Sau cơn mưa đêm ấy, bầu trời thành phố phủ một màu xám bạc.
Tô Nhan đứng trước gương, nhìn gương mặt mình — vẫn là đôi mắt đó, vẫn là nụ cười đó, nhưng trong sâu thẳm, có gì đó đang dịch chuyển.
Cô không còn phân biệt nổi đâu là mình, đâu là cái bóng của người phụ nữ trong video.
Những ngày sau đó, cô tránh gặp Lục Tư Minh.
Cô tắt máy, không lên mạng xã hội, thậm chí nghỉ làm vài hôm.
Nhưng càng cố quên, cô càng cảm thấy mọi thứ quanh mình như bị xáo trộn.
Buổi sáng thứ tư kể từ hôm ấy, có tiếng gõ cửa.
Khi mở ra, cô thấy Lục Tư Minh đứng trước mặt, áo sơ mi đen, mái tóc còn ướt sương.
“Anh đến đây làm gì?” – cô hỏi, giọng khàn.
“Đưa cô đi ăn sáng. Và nói chuyện.”
“Không có gì để nói nữa.”
Anh nhìn cô, ánh mắt lạnh nhưng mệt mỏi. “Nếu tôi nói chuyện này liên quan đến mạng sống của cô thì sao?”
Cô sững lại.
Anh bước vào, đặt một phong bì dày lên bàn. “Hồ sơ của cô. Tôi đã điều tra.”
“Anh…” – cô giận dữ – “Anh không có quyền làm thế!”
“Không phải vì tò mò. Mà vì tôi cần biết… cô thật sự là ai.”
Giọng anh thấp và nặng, như mỗi chữ đều kéo theo cả một vết thương.
Cô mở phong bì, thấy giấy tờ, hình ảnh, bản sao hộ khẩu, bệnh án từ bệnh viện tỉnh — tất cả đều đúng với thông tin của cô. Nhưng ở cuối tập hồ sơ, có một bản ghi khác, cũ hơn, ố vàng.
Tên bệnh nhân: Thẩm An.
Chẩn đoán: Rối loạn ký ức phân ly – mất trí tạm thời do chấn thương tâm lý.
Năm nhập viện: Năm năm trước.
Tô Nhan run tay.
Cô đọc đi đọc lại cái tên ấy, rồi ngẩng lên, giọng gần như nghẹn:
“Anh đang ám chỉ tôi là người trong hồ sơ này?”
“Không phải ám chỉ.” – Anh đáp. “Là sự trùng khớp.”
“Anh điên rồi.”
“Có thể. Nhưng từ ngày mất cô ấy, tôi không còn biết đâu là thật nữa.”
Cô ngồi xuống ghế, nhìn anh thật lâu. “Anh nói anh không tin vào cảm xúc, nhưng chính anh lại bị ám ảnh bởi nó.”
Anh bật cười khẽ, tiếng cười lạnh đến rợn người. “Cảm xúc chỉ là phản ứng sinh học, là kết quả của hàng nghìn tín hiệu thần kinh. Người ta gọi nó là tình yêu, là nhớ nhung, nhưng thực ra chỉ là một chuỗi sai lệch của não bộ. Tôi từng nghiên cứu điều đó.”
“Và rồi anh đem nó vào nghệ thuật.” – cô nói.
“Phải. Tôi chụp ảnh không phải vì cái đẹp. Mà vì muốn chứng minh rằng cảm xúc có thể được tái tạo. Nếu tôi có thể làm người khác rung động qua một bức ảnh, thì điều đó nghĩa là cảm xúc không thật – chỉ cần đủ kỹ thuật, tôi có thể khiến ai cũng cảm thấy thứ tôi muốn họ cảm.”
“Thế còn Thẩm An?”
Anh im lặng một lúc, rồi nói khẽ:
“Cô ấy là ngoại lệ duy nhất.”
Cô nhìn sâu vào mắt anh. “Anh yêu cô ấy?”
