Sáng hôm sau, Thanh rời khỏi thành phố. Anh lái chiếc xe cũ kỹ của mình, không phải đi theo đường cao tốc thông thường, mà đi vào những con đường mòn ít người qua lại ở phía Tây Bắc. Bản Thảo Rạn Nứt nằm trên ghế phụ, được buộc dây cẩn thận. Còn chiếc Hộp Nhạc Gỗ mun, được bọc trong vải bạt dày và đặt trong một hộp kim loại nhỏ, nằm dưới yên xe, nặng trịch như một gánh nặng bằng chì.
Thanh biết mình đang mang theo một quả bom hẹn giờ tâm linh. Mặc dù đã phong ấn nó trong két sắt rồi lại bọc kín, sự hiện diện của Kẻ Quan Sát vẫn rõ ràng như một luồng điện lạnh ngắt chạy dọc cơ thể anh. Anh không còn nghe thấy những lời thì thầm nữa, nhưng anh cảm thấy sự Quan Sát không ngừng. Giống như có một con mắt vô hình đang nhìn thấu mọi suy nghĩ, mọi hành động của anh.
Anh quyết định không dùng điện thoại để tìm kiếm thông tin về Làng Thượng Lãng, sợ rằng công nghệ sẽ trở thành cầu nối để thế lực này theo dõi. Anh chỉ dựa vào bản đồ cũ kỹ và những ghi chép mơ hồ của Giáo sư Lữ Hán.
Đi được nửa ngày, Thanh dừng xe tại một trạm dừng chân ven đường. Anh cảm thấy kiệt sức, không phải vì lái xe, mà vì cuộc chiến tinh thần không ngừng. Anh vừa mở cửa xe, định hít thở không khí trong lành, thì điện thoại đổ chuông.
Là Bích, đồng nghiệp cũ và cũng là người bạn thân duy nhất mà Thanh đã tin tưởng kể về việc tìm thấy chiếc hộp cổ. Bích là người duy nhất biết rằng Thanh đang tìm kiếm một "hiện vật bị phong ấn" và biết địa chỉ căn nhà cũ ở Hàng Bồ.
“Alo, Bích à? Có chuyện gì vậy?” Giọng Thanh mệt mỏi.
“Thanh! Anh đang ở đâu?” Giọng Bích nghẹn lại, đầy sợ hãi và hoảng loạn.
“Tôi đang trên đường đi... nghiên cứu một chút. Có chuyện gì vậy, Bích? Bình tĩnh đi!”
“Căn nhà... căn nhà ở Hàng Bồ! Nó đã xảy ra chuyện!”
Thanh chợt rùng mình. Anh đã rời khỏi đó gần hai mươi tiếng đồng hồ.
Bích giải thích, trong tiếng nức nở: “Hôm qua, sau khi anh đi, tôi đến đó để lấy lại sổ ghi chép mà tôi để quên. Tôi thấy người bảo vệ ở đó, là ông Minh... Anh biết đấy, người đàn ông hiền lành, luôn cười nói. Nhưng sáng nay, cảnh sát đến... Ông ấy đã chết.”
Tim Thanh đập mạnh. “Chết? Chết như thế nào?”
“Không phải là tai nạn. Cảnh sát nói đó là... tự sát. Ông ấy treo cổ ngay ở hành lang tầng một, nơi anh và tôi đã đi qua hôm trước.”
Thanh cảm thấy một cú đấm mạnh vào lồng ngực. Tự sát. Lại là tự sát. Kẻ Quan Sát không giết người bằng bạo lực; nó giết người bằng cách bóp méo ý chí sống.
“Nhưng Bích, tại sao lại là ông Minh? Ông ấy thậm chí còn không chạm vào chiếc hộp!”
“Không chỉ vậy, Thanh! Cảnh sát nói trên tường, ngay bên cạnh thi thể ông ấy, có những vết cào cấu... một hình vẽ gì đó. Tôi đã đến đó, họ đã phong tỏa, nhưng tôi nhìn thấy... Thanh, đó là ký hiệu xoắn ốc!”
