Tiếng nổ vào rạng sáng đã làm rồ ràng cả Trấn Thanh Châu. Chim chóc tung bay, trẻ con đang vã đi học phải hét lên kinh hoảng, dân chúng chạy rả từ khắp các ngõ hẻ.
Kỳ Dư đang định ra sân vận động buổi sáng thì nghe tiếng người thét lên:
— Xưởng! Xưởng chế Nổ Tre bị nổ rồi!
Phan Hào vài phút sau đã phi người vào Y quán, mặt tái xanh, hơi thở dốc:
— Kỳ Dư! Bên xưởng... có vấn đề! Một người thợ bị thương!
Kỳ Dư không hỏi thêm. Hắn lao như tên bắn về phía xưởng. Tiểu Lộc và Tô Nhược Nam cũng chạy theo sau.
Khi đến nơi, cảnh tượng hiện ra khiến tim Kỳ Dư trĩu nặng: cửa xưởng bị bật tung, khói xám còn lơ lửng trong không khí. Một người thợ trẻ nằm bất động giữa nền đất, mặt mũi loang máu, những công cụ chế tạo bị hất tung. Một thùng thuốc nổ bị kéo lệch khỏi vị trí ban đầu.
Gió thổi qua tàn tro, khiến mọi thứ im lặng đến nghẹt thở.
Kỳ Dư bước chậm vào giữa kho, ánh mắt sắc như dao. Hắn cúi xuống, đưa tay kiểm tra lớp đất xám đen, rồi nhíu mày.
Tô Nhược Nam đứng sau lưng, cũng đã thấy. Nàng khẽ lên tiếng, giọng trầm xuống:
— Có thể... là sơ suất trong khâu trộn thuốc?
Kỳ Dư đứng thẳng dậy, ánh mắt thoáng nặng nề. Hắn không nói gì, nhưng vẻ mặt đã dần dịu lại.
— Không loại trừ khả năng đó. Phải kiểm tra kỹ lại mới rõ.
Hàng chục dân làng đổ xô đến. Gương mặt ai nấy đều lo lắng, đứng xa xa bên ngõ. Tiểu Lộc khụy gối, tay lấy đáp lỏ lau bụi trên mặt người thợ.
Phan Hào chạy đến, đặt tay lên vai Kỳ Dư:
— Hắn chỉ bị chấn thương, chưa chết. Nhưng... nếu đồng lửa sâu hơn thì có lẽ...
Kỳ Dư nheo mắt, hít sâu một hơi. Hắn quay sang Tiểu Lộc:
— Đi gọi Cô Tô chuẩn bị chỗ trị thương. Phan Hào, ngươi lo bảo vệ hiện trường, đếm lại số lượng thuốc nổ.
Mọi người tản ra. Chỉ còn lại Kỳ Dư và Tô Nhược Nam. Nàng lặng lẽ tựa cạnh thùng gỗ, ánh mắt chiếu sâu vào gương mặt đang đổi sắc của Kỳ Dư.
— Ngươi nghĩ đây là do bất cẩn?
— Chưa thể khẳng định, nhưng nhiều khả năng là vậy. Nếu đúng... thì đây là lỗi quy trình.
Kỳ Dư ở lại hiện trường gần một canh giờ, đích thân kiểm tra lại từng góc xưởng, từ những thùng nguyên liệu, công cụ vương vãi, đến cả dấu vết cháy loang lổ trên trần gỗ. Không có dấu hiệu bị đột nhập hay phá hoại từ bên ngoài.
Lòng hắn như lửa đốt, nhưng lý trí buộc hắn phải giữ bình tĩnh. Mọi hành động lúc này đều có thể khiến dân làng hoang mang. Và trên hết, một người thợ trẻ đã suýt chết. Kế hoạch sản xuất Nổ Tre tạm ngưng vô thời hạn.
Khi trở về Y Quán, hắn thấy Tiểu Lộc ngồi buồn thiu nơi bậc thềm, ánh mắt nhìn mông lung về hướng xưởng.
— Không phải lỗi của huynh, đúng không? — Tiểu Lộc khẽ hỏi, giọng run run. — Nếu không phải kẻ phá hoại... thì chắc là tại chúng ta sơ ý.
Kỳ Dư đặt tay lên đầu Tiểu Lộc, siết nhẹ:
— Không trách ai cả. Chúng ta cần rút kinh nghiệm. Tai nạn là điều không ai muốn.
Tô Nhược Nam vừa từ trong phòng bước ra, áo choàng lông nhẹ phủ vai. Nàng nhìn hai người, rồi lên tiếng:
— Người thợ đang hồi tỉnh. Nhưng bị thương khá nặng, chắc cần nghỉ nhiều ngày.