“Không biết. Có lẽ là một dạng ám ảnh thôi.” – Anh cười tự giễu. “Cô ấy là người duy nhất khiến tôi không thể đọc được. Tôi chụp cô ấy hàng nghìn bức, nhưng không bức nào nắm bắt được ánh mắt thật. Cô ấy bảo, ‘Cảm xúc thật không thể bị đóng khung.’”
“Và rồi cô ấy chết.”
Anh gật nhẹ. “Trong buổi triển lãm, ngay trước khi bức ảnh cuối cùng được chiếu. Cô ấy biến mất cùng ánh sáng, không để lại gì ngoài một tệp dữ liệu mã hóa.”
Tô Nhan rùng mình. “Tệp dữ liệu đó chính là cái video tôi xem?”
“Đúng.” – Anh nhìn thẳng vào cô. “Và tôi tin nó không chỉ là video. Nó là một phần ký ức thật được số hóa – bằng công nghệ do chính cô ấy thử nghiệm.”
“Anh nói vậy nghĩa là…”
“Linh hồn cô ấy không biến mất. Chỉ… chuyển nơi trú ngụ.”
Cô bật cười, dù trong lòng hoảng loạn. “Anh nghĩ tôi là cái bình chứa linh hồn à?”
Anh không trả lời.
Không khí trở nên nặng nề. Ngoài kia, trời vẫn xám, gió lùa qua cửa sổ làm tấm rèm bay phần phật.
Cô đứng dậy, đi đến bên cửa sổ. “Tôi chỉ là Tô Nhan. Một cô gái bình thường, không quá khứ bí ẩn, không ký ức bị mất. Tôi có tuổi thơ của tôi, có cha mẹ, có bạn bè. Tất cả đều thật.”
“Cô có thật sự nhớ hết không?” – Anh hỏi, giọng nhẹ đến lạnh sống lưng.
Cô quay phắt lại. “Anh có ý gì?”
“Cô có nhớ rõ năm cô mười tám tuổi đã sống ở đâu không? Trường cấp ba cô học tên gì? Người bạn thân nhất của cô hồi đó là ai?”
Cô im lặng. Môi khẽ run.
Những câu hỏi tưởng chừng đơn giản, nhưng khi cố gắng nhớ, trong đầu cô chỉ là khoảng trắng.
“Cô không nhớ được đúng không?” – Anh tiến tới, mắt ánh lên sự đau đớn. “Đó là vì cô không phải Tô Nhan. Cô là phần còn lại của Thẩm An – được tái tạo bằng ký ức nhân tạo mà dự án đó tạo ra.”
“Anh nói dối!” – Cô hét.
“Cầu mong là tôi sai.” – Anh nói nhỏ, mắt rưng. “Nhưng chỉ có một cách để biết.”
Anh lấy từ túi áo ra một thiết bị nhỏ, giống như máy quét y tế. “Đây là công cụ đo sóng thần kinh mà cô ấy từng dùng. Nó có thể phát hiện trùng khớp giữa hai mẫu ký ức.”
“Anh định làm gì?”
“Đo sóng cảm xúc của cô. Nếu thật sự không trùng, tôi sẽ tin cô là cô.”
Cô nhìn anh, lòng rối như tơ. Một phần muốn chứng minh anh sai, một phần… sợ anh đúng.
“Được. Làm đi.”
Anh cắm thiết bị vào máy tính, ra hiệu cô ngồi xuống.
Một tia sáng mảnh chiếu qua trán cô, rồi hàng loạt đường đồ thị hiện lên màn hình.
Anh nhìn chăm chú. Những đường sóng dao động, rồi dần ổn định.
Màu xanh của dữ liệu hiện rõ, và góc phải màn hình hiện lên một con số — 98.7%.
Anh buông tay, mặt tái đi.
“Không thể nào…”
“Đó là gì?” – cô hỏi, giọng run.
“Chỉ số trùng khớp ký ức.” – Anh nói khàn khàn. “Cao hơn bất kỳ trường hợp nào từng được ghi nhận.”
Không khí như ngừng lại.
