cơ đồ trong tro tàn - thầy giáo xuyên không về loạn thế, tay trắng dựng nên bá nghiệp

Chương 5: Nội Gián


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Nội Gián

Ngay sau khi thử nghiệm trái phá Nổ Tre thành công, Kỳ Dư biết – thời gian không còn nhiều. Dù thổ phỉ cách đây tới mười ngày đường, nhưng tụi nó có tai mắt khắp nơi – chỉ cần có kẻ phản bội hoặc tin lọt ra, tụi nó sẽ đến như vũ bão. Mà nay đã mất hai ngày rồi. Trễ một ngày thôi, là dân cả trấn có thể mất mạng.

Kỳ Dư xin phép Trấn Trưởng Trịnh Phúc tổ chức một buổi họp khẩn. Lần này không chỉ có các chức sắc trong trấn, mà Kỳ Dư yêu cầu triệu tập luôn đại diện của từng xóm, từng nghề – thợ rèn, phu gánh, mộc gia, phụ nữ nấu ăn, thanh niên khỏe mạnh… tất cả. Khi mọi người tụ lại đông đủ dưới mái đình rêu phong, ánh mắt họ vừa hoang mang vừa mỏi mệt. Có tiếng bàn tán xì xào: người thì lo bế con bỏ trấn trốn đi, người thì trách Trấn Trưởng không xin triều đình cứu viện sớm.

Trịnh Phúc chán nản đứng dậy, thở dài một hơi:

— Chúng ta chỉ có chưa tới hai chục binh lính, lương thực cạn dần. Người có võ thì ít, người có gan thì càng ít hơn. Nếu không nghĩ ra cách, thì mười ngày nữa… không, tám ngày nữa thôi, e rằng cả trấn chỉ còn tro tàn.

Kỳ Dư bước ra giữa sân, hít một hơi sâu rồi nói lớn:

— Tui không phải tướng quân, cũng chẳng phải anh hùng. Nhưng nếu chờ triều đình cứu, thì chắc lúc đó chỉ còn mồ để dựng bia. Tui có kế – nhưng cần mọi người làm chung!

Tiếng xì xào tạm lắng xuống. Những cặp mắt nghi ngại, lo âu, xen lẫn chút hy vọng. Rồi một cụ già râu bạc đứng lên, giọng run run:

— Cậu nói đi, cậu ơi! Miễn có đường sống, tụi tôi nghe theo!

Kỳ Dư bắt đầu phác thảo ý tưởng phòng thủ bằng lũy đất, bẫy rập, và Nổ Tre. Không ai biết rõ công dụng thứ vũ khí ấy ra sao, nhưng sau màn thử nghiệm ban sáng, dân làng đã truyền nhau như chuyện kỳ tích.

Kỳ Dư đề nghị chia dân làng thành các tổ: tổ khai thác, tổ chế tạo, tổ tiếp tế. Đồng thời, Kỳ Dư tuyển chọn ba thanh niên trẻ trong làng – ba người mà Kỳ Dư tin rằng nếu rèn luyện đúng cách, sẽ trở thành những cánh tay đắc lực sau này.

Người thứ nhất là Lâm Thọ, vóc người gầy cao, mặt mũi sáng sủa, đôi mắt luôn đảo nhanh như đang tính toán gì đó. Cậu ta nổi tiếng từ nhỏ vì khéo miệng, nhanh trí, từng giúp cha làm sổ sách cho phường chài. Kỳ Dư giao Thọ phụ trách khâu hậu cần, tính toán nguyên vật liệu, giám sát phân phối. Để kiểm tra năng lực, Kỳ Dư đưa cho Thọ một bảng danh sách vật tư rối rắm, yêu cầu tính toán số lượng lưu huỳnh, tre nứa, đất sét cần thiết để làm 300 trái Nổ Tre trong vòng 5 ngày, đồng thời phân bổ nhân lực sao cho không trùng lắp. Cậu ta chỉ mất một buổi trưa, đã cho ra một kế hoạch gọn gàng, chi tiết, khiến cả Kỳ Dư và Tô Nhược Nam đều tròn mắt kinh ngạc. Rõ ràng, đây là một đầu óc sinh ra để làm quân sư.

Người thứ hai là Phan Hào, thân hình vạm vỡ như lực điền, bắp tay to bằng bắp đùi người thường, da ngăm đen, giọng nói như sấm. Tuy nóng tính nhưng rất nghĩa khí, từng một mình cứu cả nhóm trẻ khỏi lũ cuốn. Kỳ Dư phân công Hào làm chỉ huy tổ khai thác và vận chuyển vật liệu nặng, đồng thời giữ an ninh khu vực xưởng.