Sự im lặng đáng sợ bao trùm cuộc gọi. Thanh cảm thấy lạnh buốt mặc dù trạm dừng chân đang chìm trong nắng gắt.
Kẻ Quan Sát không cần sự tiếp xúc vật lý. Nó chỉ cần một sự hiện diện gần gũi và ý chí yếu đuối để thao túng. Ông Minh, người bảo vệ luôn hiền lành, có thể đang gặp phải những khó khăn cá nhân mà không ai biết, và Kẻ Quan Sát đã khuếch đại nỗi tuyệt vọng đó lên mức không thể kiểm soát.
Và quan trọng hơn, Kẻ Quan Sát đang gửi một lời cảnh báo trực tiếp đến Thanh. Nó biết Bích là bạn anh. Nó biết anh đã rời khỏi thành phố. Nó đang nói: “Ngươi muốn thoát khỏi ta? Ta sẽ làm hại những người xung quanh ngươi. Ta sẽ biến thế giới của ngươi thành một chuỗi bi kịch, trừ khi ngươi đầu hàng.”
“Bích, nghe đây,” Thanh nói, giọng anh đột ngột trở nên kiên quyết, lạnh lùng. “Em không được nói với bất kỳ ai về chiếc hộp hay những ký hiệu đó. Kẻ Quan Sát đang theo dõi. Mọi thứ em nghĩ, mọi thứ em sợ hãi, nó đều có thể nghe thấy. Em phải tin vào điều này: sự thật là vũ khí tốt nhất. Đừng nghi ngờ. Đừng sợ hãi. Cứ sống bình thường, và hãy cố gắng tránh xa mọi vật phẩm cũ kỹ, đặc biệt là những chiếc gương.”
Bích nghẹn ngào đồng ý. Thanh cúp máy, tay anh run rẩy. Cái chết của ông Minh là dấu vết đầu tiên của cái chết do anh gián tiếp gây ra. Gánh nặng tội lỗi đè nặng lên vai anh, và anh biết, đó chính là món ăn ưa thích của Kẻ Quan Sát.
Với nỗi ám ảnh mới, Thanh lái xe điên cuồng. Anh không còn dừng lại để ăn uống hay nghỉ ngơi. Càng đến gần Làng Thượng Lãng, cảnh vật càng trở nên hoang sơ và kỳ lạ. Con đường đất đá gập ghềnh, bao quanh là những vách núi đá vôi phủ đầy rêu phong. Không khí trở nên lạnh hơn và khô hơn, mang theo mùi của đất và cây cỏ mục nát.
Anh mở cuốn Bản Thảo Rạn Nứt và đọc lại phần về Ngôi mộ Sống.
“...Làng Thượng Lãng không phải là một ngôi làng, mà là một điểm hội tụ bi kịch. Vào những năm chiến tranh cuối thế kỷ 19, một giáo phái thờ cúng Thực thể Hạn Mức đã bị chính người dân địa phương truy đuổi và thanh trừng. Giáo phái đã thực hiện một nghi lễ hy sinh tập thể nhằm giải phóng Thực thể khỏi Hộp Nhạc. Tuy nhiên, nghi lễ thất bại, thay vào đó tạo ra một lỗ hổng tâm linh nơi mọi hy vọng và niềm tin bị vỡ vụn. Nơi đó đã trở thành Ngôi mộ Sống: một không gian hoàn toàn trung lập, nơi không có sự sống tinh thần, chỉ có sự trống rỗng thuần túy. Điều kiện lý tưởng để niêm phong Thực thể Hạn Mức.”
Thanh nhìn tấm bản đồ phác thảo trong sách. Làng Thượng Lãng nằm ở một thung lũng hẻo lánh, bị cô lập hoàn toàn.
17:00 chiều. Anh cuối cùng cũng đến được rìa thung lũng.
Làng Thượng Lãng không phải là một ngôi làng ma. Nó là một ngôi làng bị bỏ hoang hoàn toàn. Những ngôi nhà gỗ đã mục nát, mái ngói bị thời gian và gió sương bào mòn. Sự im lặng ở đây là sự im lặng nặng nề, không phải sự yên tĩnh của thiên nhiên, mà là sự im lặng của một nơi đã chết.
