Sân trường tiểu học buổi chiều vừa tưới nước, mùi đất ẩm lẫn mùi phấn bảng và tiếng loa rè rè phát thử bài “Ngày đầu tiên đi học”. Dãy cờ màu sặc sỡ treo từ cột điện tới khán đài, gió thổi làm những dải ruy băng đập vào nhau phấp phới. Trên băng-rôn treo trước cổng, dòng chữ “Đêm Văn Nghệ Gây Quỹ Bạn Nghèo Vượt Khó” đỏ thắm, hơi nghiêng về phía vòm cây phượng đã trụi lá.
Thảo chạy như chim sẻ mới sổ lồng, vừa chạy vừa quay lại vẫy:
— Mẹ ơi nhanh lên! Con còn phải trang điểm nữa!
Hạnh ôm túi đồ, bước dài theo con. Trong túi là áo dài trắng nhỏ và đôi giày búp bê đã đánh lại xi cho bóng. Phía sau hai mẹ con vài bước, Khánh bưng một hộp xốp—nồi chè đậu xanh Hạnh nấu để góp bán gây quỹ—đi chậm vừa đủ để không vượt lên, như sợ mỗi bước dài hơn sẽ giẫm phải một ranh giới mong manh nào đó.
Nam đi cuối cùng. Nó đút tay vào túi quần, tai đeo chiếc tai nghe cũ mà không bật nhạc, chỉ để né bớt những lời chào hỏi. Bạn bè lớp dưới chạy qua gọi “Anh Nam!”; nó gật đầu nhạt, mắt liếc nhanh về phía góc sân nơi ban tổ chức đang dựng gian hàng.
— Ba đứng ở gian này với mẹ nghe, — Thảo quay lại dặn, như một cô giáo nhỏ —. Tới lúc con diễn, ba phải vô trong ngồi hàng ghế thứ ba, chỗ con nhìn xuống thấy đó.
— Ừ, ba sẽ ngồi đó, — Khánh mỉm cười, nụ cười hiếm khi trọn vẹn trên khuôn mặt đã sạm.
Hạnh không nói gì. Chị đặt nồi chè lên bàn, ghi bảng giá “Chè đậu xanh – 10.000/ly” rồi cẩn thận mở nắp cho hơi bay ra. Mùi đậu, mùi lá dứa, mùi đường thốt nốt quyện lại ấm sực. Hàng xóm tạt qua:
— Hạnh, nồi chè năm nào cũng đắt như tôm tươi nhen.
— Dạ, góp chút cho mấy đứa nhỏ có sách.
Ánh mắt người phụ nữ kia liếc qua Khánh, dừng lại nửa giây, rồi lại cười trẹo:
— Ờ… năm nay có “phụ bếp” mới hén.
Khánh cúi đầu. Nam nghe rõ câu đó, quai hàm giật nhẹ. Nó quay đi, đi thẳng đến khu vực dựng sân khấu. Tiếng loa phát tên các tiết mục; loa gọi “phụ huynh lớp 2/3 nhận số thứ tự phát kẹo”, rồi “đội hậu cần chuẩn bị nước uống”.
Ở bậc thềm phòng giáo viên, Thảo ngồi trên ghế nhựa, cô bạn cùng lớp đang dùng cọ chấm phấn hồng lên má nó. Con bé cắn môi cười, đôi mắt đen láy long lanh—trông giống Hạnh thu nhỏ, nhưng khi nghiêng mặt mà cười tự nhiên, lại thấp thoáng cái trầm ấm của Khánh. Cô giáo chủ nhiệm đến, xoa đầu:
— Tối nay con nhớ nhìn thẳng khán giả nghe Thảo, đừng tìm mẹ mãi.
— Dạ… nhưng con muốn nhìn mẹ và… ba nữa.
Cô giáo khựng một chút:
— Ờ… vậy thì nhìn một lượt, rồi hát cho cả trường nghe.
Thảo cười, ôm chiếc đàn mandolin nhỏ mượn của trường, gật đầu răm rắp.
Chạng vạng đổ xuống sân trường như lớp mực tím loang trên giấy ướt. Những bóng đèn dây mắc quanh sân khấu bật sáng một lượt, chớp nhẹ. Khán giả ngồi kín ghế. Tiếng nói cười, tiếng kéo ghế sồn sột, tiếng nhựa rít trên nền xi măng. Hạnh bận rộn với nồi chè; tay múc, tay thối tiền. Khánh đứng sau lưng, cột lại túi rác, châm thêm đá, làm không cần ai sai bảo. Một vài phụ huynh lại gần, có người gật đầu xã giao, có người tránh nhìn, có người hỏi han đôi câu dở dang: “Anh… mới về?”
