câu truyện kinh dị ở ký túc xá

Chương 4: Ga bỏ hoang


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

*Mỗi quầy vé là một miệng nói nhỏ của thành phố – nó không bán đường về, nó bán luật đi xuống.*

### Tòa soạn – 15:22

Lan trải một tờ checklist lên bàn làm việc, bút đỏ gạch từng mục trong ánh đèn trắng của phòng biên tập. Mưa vẫn chưa dứt – ngày thứ sáu (nếu đếm thẳng), hoặc thứ năm kéo dài (nếu đếm theo cảm giác ẩm ngập).

Chuẩn bị đi ga:

- Đèn đội đầu, đèn pin cầm tay, đèn UV

- Dây dù 15 m, băng dính vải, phấn trắng

- Camera cài áo, pin dự phòng

- Nước ấm, bánh ngọt, muối hạt

- Đồng xu 1997 (đeo dây), thìa bạc (bỏ túi), bút lông không phản quang

- Bản sao “Bảy quy tắc”, bọc nilon mờ (không bóng)

- Code-name: tuyệt đối không gọi tên thật trong ga. Gọi “Một” (Lan), “Hai” (Minh)

– Cậu nghiêm túc như đi leo hang núi. – Minh cười, đặt xuống bàn hai cái đèn đội đầu mới. – Tớ là “Hai”. “Một”, lên đường.

– Nhắc lại quy tắc. – Lan giơ hai ngón tay.

– Không đọc to chữ trên tường. Không nói tên thật. Không thò tay xuống nước. – Minh nhắc, rồi thêm: – Không trả đồng 1997. Chỉ “nhớ” nó.

Lan gật. *Nhớ để giữ. Không trả để mất.*

### Lối xuống ga cũ – 22:41

Cổng ga cũ nằm chìm sau một hàng rào tôn bạc mép. Trên tôn, vệt rỉ như những con sông khô. Cửa sắt lưới hạ nửa, đủ để người chui. Mùi ẩm bóc lên từ bậc thang như mùi vải len bỏ quên. Lan bật đèn đội đầu, ánh sáng nhảy trên nền xi măng có rêu. Minh theo sau, tay cầm một cuộn dây, đầu dây cột vào một trụ sắt bên trên.

– Xuống. – Lan nói khẽ. – “Hai”, đếm nhịp 27 cho tớ khi vào vùng tối.

– Rõ. – Minh đáp.

Bên dưới, hành lang ga mở ra như một khoang bụng lớn: quầy vé, bảng điện tử đã tắt, ghế dài gỗ mòn, máy bán nước bỏ hoang. Mọi thứ phủ một lớp bụi mịn xám xanh. Mưa đêm gõ trên mái tôn xa, tiếng vọng phập phồng như lồng ngực của ai đó đang ngủ không yên.

Ở giữa sảnh, một quầy vé giữ nguyên khung gỗ, cửa sổ kính mờ, lỗ loa tròn có lưới kim loại. Trên mặt quầy, tấm inox nhỏ hơi lõm – chỗ đặt tiền. Lan lia đèn UV: trên inox hiện mờ một dòng chữ chỉ thấy dưới UV: “Chỉ nhận 1997.” Bên dưới, bé xíu: “Đường xuống.”

– “Quầy vé vẫn nhận tiền” – quy tắc số 6. – Minh thì thầm.

Lan rút đồng xu 1997, giữ dây vòng qua cổ cho chặt. Cô không đặt lên inox. Cô chỉ để đồng xu chạm nhẹ vào mép tấm inox, đủ để kim loại chạm kim loại.

Một tiếng kẹt rất nhỏ vang ra từ bên trong quầy, như bánh răng mỏi nhúc nhích. Không ai xuất hiện sau lớp kính mờ. Nhưng từ một khe hẹp, một mẩu giấy dài hẹp – kiểu vé tàu – nhô ra nửa phân, dừng lại, chờ.

– Không trả tiền. – Minh nhắc, tay siết dây. – Chạm, không trao.