Kỳ Dư gật đầu. Hắn trầm ngâm giây lát rồi nói:
— Ta cần rà soát lại toàn bộ quy trình trong ba ngày qua. Cả số lượng thuốc nổ tồn kho. Phan Hào sẽ phối hợp cùng dân binh lo việc này.
Ánh mắt hắn ánh lên một tia nghiêm trọng:
— Từ giờ, không một ai được tự tiện ra vào xưởng nếu không có lệnh của ta. Phải tăng cường bảo vệ cả ngày lẫn đêm.
Tô Nhược Nam nhìn thấy sự nghiêm nghị ấy, trong lòng dâng lên một cảm giác lạ lẫm. Không chỉ là sự khâm phục — mà là niềm tin. Người đàn ông trước mặt nàng đang gánh trên vai một con đường đầy chông gai, và chẳng chút nao núng.
Nàng chợt bước lại gần, hạ giọng:
— Ta sẽ giúp ngươi bảo vệ thứ mà ngươi đang xây dựng. Dù là thứ gì, ta tin… nó đáng giá.
Kỳ Dư không đáp, chỉ mỉm cười. Một nụ cười nhẹ nhưng sâu, như cảm ơn không nói thành lời.
Sáng hôm sau, cả trấn huy động lực lượng giúp gia cố lại xưởng. Người thì mang gỗ, kẻ xách đất, phụ nữ đun nước, nấu cơm phục vụ đám thợ. Dưới sự chỉ huy của Phan Hào, mọi người làm việc rôm rả nhưng rất trật tự.
Kỳ Dư không nghỉ ngơi. Hắn chạy đi kiểm tra toàn bộ các công trình phòng thủ đang thi công: từ tuyến bẫy chông vòng ngoài cho đến bức tường đất nện cao quanh trấn. Dưới ánh nắng ban mai, tiếng gõ búa vang rền từng nhịp.
Những bẫy chông được giấu kín dưới lớp cỏ, nối nhau bằng cơ chế ròng rọc kéo tự động. Ý tưởng của Kỳ Dư là mô phỏng hệ thống bẫy mìn kiểu hiện đại — khi một chốt bị giật, dây kéo sẽ kích hoạt cả dãy bẫy cùng lúc. Hắn dùng chất liệu tre, dây mây, lưỡi cưa cũ và cơ chế đòn bẩy để thay thế chất nổ, vừa đơn giản, vừa hiệu quả.
Bức tường đất cũng không phải kiểu thành truyền thống. Hắn cho đắp thành từng đoạn, mỗi đoạn xen kẽ với ụ đất nhô ra như ô phòng thủ. Trên đỉnh là chỗ bắn cung, bên trong còn có đường đi ngầm để di chuyển nhanh. Toàn bộ thiết kế mô phỏng kiến trúc "lô cốt hình cánh quạt" của thời hiện đại, nhưng dùng nguyên liệu thô sơ địa phương.
Tô Nhược Nam đứng trên gò đất cao, nhìn thấy Kỳ Dư cầm bản vẽ, miệng không ngừng chỉ trỏ, ánh mắt nghiêm túc nhưng sáng ngời. Nàng khẽ mỉm cười. Người đàn ông ấy… đang xây một pháo đài giữa thời loạn.
Chiều hôm đó, khi mặt trời còn lấp ló sau rặng tre phía Tây, Kỳ Dư đến thăm thao trường phía Nam trấn, nơi Trấn Trưởng đang chỉ huy đội lính luyện tập.
Sân đất rộng khoảng một mẫu, bụi bay mù khi đám lính hò hét múa thương. Lính cũ độ ba mươi, còn lại là dân trai tráng mới tuyển từ mấy làng xung quanh, tay còn run run khi cầm đao gỗ. Tính ra cả đội chỉ khoảng năm mươi người — quá ít nếu phải đối đầu với cả bọn thổ phỉ vài trăm mạng.
Kỳ Dư khoanh tay đứng nhìn, ánh mắt lạnh lùng đánh giá từng động tác. Trấn Trưởng rảo bước tới, chào theo kiểu quân, mồ hôi ướt đẫm cổ áo:
— Kỳ huynh, bọn tôi đang rèn quân theo bài bản cũ. Nhưng... thật ra nhiều kẻ vẫn chưa quen kỷ luật.
— Không sao. Cứ để tôi lo.
Hắn quay sang một lính trẻ đang thở hồng hộc sau đòn đánh hụt, gõ nhẹ cán gỗ xuống đất:
— Đâm ra đâm! Không phải múa quạt! Địch nó không đứng yên cho ngươi biểu diễn đâu!
Gã lính giật mình, ráng siết lại động tác, lần này mũi thương đâm mạnh hơn, có thần hơn.
