Buổi chiều cuối tuần, bầu trời Tokyo được phủ bởi một màu xám bạc dịu nhẹ. Gió từ dòng Sumida thổi qua mang theo hương hơi ẩm của nước và mùi hoa anh đào còn sót lại trên những cành cây ven bờ.
Kenta đến quán cà phê “Mizuhara” sớm hơn giờ hẹn mười lăm phút. Quán nằm nép mình trong một con ngõ nhỏ, phía sau là bờ sông. Không gian yên tĩnh, chỉ có tiếng nhạc jazz cũ vẳng lên từ chiếc máy đĩa than ở góc phòng.
Anh chọn chiếc bàn cạnh cửa sổ, từ đây có thể nhìn ra dòng sông lấp lánh ánh nắng yếu ớt. Cà phê được mang ra — đen, không đường, không sữa — giống như thói quen cố hữu anh không bao giờ thay đổi.
Anh nhìn đồng hồ: 3 giờ 57 phút.
Trong đầu, những câu nói, những cách mở lời cứ hiện ra rồi tan biến, như hơi nước trên mặt sông.
Và rồi cô đến.
Yui bước vào quán trong bộ váy len màu be, khoác ngoài chiếc áo măng-tô xanh nhạt. Mái tóc cô buộc thấp, vài sợi buông lơi theo gió. Ánh sáng từ ô cửa chiếu lên gương mặt cô khiến Kenta thoáng lặng người — không phải vì cô đẹp theo kiểu rực rỡ, mà bởi có một nét gì đó rất… yên.
“Xin lỗi, tôi đến trễ.”
“Không sao. Tôi cũng mới đến.”
Cô mỉm cười, ngồi xuống ghế đối diện. Nhân viên mang đến cho cô ly trà đen, hơi nước bốc lên nghi ngút, tan vào không khí lạnh.
Cả hai im lặng trong vài giây, như thể đang tìm cách để bắt đầu một điều gì đó vừa thân quen, vừa xa lạ.
“Anh hay đến đây sao?” – cô hỏi.
“Ừ. Quán này nhỏ, nhưng yên tĩnh. Tôi thích cảm giác nhìn sông chảy, như thời gian đang trôi mà mình có thể nghe được tiếng của nó.”
“Lạ thật.” – Yui khẽ cười. – “Tôi cũng thích những nơi như vậy. Nơi mà con người có thể tạm quên rằng họ đang sống trong một thành phố quá nhanh.”
Họ nói chuyện.
Không phải kiểu trò chuyện của những người đang tìm hiểu nhau, mà là những câu trao đổi nhẹ nhàng, chậm rãi — về Tokyo, về những ngày mưa, về âm nhạc cổ điển, và cả về cà phê.
Càng nói, Kenta càng nhận ra cô có một chiều sâu lặng lẽ mà ít người có. Cô không nói nhiều, nhưng mỗi lời đều mang theo suy nghĩ.
“Anh biết không…” – cô đột ngột nói, mắt nhìn ra sông – “Tôi luôn nghĩ rằng, có những người chỉ nên gặp trong mưa. Vì mưa khiến con người ta thành thật hơn.”
“Còn anh thì nghĩ… có những người, dù chỉ gặp một lần, nhưng mãi không quên.”
Cô quay sang nhìn anh. Ánh mắt họ gặp nhau trong khoảnh khắc. Không có lời nào nữa, chỉ còn tiếng tim đập, nhẹ nhưng rõ.
Khi họ rời quán, trời đã bắt đầu nhá nhem tối.
Bờ sông Sumida rải ánh đèn vàng. Những chiếc thuyền du lịch lặng lẽ trôi, tiếng người nói chuyện, tiếng sóng nước hòa vào nhau.
Cô đi bên cạnh anh, chậm rãi.
“Tôi từng sống gần đây, hồi nhỏ.” – cô nói – “Nhưng sau đó… chúng tôi phải chuyển đi.”
“Gia đình cô à?”
“Ừ. Lúc đó, bố tôi nhận nhiệm vụ mới. Có một vụ án lớn, và mọi thứ… thay đổi kể từ đó.”
Giọng cô trầm xuống.
Anh không hỏi thêm, chỉ lặng im bước cùng cô.
Nhưng anh cảm nhận được, sau vẻ ngoài bình thản ấy là một nỗi buồn không tên — thứ nỗi buồn giống như Tokyo khi vừa tắt nắng: không còn rực rỡ, nhưng cũng chưa hẳn là tối.
Một cơn gió nhẹ thổi qua. Mái tóc cô bay lòa xòa trước mặt. Bất giác, anh đưa tay gạt nhẹ những sợi tóc vướng trên má cô. Cô giật mình, đôi mắt mở to, ánh nhìn ấy khiến thời gian như ngừng lại.
Khoảng cách giữa họ chỉ còn vài phân.
“Xin lỗi…” – anh khẽ nói, rụt tay lại.
“Không sao.” – cô đáp, giọng nhỏ như hơi thở.
Cả hai im lặng, bước đi trên con đường ven sông. Bầu trời dần chuyển sang màu tím thẫm, và những ngọn đèn dọc bờ sông phản chiếu xuống mặt nước như hàng ngàn ngôi sao bị lạc.
Tối đó, khi trở về căn hộ, Kenta không bật đèn.
Anh mở cửa sổ, nhìn ra dòng sông — nơi họ vừa đi cùng nhau.
Một tin nhắn mới đến, từ Yui.
“Cảm ơn anh vì hôm nay.
Lâu rồi tôi mới thấy mình có thể cười thật sự.
Chúc ngủ ngon, Kenta-san.”
Anh nhìn dòng tin nhắn thật lâu, rồi gõ lại một câu ngắn:
“Tôi cũng vậy. Tokyo tối nay dường như yên bình hơn.”
Anh đặt điện thoại xuống, ánh đèn xa hắt qua khung cửa sổ.
Nhưng trong lòng, anh biết — sự yên bình ấy chỉ là bề mặt của một điều gì đó đang đến gần.
Bởi trong đôi mắt Yui, có một bí mật anh chưa thể chạm tới — thứ bí mật dường như đang chờ một ngày được hé mở.