Người cuối cùng là Vũ Lạc, thấp hơn hai người kia một chút, mặt lạnh như tiền, luôn điềm đạm, ít nói. Nhưng ánh mắt hắn luôn sắc như dao, khiến ai đối diện cũng thấy bất an. Lạc lớn lên mồ côi, từng sống lăn lộn đủ nghề, nhưng đặc biệt trung thành khi đã nhận ai làm chủ. Trong một lần nhóm thợ bị lạc đường khi vận chuyển lưu huỳnh, chính Vũ Lạc đã dũng cảm men theo lối rừng hiểm trở giữa đêm mưa để đưa họ trở về an toàn. Kỳ Dư giao Lạc bảo vệ kho vật liệu, và làm người liên lạc trong các tình huống khẩn cấp.

Cả ba nhanh chóng hòa vào guồng công việc, khiến Kỳ Dư yên tâm phần nào. Nhìn họ, Kỳ Dư có linh cảm – ba mầm non nhỏ nhoi này, một ngày không xa, sẽ cùng nhau dựng nên cơ đồ. Tô Nhược Nam ban đầu còn dè dặt, nhưng thấy Kỳ Dư kiên quyết, cô cũng gật đầu đồng tình, ánh mắt thoáng chút ngạc nhiên khi nhìn chàng trai phân công đâu ra đó như một vị chỉ huy thực thụ. Một số người được Kỳ Dư gửi thư mời nhân công từ hai trấn lân cận – Trấn Đông Bình và Trấn Hạ Kha – ai giỏi nghề rèn, mộc, hay từng làm mỏ đều được thuê, trả công sòng phẳng.

Việc đầu tiên, Kỳ Dư đích thân cùng Tô Nhược Nam và mấy trai tráng đi khảo sát vùng núi phía bắc. Đường mòn cheo leo, đá sắc như dao, bụi cây um tùm nhưng chính địa thế hiểm trở ấy lại là lợi thế. Trấn Thanh Châu nằm lọt giữa những ngọn núi tạo thành hình móng ngựa, ba mặt là núi, chỉ có một đường mòn duy nhất nối với bên ngoài. Thế đất ấy vừa như chiếc lòng chảo, vừa như pháo đài thiên nhiên – dễ thủ mà khó công.

Trong một khe núi nhỏ, họ phát hiện mùi lưu huỳnh nồng nặc. Một vách đá có vệt ngả vàng lấm tấm.

— Đây nè! — tôi reo lên, tay chạm vào lớp đá. — Nếu đào sâu hơn, có thể tìm được lưu huỳnh nguyên chất!

Ánh mắt Tô Nhược Nam sáng rỡ. Cô nghiêng người sát lại, tay vịn vào vai tôi để nhìn cho rõ. Mùi hương nhẹ từ tóc cô làm tôi thoáng lúng túng.

— Thật vậy sao? — cô hỏi khẽ, ánh mắt dò xét tôi không chỉ vì lưu huỳnh.

Tôi gật đầu, tim đập thình thịch, cố không nhìn xuống cổ áo đang trễ vì cô khom người.

Chiều hôm đó, Tô Nhược Nam về sớm hơn dự định để nấu cơm đem lên xưởng cho tôi. Cô đi chưa bao lâu thì trời bất ngờ đổ mưa lớn, sấm chớp ầm ầm. Lo cô gặp nguy hiểm trên đoạn đường núi trơn trượt, tôi vội lấy áo tơi chạy theo. Trong lúc tôi gọi lớn dọc đường mòn, thì nghe tiếng kêu hoảng hốt phía sau bụi rậm.

Tô Nhược Nam đang co rúm dưới một gốc cây to, trước mặt cô là một con rắn lớn đang trườn tới, lưỡi thè ra, ánh mắt lạnh ngắt. Tôi không kịp nghĩ, lao tới dùng gậy đập mạnh vào đầu nó. Con rắn vùng vẫy một lúc rồi nằm im. Tôi vừa thở dốc vừa nhìn cô gái đang tái mặt.

— Ngươi... ngươi tới thật nhanh... — cô nói, giọng run run nhưng môi lại nở nụ cười nhẹ.

— Không tới nhanh thì ai nấu cơm cho ta ăn? — tôi đùa, nhưng mắt không rời gương mặt lấm tấm mưa của cô.