Kỳ Dư gật đầu rồi rảo bước về phía kho vũ khí nằm cuối sân. Bên trong là đống giáo mác, đao kiếm, khiên tròn bằng gỗ đã tróc sơn. Hắn thử cầm một thanh kiếm lên: nặng, không đều, lưỡi đã xỉn màu, phần sống có vài chỗ sét đỏ rỉ ra như máu cũ.
— Sắt của thời này… không qua luyện kỹ. Nặng, giòn, dễ gãy. Mà còn rỉ sét nhanh như vậy…
Hắn trầm ngâm, tay gõ nhẹ vào thân kiếm, mắt ánh lên tia tính toán.
"Muốn cải tiến vũ khí, phải bắt đầu từ luyện kim."
Từ những gì học trong vật lý và hóa học hiện đại, Kỳ Dư nhớ ra một công thức: pha thêm lượng nhỏ carbon vào sắt nung đỏ sẽ tạo ra thép — vừa bền, vừa nhẹ hơn sắt thô rất nhiều. Nếu dùng vỏ gạo, than củi đốt kỹ để tạo carbon, rồi tôi qua nước tro kiềm, có thể cho ra loại thép đơn giản nhưng vượt trội hơn hẳn thứ đang dùng.
— Phải thử một mẻ lò mới, áp dụng mẻ gang carbon hóa… Nếu thành công, cả trấn sẽ có kiếm bén như gió, nhẹ như lông mà không rỉ.
Hắn mỉm cười, như thấy trước tương lai.
Kỳ Dư quay lại nhìn sân tập — nơi những thanh niên đang gò lưng rèn luyện. Một số đã ngẩng lên, nhìn về phía hắn. Trong mắt họ không chỉ là sự tò mò, mà là kỳ vọng.
"Không chỉ là xây trấn. Mình đang xây nên một đội quân — cho tương lai chưa ai đoán được."
Buổi trưa hôm ấy, sau khi giao bản vẽ thi công lò luyện mới cho Phan Hào, một trong ba người thợ kỹ tính mà hắn đã tuyển từ trước, Kỳ Dư quay sang Trấn Trưởng:
— Ta... à không, tôi đang cần tìm một tay thợ rèn lão luyện, càng lớn tuổi càng tốt. Người từng có kinh nghiệm đúc đao, rèn kiếm nhiều năm. Không biết ông có biết ai không?
Trấn Trưởng gật đầu:
— Có một người... già lắm rồi, nhưng tay nghề nổi tiếng từ thời cha tôi. Giờ ở ẩn trên núi phía Đông, gọi là Lão Hồng Rèn.
Kỳ Dư mừng rỡ:
— Vậy ông có thể giúp tôi đến mời ông ta xuống trấn được không? Nói với ông ấy rằng tôi có chuyện quan trọng, rất cần một người như ông ấy để thực hiện.
Trấn Trưởng ngập ngừng một chút, rồi gật đầu:
— Ừ, để tôi đi xem sao.
Kỳ Dư ngập ngừng một lúc, rồi nhìn Trấn Trưởng, giọng thấp xuống nhưng đầy thành ý:
— Nếu được... tôi muốn cùng ông đến gặp Lão Hồng. Dù gì... tôi cũng là người nhờ vả, có mặt chắc dễ nói chuyện hơn.
Trấn Trưởng nhíu mày nhìn hắn:
— Cậu muốn trèo núi à? Đường lên chỗ lão không dễ đi đâu. Hơn một canh giờ leo dốc đá, chưa kể đám chó hoang trên núi dữ lắm. Lão lại sống ẩn dật, mười năm rồi không bước chân xuống trấn.
Kỳ Dư gật đầu, không chút do dự:
— Tôi không ngại khó. Nếu có thể thuyết phục ông ấy... thì bao nhiêu mệt cũng đáng.
Trấn Trưởng nhìn người thanh niên trẻ, ánh mắt thoáng hiện chút tán thưởng. Ông gật đầu, cười nhẹ:
— Khí chất này... không giống kẻ thường dân. Thôi được. Mai canh năm, tập trung ở cổng Đông. Nhớ mang giày vải và nước theo. Chuyến này... nói chuyện không khéo, lão rèn cho mỗi người một cú búa đó.
Kỳ Dư bật cười, cúi đầu chắp tay:
— Đa tạ ông.
Tối hôm ấy, hắn lặng lẽ trải lại bản vẽ, ngồi bên ngọn đèn nhòe ánh, cặm cụi tính lại tỉ lệ carbon, loại gỗ thích hợp để đốt thành than sạch, cả độ nghiêng của lò sao cho khí nóng lưu chuyển đều...
Chuyến đi ngày mai, không chỉ là một chuyến mời thợ. Mà là bước đầu cho một cuộc cách mạng — cải tổ vũ khí để chiến đấu, bảo vệ một vùng đất mà hắn chưa từng nghĩ sẽ gắn bó đến vậy.
