Sương vẫn chưa tan. Cả làng Hữu Nha như chìm trong tấm khăn trắng xóa. Những ngọn tre bên hồ run bần bật, giọt nước nhỏ xuống mái ngói rêu như tiếng thì thầm của người khuất.
Linh đứng bên bờ hồ, nhìn ngôi nhà cũ kỹ ở cuối dốc. Ngôi nhà ấy đã bị bỏ hoang gần hai mươi năm. Người làng gọi nó bằng một cái tên tránh né: “nhà của kẻ phản lời thề.”
Theo lời cụ Lưu – người giữ miếu làng – nơi đó từng thuộc về gia đình ông Tư Viện, một người gác hồ đời trước. Ông Tư từng là người được tín nhiệm nhất trong làng, là người cất giữ “chìa khóa niêm phong miệng hồ” – một vật được cho là giữ lại linh hồn oan khuất trong lòng nước. Nhưng rồi, một đêm mùa đông năm ấy, ông phản bội lời thề mà bao đời người gác hồ phải giữ. Ông mở phong ấn.
Sáng hôm sau, cả gia đình ông biến mất, chỉ còn lại căn nhà ngập trong bùn và dấu chân lầy lội in trên nền đất, kéo dài ra tận mép hồ.
Linh hít sâu, mùi ẩm mốc xộc lên mũi.
Cánh cửa gỗ mục nghiến kẽo kẹt khi cô đẩy ra. Bên trong, mạng nhện chằng chịt phủ kín những tấm khung ảnh đã bạc màu. Trên bức tường giữa nhà có một dấu tay loang lổ — như thể ai đó cố in vào vách khi đang vùng vẫy trong tuyệt vọng.
Trên bàn thờ là tấm ảnh đen trắng. Một người đàn ông mặc áo nâu, ánh mắt trừng trừng như vẫn dõi theo từng kẻ bước vào. Dưới khung ảnh, dòng chữ đã nhòe:
“Tư Viện – người gác hồ thứ mười ba.”
Linh đưa tay chạm vào khung gỗ, bỗng một luồng gió lạnh từ đâu thổi vụt qua. Tấm ảnh rơi xuống đất. Mảnh kính vỡ cắt ngang cổ tay cô một đường mảnh, máu rịn ra đỏ tươi.
Ngay khoảnh khắc đó, cô nghe thấy tiếng ai đó thì thầm ngay sau lưng:
“Đừng gọi tên ta… lời thề chưa được chôn…”
Linh quay phắt lại, nhưng không có ai. Chỉ có làn sương đang dày lên, và bóng của chính cô kéo dài đến tận cuối gian nhà.
Tối hôm đó, Linh trở về phòng trọ ở khu nội trú cũ của trường làng. Cô bật đèn, mở máy ghi âm – thói quen của một nhà nghiên cứu tâm linh. Giọng cô run nhẹ nhưng dứt khoát:
“Ngày 15 tháng 11. Tôi đã đến nhà của người gác hồ cuối cùng. Có dấu hiệu cho thấy nơi đây từng được niêm phong bằng ký hiệu tôn giáo cổ. Tôi sẽ quay lại vào ban đêm để xem có gì bất thường.”
Một tiếng tách vang lên. Bóng đèn chớp tắt.
Âm thanh trong máy ghi âm đột nhiên méo mó. Và giữa khoảng nhiễu, có tiếng người đàn ông trầm đục xen vào:
“Đừng quay lại. Hắn chưa rời khỏi hồ…”
Ba ngày sau, công an huyện tổ chức khám nghiệm ngôi nhà theo lời báo của Linh. Trong góc tường, họ phát hiện một bức thư bị đốt dở, chỉ còn đọc được vài dòng:
“Nếu ta phản lời thề, hồ sẽ đòi mạng. Nhưng ta phải cứu con gái ta…
Kẻ giữ chìa khóa sau ta – hãy đừng bao giờ tin vào gương mặt trong nước.”
Phía dưới ký tên: Tư Viện.
Cán bộ công an hỏi Linh, “Cô có nghĩ đây là dấu hiệu tôn giáo cực đoan không?”
Linh khẽ lắc đầu. “Không, đây là nghi thức phong ấn cổ của người Hữu Nha. Họ tin linh hồn bị chết oan dưới hồ sẽ tìm kẻ phản bội để thế mạng. Mỗi thế hệ chỉ có một người được chọn để giữ chìa khóa niêm phong. Nếu người đó phản lời thề… thì mọi linh hồn bị giam sẽ thức tỉnh.”
Đêm đó, Linh mơ thấy mình đứng giữa ngôi nhà cũ, nước dâng ngập đến đầu gối. Một người đàn ông từ trong bóng tối bước ra, tay cầm chiếc khóa gỉ sét. Hắn nhìn cô với ánh mắt đỏ quạch.
“Ngươi là người tiếp theo giữ lời thề. Hãy chọn đi — giữ hay phản.”
Cô chưa kịp đáp thì hắn đưa tay ra, máu từ cổ tay hắn nhỏ xuống hòa vào làn nước đen. Mặt hồ trong mơ gợn lên, phản chiếu khuôn mặt chính cô — nhưng là phiên bản đang mỉm cười bằng một nụ cười không thuộc về con người.
Sáng hôm sau, Linh tỉnh dậy, cổ tay vẫn còn vết cắt cũ, nhưng lạ thay — trên bàn là một chiếc chìa khóa cũ kỹ, dính bùn, lạnh buốt như vừa được vớt từ hồ lên.
Và trên tường, bằng thứ mực đen loang lổ, ai đó đã viết một hàng chữ:
“Kẻ phản lời thề… đã trở lại.”