Ánh trăng trải dài trên con đường núi vắng, sáng như tấm gương bạc.
Đoàn kỵ mã của Minh phủ chao đảo trước tiếng sáo lạ lùng, ngựa hí vang, mắt đỏ ngầu, không chịu nghe lệnh chủ nhân. Lửa đuốc nghiêng ngả, soi bóng người mới xuất hiện – một kiếm khách khoác trường bào trắng, lưng đeo kiếm, miệng ngậm sáo ngọc.
Người ấy thong dong ghìm cương, giai điệu sáo ngưng lại, thay bằng một tràng cười phóng khoáng:
“Đêm đẹp thế này, các vị cưỡi ngựa giương đuốc, hẳn đang đuổi bắt thứ gì thú vị lắm?”
Đám gia đinh Minh phủ cau mày, kẻ cầm đầu quát:
“Ngươi là ai? Đây là việc riêng của Minh phủ, không liên can đến kẻ ngoài!”
Kiếm khách chậm rãi đưa tay gảy nhẹ vào thân sáo, ánh mắt liếc về phía bụi cây nơi Tĩnh Nhi đang ẩn nấp. Nàng khẽ giật mình, biết hắn đã nhìn thấy. Nhưng điều kỳ lạ là, ánh mắt ấy không hề dò xét hay toan tính, mà như chứa một tia hứng thú khó gọi tên.
Kẻ cầm đầu rút kiếm:
“Nếu không cút đi, đừng trách chúng ta vô lễ!”
Kiếm khách cười nhạt, nhẹ nhàng nhấc tay. Một đồng tiền đồng lóe sáng trong tay hắn, búng ra. “Keng” – đồng tiền va vào thanh kiếm của kẻ cầm đầu, hất văng ra ngoài. Cả đám nhất thời sửng sốt.
“Ta ghét nhất là người làm ồn trong đêm trăng đẹp. Các ngươi muốn đánh nhau? Được thôi, nhưng đừng trách ta nặng tay.”
Giọng hắn thong dong, nhưng ánh mắt sáng rực, khí thế như núi cao vực thẳm.
Bọn gia đinh rối rít hô nhau xông tới. Kiếm khách rút kiếm khỏi vỏ. Một tiếng ngân vang chói tai, lưỡi kiếm sáng như ánh trăng, múa thành vầng quang lạnh lẽo.
Trong chớp mắt, vài kẻ ngã ngựa, kiếm bị hất văng. Máu vương ra, ánh lửa tắt dần. Đám còn lại khiếp đảm, vội vàng thu người rút lui, không dám đối đầu.
Tĩnh Nhi nín thở nhìn toàn bộ. Võ công hắn vừa linh hoạt vừa bá khí, bước đi như gió, chiêu kiếm như trăng. Không giống những cao thủ nàng từng thấy trong Minh phủ – kẻ nào cũng khoác vẻ uy nghiêm, cố chấp. Người này lại tự do, tiêu sái, như chẳng coi quy củ giang hồ vào đâu.
Hắn cắm kiếm trở lại vỏ, thổi sáo một khúc ngắn, rồi quay đầu về phía bụi cây:
“Tiểu cô nương, còn không ra? Đêm khuya sương lạnh, núp ở đó coi bộ chẳng thoải mái đâu.”
Tim Tĩnh Nhi run lên. Nàng siết chặt chuôi kiếm, do dự một thoáng rồi bước ra. Áo lam khẽ tung trong gió, ánh trăng rọi xuống gương mặt thanh tú nhưng lấm tấm mồ hôi vì hồi hộp.
Hắn nhìn nàng một hồi, khóe môi cong cong:
“Hóa ra các vị truy bắt một thiếu nữ. Minh phủ quả thật… rảnh rỗi.”
Tĩnh Nhi cảnh giác:
“Ngươi là ai? Sao lại giúp ta?”
Kiếm khách phất tay áo, tựa như chẳng bận tâm:
“Ta chẳng phải người tốt bụng gì. Chỉ là nhìn thấy cảnh chướng mắt thì ra tay thôi. Còn giúp hay không… còn tùy tâm trạng.”
Nàng cắn môi, ánh mắt kiên nghị:
“Nếu vậy, coi như ta nợ ngươi một lần. Nhưng ta không có gì để đáp tạ.”
Hắn bật cười sảng khoái, tiếng cười vang vọng núi rừng:
“Đáp tạ? Tiểu cô nương, trên đời này ta ghét nhất là hai chữ ‘trả ơn’. Muốn trả thì… khi nào ta cần, ta sẽ nói.”
Lời nói phóng khoáng, nhưng ánh mắt lại như ẩn chứa sự hứng thú lạ lùng với nàng.
Khoảnh khắc ấy, gió mang theo hương hoa đào thoảng qua. Tĩnh Nhi ngẩng đầu, chợt nhận ra bên đường có một cây đào cổ thụ, thân xù xì, hoa nở rực rỡ dưới trăng.
Kiếm khách cũng dừng bước, nhìn cây đào, ánh mắt thoáng trầm ngâm. Hắn chậm rãi nói:
“Nghe giang hồ đồn rằng, dưới gốc đào trăm năm, ai lập thệ nguyện đều được trời chứng giám. Nàng có tin không?”
Tim nàng khẽ rung. Lời đồn này từ nhỏ nàng đã nghe, nhưng chưa từng để tâm. Đêm nay, dưới ánh trăng và cơn gió, câu nói ấy bỗng trở nên khác thường, như chạm vào một nơi sâu kín trong lòng.
Nàng khẽ đáp:
“Nếu đã là thệ nguyện từ tâm, cần gì trời chứng giám?”
Hắn phá lên cười, ánh mắt càng thêm sáng:
“Hay! Quả là hay!”
Rồi hắn nghiêng đầu nhìn nàng, giọng bỗng trầm xuống:
“Nếu vậy… nàng có dám lập một lời ước với ta, ngay đêm nay?”
Tĩnh Nhi sững sờ. Ánh trăng, bóng hoa, và người kiếm khách xa lạ, tất cả hòa thành một cảnh tượng mơ hồ mà định mệnh.
Nàng không biết vì sao, chỉ thấy tim mình đập dồn, như có sợi dây vô hình đang kéo hai người lại gần nhau.