— Dạ, tôi… phụ vợ.
Chỉ ba chữ “phụ vợ” thốt ra mà như một cục đá lăn khỏi vách, va vào sườn núi ầm ầm. Những cái nhìn tò mò chuyển thành xì xào khó chịu ở dãy ghế bên. Hạnh nghe hết, nhưng vẫn cười, vẫn múc chè đều tay. Trong lòng chị như có một chiếc cầu gỗ mới bắc, cọc còn lỏng; dẫu muốn đi, vẫn sợ ngã.
Một người đàn ông mặc áo sơ mi trắng, thắt cà vạt lụa giản dị bước vào cổng, tay cầm bó hoa nhỏ. Đó là Quân. Ông dừng ở gian hàng, đặt bó hoa xuống:
— Chị cho tôi mấy ly chè.
Khánh ngẩng lên, hai người đàn ông nhìn nhau trong một thoáng. Ánh mắt Quân không có ngạc nhiên, cũng không dò xét—chỉ có cái bình thản của người đã chuẩn bị sẵn điều cần nói.
— Cảm ơn anh đã tới, — Khánh nói nhỏ.
— Tôi đến theo lời hẹn với… tôi nghĩ là cả gia đình anh, — Quân đáp, giọng vừa phải —. Nhưng gặp ở đây không tiện. Đợi kết thúc, tôi mời anh chị một lát ra ngoài cổng. Chuyện cũ, nói dứt, kẻo dây dưa thêm.
Hạnh thoáng sững:
— Chuyện gì?
Quân nhìn Hạnh—một cái nhìn tôn trọng, không quá lâu:
— Chuyện “nợ”. Chuyện ba năm trước. Và… chuyện một hợp đồng mà anh Khánh đã đứng ra thay người khác.
Khánh bấu nhẹ vào mép bàn, xương tay gồ lên. Hạnh liếc nhanh, nhận ra một điều gì đó phức tạp hơn “chạy nợ” đơn thuần. Chị nuốt xuống câu hỏi. Quân nhận chè, gật đầu rồi hòa vào đám đông, chọn hàng ghế thứ ba—đúng chỗ Thảo dặn Khánh ngồi.
Chương trình bắt đầu. Tiết mục múa khai mạc rộn ràng. Bầy trẻ con như những đóa hoa giấy cắm vào lẵng, lúc lắc nhịp nhàng. Người lớn cười ồ khi một cậu bé mũi rịn nước mắt, vẫn nghiêm nghị giơ tay theo nhịp. Sau đó là nhạc kịch lớp 4, hòa tấu kèn lớp 5, đọc thơ lớp 1.
Tên “Nguyễn Mai Thảo – lớp 2/3 – đơn ca ‘Bài ca nấu bếp’ (đệm đàn mandolin)” vang lên trên loa. Cả nhà Hạnh cùng ngẩng đầu. Thảo bước ra, chiếc áo dài trắng tinh tươm, mái tóc buộc nơ xanh, tay ôm đàn. Nó đứng giữa ánh đèn, mắt đi tìm—thấy mẹ ở gian hàng cúi gật, thấy một khoảng tối có Quân ngồi thẳng, và thấy… ba ở rìa hàng ghế thứ ba, tay đặt lên ngực, như muốn giữ trái tim khỏi nhảy ra.
Tiếng đàn đầu tiên ngập ngừng như chân con mèo bước vào vũng nước. Nhưng chỉ sau hai phách, Thảo lấy lại nhịp, giọng nó cất lên trong như giọt mưa đầu mùa:
“Con nhóm bếp đợi mẹ về
Than hồng ủ ấm câu thề năm xưa…”
Cả sân trường hơi lặng. Bài hát mộc mạc, lời giản dị nói về căn bếp, về đợi chờ, về bữa cơm nghèo nhưng có tiếng cười. Mỗi chữ Thảo kéo dài như chạm vào một sợi dây trong lồng ngực người nghe. Hạnh đang múc chè bỗng khựng tay. Khánh ngước lên, đáy mắt dâng nước. Nam đứng sau gốc cây xà cừ, không chịu ngồi, trốn cả ánh đèn, nhưng tai nó nghe rõ từng chữ.