Cô lườm tôi một cái, môi mím lại, đôi má đỏ như gấc chín.

Kỳ Dư giúp Tô Nhược Nam đứng dậy, khoác chiếc áo vải dài mang theo cho cô. Đó vốn không phải áo tơi thật sự, chỉ là áo vải mỏng dùng để che mưa tạm thời. Khi chiếc áo phủ lên người Tô Nhược Nam, Kỳ Dư sững người: quần áo cô đã ướt đẫm, lớp vải mỏng ôm sát lấy làn da, làm nổi bật những đường cong mềm mại. Bầu ngực căng tròn phập phồng theo nhịp thở khiến tim anh nghẹn lại. Anh vội quay mặt đi, cố dằn nén cảm xúc bất chợt, nhưng hình ảnh đó đã khắc sâu trong tâm trí. Dưới ánh sáng lờ mờ của buổi chiều mưa, làn da trắng hồng thoáng hiện qua lớp vải mỏng, càng khiến anh khó rời mắt. Cô không nói gì, chỉ cúi đầu bước đi, đôi má ửng hồng như ánh chiều tà vắt ngang gò má. Cả hai lặng lẽ trở về trong tiếng mưa rơi lộp bộp, nhưng trong lòng tôi như có sấm ngầm vang dội.".

Mỏ lưu huỳnh nhỏ, nhưng đủ dùng cho xưởng Nổ Tre quy mô vừa phải. Kỳ Dư cử nhóm khai thác tạm, quay về lập kế hoạch xây xưởng.

Trong xưởng dựng tạm bằng tre nứa và đất nện, lửa đỏ suốt ngày đêm. Người đổ khuôn, người trộn thuốc, người làm ống tre… Mỗi người một tay, tiếng cười nói, la hét, hò reo vang rền. Tô Nhược Nam phụ trách quản lý vật tư và kiểm tra từng trái Nổ Tre. Cô mặc áo vải nâu sẫm, tóc búi cao, mồ hôi lấm tấm trên trán mà vẫn giữ nét dịu dàng lạ lùng.

Thỉnh thoảng cô khom người nhặt thứ gì đó, vạt áo trễ xuống, tôi vội quay đi – nhưng tim thì đập mạnh như trống hội. Cô gái này... không chỉ thông minh, gan góc, mà còn có nét gì đó khiến tôi không rời mắt được.

Mùa mưa kéo dài làm đất ướt sũng, nhưng không thể ngăn nổi khí thế trong làng. Kỳ Dư đứng ở đầu xưởng, nhìn từng tốp dân làng miệt mài làm việc. Ngoài ba người thợ chính Lâm Thọ, Phan Hào, Vũ Lạc, còn có một người thợ mới đến từ trấn Hạ Kha, tên là Lý Văn. Hắn dáng thấp, gầy, nước da vàng vọt, đôi mắt sâu thẳm như chứa đầy bí mật. Theo giấy tờ, Lý Văn từng phụ trách làm pháo hoa, biết chút nghề luyện thuốc, nhưng rất ít nói và hay lảng tránh ánh mắt người khác.

Dù vậy, hắn làm việc rất chuyên cần, nhanh nhẹn, đặc biệt ở tổ chế nén thuốc pháo. Khi có ai đến gần, hắn thường dừng tay, lặng lẽ bước ra góc xưởng như lo sợ bị phát hiện điều gì đó. Có lần hắn xin nghỉ về sớm, nói vợ con bệnh nặng, nhưng lại ú ớ không rõ nơi cư trú. Kỳ Dư trong lòng ghi nhớ, dặn dò Tô Nhược Nam để ý thêm.

Xưởng dựng tạm bằng tre nứa, mái tranh lợp lá cọ, lửa đỏ bập bùng đốt thuốc. Người dân cặm cụi làm từng công đoạn: đổ khuôn, trộn thuốc, làm ống tre… Tiếng cười nói, la hét vang rền, rộn rã cả ngày lẫn đêm. Lý Văn luôn làm việc tập trung, nhưng khi có ai lại gần, hắn hay ngừng tay, nét mặt bí ẩn.

Một hôm, Lâm Thọ thì thầm với Kỳ Dư:

— Có bao tải vật tư trong kho hao hụt, vài ống tre với thuốc, chắc chắn không phải nhầm lẫn đâu.

Tô Nhược Nam xác nhận cũng phát hiện có người lén xuống kho lúc không phân công. Kỳ Dư lập tức cho người theo dõi nghiêm ngặt hơn, không để lọt người khả nghi.

