Thái hậu thở ra, nửa buồn cười nửa không: “Nhát, mà hấp tấp. Thưởng phạt phân minh: phạt ba mươi trượng nhẹ, đuổi về Tạp phòng học lại. Người ở Thượng trà phòng chịu năm ngày đình bổng.”
Cơn sóng lặng, yến tiếp. Nhưng trong cái lặng có chuyển động: bức mành khẽ nâng lên một phần ngón tay rồi rơi xuống, như đã ghi việc này vào đâu đó.
Yến tàn khi nắng đã quành sang hiên tây. Tú nữ lui ra, hành lang dài phủ bóng xanh như rêu. Lệ Quân bước cạnh Xuân Dao, nhỏ giọng:
“Cô cứu được một yến, cũng nghiễm nhiên tự cứu một đời.”
Xuân Dao lắc đầu: “Ta chỉ nói sự thật mà không khiến ai mất mặt. Trong cung—đấy là cách sống.”
Tới đầu hành lang, Tịnh Nghi đợi sẵn. Nàng dựa vào cột gỗ sơn, cười như không cười:
“Giỏi thật. Hôm qua là trà, hôm nay là mật. Ngày mai chắc tới máu?”
Xuân Dao đáp nhã: “Mong rằng không ai phải dùng tới.”
Tịnh Nghi nhún vai, mắt thoáng qua tia bén: “Ở đây, không phải do người mong.” Rồi nàng thong thả bước đi, váy đỏ như vệt lửa nhỏ quệt trên sân.
Khi trở về Dưỡng Tâm viện, Tôn mama đã chờ. Bà mở sổ, giọng dửng dưng:
“Yến hôm nay: Xuân Dao – khả. Lý do: phân biệt mùi, giữ lễ, che lỗi. Lệ Quân – khả. Tịnh Nghi – bình, vì nói nhiều. Những kẻ khác tự xem.”
Nói xong, bà nhìn thẳng Xuân Dao: “Nhớ. Che lỗi không phải để giữ người khác, mà để giữ mình. Đánh vỡ một cái chén trước mặt Thái hậu, tiếng rất to.”
Tối xuống, trăng dát bạc khắp mái ngói. Xuân Dao ngồi dưới mái hiên, trải khăn thêu, luồn chỉ xanh lá vào nhị hoa còn dở dang. A Hoàn khép cửa, đặt ấm cháo nóng, lí nhí:
“Ta nghe người ta nói… bóng sau mành ở Diên Hy chính là…”
Xuân Dao khẽ giơ tay: “Nghe thôi. Đừng nói.”
A Hoàn ngậm lại, lùi ra.
Gió khuya mang theo tiếng chuông xa xa. Nàng nhớ tới bốn chữ hôm trước—Dĩ tĩnh chế động. Tĩnh không phải đứng yên, mà là giữ nhịp trong lòng. Nàng đặt mũi kim xuống, khéo đến mức sợi chỉ ôm đúng một vòng cánh lan, không thừa không thiếu.
Cùng giờ ấy, tại Càn Thanh cung, người đàn ông áo xanh ngồi trước bàn gỗ lê, tay vuốt miếng ngọc bội vừa ấm lại. Thái giám thân cận quỳ một gối, bẩm:
“Bệ… Công tử, việc Diên Hy đã xử xong. Con bé tên Xuân Dao, miệng vừa đủ, mắt vừa đủ.”
Nam tử khẽ gật, góc môi không cười không nghiêm:
“Vừa đủ—khó hơn xuất chúng. Ghi.”
Thái giám đáp: “Dạ. Còn Tịnh Nghi?”
“Mắt nhọn mà tâm xáo, sẽ hữu dụng nếu biết buộc dây. Đừng để đứt.”
“Tuân chỉ.”
Ngọn đèn tê tâm trước án thư bùng lên một chút rồi nhỏ lại, ngọn lửa như hạt măng non cắm ngược, yếu mà bền. Trên mặt bàn, một tờ giấy trắng chỉ có một hàng chữ nhỏ nghiêng về bên phải:
“Lan biết dừng, trà biết bù, người biết che: khả.”
Đêm khuya hơn nữa, mây mỏng trôi qua vầng trăng như một tấm lụa mỏng lướt qua gương đồng. Ở một phòng góc hẻo, Thu Oanh vẫn còn nhức đầu, ôm chăn miên man. Và rất xa ngoài tường cung, gió sông thổi qua bến đá nơi Xuân Dao từng đứng, chẳng hay biết mệnh số của một thiếu nữ đang chậm rãi đổi màu như lá lan qua mùa.
Sáng mai, bảng chọn kế tiếp sẽ niêm yết trước Ngự sử môn. Tên ai tiến, tên ai lui—mỗi chữ mực đen là một bậc thang lên cao hay dốc xuống. Xuân Dao chắp tay, hít vào thật sâu. Mùi lan đêm muộn còn vương trên tay áo, thanh mà rắn.
Nàng tự nói, thật khẽ: “Ngày mai, đi chậm.”
Bởi ở hoa viên, “chậm” là để nghe gió đổi hướng.
Và trong cung, “chậm” là để thấy kim giấu dưới hương.