Đến câu điệp khúc cuối, Thảo nhìn thẳng xuống hàng ghế:
“Con nấu bếp cả đời này
Chỉ mong nhà mình đủ ấm.”
Nó không biết, dưới ánh đèn mờ, có bao nhiêu đôi mắt người lớn chớp nhanh. Tiếng vỗ tay bật lên, dài, không chỉ cho một tiết mục, mà cho cái cách một đứa trẻ nhắc người lớn về một điều đơn giản đến đau lòng: ấm.
Thảo cúi chào, ôm đàn lui vào cánh gà. Nó chạy vòng ra phía sau sân khấu, biết mẹ đang bận. Nó muốn tìm ba. Nhưng từ góc nhìn sau hậu trường, nó thấy hai bóng người lạ đứng sát hàng rào lưới B40, đầu đội mũ lưỡi trai, mặt tối sầm dưới đèn. Một trong hai bóng nhìn chằm chằm vào Khánh, rồi rút điện thoại gọi cho ai đó.
Thảo rùng mình. Nó chạy đi tìm Nam.
— Anh Nam! — Thảo kéo tay anh ở gốc cây —. Em thấy hai chú hôm bữa ở ngoài đầu ngõ!
Nam giật mình, mắt quét ngang hàng rào. Quả đúng: hai gã đeo mũ, dáng điệu lảng vảng. Tên răng vàng. Và một gã nữa to vai, mặt bặm trợn. Nam đặt tay lên vai em:
— Em vô trong với cô giáo. Ở chỗ đông người.
— Còn ba?
— Ba tự lo được.
Nam nói vậy, nhưng chân nó đã tự mang nó men theo rìa sân, áp sát bóng tối. Tim đập nhanh. Bên kia hàng rào, gã răng vàng đang thì thầm:
— Ờ, đúng, tối nay trường tụ tập đông lắm. Khó “mời” ổng đi. Để coi kết thúc rồi tính…
Nam cố nghe thêm nhưng tiếng loa át đi. Trên sân khấu, tiết mục kịch “Cậu bé mồ côi” bắt đầu, tiếng khóc giả trong vở diễn trộn vào tiếng cười rộ của khán giả khi một diễn viên nhí lỡ quên thoại.
Khánh lúc này đứng lên, rời hàng ghế, đi vòng ra sau sân khấu để tìm Thảo. Anh gặp con ở cửa hậu trường; Thảo lao vào ôm anh, thì thầm:
— Ba, con thấy…
— Ừ, ba biết.
Khánh xoa đầu con, mắt nhìn về phía hàng rào—cái nhìn của người từng quen để ý đường ra lối vào. Hạnh thấy hai cha con đứng với nhau, hơi chững lại rồi tiếp tục múc chè. Chị tự nhủ: “Đây là đêm của con. Không để ai phá.”
Khi chương trình tạm nghỉ giữa giờ, ban tổ chức mời mọi người mua nước, chè, bánh. Gian hàng của Hạnh đông nghịt. Quân đứng dậy giúp cầm ly ra, như một người hàng xóm lâu năm. Ông làm lặng lẽ, không nói thêm điều gì. Một lúc sau, thấy khoảng trống, ông đưa Hạnh một tờ giấy gấp tư:
— Tôi không muốn nói giữa chỗ đông người. Nhưng chị cầm cái này. Sau khi kết thúc, xin chị đọc. Nếu được, ta nói chuyện trong mười phút.
Hạnh nhìn tờ giấy, bỏ vào túi áo ngực, gật nhẹ.
Nam canh chừng hàng rào. Hai gã kia vẫn không rời. Nó phát hiện thêm một điều: ở góc sân phía phòng bảo vệ, một chiếc xe bảy chỗ đen đậu im, kính dán phim, không biển doanh nghiệp. Tim nó bất giác réo lên. Nó chạy lại phía Khánh:
— Đừng đi một mình ra cổng. Có xe đợi sẵn.
Khánh nhìn con trai—lần đầu từ ngày về—bằng cái nhìn bình đẳng của một người đàn ông với một người đàn ông.
— Ừ. Cảm ơn con.
Nói xong, anh quay sang Quân:
— Chúng ta gặp nhau sau cột cờ, chỗ có ánh đèn. Ở đó đông người.
— Tôi cũng định vậy.
