Chương 8: Lò Than, Mắt Lửa Và Búa Già
Trời chưa kịp hửng hẳn, sương còn giăng như mạng nhện trên bãi cỏ quanh cổng Đông. Ánh sáng xanh xám đổ dài trên mặt đất, khiến mọi thứ hiện ra vừa thực vừa mộng.
Kỳ Dư đã có mặt từ canh tư. Hắn khoác chiếc áo vải thô màu tro, vai mang túi vải, tay cầm bản vẽ được bọc cẩn thận bằng da dê. Bên hông giắt thanh kiếm rỉ lấy từ kho – như một lời nhắc: hắn không đến đây để xin ơn, mà đến để khơi lửa.
Phía xa, có tiếng bước chân gấp gáp. Rồi một giọng quen thuộc vang lên, kéo theo một thân hình nhỏ nhắn chạy lao đến như con sóc:
— Kỳ Ca! Kỳ Ca ơiii chờ đệ với!
Tiểu Lộc hớt hải lao tới, mặt đỏ gay vì chạy gấp. Tay còn ôm theo một... cái bọc vải to tướng.
— Gì đó? — Kỳ Dư cau mày. — Đã nói không cho theo rồi mà?
— Em biết mà... nhưng em đâu có xin theo nữa đâu! Em chỉ... đưa Kỳ Ca ít đồ ăn thôi!
Nói rồi nó hì hục mở gói vải, lôi ra... một cái bánh chưng, ba quả trứng luộc, một bịch cơm nắm to như cái đầu, cùng một nhánh hành lá quấn trong lá chuối.
— Em xin bếp bà Liễu từ sớm, còn năn nỉ bà nhét thêm tiêu cho Kỳ Ca đỡ lạnh bụng!
Kỳ Dư đứng nhìn một lúc, rồi bật cười:
— Tiểu Lộc à, mang thế này lên núi chắc ta bị tưởng là người bán hàng rong.
— Không sao! Lỡ ông rèn kia không chịu giúp thì... Kỳ Ca có thể hối lộ ổng bằng đồ ăn! Ai mà không thích bánh chưng chứ?
Kỳ Dư giơ tay xoa đầu thằng nhỏ, nhẹ giọng:
— Cảm ơn. Ở lại giúp Tô Tỷ Tỷ lo việc dưới trấn cho tốt nhé.
Vừa nói dứt, một giọng nữ vang lên phía sau:
— Nó mà ở lại "giúp" thì chắc Y Quán sập trong ba ngày quá.
Tô Nhược Nam bước tới. Nàng mặc áo lông màu lam nhạt, mái tóc cột gọn sau đầu, tay cầm một gói nhỏ. Ánh mắt nàng nhìn Kỳ Dư, thoáng xẹt qua một điều gì đó... không phải giận, không phải trách – mà là nỗi bận tâm cố giấu.
— Gì trong đó vậy? — Kỳ Dư hỏi.
— Một ít cao giữ ấm và thuốc trừ trùng cắn. Núi Đông nhiều sên đất và vắt, đừng để bị nhiễm trùng.
Nàng đưa gói thuốc ra, nhưng khi Kỳ Dư đưa tay nhận, nàng giữ lại một chút, mắt không rời hắn:
— Và... nếu ông già đó không chịu rèn gì cả, ngươi cũng đừng liều mạng.
Kỳ Dư khẽ gật đầu. Hắn định nói gì đó, nhưng miệng lại chỉ cười. Hơi ấm nơi ngón tay nàng lướt qua da hắn, như tàn lửa nhỏ, không rực nhưng âm ỉ.
Bên cạnh, Tiểu Lộc đảo mắt qua lại giữa hai người, rồi... thở dài ra vẻ già đời:
— Thiệt tình… mới sáng sớm mà Kỳ Ca với Tô Tỷ Tỷ “nhìn nhau đắm đuối” kiểu này hoài, đệ đứng gần đệ chớt vì lãng mạn mất!
Tô Nhược Nam nhướn mày:
— Ủa, vậy sáng nào ta bắt ngươi gánh nước là vì quá lãng mạn hả?