Lan gật, dùng đầu bút lông kẹp vé kéo nhẹ ra. Tờ vé lạnh, hơi ẩm, mùi giấy cũ pha mùi mực keo. Trên vé dập số: 00:17. Dòng dưới: “Hành trình: 0.” Góc trái in chìm một vòng tròn có dấu chấm – ký hiệu hố ga. Góc phải, chữ nhỏ: “Không bán đường về.”

Ở rìa vé, rất mờ, có vẻ như một dòng chữ đã bị tẩy. Lan lia UV – chữ hiện lên: “Tên: ________”. Khung trống dài bằng đúng số ký tự “Ngọc Lan” – cô đo bằng mắt và lạnh gáy.

Cô bỏ vé vào túi zip, không để nó gần nước đọng trên sàn.

Một âm rì rầm nhỏ phát ra từ lỗ loa tròn, như ai đó áp môi vào lưới kim loại nói rất chậm để đừng đánh thức ai: – … nhớ…

Lan đặt đồng xu lên mu bàn tay, để nó chạm nhẹ vào da, rồi đặt mu bàn tay sát lỗ loa, không chạm. – “Một” nhớ. – Cô nói, cố giữ nhịp thở bình thường. – “Hai” đang đếm.

– Hai mươi hai… hai mươi một… – Minh, ở sau cô, vừa canh ánh đèn vừa đếm ngược. – Mười chín…

Trong kính mờ, một chuyển động rất nhẹ như ai đó chạm vào mặt bên kia. Trên mặt kính hiện nên một vệt mờ hình vòng cung, đúng chỗ tầm mắt của người đứng bên kia. Vệt mờ ấy viết một chữ ngắn – bằng hơi nước – rồi tắt: “A–17”.

Lan quay đèn ra sảnh. Bảng sơ đồ ga treo lệch, chữ mờ. Cô không đọc to. Cô nhìn – chỉ bằng mắt – và thấy khu “A” kéo về phía hành lang bên trái, những ô đánh số 1 đến 20 dọc theo một đường ray đã bị bịt. “A–17” nằm ở cuối cánh trái. Mũi tên điều hướng trên tường vừa khớp với mũi tên mờ của bản đồ đêm tầng 13.

– Đi. – Lan nói. – Không gọi nhau bằng tên.

– Rõ. – Minh đáp. – Ba… hai… một… hết 27.

• • •

### Dãy A – 23:06

Hành lang “A” có mái thấp hơn, đèn huỳnh quang cũ treo lác đác, bóng đèn hầu hết đã chết. Nước nhỏ từ ống dẫn mòn trần, tạo thành những vệt sáng như đường tĩnh điện trên tường. Mùi sắt rỉ rõ hơn, kèm mùi rêu tươi. Dưới chân, vài vũng nước cạn phản chiếu những mẩu chữ graffiti lẫn lộn. Lan tránh soi đèn trực tiếp xuống các vũng. *Đừng viết tên gần nước. Đừng để chữ phản chiếu gọi ngược lại mình.*

– “Một”, trái. – Minh nói nhỏ, đèn của anh lia qua một biển gỉ sét: “A–15”. Họ đi tiếp. “A–16”… “A–17”.

Cửa “A–17” là một cổng sắt có song, khóa đã rỉ đến mức vô dụng. Sau cổng là một khoảng sàn thấp hơn nửa bậc – như lối vào một hốc cống. Trên nền, một nắp hố ga tròn, có số “17” nổi. Những vòng tròn đồng tâm quanh nó đọng nước đen, cảm giác như nhìn vào một con ngươi mở to. Không khí lạnh đột ngột như kích công tắc máy lạnh.

– Đặt ranh. – Lan rút phấn, vạch một đường bán nguyệt cách nắp hố 2 mét. – Không ai qua.

Cô ngồi xuống, nhìn vào mép nắp hố. Từ dưới khe, tiếng nước thở đều – không phải tiếng nước chảy, mà đúng là “thở”. Mỗi lần nó thở ra, hơi lạnh khói trắng bốc lên, quệt vào đèn đội đầu, làm ánh sáng nhạt đi một chút. Bên mép, dán một mảnh giấy mòn, chữ mờ đến mức phải nghiêng đèn UV mới đọc ra: “Mưa bảy đêm thì mở.” Đây là đêm thứ sáu (hoặc năm rưỡi).

