định mệnh bên bếp lửa

Chương 3: Lời Nói Dối


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Nói dối xong, cổ họng nó bỏng rát. Vào tiết văn, cô giáo đọc một bài về “Sự trở về”, Nam cúi gằm. Nó nhớ lúc mình mười tuổi, cha dạy gấp máy bay giấy, nói rằng: “Nếu có ngày con lạc, hãy nhìn bầu trời. Bầu trời là đường về.” Bây giờ, máy bay giấy ấy nằm đâu? Chắc mục nát dưới thềm nhà như tờ hoá đơn chưa trả.

Giờ ra chơi, Thảo chạy từ khối hai qua, dúi vào tay anh một cái kẹo mạch nha:

— Ba bảo… à… chú hàng xóm bảo đưa anh.

Nam nhìn cái kẹo, mắt tối lại:

— Em đừng nhận gì hết.

— Nhưng… em muốn nghe ba—ừm—chú kể chuyện. Ổng kể về con đường trồng toàn cây phi lao, gió thổi mà nghe như tiếng đàn.

Nam xoay lưng bỏ đi. Sau lưng nó, giọng Thảo nhỏ xíu:

— Em nhớ ba.

Một thứ gì đó trong Nam vỡ ra rất khẽ, như bọt khí trồi lên mặt nước—nghe không rõ, nhưng đau.

Chiều tối, người đàn ông ở nhà nấu một nồi cháo. Anh thái gừng vụn, đợi gạo nở, rồi vặn lửa nhỏ. Bàn tay quen việc—hóa ra những năm qua, anh đã học làm bếp ở đâu đó để sống. Anh bày bốn cái bát, múc cháo vừa đủ.

— Con thích hành không? — Anh hỏi Thảo.

— Dạ thích.

Anh gắp thêm chút hành, rắc tiêu. Hạnh nhìn khói bốc lên, mùi gừng ấm như một sợi dây mỏng nối ba người lại. Nam về, nhìn qua mâm cháo, buông cặp, cởi áo khoác, không nói gì.

— Nam, — người đàn ông gọi khẽ —. Con thử cháo này… ba học ở biển miền Trung.

— Con không đói.

— Con ăn đi, — Hạnh nói, giọng nhẹ như một câu mơ —. Ở đây ai cũng ăn phần của mình.

Nam ngồi xuống. Muỗng cháo đầu tiên nóng, cay vương vất. Nó bất giác nhớ ngày còn bé bị sốt, cha thổi cháo cho từng thìa, vừa thủ thỉ về một chiếc thuyền giấy biết bơi ngược mưa. Ký ức là một loại gia vị khó đo lường: chỉ một hạt cũng đủ thay đổi cả mùi bữa ăn.

Ăn xong, Nam đứng dậy xách thùng rác ra ngõ. Trời chạng vạng. Ở đầu hẻm, hai gã đàn ông lạ đứng tựa xe, nói chuyện bằng giọng miền khác. Một gã nhìn Nam, cười, để lộ hàm răng vàng:

— Nhà Hạnh phải hông?

Nam nheo mắt, không đáp. Gã kia liếc về phía căn nhà cấp bốn:

— Nghe nói có người về rồi. Mấy món nợ cũ phải dọn cho sạch, hén.

Nam nghe lạnh ở gáy. Nó quay vào, đóng cửa, kéo then. Người đàn ông từ bếp bước ra, mặt hơi tái, nhưng giọng bình thản:

— Ai vậy?

— Người lạ, — Nam đáp cụt ngủn —. Họ hỏi… nợ.

Một tích tắc, anh nhìn Hạnh. Hạnh không né, chỉ nói:

— Tôi hỏi rồi: “Người ta còn tìm không?” Có lẽ còn.

Anh hít sâu:

— Để anh ra nói chuyện.

— Không, — Nam gằn —. Đây là nhà con. Con không để ai làm ồn.

Hạnh đặt tay lên cánh tay Nam, bàn tay chị ấm mà kiên quyết:

— Để ba con…

Nam giật tay ra như bị bỏng. Nó nhìn quanh căn nhà—nhìn chiếc khăn len trên mắc áo, nhìn nồi cháo còn nghi ngút—và bỗng thấy mọi thứ như một vở diễn dở dang. Nó mở cửa, lao ra ngõ.

