Sáng hôm sau, ánh nắng len qua khe cửa, hắt lên bức tường mốc loang lổ. Tiếng gà hàng xóm gáy inh ỏi kéo Kiên ra khỏi giấc ngủ chập chờn. Anh dụi mắt, lưng ê ẩm vì cả đêm co ro trên chiếc ghế gỗ cứng.
Trong phòng, Minh An vẫn nằm im, ôm chặt con gấu bông. Khuôn mặt non nớt hằn rõ dấu vết mệt mỏi sau những ngày khóc nhiều. Kiên đứng lặng nhìn một lúc, trong lòng trào lên thứ cảm giác khó gọi tên. Vừa thương xót, vừa lúng túng.
Anh quay ra bếp. Tủ lạnh lép kẹp ngoài chai nước lọc và mấy quả trứng. Lâu nay anh sống một mình, bữa cơm thường qua loa. Nhưng giờ có thêm đứa trẻ, anh không thể để nó ăn uống thất thường như mình.
Kiên bật bếp ga, lóng ngóng đập trứng vào chảo. Lần cuối cùng anh tự nấu ăn tử tế chắc là… không nhớ nổi. Trứng cháy xém, dầu mỡ văng tung tóe, nhưng cuối cùng cũng thành một đĩa trứng chiên vàng sẫm. Anh đặt thêm ổ bánh mì nguội trên bàn, coi như xong bữa sáng.
– Dậy ăn đi. – Anh gõ nhẹ cửa phòng.
Minh An lò dò bước ra. Cậu bé ngồi xuống ghế, nhìn đĩa trứng rồi lại cúi đầu. Cái dáng nhỏ bé lặng thinh khiến Kiên sốt ruột.
– Ăn đi, chứ ngồi nhìn thì no được à? – Anh gắt nhẹ.
An giật mình, chậm chạp bẻ miếng bánh mì, chấm vào trứng. Ăn vài miếng, nó khựng lại, ngước mắt nhìn Kiên.
– Chú… không ăn ạ?
– Chú ăn rồi. – Kiên đáp gọn lỏn, rồi với tay lấy tờ báo trên kệ, giả vờ đọc. Thật ra bụng anh cũng đang réo, nhưng anh không muốn để đứa trẻ thấy mình lúng túng.
An cúi đầu tiếp tục ăn, động tác rụt rè như sợ làm phiền. Bữa sáng kết thúc trong im lặng nặng nề.
Suốt buổi, Kiên loay hoay dọn lại phòng cho An. Anh gom bớt mấy thùng gỗ, trải tạm tấm nệm cũ, đặt cái bàn nhỏ để An có chỗ học. Nhìn quanh, căn nhà vốn toàn mùi gỗ, giờ lạ lẫm hẳn khi có thêm bóng dáng trẻ con.
An đứng ở cửa, ôm gấu bông, giọng nhỏ xíu:
– Chú… con có thể để hình của mẹ trên bàn không?
Kiên khựng lại, tay vẫn còn cầm cái búa gõ. Hình của Mai – tấm ảnh cô chụp hồi trẻ, còn trẻ trung và rạng rỡ – An luôn mang theo trong balô. Ánh mắt đứa bé nhìn anh chờ đợi.
Anh gật đầu.
– Ừ, để đó cũng được.
An khẽ mỉm cười, nụ cười hiếm hoi từ hôm qua tới giờ. Nhưng nụ cười ấy khiến Kiên bất giác chột dạ: mình vừa đồng ý một điều quá đơn giản, mà sao lại thấy nặng nề thế này?
Buổi trưa, Kiên vội ra xưởng mộc nhận đơn hàng. Anh dặn An ở nhà, nhưng đứa bé rụt rè:
– Con… con có thể theo chú không? Ở một mình… con sợ.
Anh thở dài, gật đầu.
Xưởng mộc nằm ở cuối phố, bụi gỗ bay khắp nơi, tiếng cưa máy, tiếng đục gõ chan chát. Đám thợ thấy Kiên dẫn theo một đứa trẻ, ai cũng xì xào.
– Ông Kiên nuôi con nuôi hả?
– Nhìn mặt nó chẳng giống chút nào.
– Chắc là con của…
Kiên nghe, mặt sầm lại, quắc mắt:
– Lo làm đi, tán nhảm gì!
Đám thợ vội cúi đầu, im bặt.
An ngồi nép một góc, ôm gấu bông, mắt mở to nhìn khung cảnh ồn ào. Lâu lâu nó lại liếc sang Kiên, ánh mắt có phần thắc mắc, có phần ngưỡng mộ. Người đàn ông cao lớn, tay thoăn thoắt đục đẽo, khuôn mặt nghiêm nghị, giữa tiếng ồn ào lại toát ra sự tập trung khó tả.
Khoảng chiều, An lỡ bước, bị vấp khúc gỗ ngã dúi dụi. Kiên chạy lại, đỡ nó đứng lên.
– Có sao không?
– Dạ… không. – An rụt rè lắc đầu.
Bàn tay nhỏ bé dính đầy bụi gỗ. Kiên lúng túng, phủi cho nó, rồi lầm bầm:
– Đi đứng cẩn thận chứ!
An nhìn anh, đôi mắt ánh lên chút ấm áp hiếm hoi.
Tối đó, về nhà, hai chú cháu ăn cơm. Vẫn chỉ là cơm với trứng và canh rau luộc. An ăn chậm rãi, rồi ngập ngừng hỏi:
– Chú… con nên gọi chú là gì?
Câu hỏi khiến Kiên sững lại. Đũa trong tay anh khựng giữa chừng. Gọi gì ư? Gọi “chú”? Gọi “bác”? Hay… “ba”?
Anh khàn giọng đáp:
– Cứ gọi chú.
An khẽ gật, tiếp tục ăn. Nhưng trong đôi mắt nó ánh lên chút hụt hẫng mơ hồ.
Đêm xuống, Kiên nằm trên ghế, trằn trọc. Tiếng thở đều của An vang lên từ phòng trong. Anh nghĩ về lời hứa với Mai, nghĩ về ánh mắt đứa bé hôm hỏi "con nên gọi chú là gì". Một tiếng gọi thôi, sao lại nặng như cả một tảng đá đè trong tim?
Anh khẽ lẩm bẩm:
– Mình đâu phải cha nó…
Nhưng không hiểu sao, ý nghĩ ấy càng khiến ngực anh quặn lại.