Minh đứng một nhịp, rồi rút từ balo ra một chiếc gương cầm tay nhỏ, đưa cho Lan. – Che đèn. – Anh thì thầm. – Nếu thứ dưới đó thích ánh nhìn, mình không cho nó.

Lan nhận gương, che hắt ánh đèn của mình, để vùng viền nắp hố chìm vào tối mềm. *Đừng mở mắt dưới nước.* Cô thấy sống mũi mình lạnh. *Ở đây, “nước” cũng là hơi thở… nếu nó vọt lên, đừng nhìn vào.*

Một tiếng rao đêm rất xa vẳng tới, như lọc qua ba lớp gạch: – Cháo lòng… nóng đây… tên… – Âm tiết cuối vỡ ra, như đánh vào tường, quay lại. Lan không đáp. Cô sờ túi áo – thìa bạc nằm đó, mát. *Nếu lỡ đáp, đặt thìa dưới gối. Đêm nay mình sẽ vẫn làm dù không đáp – như cắm chốt.*

– “Hai”, nhìn kìa. – Lan chỉ bằng mắt, không nói to. Trên tường cạnh “A–17”, có một poster tuyên truyền cũ, bị xé rách, bên dưới lộ ra một lớp giấy khác: một bản đồ ga, nhưng lạ – những đường kẻ không khớp với sơ đồ chính, có thêm những đường mảnh như tĩnh mạch. Ở góc, dập nổi con dấu tròn mờ: “0 – GA”. Dưới, có mảnh viền bị xé – góc xé răng cưa.

Lan vội lấy nhíp mũi nhỏ, nhẹ nhàng khều mép góc. Một mảnh như vảy giấy tróc ra, cỡ bằng móng tay cái. Thớ bông, mép xé giống hệt bộ bản đồ của cô. Dưới đèn UV, một vệt sợi bạc rất mảnh chạy ngang mảnh, dừng ở một chấm nhỏ.

– Lấy được. – Minh giữ đèn, Lan thả mảnh vào túi zip. – Không chạm vào vũng. – Anh nhắc.

Tiếng nước thở sâu hơn một nhịp, như không hài lòng. Vòng nước ở mép nắp hố nổi gợn, rồi lặng như có người đặt tay lên để dỗ. Lan không chờ đến “đêm bảy” để xem nó mở. Cô lùi lại, bẻ nắp bút lông, trên tường vẽ một mũi tên chỉ hướng quay ra, ký hiệu “⊙” – đường an toàn – như thói quen khi vào hang.

– Rút. – Cô nói.

Trước khi quay đi, lỗ loa ở quầy vé tận sảnh vọng lại một tiếng “tạch” nhỏ – như một người ho khan để nhắc rằng họ vẫn đang ở bàn làm việc. Cả hai giật mình, rồi cùng mỉm cười vì sự căng của mình.

• • •

### Quầy vé – 23:27

Họ quay lại quầy vé. Trên mặt inox, ngoài dòng “Chỉ nhận 1997”, dưới UV hiện thêm vài chấm nhỏ nối với nhau thành hình như chòm sao, mỗi chấm cạnh có số rất nhỏ: 1, 5, 6, 7… Lan chợt hiểu: “Các mảnh bản đồ – vị trí ‘lấy được’ đánh dấu trên quầy.”

– Thứ tự mảnh không phải từ 1 đến 17 theo tuyến, mà là theo “khả dụng” khi đi theo luật. – Cô ghi nhanh vào sổ. – 5 (đã có), 6 (vừa lấy), 7 (có lẽ ở ga), 1 (ở đâu đó trước…). – Cô lia đèn UV, thấy số 1 nằm bên cạnh ký hiệu bậc thang – có thể ở “tầng 1”? Hay “chân cầu thang” một tòa sở?

Một tờ giấy nhỏ khác khẽ nhô từ khe vé – không phải vé, mà là mảnh viền, đúng kiểu viền của bản đồ. Không cần đồng xu chạm.