Nửa sau chương trình trôi nhanh. Tiết mục cuối là hợp ca toàn trường. Hàng trăm giọng hát trẻ con trộn lại thành một màn sương mỏng bao phủ sân trường. Khi tiếng hát tắt, đèn bật sáng toàn bộ, người lớn đứng dậy vỗ tay rào rào. Người dẫn chương trình cảm ơn, nhắc nhở “ra về trật tự, không chen lấn”, “giữ vệ sinh chung”, những câu quen thuộc mà ai cũng lơ đãng nghe.
Đám đông bắt đầu tỏa ra. Hạnh xếp dọn gian hàng, đếm tiền góp lại cho ban tổ chức, ký tên vào phiếu. Khánh đứng chờ ở cột cờ. Nam đứng sát bên mẹ, mắt không rời khỏi góc có chiếc xe bảy chỗ. Thảo ôm đàn, nhảy chân sáo tới chỗ ba:
— Ba thấy con hát hay không?
— Hay lắm. Con đứng vững như… như mẹ con vậy.
Thảo cười, chìa tay xin ba chạm tay “bốp” một cái như hiệp sĩ. Khánh đập tay con, bật cười thành tiếng—tiếng cười làm nhiều người quay lại, không phải vì bất lịch sự, mà vì họ không ngờ người đàn ông ấy còn biết cười.
Quân xuất hiện, tay vẫn cầm bó hoa nhỏ chưa tặng. Ông nhìn quanh, ghi nhận sự nhộn nhạo, rồi nói:
— Mình qua kia. Nhanh mà thẳng.
Họ đi cùng nhau: Hạnh, Khánh, Nam, Thảo, và Quân. Đến chân cột cờ, nơi ánh đèn trắng đổ xuống, Quân rút trong túi ra một tập giấy photo, góc hơi nhàu. Ông nói ngắn gọn:
— Ba năm trước, công ty tôi có một lô hàng bị kẹt ở cảng vì đối tác “bẻ kèo”. Đúng lúc đó, Dương—em… kết nghĩa của anh Khánh—đứng tên vay nóng để xoay hàng. Nhưng Dương gài anh Khánh vào làm “bảo lãnh” vì biết anh tin nó. Hợp đồng bảo lãnh do bên cho vay tự soạn, cài rất nhiều điều khoản bất lợi.
— Tôi biết phần này, — Khánh cắt lời, giọng đục —. Lỗi của tôi là đã ký.
— Lỗi lớn hơn thuộc về bên cho vay, — Quân nói, vẫn điềm tĩnh —. Họ là công ty nấp dưới dạng “dịch vụ tài chính”, thực chất vi phạm pháp luật. Tôi đã nhờ luật sư thu thập giấy tờ. Và đây, — ông nâng tập giấy — là bản sao biên bản xử phạt hành chính của Sở đối với họ vì cho vay nặng lãi, kèm danh sách các hợp đồng vô hiệu. Tên anh có trong đó.
Khánh sững lại:
— Vô hiệu?
— Về mặt pháp lý, — Quân gật —. Có nghĩa, nghĩa vụ trả “phần lãi” phi lý sẽ bị hủy. Còn phần gốc… có thể khấu trừ theo thỏa thuận dân sự. Nhưng quan trọng nhất: họ không có quyền cho “anh em xã hội” tới nhà quấy rối. Việc đó có thể tố giác ngay.
Hạnh bất giác đặt tay lên ngực. Phổi chị mở ra như vừa thoát khỏi một khói đen. Nam thì chưa tin ngay. Nó nhìn quanh—hai gã kia đang lảng vảng gần cổng, chiếc xe bảy chỗ vẫn đợi—rồi hỏi:
— Nếu họ không cần pháp lý? Nếu họ chỉ cần “kéo người” tới?
Quân nhìn Nam, khóe môi nhếch rất nhẹ:
— Vì thế tôi mới có mặt ở đây tối nay. Tôi đã gọi phường. Họ đang ở đầu đường, không muốn làm rầm trong trường học. Nhưng khi gia đình anh ra, ta đi chung, có công an khu vực đi kèm.
Nam thở ra. Lần đầu trong nhiều ngày, nó cảm thấy một bàn tay vô hình nào đó đỡ nhẹ vai mình.
Khánh nhìn Quân, giọng trầm xuống:
— Tại sao… anh giúp tôi?
— Vì ngày trước, chính anh đã đứng ra nhận lỗi thay thằng Dương khi nó làm vỡ lô kính ở xưởng của tôi, — Quân nói, mắt xa xăm —. Anh bị trừ lương ba tháng, còn nó vẫn ngẩng mặt đi qua cổng. Tôi nhớ nợ. Nợ nào khả dĩ trả bằng pháp luật, tôi sẽ trả. Còn nợ tình… thì tùy người nhận.