Đêm hôm ấy, khi trời tối đen, Kỳ Dư đi kiểm tra vòng quanh xưởng. Tâm trạng anh nặng trĩu vì những dấu hiệu bất thường suốt mấy ngày qua, nhất là thái độ rụt rè của Lý Văn và dấu vết hao hụt vật tư.

Gần nửa đêm, khi trấn đã chìm trong bóng tối dày đặc, Kỳ Dư vẫn chưa ngủ được. Từ lâu, trong lòng anh đã có một mối nghi ngờ về Lý Văn – gã thợ mới ít nói, lầm lì, luôn tránh né ánh mắt dò xét. Anh nhớ có lần thấy hắn nhìn những thùng nguyên liệu lưu huỳnh và những thỏi Nổ Tre mới chế tạo với ánh mắt không giấu nổi tham vọng. Đêm nay, giác quan của Kỳ Dư báo động. Anh lặng lẽ mang theo cây gậy tre vót nhọn đi kiểm tra vòng quanh sau ca làm để chắc chắn mọi người đã về nghỉ, Kỳ Dư tình cờ thấy vài dấu chân in rõ trên nền đất ướt gần kho nguyên liệu – lạ ở chỗ, chúng không trùng khớp với lối đi thường ngày của công nhân. Trời tối mịt, gió rít qua từng kẽ lá. Mắt Kỳ Dư nheo lại, tay siết chặt thanh gậy tre vót nhọn, từng bước lặng lẽ tiến theo dấu vết in trên đất ướt. Mùi khói nhẹ từ xưởng còn vương lại, hoà cùng tiếng bước chân mơ hồ phía trước. Gã kia di chuyển vội vã, nhưng không đủ nhanh để qua mắt người từng luyện võ.

Trong bóng tối, dưới ánh đuốc bập bùng từ trạm gác xa xa, Kỳ Dư thấy rõ: Lý Văn – một tay thợ mới vào xưởng – đang lén lút vác bao tải lớn, bên trong cộm lên hình tròn quen thuộc của trái Nổ Tre.

Kỳ Dư không chần chừ. Anh bước tới như một bóng ma, ra tay gọn gàng. Một cú đánh ngang vào hông khiến Lý Văn khuỵu gối, chưa kịp kêu thì cổ tay đã bị khóa chặt, miệng bị bịt lại bằng một mảnh vải. Bao tải rơi xuống, lăn lóc. Một trái Nổ Tre lăn ra, lấp ló dưới ánh lửa.

Một tiếng "ầm" vang lên. Kỳ Dư tung cú đấm cross tay phải như trời giáng thẳng vào quai hàm Lý Văn. Cú đánh dứt khoát, lực từ vai và hông xoắn lại, đủ để cả đầu Lý Văn văng ngoặt sang một bên như búp bê vải. Hắn đổ sấp xuống nền đất trong tiếng rên khàn khàn, miệng rỉ máu, đôi mắt trợn ngược.

Dân làng xung quanh kinh hoàng nín thở. Mấy người phụ nữ ôm mặt quay đi, vài người đàn ông giật mình lùi nửa bước, không ngờ cậu trai trẻ thường ngày hiền lành, dáng thư sinh lại có thể ra tay mạnh đến vậy.

Kỳ Dư không để hắn hoàn hồn. Gã bước lên, jab tay trái thẳng vào giữa mặt khiến sống mũi Lý Văn bật máu, răng nhuộm đỏ.

— Nói! Mày là ai? Tại sao lén lút lục đồ trong kho?

Lý Văn rên rỉ, máu chảy tong tỏng. Nhưng ánh mắt hắn vẫn hằn học. Vài người trong đám đông bắt đầu xì xầm.

— Không thể tin được hắn là gián điệp…

— Ủa, bộ Kỳ Dư luyện võ hả? Đánh y như lính nhà binh!

Một ông lão cau mày, thấp giọng:

— Không, thằng nhỏ này ra đòn bài bản lắm… không phải đánh liều. Có huấn luyện.

Kỳ Dư xoay người, tung một hook trái vào mang tai Lý Văn. Cú móc dày lực, dứt khoát, khiến hắn bật ngửa vào đống bao tải phía sau, ho sặc sụa. Bầu không khí căng như dây đàn.

— Giờ tao hỏi lại lần nữa… Mày có phải là một trong hai thằng thổ phỉ đã bàn chuyện ám sát tao, sau hàng rào tre tối hôm đó?