– Cảm ơn. – Lan khẽ nói, như nói với một công chức đêm cẩn thận.

Cô nhận mảnh, bỏ vào túi zip. Dưới đèn thường, mảnh trông như vô nghĩa. Dưới UV, sợi bạc trên mảnh lia đúng vào vệt bạc trên tấm chính ở nhà cô – cô biết điều này vì mắt đã học cách nhìn.

Ngay khi cô lùi tay, mặt kính quầy vé mờ đi thành hai chữ, viết bằng hơi: “KHÔNG TRẢ”.

– Không trả. – Lan gật lại, nói hai chữ, như một lời thề vắn.

Một tiếng “rè” nhỏ trong loa – như tiếng thở nhẹ nhõm.

Ở mép quầy, xếp chồng là những sổ đóng bìa vải, dày bụi. Minh đèn vào, thấy gáy sổ có dấu “N–1997”. Lan không chạm. *Đừng cho mình lý do mở một cuốn sổ có thể xóa tên của mình khỏi gáy.*

– Đi. – Cô ra hiệu. – Đừng quay lại trong 27 giây.

Minh đếm: – Một… hai… ba…

Họ đi ngược lối, ánh đèn đội đầu cắt qua ẩm và bụi. Ở đoạn hành lang giữa, một tấm gương vỡ gắn lệch phản chiếu ánh đèn thành những mảnh thang. Họ quay mặt đi.

– Hai mươi sáu… hai mươi bảy. – Minh khép đếm, nở một nụ cười nhỏ với camera tưởng tượng – ở đâu đó, nếu có.

• • •

### Căn hộ 7–B – 00:58

Lan rửa tay bằng nước ấm lâu hơn thường lệ, để mùi ga trôi khỏi mũi. Cô đặt các mẫu mảnh lên bàn kính, bật đèn UV. Đường sợi bạc trên mảnh lấy ở “A–17” khóa vào tấm lớn, nối một đường dẫn từ ký hiệu trạm dừng (vạch xiên) qua hố ga (chấm đen) sang chữ “Ga”. Mảnh thứ hai – lấy ở quầy vé – khóa tiếp vào mép dưới, làm đầy dần vòng của một biểu tượng lạ giống compa – có lẽ là “0 – Ga”.

Cô dán tạm bằng băng dính giấy, chụp ảnh, cập nhật vào thư mục “ban_do_tham_am/ghép”.

Cột phụ lục dán bên cạnh “Bảy quy tắc”, cô thêm:

9) Trong ga cũ, không gọi tên thật. Viết ký hiệu trên giấy mờ, không để chữ phản chiếu gần nước.

10) Quầy vé “nhận 1997” dùng để cấp mảnh “đường xuống” khi “nhớ” đúng cách. Không trả – không mua – chỉ lấy luật.

Cô mở sổ, viết thêm một dòng độc lập ở cuối trang, chữ thẳng, không run:

– Không có đường về được bán. Chỉ có đường về được viết.

Điện thoại rung – tin nhắn nặc danh, lần này có dấu chấm:

“mưa còn một đêm. a–17 sẽ mở. đừng ở đó khi nó nói tên.”

Lan đáp lại lần đầu, chỉ một chữ:

“Rõ.”

Cô tắt máy, đặt thìa bạc dưới gối. Đồng xu 1997 đặt ở bàn, không gần cốc nước. Trong bóng đêm, cô nghe tiếng gió lùa qua hành lang như ai đó rút một hơi trước khi gõ cửa. Cô mỉm cười – thói quen đã thành phản xạ – như khép một vòng 27 giây với chính mình.

Trong phòng khách, bản đồ khép lại những đường sợi bạc mới ghép. Ở lề, ngay cạnh chữ “Ga”, một dấu chấm nhỏ hiện ra rồi tắt – như một cái nháy mắt đồng lõa từ phía sau quầy vé.

Đêm cạn dần, như một cái ly nghiêng chậm. Và ở dưới thành phố, một nắp hố có số “17” – lần đầu tiên sau nhiều năm – thở một hơi dài hơn thường lệ.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×