Kỳ Dư gọi ba người thân tín lại trong Y Quán để giao việc.
Hắn nhìn sang Phan Hào trước:
— Ngày mai ta đi cùng Trấn Trưởng lên núi Đông. Trong lúc ta vắng mặt, ngươi phụ trách toàn bộ an ninh xung quanh xưởng Nổ Tre và khu lò luyện mới. Lệnh vẫn như cũ: không ai được ra vào nếu không có ta hoặc cô Tô cho phép.
Phan Hào gật đầu, nắm chặt cây gậy trúc bên mình:
— Rõ! Tôi sẽ để mắt suốt ngày đêm.
Kỳ Dư quay sang Lâm Thọ và Vũ Lạc, hai người đang ngồi chụm đầu bên đống hồ sơ thuế lúa mới ghi lại.
— Lâm Thọ, ngươi tạm quản lý vật tư xây dựng và kho gạo. Mọi yêu cầu cấp phát trong ba ngày tới phải có đủ hai người đồng kiểm.
— Dạ rõ! — Lâm Thọ nhanh nhảu đáp, mắt ánh lên vẻ háo hức.
— Vũ Lạc, ngươi thay ta kiểm soát tiến độ các bẫy phòng thủ. Bất cứ thay đổi nào cũng phải ghi vào sổ. Đừng để công nhân làm ẩu.
Vũ Lạc đẩy gọng kính tròn trịa trên sống mũi, gật đầu:
— Tôi hiểu rồi. Nhất định sẽ theo sát từng bước.
Phân công xong xuôi, Kỳ Dư cảm thấy nhẹ gánh. Nhưng khi vừa định đứng lên về phòng thu xếp hành lý thì giọng Tiểu Lộc cất lên sau lưng:
— Huynh... cho đệ theo với được không? Đệ leo núi quen rồi! Lúc còn ở rừng, ngày nào cũng phải trèo cây bắt chim!
Nhưng Kỳ Dư lắc đầu ngay:
— Không được. Chuyến này đường xa, nhiều hiểm trở. Lỡ có chuyện, ta không kịp lo cho ngươi.
Tiểu Lộc cúi đầu, mím môi, hai tay nắm chặt vạt áo, không nói thêm gì. Nhưng vành mắt hơi đỏ lên.. Nhưng vành mắt hơi đỏ lên.
Kỳ Dư nhìn thấy nhưng không dỗ. Hắn biết, thằng nhỏ cần học cách chờ thời cơ — không phải chuyện gì cũng nhào vô là được.
Tô Nhược Nam cũng quay lại, giọng trầm tĩnh:
— Còn ta? Ngươi không định để ta đi cùng à?
Kỳ Dư thoáng khựng. Nàng không hỏi như một đứa con nít, mà hỏi như một người đồng hành. Nhưng cũng chính vì thế, hắn phải từ chối:
— Lần này không phải đi dạo. Ở đây, nàng cần trông coi thương binh và Y Quán.
Tô Nhược Nam nhìn hắn, ánh mắt sắc lạnh ban đầu chợt dịu xuống.
— Ta hiểu. Nhưng ngươi cũng phải cẩn thận. Nếu có chuyện gì bất trắc...
— Ta sẽ không liều mạng vô ích. Yên tâm. — Hắn cười nhẹ, nhưng không hứa suông.
Nàng quay đi, vai khẽ run. Không phải vì giận, mà vì lần đầu tiên thấy mình... bị bỏ lại.
Kỳ Dư lặng lẽ nhìn theo bóng lưng nàng khuất dần sau rèm. Trong lòng dâng lên cảm giác khó gọi tên — vừa áy náy, vừa lo lắng. Nhưng lý trí vẫn giữ hắn ở lại con đường đã chọn.
Đêm đó, trước khi đi ngủ, hắn dặn riêng Phan Hào:
— Nếu sau ba ngày ta chưa về, không cần chờ. Tiếp tục kế hoạch luyện kim. Ưu tiên xong cái lò đầu tiên. Mọi thứ ta cần đều đã viết trong bản vẽ.
Phan Hào gật đầu, siết chặt cuộn da bản vẽ như nắm vận mệnh trong tay.
Gió đêm lùa qua cửa sổ. Ánh đèn lồng chập chờn trên mặt đất, kéo dài bóng người đang khom lưng sắp xếp hành lý. Trong tay Kỳ Dư, ngoài bản vẽ và một túi thức ăn khô, còn có một vật nhỏ: thanh kiếm rỉ sét lấy từ kho vũ khí.
— Để coi, ông già trên núi có chịu rèn lại thanh này thành vũ khí cho một thời đại khác không.
Hắn cười khẽ, rồi thổi tắt đèn.