Sáng sớm, sương đọng trên những phiến lá sen như chuỗi trân châu non. Con đường lát đá dẫn tới Ngự Sử môn đã kín người: tú nữ, cung nữ, vài thái giám sai vặt, thỉnh thoảng có bóng áo bào quan viên lướt qua để lại mùi trầm rất nhạt. Hôm nay bảng chọn kế tiếp niêm yết. Mực đen trên giấy vàng sẽ định đường đi của hơn trăm mạng người—có kẻ lên bậc, có người xuống dốc, cũng có kẻ bước hụt vào bóng tối.
Xuân Dao đứng lùi một chút, để người khác chen lên trước. Nắng buổi sớm tráng men trên mái ngói, làm đường viền gạch đỏ như ửng lửa. A Hoàn nghển cổ, nắm tay chủ:
“Thấy rồi! Tên tiểu thư ở hàng thứ bảy!”
Xuân Dao cười rất khẽ. Nàng không vui mừng kịch liệt; cảm giác giống như hứng một làn gió mát đi qua, dịu, và rồi tan. Bên trên nàng một bậc là Lệ Quân; dưới hai bậc là Tịnh Nghi. Vài ánh mắt sắc như mũi kim lia tới, lướt qua nàng rồi lại rút; bề ngoài ai cũng thản nhiên, nhưng gân cổ tay của nhiều người đang nổi lên.
“Tên cô đẹp quá.” – Một giọng ong ong như mật kéo đến. Thu Oanh đứng bên cạnh, môi cười lả lơi mà mắt lại sáng sắc. – “Đứng hàng bảy là số lành. Nhưng số lành… ở đây không sống lâu.”
“Vậy phải bảo dưỡng cho khéo.” – Xuân Dao đáp nhẹ.
Tịnh Nghi không đến gần, chỉ đứng từ xa nhìn, ngón tay đeo nhẫn ngọc gõ nhẹ vào cột gỗ “cốc, cốc”, như ghi nhịp một bản nhạc khó nghe. Khi nàng quay lưng, vạt váy đỏ quẹt một đường trên đá, để lại vệt ẩm mỏng như lưỡi rắn liếm qua.
Buổi trưa, Thượng y cục gửi chỉ: mười tú nữ trúng tuyển tạm phân về ba nơi để học việc—kẻ vào Thượng trà phòng, kẻ về Thượng thiện, còn lại vào Phường hương luyện tú hương và điển lễ. Xuân Dao được ghi vào Phường hương.
Phòng hương là căn nhà dài mái thấp ở phía đông hồ mẫu đơn. Tường trắng, cửa sơn son, trên giàn treo la liệt túi thơm và dải lụa: bạch chỉ, hồ hương, xạ, long não, tùng diệp, trầm vụn… Hương các loại quyện vào nhau như những giọng nói thầm thì miên man. Hứa nương—nữ quan phụ trách—khoác áo gấm màu khói, trâm gỗ giản dị, đôi mắt sáng mà không phô. Bà chỉ vào các khay hương, nói chậm rãi như đếm hạt gạo:
“Trong cung, hương nói thay người. Tú hương mang trên người—mỗi vị là một câu. Bạch chỉ nhiều: thanh tân; xạ nặng: kiêu sa; long não đậm: đẩy người khác ra. Pha cho ai, nhằm việc gì, các ngươi tự hiểu.”
Xuân Dao cầm thìa gỗ, hít từng mùi, ghi nhớ. Nàng phối một túi lan hạ: bạch chỉ, một chút nhục đậu khấu để ấm, điểm xạ rất ít cho hương kéo dài. Hứa nương đi qua, dừng một nhịp, mày khẽ động:
“Ít xạ—biết dừng. Được.”
Bên kia, Thu Oanh bật cười: “Tú hương làm cho ai mà đoan đoan?”
“Cho mình.” – Xuân Dao đáp.
“Thế không sợ ai hiểu nhầm?”
“Người hiểu mùi sẽ hiểu lòng.”
Họ vừa nói vừa làm. Đến cuối giờ Mùi, tú nữ mỗi người đặt túi hương của mình lên khay đồng để Hứa nương ghi tên dán nhãn. Khi Xuân Dao rời khỏi, A Hoàn bỗng kéo tay nàng, nói hốt hoảng:
“Tiểu thư, túi hương người… sợi chỉ khác màu!”
Xuân Dao giật mình quay lại. Quả nhiên, đường chỉ khâu miệng túi—lúc nàng rời đi là xanh mạ, giờ đã đổi thành xanh ngọc. Khác một nửa tông. Người không tinh sẽ chẳng để ý, nhưng miệng túi đã bị mở. Ai đó đã thay.
Nàng không mở ngay. Nàng đặt túi lên bàn, ngồi xuống, mài kim trong im lặng, rồi rạch một đường rất mảnh nơi đáy túi, dùng tờ giấy dầu lót dưới đón bụi hương rơi ra. Hương lan hạ vẫn là chủ, nhưng giữa nền hương ấy có một hạt đen bóng nhỏ như đầu kim.
“Ong tử.” – Nàng thì thầm.