Hạnh liếc Khánh. Nhiều mảnh ghép rơi xuống khớp: những lý do lủng củng, những tháng ngày Khánh mất hút, những vết bầm anh giấu… Không phải tất cả bỗng chốc sạch trong, nhưng vết nứt trong óc phán xét của chị có lẽ đã dịch sang một hướng khác—từ “kẻ bỏ trốn” thành “kẻ dại dột vì thương người”, dù vẫn là “kẻ dại dột”.
— Tôi sẽ không để các con phải chứng kiến thêm điều gì bẩn thỉu, — Hạnh nói chậm, như tự thề với mình hơn là tuyên bố —. Anh Quân, cảm ơn anh. Còn anh, — chị quay sang Khánh —, từ mai, anh đi làm, về nhà, ăn cơm, ngủ trong gian chái. Chúng ta… đi từng ngày.
Khánh gật, không tranh biện. Anh hiểu: trong những lời ngắn ngủi ấy là một con đường đủ dài để một người đàn ông đi và lớn lại.
Họ cùng đi ra cổng. Quân đi bên cạnh Nam. Khánh nắm tay Thảo; con bé xiết chặt, bước lon ton mà bình thản kỳ lạ. Hạnh đi chếch sau, tay đặt trên quai túi, mắt quét đám đông như một thói quen tự vệ.
Hai gã đàn ông đội mũ đứng thẳng người khi thấy họ xuất hiện. Gã răng vàng bắt gặp ánh mắt Quân, nụ cười nhợt nhạt tắt đi nửa nụ. Từ bóng cây, hai người mặc thường phục bước ra, đưa thẻ:
— Công an phường. Mời hai anh về trụ sở làm việc vì hành vi gây rối nơi công cộng và có dấu hiệu đe dọa người khác.
Mọi chuyện diễn ra nhanh và gọn. Gã răng vàng chửi thề một câu, rồi nuốt lại khi thấy chiếc camera gắn trên ngực áo công an. Gã kia cúi đầu. Người dân đứng xem một lát, rồi ai về nhà nấy. Chiếc xe bảy chỗ bật đèn, lặng lẽ rời đi.
Khánh siết tay con gái. Thảo ngẩng lên:
— Vậy… ba không đi đâu nữa hả?
— Ba ở đây.
— Vậy mai ba tập đàn với con được không?
— Ừ. Ba sẽ học lại từng dây.
Nam nhìn cảnh đó, cảm thấy một cục gì trong ngực mình bấy lâu nay mềm đi. Nó cố giữ mặt lạnh, nhưng khi Hạnh tới cạnh, chạm nhẹ vai, nó khẽ đáp:
— Con đói. Về ăn chè mẹ múc còn không?
— Còn. Cả nồi.
— Vậy… ăn về khuya có sao không?
— Ở nhà này, — Hạnh cười, mắt ươn ướt —, ai đói thì ăn. Quy định mới.
Quân đứng lại ở cổng, không bước vào sâu hơn. Ông đưa bó hoa cho Thảo:
— Tặng ca sĩ tối nay. Hát rất “ấm”.
— Dạ, con cảm ơn chú.
— Và tặng… cả người đệm bếp. — Ông nhìn Khánh —. Tôi sẽ đưa hồ sơ cho luật sư. Mai anh ghé xưởng một lát, ký vài thứ. Còn nợ gốc, tôi sẽ liên hệ để thương lượng khoản trả hợp lý. Nhưng nhớ: tuyệt đối không tự ý gặp họ một mình.
— Tôi nhớ.
Quân gật đầu, tay đút túi, bước đi. Bóng ông khuất dần về phía con đường có hai hàng phi lao.
Đêm xuống hẳn. Họ về qua con ngõ nhỏ, những vệt nước mưa còn in trên nền xi măng thành những dải đen. Nhà im. Vào bếp, Hạnh múc chè ra bốn bát, rắc chút dừa nạo. Cả nhà ngồi quanh chiếc bàn gỗ Khánh vừa vá lại, nghe thìa chạm thành bát kêu leng keng.
— Chè mẹ nấu ngon nhất thế giới, — Thảo nói như đọc thuộc lòng.
— Thế giới lớn lắm, — Nam nhếch môi —. Nhưng chắc phần “thế giới của nhà này” thì đúng.