Không khí như đóng băng. Mấy đứa trẻ ngồi trên lan can đình run rẩy, trong khi cụ Trịnh Phúc nheo mắt nhìn Kỳ Dư đầy thán phục. Tô Nhược Nam đứng phía sau, ánh mắt lạnh lẽo nhưng sâu thẳm, chăm chú nhìn Kỳ Dư như thể lần đầu thấy rõ bản lĩnh thật sự của người thanh niên này.

Lý Văn run như cầy sấy. Hắn gượng dậy, lắp bắp:

— Mày... mày nghe được?

— Giọng nói của mày tao không quên. Giọng the thé như hơi thở của loài rắn độc. Mày tưởng tao không nhận ra à?

Đám đông rúng động. Mọi người bắt đầu xì xào, ánh mắt chuyển từ nghi hoặc sang bàng hoàng.

Lý Văn sụp đầu xuống, rồi nói như rít qua kẽ răng:

— Phải… Là tao. Tao và thằng Phong được cử đi do thám. Hắn quay về báo cáo. Tao ở lại… giả làm thợ thuyền. Ban đầu chỉ nhằm mở đường đánh úp… nhưng khi thấy lũ "Nổ Tre" kia… tao biết, nếu đem về cho Đại đầu lĩnh, tụi tao sẽ chiếm cả vùng này chỉ trong một đêm.

Một người trong đám đông giật mình thốt lên:

— Trời đất… Vậy là hắn ở cạnh mình suốt bữa giờ?

— Kỳ Dư mà không phát hiện… tụi mình tiêu rồi!

Kỳ Dư gằn giọng, gọi lớn:

— Vũ Lạc, trói hắn lại. Dẫn ra đình lớn. Dân làng có quyền biết ai đang toan tính giết họ.

Trấn Trưởng bước ra giữa sân đình, ánh mắt tối sầm. Ông gằn giọng, dằn từng chữ:

— Lý Văn, ngươi là ai? Tên thật là gì? Từ đâu đến?

Tên kia cười khẩy, giọng the thé như rắn độc luồn qua kẽ đá:

— Tên thật là Lý Bằng. Tao là người của Sơn Trại Huyền Phong, được Đại đầu lĩnh phái đến cùng đồng bọn thâm nhập Trấn Thanh Châu. Một đứa đi báo tình hình phòng thủ, tao ở lại làm nội ứng.

Hắn nhổ toẹt xuống đất, ánh mắt vẫn vằn vện sự căm hờn. Nhưng khi ánh mắt đó chạm phải cái nhìn của Kỳ Dư — lạnh tanh như thép, sắc bén như lưỡi đao vừa rút khỏi vỏ — thì chột dạ, hơi cúi đầu.

Tô Nhược Nam đứng bên, tay nắm chặt ống tay áo, ánh mắt không giấu nổi sự bàng hoàng. Cô ngỡ ngàng, rồi ánh mắt chuyển sang căm phẫn. Từ đầu chí cuối, cô không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn Lý Bằng bằng ánh mắt lạnh lẽo như băng tuyết.

Kỳ Dư bước đến, nhấc bổng một trái Nổ Tre chưa nạp thuốc nổ, đặt cạch xuống trước mặt Lý Bằng. Giọng anh đều đều nhưng sát khí ngùn ngụt:

— Đây là thứ mày định đánh cắp đem về cho thổ phỉ à? Tao đoán, lúc thấy cái này phát nổ lần đầu, mày đã thay đổi kế hoạch, đúng không?

Lý Bằng nghiến răng ken két, không trả lời.

Kỳ Dư cúi sát mặt hắn:

— Tao nghe rõ từng chữ ở bìa núi hôm đó. Giọng nói, dáng đi, cách mày ngửi tay áo có mùi thuốc trị viêm khớp... Tất cả không qua được mắt tao.

Ánh mắt Lý Bằng chợt lóe lên — hắn biết, mình đã bại.

Tiếng xì xào lan khắp đình làng. Mọi người sửng sốt, có kẻ lùi lại vì sợ, có người chỉ tay vào Lý Bằng chửi rủa. Một bà cụ òa khóc nức nở vì chồng bà từng giúp hắn tránh rét đêm đông. Những thanh niên từng đi tuần cùng hắn thì mặt mày xanh lét, không tin nổi một kẻ tử tế vậy lại là ác nhân đội lốt.

Tô Nhược Nam lúc này mới lên tiếng, giọng khô khốc:

— Giết người, phản trấn, cấu kết thổ phỉ... đủ để xử tử ba lần rồi.

