Chiều xuống chậm, mặt trời như một đồng xu đỏ lịm kẹt giữa tán bàng già đầu ngõ. Hạnh đặt cái rổ trống xuống nền gạch, cởi chiếc nón lá đã sờn mép, dựa lưng vào vách. Mảnh giấy lạnh băng trong túi áo như một hòn đá nhỏ sần sùi cứa vào da. Chị ngồi yên rất lâu, dường như chờ âm thanh của chính trái tim mình dịu lại.
Nam từ phía sau bức rèm đi ra, đầu ướt mồ hôi vì vừa giúp hàng xóm khiêng mấy bao gạo. Nó giả vờ không thấy gói quà, cũng không hỏi tại sao mắt mẹ đỏ. Thảo thì khác: con bé thập thò ở khung cửa, nhìn chiếc khăn len như nhìn một phép màu vừa lộ diện. Nó mở miệng, rồi lại ngậm vào—nỗi mừng rỡ không dám thành lời vì sợ làm đau mẹ.
Bữa cơm tối có mùi khói nhè nhẹ. Chén canh cải như mọi khi, bát cà muối, đĩa cá khô rim sả ớt. Hạnh gắp cho hai con, tay cứng đờ. Thảo ăn được nửa bát đã đặt đũa:
— Mẹ… mai con trực nhật. Con cần anh Nam ở lại lớp phụ con lau bảng…
Nam cau mày:
— Em tự làm được mà.
Hạnh hiểu con gái đang bày cớ để tránh một cuộc chạm mặt nào đó. Chị khẽ nói:
— Ăn đi con. Chuyện gì cũng từ từ.
Bên ngoài, gió lùa qua hàng rào dâm bụt sột soạt. Tiếng xe máy chạy chậm ở đầu ngõ, phanh khẽ kít lại như một tiếng thở dài. Rồi im. Rất lâu sau đó, có tiếng gõ cửa—ba tiếng, đều nhau, dè dặt.
Không ai trong ba mẹ con cử động. Thảo nhìn mẹ. Nam đặt đũa xuống, ánh mắt tối sầm. Hạnh đứng dậy, đi chậm đến cánh cửa gỗ, tay chạm vào then sắt. Chị biết rõ kiểu gõ ấy. Ba năm trước, cứ mỗi tối anh về muộn, anh vẫn gõ như thế—sợ đánh thức con, sợ đánh thức cả cuộc đời đã mỏng đi như vỏ trấu.
Cánh cửa mở hé. Người đàn ông đứng đó gầy hơn trong ký ức, màu da xạm lại vì nắng gió nơi nào đó. Mắt anh sụt xuống, mái tóc điểm vài sợi bạc lạc lõng. Chiếc balô màu rêu khoác lệch trên vai. Anh mấp máy môi, một nụ cười khẽ đến rồi tắt:
— Anh… về rồi.
Tiếng “anh” rơi vào khoảng không, không tìm được bếp lửa quen để đậu lại. Hạnh không đáp. Nam đứng bật dậy, ghì chặt mép bàn:
— Về làm gì?
Thảo khẽ kéo vạt áo mẹ:
— Mẹ…
Hạnh mở cửa rộng thêm. Người đàn ông cúi đầu bước vào, dừng bên ngưỡng bếp, mắt dán vào chỗ than hồng vừa mới nhóm. Anh hít sâu, mùi khói tro nhoi nhói trong mũi, bỗng chốc như uống phải một ngụm ký ức quá mạnh.
— Cho anh ngồi một chút được không? Anh… xin lỗi.
Nam bật cười ngắn, tiếng cười khô như mạt cưa:
— Ở đây không có ghế cho người lạ.
Thảo giật mình, lén nhìn gương mặt cha. Anh không phản ứng, chỉ đặt balô xuống đất, kéo chiếc ghế con vẫn dành cho khách tới chơi hiếm hoi. Hạnh nói, giọng bình thản đến lạ:
— Ăn cơm chưa?
Anh lắc đầu. Hạnh gắp cho anh một miếng cá, thêm nửa bát cơm. Anh nhìn, đôi đũa run lên rồi dừng ở không trung:
— Tại anh…
— Anh ăn đi, — Hạnh cắt ngang, mắt không nhìn thẳng —. Ở đây ai cũng ăn phần của mình. Lời thì để sau.