Trời đã tối. Hai gã đàn ông bật lửa, hút thuốc, đốm lửa lập lòe như mắt mèo. Nam dừng lại cách họ vài bước:

— Hai chú kiếm ai?

Gã răng vàng nhả khói:

— Kiếm người biết điều. Nợ thì trả, chạy trời không khỏi nắng con trai à. Kêu ổng ra, nói vài câu.

Không biết điều gì trong Nam bật lên, có thể là cái kiêu cứng đầu mà nó thừa hưởng từ chính người đàn ông trong nhà. Nó nói chậm:

— Ổng mệt. Có gì mai nói ở công an phường.

Cả hai gã cười rổn rảng. Một gã búng tàn thuốc, tàn rơi trúng mu bàn tay Nam, bỏng rát. Nam chưa kịp phản ứng thì từ phía sau, bàn tay gân guốc đặt lên vai nó, kéo lùi lại. Người đàn ông bước lên, đứng chắn giữa Nam và họ:

— Muốn gì, nói với tôi. Đừng đụng tới con tôi.

Giọng anh không to, nhưng cứng như cọc sắt cắm xuống bùn. Gã răng vàng nheo mắt, đổi giọng:

— Anh Khánh, tụi tui cũng người làm thuê thôi. Ông chủ nói nhắn lời. Tuần sau… đến hạn.

— Tôi biết.

— Biết thì tốt. Đừng làm khó tụi tui. Tụi tui ghét làm ồn chỗ có con nít.

Hai gã nói xong thì nổ máy, phóng đi. Tiếng pô xe đục như tiếng trống báo bão ở cuối xóm. Khánh thả tay khỏi vai Nam. Cả hai đứng im một lúc.

— Con không cần ai che. — Nam nói, mắt nhìn thẳng đường.

— Nhưng ba cần. — Khánh đáp, rồi cười buồn —. Ba cần con bình an.

Họ trở vào. Hạnh đã đứng ở cửa từ bao giờ. Ánh mắt chị đi qua hai người như đo độ sâu của một con kênh: không nông, không sâu, chỉ đủ để biết nếu rơi xuống sẽ lạnh đến đâu.

— Họ sẽ còn tới. — Hạnh nói —. Ở đây, tiếng xấu không đi một mình.

— Anh sẽ lo.

— Anh đã “lo” ba năm.

Khánh câm lặng. Hạnh quay đi, giọng nhỏ lại:

— Trong nhà còn cái giường tre ở gian chái. Anh ngủ đó. Mai anh dậy sớm mà đi… hỏi người ta làm phụ việc ở xưởng mộc. Ông Tám vẫn nể tình người có tay nghề. Họ trả ít thôi, nhưng là đồng tiền yên.

Khánh gật. Anh không kịp nói cảm ơn vì cổ họng bỗng nghẹn. Có những sợi dây, đứt rồi, nối lại không phải bằng nút thắt thật chặt, mà bằng lao lực và thời gian.

Đêm đó, mưa rơi. Mưa đầu mùa tới bất ngờ, hạt to như bấm vào mái tôn. Thảo giật mình tỉnh giấc vì một tiếng sấm. Con bé chạy ra bếp, thấy bóng cha ngồi trước bếp than, tay ôm đầu gối. Nó ngập ngừng:

— Ba…

Khánh giật mình, rồi mỉm cười:

— Con sợ sấm hả?

— Dạ… hồi trước, mẹ ôm con. Hôm nay mẹ mệt rồi.

Khánh nhích qua, vỗ tay xuống chiếu:

— Lại đây. Ba kể con nghe chuyện gió chơi đàn trên hàng phi lao.

Thảo ngồi xuống, tựa đầu vào cánh tay cha. Khánh kể nhỏ, tiếng kể hòa vào tiếng mưa, từng đoạn đường anh đi qua hiện lên như một cuộn phim đen trắng: bãi cát lạnh, những công trình ngổn ngang sắt thép, những đêm nằm co mình trong lán, đếm tiếng bạn thở nặng nhọc, và mỗi khi nhắm mắt, bếp lửa hiện về—căn bếp này—với bóng một người đàn bà gầy và hai đứa trẻ ngồi sát nhau.

— Ba đi xa vậy… ba có bao giờ quên nhà mình không? — Thảo hỏi.

— Không. Ba chỉ… không dám bước về.

