Gió mùa đông tràn về. Thành phố đổi màu, bầu trời loang những mảng xám như sợi khói. Minh Tâm ngồi trong quán cà phê nhỏ cuối phố Nguyễn Du, tay cầm bản in đầu tiên của Phần Kết Của Ánh Lửa. Cô nhìn tên mình trên bìa, không còn run như trước, chỉ cảm thấy một nỗi bình yên hiếm hoi.
Một năm đã qua kể từ ngày dự án cũ kết thúc. Mọi thứ đã thay đổi — hoặc đúng hơn, cô đã thay đổi. Cô không còn sống giữa những ồn ào, không cần ánh đèn sân khấu, không sợ bị lãng quên. Cô học cách yên tĩnh, viết, và tha thứ. Nhưng có một điều vẫn chưa thể dứt: ký ức về anh.
Báo chí nói Khánh Dương đã rời khỏi ngành, đi đâu không ai biết. Có người bảo anh sang châu Âu, người khác nói anh ẩn cư ở Đà Lạt. Cô không tìm kiếm. Một phần vì sợ, một phần vì tin rằng, nếu định mệnh còn nợ họ điều gì, nó sẽ tự tìm cách sắp đặt.
Chiều hôm đó, tòa soạn cử cô đến tham dự một hội thảo văn học mới. Chủ đề: “Viết để hồi sinh.” Cô mỉm cười khi đọc chủ đề ấy — nghe như thể ai đó đã vô tình viết riêng cho mình. Hội trường nằm trong một khách sạn ven sông, ánh sáng chiều rọi qua khung cửa kính làm cả căn phòng ngập trong sắc vàng ấm.
Cô ngồi ở hàng ghế thứ tư. Diễn giả đầu tiên bước lên bục, giọng nói vang đều, nhưng không thu hút được cô. Cho đến khi người thứ hai xuất hiện.
Cô không tin vào mắt mình.
Khánh Dương.
Anh mặc vest tối màu, tóc đã dài hơn, gương mặt gầy đi nhưng ánh mắt vẫn thế — sâu, tĩnh, và khiến cô mất thăng bằng chỉ trong một cái nhìn. Không ai trong khán phòng biết họ từng là ai với nhau. Chỉ có cô, tim đập loạn như tiếng mưa vỡ trên mái tôn.
Anh bắt đầu nói:
“Viết không phải để kể chuyện, mà để sống tiếp sau những điều không thể nói thành lời. Có những trang giấy là lời thú nhận, có trang lại là sự chuộc tội. Và có khi, chỉ đơn giản là một cách để nói… tôi vẫn còn đây.”
Mỗi từ anh nói như xuyên qua không khí, chạm thẳng vào lòng cô. Anh không nhìn cô, nhưng mỗi khoảng dừng trong giọng nói đều khiến cô cảm thấy anh đang nói với mình.
Khi buổi hội thảo kết thúc, mọi người ùa ra chụp ảnh, trao đổi danh thiếp. Cô lặng lẽ đi về phía cửa. Nhưng khi còn vài bước, một giọng nói quen thuộc cất lên phía sau:
“Em vẫn thích trốn đám đông như trước.”
Cô quay lại. Anh đứng đó, nụ cười nhẹ, ánh mắt ấm đến lạ.
“Anh… trở lại rồi sao?”
“Anh chưa từng đi đâu. Chỉ là rời khỏi ánh đèn.”
Cô không biết nói gì, chỉ khẽ gật đầu. Giữa họ, khoảng cách chưa đầy một sải tay nhưng dài hơn cả một năm biệt ly.
“Anh đọc sách của em rồi.”
“Thật à?”
“Ừ. Lời đề tặng… khiến anh mất ngủ cả đêm.”
Cô cười, nụ cười chậm rãi. “Đó là phần kết của em.”
“Còn anh thì chưa có phần kết.”
Câu nói khiến cô khựng lại. Giọng anh không còn khàn mệt như trước, mà bình thản, như một người đã buông bỏ mọi gánh nặng.
“Anh mở một trung tâm sáng tác nhỏ cho sinh viên. Nơi đó cần người hướng dẫn.”
“Anh đang mời tôi?”
“Không. Anh đang hỏi xem em có muốn viết cùng anh thêm lần nữa không.”
Cô im lặng. Ngoài cửa sổ, nắng rơi lên mặt sông, phản chiếu ánh sáng lung linh.
“Anh nghĩ chúng ta còn có thể viết cùng nhau sao?”
“Chúng ta từng viết bằng đau khổ. Giờ, thử viết bằng bình yên xem sao.”
Một tuần sau, cô đến thăm trung tâm của anh — nằm trên một ngọn đồi nhỏ ngoại thành. Nơi đó chỉ có gió, cỏ, và tiếng chim. Không biển hiệu, không hào nhoáng. Bức tường treo đầy tranh và bản thảo viết tay. Trên bàn là ấm trà nóng, mùi bạc hà lan nhẹ trong không khí.
“Em tưởng anh không bao giờ quay lại với thế giới chữ nghĩa.”
“Anh không quay lại với thế giới đó, chỉ quay lại với chính mình.”
Câu nói khiến cô mỉm cười. Cô bước đến bên cửa sổ, nhìn ra khoảng trời rộng. Bỗng anh nói sau lưng:
“Em biết không, ánh sáng cuối cùng không nằm ở nơi cao nhất, mà ở nơi người ta dừng lại để nhìn.”
Cô quay lại, ánh mắt gặp ánh mắt. Trong khoảnh khắc đó, không cần lời nói. Chỉ còn sự hiểu ngầm – rằng họ đã bước qua ngọn lửa, bước qua bóng tối, và giờ đứng trong vùng sáng của tha thứ.
Tối xuống. Cả hai ngồi bên bàn gỗ nhỏ, nghe tiếng gió luồn qua khe cửa. Anh rót trà, tay run nhẹ. Cô nhận ly, giọng khẽ:
“Anh còn giữ bức ảnh hôm đó chứ?”
“Có. Và anh để nó trên bàn làm việc suốt một năm.”
“Tại sao?”
“Vì nó nhắc anh nhớ rằng ánh sáng đẹp nhất không phải khi người ta chạm vào nhau, mà khi họ dừng lại trước khi làm tổn thương nhau thêm.”
Cô nhìn anh thật lâu. Nước mắt rơi, nhưng là giọt nước mắt của nhẹ nhõm.
“Cảm ơn anh, vì vẫn ở đây.”
“Cảm ơn em, vì đã tìm lại ánh sáng.”
Vài tháng sau, Phần Kết Của Ánh Lửa được tái bản lần hai. Bên dưới lời đề tặng, Minh Tâm thêm một dòng mới:
“Và gửi những ai vẫn đang đi qua đêm tối — hãy tin, ánh sáng cuối cùng luôn ở lại.”
Trên kệ nhà sách, cuốn sách nhỏ phản chiếu ánh đèn dịu, giống như nụ cười mờ của hai linh hồn từng đi qua cơn bão.
Ngoài kia, gió vẫn thổi. Ở nơi nào đó, trên ngọn đồi ngoại ô, hai người vẫn viết — không phải cho thế giới, mà cho chính họ.