Tiểu Lộc lập tức thụt cổ:
— Không, không, đệ rút lại! Rất trong sáng, thuần nông, không khí lao động mà!
Kỳ Dư bật cười thành tiếng, rồi xoay người lại, giọng trầm đi:
— Ta đi đây. Nếu trưa mai chưa về thì ba ngày. Nếu ba ngày chưa về... thì tùy vào bản lĩnh thuyết phục của ta.
Tô Nhược Nam siết gói thuốc trong tay, cuối cùng chỉ gật đầu:
— Đi mạnh giỏi. Và... nhớ về.
Tiểu Lộc đứng chống nạnh, gào to:
— Nhớ mang quà nha Kỳ Ca! Nhất là mấy cái búa sắt bóng loáng ấy! Để đệ giả làm siêu nhân đầu búa!
Kỳ Dư cười, nhấc túi vải lên vai, quay lưng bước về phía dốc núi đang phủ sương.
Gió sớm thổi qua, cuốn theo mùi cỏ và tro còn vương nơi áo hắn. Đằng sau, hai bóng người – một cao một thấp – vẫn đứng đó, nhìn theo mãi… cho đến khi dáng hắn khuất vào màn sương mỏng.
Kỳ Dư và Trấn Trưởng cùng bước chân vào làn sương mù dày đặc nơi triền dốc. Con đường đất hẹp ngoằn ngoèo, hai bên là rặng cây dại ướt sũng hơi sương, từng giọt nước rơi lách tách trên lá. Chân giẫm lên mặt đất âm ẩm phát ra tiếng bẹp nhẹ, thi thoảng vang lên tiếng chim rừng vọng về như gọi nhau giữa mây mù.
Không khí buổi sớm ẩm lạnh len lỏi vào lớp áo, khiến da thịt tê buốt. Kỳ Dư kéo cao cổ áo, ánh mắt dõi theo từng bước chân phía trước của Trấn Trưởng. Ông già không nói gì nhiều, lưng hơi còng nhưng bước đều, dáng đi gọn gàng như người đã quen với những buổi sáng lên núi.
Cả hai lặng lẽ đi bên nhau một lúc lâu. Tiếng thở phì phò của người trẻ xen lẫn tiếng bước chân nhịp nhàng của người già. Khi đã lên tới đoạn dốc thứ ba, Trấn Trưởng dừng lại, quay sang nhìn Kỳ Dư, đôi mắt ánh lên chút trầm mặc:
— Cậu không giống người thuộc về cái thời này.
Kỳ Dư hơi sững lại, rồi mỉm cười:
— Cháu cũng hay nghĩ vậy... nhưng bây giờ, có lẽ lại thuộc về nó hơn bất cứ lúc nào.
Trấn Trưởng gật gù, không hỏi thêm. Hai người lại tiếp tục leo. Có cái gì đó thinh lặng mà thân tình, như thể giữa họ – một ông già đã nhìn thấy quá nhiều đổi thay, và một người trẻ đang muốn thay đổi mọi thứ – vừa có một sợi dây vô hình bắt đầu hình thành trong làn sương núi.
Càng đi sâu vào rừng núi, lối mòn càng gập ghềnh. Đá rêu trơn trượt, cỏ lau cao tới vai, mỗi bước chân đều phải dò dẫm. Thỉnh thoảng một con sóc phóng vụt ngang, hay tiếng khịt mũi của nai rừng vang vọng phía xa.
Trấn Trưởng đưa tay đỡ một cành gai, nhường đường cho Kỳ Dư. Ông khẽ cười:
— Tụi trẻ giờ ít ai chịu dấn thân như cậu. Mà chịu khổ vậy... có đáng không?
Kỳ Dư thở ra, gạt mồ hôi lấm tấm bên trán:
— Nếu vì sống sót thì chắc không. Nhưng nếu vì một điều gì đó lớn hơn mình... thì đáng.
Trấn Trưởng gật đầu, rồi lặng thinh. Một lát sau, ông hạ giọng:
— Ta từng chứng kiến lò rèn của cha mình sáng đỏ suốt mười năm trời. Nhưng rồi cũng lụi tàn. Thời thế cuốn sạch. Cậu định chống lại thời thế à?