Cô đứng bật dậy, rút dây thiết bị khỏi đầu, ném xuống sàn. “Tôi không tin!”
Anh cũng không nói gì thêm, chỉ nhìn cô với ánh mắt pha trộn giữa kinh hoàng và thương hại.
Chiều hôm đó, cô bỏ đi khỏi căn hộ.
Cô đi bộ không phương hướng, băng qua những con đường ướt mưa, cho đến khi đứng trước nghĩa trang cũ ngoài rìa thành phố.
Không biết vì sao, cô lại đến đó – như có ai đó dẫn dắt.
Nơi ấy vắng lặng, chỉ còn tiếng gió thổi qua hàng liễu.
Cô đi dọc theo lối mòn, cho đến khi dừng lại trước một tấm bia đá bạc màu.
Trên bia khắc:
“Thẩm An – 1995–2020. Người lưu giữ ánh sáng.”
Cô đứng sững.
Bàn tay lạnh buốt chạm khẽ lên dòng chữ. Trong đầu, những mảnh ký ức rời rạc ùa về: tiếng cười, ánh đèn triển lãm, tiếng máy ảnh tách tách, và giọng nói của một người đàn ông:
“Em biết không, Thẩm An, ánh sáng chỉ đẹp khi nó sắp tắt.”
Cô lùi lại, thở gấp, nước mắt trào ra.
Đêm đó, khi trở về nhà, cô thấy cửa không khóa.
Bên trong, Lục Tư Minh đang ngồi, áo sơ mi mở hai cúc, gương mặt hốc hác.
“Anh làm gì ở đây?” – cô hỏi.
“Chờ cô.”
“Anh không có quyền—”
“Cô đã đến nghĩa trang, đúng không?” – Anh ngắt lời.
Cô sững lại. “Anh theo dõi tôi?”
“Không. Nhưng tôi biết cô sẽ đến đó. Vì ký ức sẽ luôn dẫn linh hồn về nơi nó thuộc về.”
“Anh thôi đi!” – cô hét. “Tôi không phải cô ta!”
Anh bước đến gần, giọng khàn, gần như thì thầm:
“Vậy tại sao cô khóc trước mộ cô ấy?”
Cô nghẹn lời, nước mắt chảy dài.
Anh khẽ chạm tay lên má cô, ngón tay run rẩy. “Nếu cô thật sự là Thẩm An, hãy nói cho tôi biết… tại sao cô lại quay lại?”
Cô đẩy anh ra, lùi mấy bước. “Tôi không biết! Tôi không nhớ gì cả! Tôi chỉ biết tôi sợ…”
“Sợ gì?”
“Sợ nhìn thấy ánh mắt anh.” – Cô nghẹn. “Vì mỗi lần nhìn, tôi cảm giác như mình đang phản bội chính mình.”
Anh cười khổ. “Cô không phản bội ai cả. Cô chỉ đang sống lại lần nữa.”
Cô lắc đầu, bật khóc. “Anh nói cảm xúc không thật. Thế mà bây giờ anh lại tin vào điều hoang đường ấy sao?”
Anh nhìn cô, mắt ươn ướt. “Tôi từng không tin. Cho đến khi cô trở lại.”
Khoảnh khắc ấy, họ nhìn nhau, trong im lặng, chỉ có tiếng tim đập hòa cùng tiếng mưa ngoài cửa sổ.
Một giọt nước rơi từ trán anh xuống, tan trong dòng lệ trên má cô.
Anh thì thầm: “Tôi không tin vào cảm xúc, nhưng tôi tin vào sự tái sinh của nỗi nhớ.”
Cô nhắm mắt, nước mắt rơi lặng lẽ.
Ngoài kia, mưa lại rơi, như một bản nhạc lặp lại từ kiếp nào đó.
Còn trong căn phòng ấy, hai con người — một kẻ phủ nhận cảm xúc, một kẻ không chắc mình còn là ai — cùng đứng giữa ranh giới mong manh của ký ức và hiện tại, không biết đâu mới là thật.