Bữa cơm bỗng thành một nghi lễ lạ lùng. Tiếng muỗng muối vào chén vang lách cách như đếm từng lát im lặng. Nam ăn nhanh, như nuốt cả cục tức nóng bỏng. Thảo gặm miếng cá nho nhỏ, bỗng nói lí nhí:
— Ba… hôm nay con được điểm mười chép chính tả.
Người đàn ông ngẩng lên, mắt anh như có một giọt nước vừa chạm đáy:
— Giỏi lắm. Ba… xin lỗi vì không có mặt ở đó.
Nam đẩy ghế, đứng dậy:
— Con ra ngoài. Con còn bài.
Hạnh không giữ. Cánh cửa sau nhà khép lại, tiếng chân Nam đạp lên cỏ khô đi về phía con hẻm đen đặc. Thảo nhìn theo, rồi đứng dậy, nói rất nhỏ:
— Con rửa chén.
Còn lại hai người lớn. Ngọn đèn vàng rót xuống, mấy con thiêu thân vờn quanh bóng. Người đàn ông đặt đũa xuống, bàn tay gân guốc ôm lấy nhau:
— Anh biết anh không có quyền đòi hỏi gì. Nhưng… cho anh giải thích.
— Ba năm. — Hạnh kê ghế xa ra một chút —. Tựa như anh chỉ vừa bước qua thêm một khúc ngõ. Giải thích làm gì cho một con ngõ?
Anh nuốt khan:
— Anh nợ. Nợ một khoản mà nếu anh không biến mất, có lẽ người ta đã gõ cửa căn nhà này mỗi tối. Anh tưởng mình có thể xoay xở vài tháng. Rồi vài tháng nữa. Rồi thêm một năm. Mỗi lần định gọi, anh lại nghĩ: “Để trả xong đã.” Anh sai. Sai từ cái nghĩ đầu tiên.
— Nợ ai?
— Một người mà anh không nên dính vào. Họ không phải ngân hàng, Hạnh à.
Hạnh nhìn thẳng, kiểu nhìn xuyên qua được lớp da:
— Và vì thế, anh chọn bỏ.
— Anh chọn chịu đòn, chịu chạy, chịu còng lưng mà không để ai chạm vào các con. — Anh nói chậm, từng chữ như nhấc một hòn đá khỏi ngực —. Nhưng đúng, sự vắng mặt của anh còn tệ hơn bất cứ cú đấm nào.
Hạnh lặng một lúc. Gió lại thổi, đuổi đám ám khói lên cao. Chị đặt tay lên mặt bàn, tiếng gỗ cọ nhẹ:
— Người ta đã thôi tìm?
— Ừ. Anh… đã trả. Một phần. Phần còn lại anh đã ký giấy làm ở công trình ngoài bắc. Chủ thầu giữ lại mỗi tháng. Họ đưa cho anh ký xác nhận nợ, cấn trừ. Anh về… vì tháng này có phép, và vì… — Anh nhìn vào ngọn lửa — vì anh nghĩ không thể cứ trốn mãi như một cái bóng.
Hạnh đứng dậy, lấy cái ấm, rót nước vào chén gốm mẻ, đẩy về phía anh:
— Anh về rồi thì nghe cho kỹ: Ở đây không ai chờ anh. Nhưng cũng không ai đuổi. Chúng tôi sống được, dù chật vật. Các con… đã học cách tự lớn. Anh có thể ở lại vài hôm, trong gian chái. Sau đó… tính tiếp.
Anh gật đầu, nắm lấy chén nước như một lệnh ân xá mong manh.
Tin một người đàn ông “về nhà” lan nhanh hơn gió. Sáng hôm sau, khi Hạnh gánh quang ra chợ, vài cặp mắt tò mò bám theo. Bà Sáu bán rau xởi lởi mà lời như dao mỏng:
— Ủa, ổng thiệt về hả Hạnh? Đàn ông mà, gió nào thổi thì đi gió đó… Thôi kệ, có người khiêng bao là đỡ.
Hạnh mỉm cười, nụ cười bằng phẳng như mặt ao tĩnh. Chị bày rau, cân, gói, không thêm không bớt. Người ta chờ chị biện hộ hay chửi một câu cho đã, nhưng chị chỉ bán hàng. Im lặng đôi khi là bờ đê cuối cùng.
Nam đi học, vai đeo cặp, bước dài như muốn xé gió. Đến cổng trường, bạn nó hỏi:
— Hôm qua tao thấy chú kia đứng trước nhà mày. Chú gì vậy?
Nam nhét tay vào túi:
— Hàng xóm cũ.