Thảo im lặng. Một lát sau, nó rút trong túi áo ra một mảnh giấy nhỏ, vo tròn rồi mở ra:

— Con viết thơ cho ba, mà không có địa chỉ để gửi. Hôm nay con đưa tận tay.

Dòng chữ nguệch ngoạc: “Ba về nhà đi. Con sẽ chỉ ba cách thổi cháo cho khỏi nóng.”

Khánh cười mà mắt cay:

— Ngày mai ba sẽ học lại.

Một tiếng động nhẹ sau lưng. Hạnh đứng ở cửa, khoác chiếc áo len mỏng. Chị không tiến lại, chỉ tựa vào khung, lắng nghe. Ở góc phòng, chiếc khăn len cũ nằm yên trên mắc áo, trông như một đoạn mùa đông còn sót.

Sáng kế tiếp, Khánh dậy sớm. Anh quét sân, vá cái ống nước rò, thay cái bóng đèn chập chờn ở hiên, như thể những việc nhỏ bé ấy có thể chắp vá lại ba năm trống rỗng. Hạnh chuẩn bị hàng, nam châm cảm xúc dường như đã đặt về vị trí “việc cần làm”.

— Ông Tám xưởng mộc ở cuối chợ. — Chị nói, không nhìn anh —. Anh thử tới. Nói tôi cho địa chỉ.

— Ừ.

— Và… — Hạnh ngập ngừng —. Nếu chiều nay… người ta quay lại, để tôi nói. Anh đứng sau. Ở đây, ai lớn tiếng trước cửa nhà tôi, tôi sẽ lớn tiếng hơn.

Khánh cười nhẹ:

— Em vẫn vậy.

— Không. Tôi đã khác.

Chị vác quang, bước ra ngõ, lưng thẳng. Khánh nhìn theo, hiểu rằng có những khoảng cách không thể bước tắt. Người ta chỉ có thể đi vòng, rất lâu.

Nam đi học, không chào. Nhưng trước khi ra cửa, nó dừng nửa giây:

— Chiều nay con có đá bóng.

— Ừ. Cẩn thận đầu gối, — Khánh nói, câu dặn hờ hững như mọi ông bố vẫn dặn con trai.

Nam không đáp, nhưng bước chân nó chậm một nhịp.

Chiều. Trận mưa đêm qua để lại những vũng nước soi cả bầu trời nham nhở. Nam đá bóng xong, áo ướt đẫm mồ hôi, ghé quán nước đầu ngõ mua bịch sữa đậu. Gió đưa mùi thuốc lá lẫn dầu nhớt đến trước. Hai gã hôm qua ngồi chờ trên xe, như hai cái bóng cắm xuống nền.

Nam toan quay lưng thì nghe tiếng máy của một chiếc xe khác dừng ở đầu hẻm. Người đàn ông cao, áo sơ mi trắng, giày đánh bóng, bước xuống. Ông ta không giống bọn đòi nợ. Ông ta giống một người biết cười trên bàn đàm phán. Ông ta nhìn tấm biển gỗ treo trước quán cà phê mới sửa “Gió Qua Hẻm”—tên chủ quán: Khánh.

Ông ta mỉm cười, rồi nhìn thẳng vào Nam:

— Cháu là Nam? Chú là Quân—bạn cũ của ba cháu.

Nam siết bịch sữa đến móp:

— Chú cần gì?

— Cần nói chuyện. Với cả nhà cháu. Về một chuyện cũ hơn cả món nợ kia. Một chuyện có thể sẽ thay đổi cách cháu nhìn ba mình.

Nam đứng lặng. Trời vừa rút nắng, bóng chiều đổ dài như một tấm khăn len trượt khỏi vai. Ở cuối ngõ, Hạnh gánh quang quay về, Thảo nhảy chân sáo theo sau. Cánh cửa nhà mở ra nghe “két” rất khẽ—nhưng đủ để báo hiệu: những điều đã bị chôn dưới lớp tro có thể sẽ bùng lên thành lửa, không phải để đốt, mà để soi.

Và Khánh, đứng trong hiên, ngẩng đầu. Ngọn gió đầu mùa vừa thổi qua, mang theo mùi phi lao mặn và tiếng sóng ở một bờ nào rất xa—nơi anh đã học cách quay về, từ từ, bằng đôi chân trần của chính mình.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×