Kỳ Dư khựng lại một giây. Gió rừng thổi mạnh, cuốn theo hơi lạnh cắt da. Hắn ngước nhìn vòm lá rung rinh trên đầu, rồi đáp:
— Không chống. Mà là... bẻ tay lái một chút.
Câu trả lời khiến Trấn Trưởng bật cười khẽ. Tiếng cười không lớn, nhưng ấm, như tro tàn trong bếp lửa cũ.
Cả hai tiếp tục men theo sườn đá phủ đầy rêu xanh. Khi mặt trời ló dạng sau rặng núi, ánh sáng đầu tiên rọi qua kẽ lá, chiếu lên một bức tường đá phủ dây leo – nơi có một cánh cửa gỗ cũ mèm, đóng kín, không bảng hiệu.
Trấn Trưởng dừng lại, hít một hơi dài:
— Tới rồi. Nếu ông ấy không thèm mở cửa thì... ta chịu.
Kỳ Dư bước lên trước một bước, chỉnh lại áo, rồi gõ ba tiếng rõ ràng lên cánh cửa gỗ.
Không có tiếng trả lời. Chỉ có tiếng gió luồn qua mái lá, và tiếng giọt nước rơi lộp bộp từ rêu xuống đá.
Kỳ Dư không nản. Hắn rút từ túi vải ra... thanh kiếm rỉ sét.
Hắn giơ nó lên, cao ngang vai, giọng rõ ràng:
— Ta không đến xin rèn vũ khí. Ta đến nhờ chỉ cách tạo ra thứ kim loại xứng đáng cho người dám đứng lên bảo vệ vùng đất này.
Im lặng.
Rồi, một tiếng “két” nặng nề vang lên. Cánh cửa gỗ từ từ mở hé.
Một bàn tay già khằn, da nứt nẻ như vỏ cây, thò ra từ khe cửa. Phía sau là một cặp mắt nhỏ xíu nhưng sáng rực, ánh lên như hai cục than hồng trong lò lửa.
— Vô lẹ đi. Mà nếu bữa nay tới chỉ để ba láp ba xàm, tao đốt luôn mi với đống sắt đó nghen.
Kỳ Dư không tỏ vẻ sợ hãi. Hắn bật cười, cúi đầu nói tỉnh queo:
— Dạ, nếu có nướng thì nhớ nướng chín đều nghen. Tui cũng khoái ăn khét chút.
Cánh cửa bung ra một cái rầm khô khốc. Hơi nóng và mùi tro than, mùi sắt cháy trộn lẫn với mùi nhựa cây khét lẹt phả ra ngay mặt. Trong bóng sáng lờ mờ, một ông già lưng còng, cơ bắp sạm màu như đồng hun, tay cầm búa to tổ chảng đang đứng chờ.
Lão Hồng đi quanh lò, dáng chậm rãi mà ánh mắt thì sắc như dao rọc sắt. Chẳng thèm chào hỏi gì, cũng chẳng buồn mời ngồi. Lão liếc nhanh qua thanh kiếm rỉ Kỳ Dư mang theo, khịt mũi đầy khinh bỉ:
— Kiếm đó hả? Cái thứ rỉ sét thế này, đem chặt cây còn sợ gãy làm đôi, nói chi đâm người. Sắt không ra hồn mà cũng gọi là vũ khí?
Kỳ Dư chậm rãi đặt thanh kiếm lên bàn đe, tay nhẹ vuốt sống lưỡi sét đã mòn, mắt không rời lão rèn:
— Thanh này đúng là thứ bỏ đi. Nhưng nếu được nung lại cùng tro than đốt từ vỏ trấu, rồi hòa thêm bụi gạo cháy kỹ mà tôi luyện trong lò giữ đều lửa suốt một canh giờ... thì có thể biến thành loại thép dai hơn, bén hơn cả sắt thường.
Lão Hồng nhướn mày, ánh mắt lóe lên một tia khó tin. Gã trai trẻ trước mặt vừa nói ra những thứ chưa từng có trong sách thợ, càng chưa nghe qua trong mấy chục năm lão ngồi bên lò lửa. Vỏ trấu? Tro gạo? Những thứ đó đâu có trong nghề rèn của lão?