Thanh đỗ xe ngoài bìa rừng và tiếp tục đi bộ. Cảm giác bị quan sát trở nên rõ rệt và mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Anh cảm thấy như mình đang bước vào một nhà hát lớn mà anh là diễn viên duy nhất.
Khi anh đi qua những ngôi nhà đổ nát, anh bắt đầu thấy những ký hiệu xoắn ốc được khắc trên những cây cột gỗ còn sót lại. Không phải là những ký hiệu ma quỷ như trên hộp nhạc, mà là những ký hiệu báo hiệu: một vòng tròn bao quanh một hình xoắn ốc, dường như để bẫy năng lượng xấu.
Anh tìm đến trung tâm ngôi làng, nơi Bản Thảo chỉ ra là địa điểm của Ngôi đền Thanh Trừng cũ.
Chỉ còn lại nền đá và những trụ cột xiêu vẹo của ngôi đền. Ở giữa nền đền, có một cái giếng đá sâu bị phủ bởi rêu xanh. Thanh cảm thấy một luồng lạnh kinh khủng bốc lên từ giếng.
Giếng đá này chắc chắn là nơi Giáo sư Hán ám chỉ là Ngôi mộ Sống—nơi sự tuyệt vọng của giáo phái cũ đã bị chôn vùi.
Thanh mở Bản Thảo, lật đến trang ghi công thức Huyết thanh.
“...Huyết thanh Sáng suốt cần được điều chế từ Ngân Thảo Đêm (Night Silver Grass), một loại thảo mộc mọc duy nhất trên đỉnh núi phía Bắc Thượng Lãng, nơi hấp thụ ánh trăng lạnh lẽo và không khí của sự cô độc. Nó phải được thu hoạch vào đêm không trăng (new moon) và được điều chế bằng máu của người thực hiện nghi thức, trộn với tro tàn của niềm tin (ashes of broken faith) lấy từ Ngôi mộ Sống.”
Thanh kiểm tra lịch. Hôm nay là ngày 28 âm lịch. Ngày mai là đêm không trăng.
Anh có chưa đầy 24 giờ để tìm ra Ngân Thảo Đêm, điều chế Huyết thanh, và chuẩn bị nghi thức Mùa Hè Trắng.
Anh nhìn lên đỉnh núi hiểm trở phía Bắc. Leo núi vào ban đêm đã nguy hiểm, leo vào đêm không trăng còn nguy hiểm hơn. Và anh biết, Kẻ Quan Sát sẽ không để anh làm việc đó một cách yên bình.
Thanh lấy chiếc Hộp Nhạc Gỗ mun ra khỏi hộp kim loại. Anh đặt nó xuống nền đá lạnh của ngôi đền cũ.
"Ngươi đang chơi trò chơi của ngươi, Kẻ Quan Sát," Thanh nói to, giọng anh vang vọng trong sự im lặng của ngôi làng ma. "Ngươi đã giết một người vô tội để cảnh cáo ta. Giờ ta đã đến nơi của ngươi. Ngươi sẽ không làm tổn thương ai nữa."
Ngay lập tức, những cây cột gỗ xung quanh ngôi đền bắt đầu rung lên khe khẽ. Cỏ cây đột nhiên héo úa với tốc độ kinh hoàng. Thanh có thể cảm nhận được một làn sóng năng lượng lạnh lẽo bắn ra từ giếng đá, như thể Kẻ Quan Sát đang giận dữ, bị kích động bởi sự dũng cảm bất ngờ của anh.
Thanh biết mình không có thời gian để sợ hãi. Gánh nặng cái chết của ông Minh đã biến sự sợ hãi thành ý chí báo thù. Anh phải hành động.
Anh nhét Bản Thảo vào balo, lấy đèn pin, và bắt đầu bước đi về phía sườn núi phía Bắc, đối diện với đêm tối sắp ập xuống.