Hạt ong tử nếu đốt lên sẽ yểm mùi khác, khiến người ngửi gần như mất cảm giác phân hương một lát—thường dùng trong yến để… đánh lừa. Nếu hôm nay nàng mang túi hương này đến gần người quyền quý, ai đứng sau nàng rải một mùi khác sẽ đổ được lên đầu nàng tất cả những gì sắp xảy ra. Một nước gài rất mỏng.
A Hoàn tay lạnh đi: “Là ai…?”
Xuân Dao không trả lời. Nàng rút mũi kim, khâu lại đáy túi thành hình nút mây, rồi đổi dải treo bằng sợi lụa xanh mạ—trở về đúng màu ban đầu. Hạt ong tử nàng giữ lại, gói trong giấy dầu, nhét vào gấu váy.
“Hôm nay ta không mang túi hương.” – Nàng nói. – “Để người thất vọng một bữa.”
Canh đầu đêm, gió từ hồ sen đưa hương bùn mát lên hiên phòng. Xuân Dao thắp nến sáp, đang khâu dở chiếc khăn lan thì cửa sổ chợt “cộp” một tiếng. Một viên sỏi nhỏ va vào khung, rơi xuống bậu, kèm theo mảnh giấy cuộn.
A Hoàn hốt hoảng: “Tiểu thư!”
Xuân Dao giơ tay ngăn: “Để ta.”
Mảnh giấy mở ra, chỉ có bốn chữ viết rất nhanh:
“Canh ba, đừng đèn.”
Nét chữ thon, nghiêng về phải, đầu bút vào nhẹ, cuối bút nhấn như đao—kỳ lạ là quen mà không thể gọi tên.
“Bẫy?” – A Hoàn nhìn cửa.
“Bẫy hay cứu,” – Xuân Dao khép nến, – “đến canh ba mới biết.”
Phòng tối đi. Ngoài kia, tiếng côn trùng thành một tấm thảm âm thanh. Canh ba, gió bỗng đổi, thổi ngược từ tường bắc về. Trên tường, đốm lửa rất nhỏ như con đom đóm lóe, rồi phực lên một đường mảnh dọc theo dải lụa treo trước hiên.
“Lửa!” – A Hoàn kêu khẽ.
Xuân Dao chụp ngay chăn ướt vắt sẵn bên bồn gỗ—nàng đã ngờ, đã tẩm nước từ trước—quật lên dải lụa. Lửa bị bóp nghẹt, chỉ còn khói xanh se sắt như mùi long não quá tay. Chưa kịp thở, cửa phòng bên Lệ Quân bật mở. Cô lao ra, tay cũng ôm một chăn ướt, mắt hoảng:
“Bên tôi cũng bén lửa!”
Tiếng chân tú nữ chạy rầm rập, thái giám tuần đêm thổi còi tre. Lửa không kịp bùng: chỉ là dải lụa treo hiên bị tẩm dầu rất mỏng, đợi gió thuận phía bắc và một mồi nhỏ từ đâu đó—có thể là tàn hương ngải vẫn cháy gốc. Đủ để hốt hoảng, không đủ thành đại họa.
Trong hỗn loạn, Xuân Dao nghe một tiếng rơi rất nhẹ ngay ngoài bờ tường. Nàng nắm tay Lệ Quân:
“Giữ người lại bên này. Đừng để ai xông vào phòng.”
Nói rồi nàng vòng cửa sau, ra góc tường bắc. Trên đất, dưới bóng bụi trúc, nằm một thỏi sáp nhỏ hình hoa lan, đầu sáp gắn tim bấc đã cháy sém. Bên cạnh là dấu chân nông: đầu ngón chúi xuống, gót nhấc nhẹ—loại bước của người quen đi giày mảnh trong cung.
“Tiểu thư?” – Tiếng A Hoàn gọi từ xa.
“Đừng lại gần.” – Xuân Dao nhón tay nhặt thỏi sáp, bọc vào giấy dầu, kẹp vào ống tay. – “Thứ này nặng long não. Đụng nhiều đau đầu.”
Thái giám tuần đêm đến, hô người tắt hết đèn hiên, kiểm tra từng phòng. Tôn mama từ cuối hành lang bước tới, áo choàng chưa kịp cài. Bà liếc qua dải lụa ướt, ngửi khói, ánh mắt thoáng tối rồi sáng lại:
“Gió bắc đêm nay đổi nhanh. Người chuẩn bị không đủ. May các ngươi ướt sẵn chăn.” Bà nhìn sang Xuân Dao: “Tại sao?”
“Vì có người bảo canh ba đừng đèn.” – Xuân Dao đáp thật.
“Là ai?” – Tôn mama dựng mày.
“Tiểu nữ không thấy mặt. Chỉ một mảnh giấy.”
Tôn mama im lặng một lúc. Bà quay sang bọn tuần, giọng lạnh:
“Giữ hai đêm tới, không treo lụa, đổi tuyến tuần sang phía đông. Ai không phận sự, cấm bén mảng Dưỡng Tâm viện.”
Mắt bà quay lại, dừng trên mặt Xuân Dao như một mũi kim mềm:
“Ngươi đừng giữ mảnh giấy đó.”
Xuân Dao gật: “Vâng.”