Lão rít khẽ trong cổ họng, tay gác lên chuôi búa, mắt nhìn Kỳ Dư không rời:
— Ngươi nói gì? Dùng... bụi gạo, trấu đốt, rồi luyện ra thép? Đừng nói với ta là ngươi học nghề từ mấy tay bán dầu dạo dưới phố!
Kỳ Dư không cúi đầu, chỉ lặng lẽ mở tấm da dê đã ngả màu, chỉ vào những nét vẽ nguệch ngoạc mà đầy dụng ý:
— Đây là lò đất. Nửa vòng, hở hướng nam. Than trấu đốt đến khi ra khói đen, trộn vào lớp sắt đã đỏ. Bọc lại bằng tro gạo. Ủ trong đất suốt nửa canh. Đem ra đập khi còn mềm... sẽ ra một loại thép dẻo dai, sắc bén, ít han gỉ.
Lão Hồng nhìn xuống sơ đồ. Bàn tay nhăn nheo của lão lặng đi vài nhịp. Trong lòng dậy lên một thứ cảm xúc lạ: tức giận, hoài nghi, rồi... lẫn chút khâm phục. Lão từng đập ngàn thanh sắt, nung trăm lò lửa, nhưng chưa bao giờ thấy ai mô tả một quá trình như thế. Không giống nghề rèn – mà giống cách nói của một kẻ đọc được thứ gì đó từ trời cao rơi xuống.
— Ngươi chưa từng rèn. Tay còn mềm, da không chai. Nhưng ánh mắt... không phải thứ rỗng tuếch. Ngươi không nói xạo.
Lão Hồng chép miệng, ánh mắt dừng lại trên tấm da dê. Những đường nét nguệch ngoạc kia lại khiến lòng lão không yên. Bao nhiêu năm trong nghề, chưa ai dám chỉ lão cách nung lửa. Vậy mà hôm nay, một thằng nhóc chưa từng nắm búa lại bảo lão thử... vỏ trấu với tro gạo?
Lão rời mắt khỏi bản vẽ, toan quay đi thì nghe giọng Kỳ Dư vang lên, không lớn nhưng rắn rỏi:
— Tiền bối còn nghi ngờ, vậy chi bằng cược một phen.
Lão Hồng nhướng mày:
— Cược?
— Phải. Nếu tiền bối làm đúng theo cách ta chỉ mà ra thép dở, thì từ nay về sau ta nguyện ở lại lò này làm thuê không công, quét tro, quạt lửa, khuân củi — tuỳ tiền bối sai khiến. Còn nếu ra đúng, tiền bối phải xuống núi theo ta, góp sức dựng nên một nơi xứng đáng với sắt thép này.
Không khí trong lò bỗng như ngừng lại. Cả ánh lửa cũng dường như chập chờn.
Lão Hồng nhìn Kỳ Dư chằm chằm. Đôi mắt già nua từng nhìn qua ngàn ánh lửa bỗng lay động. Gã trai này không phải thợ rèn, cũng chẳng phải kẻ mưu mô. Nhưng hắn dám đem cả thân mình ra đặt cược. Mà điều hắn nói — lại không phải vô lý.
Lão rít một hơi qua kẽ răng, rồi gằn giọng:
— Tiểu tử, ngươi nói rồi đó. Vậy thì lão phu cũng chẳng lùi.
Trấn Trưởng bước lên, vỗ mạnh tay vào bàn đe:
— Hai người đã nói rõ ràng, vậy thì phải có chứng. Việc lớn không thể chỉ dựa lời miệng.
Ông lấy từ tay áo ra một mảnh giấy và bút lông. Ngay trên bàn rèn ám khói, ba người viết thỏa ước: nếu luyện ra được thứ kim loại như Kỳ Dư nói, Lão Hồng sẽ xuống núi phò tá, truyền nghề và góp sức. Còn nếu thất bại, Kỳ Dư sẽ làm không công dưới trướng Lão suốt đời. Trấn Trưởng là người đứng tên làm chứng, điểm chỉ đỏ rõ ràng.