Lý Bằng nấc một tiếng, ánh mắt chao đảo, nhưng vẫn giữ vẻ lì lợm.

Kỳ Dư quay sang Trấn Trưởng:

— Giam riêng hắn. Từ nay, quy trình chế tạo Nổ Tre sẽ được phân mảnh, chia cho từng nhóm thợ. Chỉ tôi và cô Tô là nắm công thức gốc.

Trấn Trưởng gật đầu nặng nề. Ông nhìn Kỳ Dư thật lâu, rồi khẽ nói:

— May mà cậu tỉnh táo... nếu không, trấn này đã nằm trong tay quỷ dữ rồi.Sáng hôm sau, Lý Văn – tên thật là Lý Bằng – bị đưa ra trước toàn thể dân làng. Gã gục đầu, trói gọn trong dây thừng, mặt tím bầm máu me.

Trịnh Phúc gật đầu, ánh mắt nghiêm nghị pha chút kinh ngạc:

— Ngươi là người đầu tiên vạch mặt được nội gián trong hai mươi năm qua.

Tô Nhược Nam chắp tay sau lưng, ánh nhìn như đóng băng:

— Tốt. Nhưng từ nay, công thức "Nổ Tre" phải chia khóa. Mỗi người giữ một phần. Không thể để lòng tin đặt sai chỗ thêm lần nào nữa.

Cả trấn im lặng. Rồi vang lên tiếng vỗ tay lẻ tẻ. Một ông già gật đầu, mắt rưng rưng:

— Cậu Kỳ Dư… cậu không phải kẻ tầm thường đâu. Lão có một linh cảm khác về cậu.

Buổi trưa hôm đó, Lý Bằng bị giam riêng, chờ nghị án. Kỳ Dư và Tô Nhược Nam lập tức chia lại quy trình chế tạo, mỗi nhóm chỉ biết một phần. Công thức gốc chỉ có hai người họ nắm giữ. Trấn Trưởng thì tăng cường tuần tra, phong tỏa đường rừng.

Chiều tối hôm ấy, khi trở về xưởng, bộ đồ Kỳ Dư đã cháy sém vài chỗ, bùn đất dính đầy gấu quần, còn ngực áo thì bị nám khói, trông chẳng khác gì củ khoai nướng bị cháy quên trong bếp. Vừa bước vào cổng, Kỳ Dư thấy Tô Nhược Nam đang đứng chờ, ánh mắt hơi dao động khi nhìn thấy chàng lếch thếch bước tới. Trên tay cô là một gói vải được gói khéo léo, hẳn là mới may xong.

— Mặc vô đi. Bộ đồ mới ta tự tay may đó. — Cô nói mà không nhìn Kỳ Dư, nhưng hai má lại đỏ bừng.

Kỳ Dư nhận lấy, tay run nhẹ. Cô gái này… thật sự xem mình là người quan trọng ư?

Trấn Trưởng cũng bước tới, vỗ vai Kỳ Dư:

— Ngươi đã khiến cả trấn này tin vào phép màu. Dù trận đánh chưa tới, nhưng dân đã không còn run sợ.

Kỳ Dư nhìn quanh. Mọi người vẫn đang hối hả làm việc. Trẻ con hát líu lo bên ngoài, người già ngồi đan lưới bẫy, lính canh đứng nghiêm trước trấn môn. Nhưng khi ánh mắt họ bắt gặp Kỳ Dư, từng ánh nhìn sáng lên: vừa biết ơn, vừa kiên quyết. Một bà lão khòm lưng lau giọt nước mắt, lẩm bẩm: "Thằng nhỏ này... ông trời thương trấn mình rồi."

Tô Nhược Nam đứng cạnh, ánh mắt không rời Kỳ Dư. Trong lòng cô dâng lên cảm xúc khó tả: vừa lo lắng, vừa tự hào. Người con trai ấy, hôm qua còn bị coi là kẻ lạ mặt, hôm nay đã trở thành linh hồn của cả trấn.

Trấn Thanh Châu không còn là một làng nhỏ yếu đuối. Giờ đây, họ đã có ý chí, có niềm tin, và có Nổ Tre.

Nhưng khi màn đêm buông xuống, giữa bóng tối của rặng tre sau xưởng, một bóng đen lặng lẽ lướt qua rồi biến mất. Có kẻ đang theo dõi Kỳ Dư. Phải chăng... còn một tên nội gián thứ ba?


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Đang
Xem Nhiều
×