Lão Hồng gấp tờ giấy, nhét vào ống tre, ánh mắt sáng rực như sắt đỏ trong lò:
— Được. Tiểu tử, bắt đầu đi. Nhưng không chỉ ngươi. Ta cũng không phải chỉ đứng nhìn.
Lão hô lớn:
— Đệ tử! Ra đây!
Hai thanh niên trẻ, thân hình vạm vỡ, mặt còn lem nhọ, từ phía sau lò bước ra, cúi đầu vâng dạ. Họ chính là hai đồ đệ lâu năm của Lão Hồng.
— Cả ba chúng ta sẽ rèn theo cách của hắn. Mỗi người một phần. Lửa, than, gió. Làm đúng từng bước như bản vẽ. Nếu ra thép thật, thì kể từ hôm nay, đây là môn pháp của lò Hồng.
Kỳ Dư cởi áo ngoài, tay run khẽ nhưng ánh mắt sáng lạ thường. Trấn Trưởng thì đã xắn tay áo từ lúc nào, bước vào cầm bễ, giọng hào sảng:
— Khỏi khách sáo. Cho ta nhóm lửa. Hôm nay không phải chứng giám, mà là đồng lòng.
Lò rèn rực đỏ. Than nổ tí tách. Gió thốc qua cửa lò. Trong ánh lửa bập bùng, ba người thợ và một thầy giáo bắt đầu thí nghiệm điên rồ nhất giữa thời loạn lạc.
Bên ngoài, mây đã tan. Mặt trời dần lên.
Trong lò, Lão Hồng cùng hai đồ đệ bắt tay vào việc. Kỳ Dư đứng bên, tay cầm bản vẽ, giám sát từng khâu một cách tỉ mỉ.
— Than đốt tới khi khói đen bốc mạnh, giữ lửa vừa thôi, không được để cháy rực. Nhớ, phải dùng trấu đã phơi khô.
Lão Hồng lườm hắn một cái, rồi gắt:
— Biết rồi, tiểu tử. Lửa là nghề của lão phu, khỏi dạy nhiều.
Nhưng miệng thì gắt, tay lão lại làm đúng từng bước, chẳng sót một điều nào. Hai đồ đệ hối hả quay bễ, đổ trấu, khuấy lò. Mồ hôi chảy thành dòng, nhưng ai nấy đều hừng hực khí thế.
Trấn Trưởng, dù không quen việc lò, cũng xông xáo như trai tráng. Ông phụ trách gánh nước, quạt lửa, lắm lúc còn đấm vai cho đồ đệ đang mỏi tay.
Kỳ Dư không vào trực tiếp, chỉ quan sát kỹ từ xa. Hắn biết, chỉ cần lửa sai một chút, thời gian vội một khắc... mọi thứ sẽ hóa tro bụi. Mắt hắn dán vào màu thép, chờ đợi khoảnh khắc đổi sắc.
Từng lớp tro gạo được rải lên phôi sắt. Mùi trấu cháy, mùi sắt nung, mùi mồ hôi và hy vọng quyện vào nhau, khiến không khí đặc quánh đến nghẹt thở.
Khi tiếng lão Hồng vang lên:
— Đủ lửa rồi! Chuẩn bị mang ra đập!
Cả lò như nín thở.
Phôi sắt đỏ rực được gắp ra. Búa nặng giáng xuống.
Tia lửa tóe lên.
Thép... đang thành hình.
Sau gần nửa ngày ròng rã đập búa, giữ lửa và rèn giũa, phôi sắt cuối cùng cũng ra hình đao. Một lưỡi cong thanh mảnh, sống lưng dày, phần lưỡi được mài bén đến mức ánh sáng vừa chiếu vào đã lóe lên đường ánh lạnh. Lão Hồng cầm lên bằng cả hai tay, miết nhẹ đầu ngón tay lên sống đao rồi gật đầu không nói.
Trấn Trưởng từ phía sau đưa ra thanh kiếm sét cũ kỹ của Kỳ Dư:
— Thử nó đi.
Không ai phản đối. Lão Hồng nâng đao lên, chém xuống thanh kiếm cũ đặt trên bệ gỗ.
"CHOANG!"
Một đường cắt gọn lịm. Thanh kiếm cũ bị chém đứt làm đôi, gãy lìa như củi mục. Mọi người đồng loạt ồ lên kinh ngạc. Hai đồ đệ mắt tròn xoe như trẻ con thấy pháo nổ, còn Trấn Trưởng thì đập tay lên đùi, bật cười vang:
— Hảo đao!
Ông bước tới, đưa tay vuốt nhẹ sống đao rồi đứng lặng trong chốc lát. Trong đôi mắt đã trải bao trận loạn thế, ánh lên tia xúc động khó giấu. Ông nhìn Kỳ Dư không chớp:
— Một cây đao như thế... là thứ mà bao năm nay ta tưởng chỉ có trong sách. Cậu không chỉ mang theo tri thức lạ, mà còn mang theo khí chất của một bậc dựng nghiệp.
Lão Hồng đứng lặng, hai bàn tay đầy sẹo siết chặt chuôi đao. Suốt ba mươi năm làm nghề, đã từng rèn vạn lưỡi, từng đập qua bao đời sắt, nhưng chưa từng có một thanh nào khiến tim lão... khựng lại như thế này. Lão không nói gì, chỉ khẽ thở ra một hơi thật dài – như tro than tích tụ suốt một đời nay vừa mới được thổi sạch.
Hai đồ đệ thì xúm xít quanh Kỳ Dư, mắt sáng long lanh như trẻ nhỏ:
— Kỳ đại ca! Cách pha than của huynh lợi hại quá!
— Mai mốt dạy tụi đệ cái vụ ủ trong tro với nha! Chưa từng thấy kiểu nào kỳ lạ mà hữu dụng dữ vậy!
Không khí trong lò rèn lúc ấy không còn mùi khói tro nồng nặc. Nó phảng phất thứ gì đó như... niềm tin. Một người từ nơi khác đến, bằng tri thức lạ lùng, đã khiến những kẻ sống trong lửa suốt đời phải nhìn lửa bằng ánh mắt khác.
Lão Hồng khẽ gật đầu, khóe miệng nhếch lên. Trong mắt lão, đó là đòn chém mang uy lực thật sự. Nhưng khi ánh mắt trượt xuống lưỡi đao, nụ cười lập tức tắt đi.
Một tiếng "tách" khô khốc đã vang lên lúc chém — giờ mới thấy rõ hậu quả. Mép lưỡi đao, nơi tiếp xúc mạnh nhất, bị mẻ mất một mẩu nhỏ, bằng đầu ngón tay út.
Không ai hay. Không ai lên tiếng. Cả không khí lò rèn như đông cứng trong khoảnh khắc ấy.
Không ai nói gì. Ngay cả hai đồ đệ cũng nín thở. Trong mắt họ, kết quả ấy vẫn là kỳ tích. Nhưng với người như Lão Hồng — và cả Kỳ Dư — đó là chưa đủ.
Kỳ Dư siết chặt bản vẽ trong tay, ánh mắt không che giấu thất vọng:
— Than chưa đủ lâu. Lớp tro gạo bọc ngoài bị ép vội, chưa ngấm hết vào lõi sắt. Ta đã hấp tấp ở khâu ủ.
Hắn xoay người bước nhanh ra khỏi gian rèn, đứng một lát ngoài sân đất, mắt nhìn đăm đăm lên trời. Rồi quay lại, ánh mắt rực lửa:
— Làm lại. Mẻ thứ hai. Lần này, cho ta thêm lớp vỏ trấu rang kỹ, trộn với tro rơm già. Giữ nhiệt ổn trong bốn khắc trước khi hạ lò. Lưỡi cũ chỉ là bước đầu.
Lão Hồng không phản bác. Lão gật đầu chậm rãi:
— Được. Ta cũng muốn biết... ngươi còn giấu bao nhiêu trong đầu.
Lò rèn lại đỏ lửa.
Mẻ thứ hai... bắt đầu.