hoán hồn dưới ánh trăng

Chương 3: Vết nứt


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Sáng thứ bảy, mưa ngừng. Bầu trời bạc như một tờ giấy ướt phơi chưa kịp khô. Tôi ngồi ở bàn, nhìn hai nửa vòng bạc đã rời nhau, đặt cách nhau đúng một lóng tay như hai con cá đang chuẩn bị bật khỏi mặt nước. Dưới gầm giường, dòng chữ khắc hôm qua vẫn ở đó, mảnh và sắc: “Tội lỗi bắt đầu từ ông ta. Nhưng kết thúc… ở cô.”

Tôi gọi cho ba. Chuông đổ dài. Tôi sắp gác thì ông bắt máy.

“Con ngủ được không?” giọng ông lạ — nhẹ mà khàn, như vừa chạy vội lên dốc.

“Ba,” tôi nói thẳng, “ba biết ‘Đồi Thông Lặng’ là gì không?”

Im lặng một chớp mắt. Tôi nghe tiếng bật lửa, rồi tiếng tách tách của đầu thuốc đập vào thành gạt tàn.

“Là… tên một khu đồi bỏ hoang,” ông nói chậm. “Ngày xưa có nhà ai đó ở. Bây giờ họ dỡ rồi.”

“Dỡ từ bao giờ?”

“Lâu.” Ông ho khẽ. “Con lấy đâu ra tên đó?”

“Trong mơ.”

Tôi tưởng ông sẽ mắng tôi mê tín. Nhưng ông chỉ bảo: “Đừng đi lung tung. Hôm nay ba qua con chút.”

Ông đến lúc gần trưa, áo mưa còn đọng giọt ở vai. Tôi pha trà. Ông đứng ở cửa sổ nhìn ra hẻm ướt, một tay đút túi, tay còn lại cầm điếu thuốc chưa châm. Tôi đặt tách trà xuống bàn, cố ý để nó cạnh hai nửa vòng bạc. Ông quay lại, mắt chạm vào, hơi giật mình.

“Cái này ở đâu ra?” ông hỏi.

“Trên bàn, lúc con về.” Tôi vừa nói vừa lắng nhìn mặt ông. Có một thứ gì đó mảnh như sợi tóc vừa rung lên trong mắt ông rồi tắt. Ông nhấc một nửa vòng lên, xoay xoay dưới ánh sáng. Ngón cái của ông có một vết sẹo tròn nhỏ, như vết bỏng cũ.

“Từ bao giờ ba bị sẹo này?” tôi hỏi bâng quơ.

Ông rụt tay lại vô thức. “Chuyện lâu rồi. Hồi còn làm thợ, đụng dao đụng đẽo, sẹo là bình thường.”

Tôi nhìn cái bật lửa kim loại bóng loáng trong túi áo ông thò ra nửa phần, rồi nhớ câu chữ sau bức ảnh: “Nếu tôi không về, đốt nhà.” Mùi trên áo ông thoang thoảng — không phải mùi thuốc. Là mùi dịu, nồng sau mưa. Mùi nguyệt quế.

“Ba này,” tôi cố giữ giọng tự nhiên, “ba có biết ai tên… Tú Nhi không?”

Ông ngẩng lên, trong nửa giây, đôi mắt ông như miếng kính bị kẻ khác ném đá: mặt kính không vỡ, nhưng có một vết nứt mảnh chạy ngang. Ông chậm rãi đặt nửa vòng bạc xuống, nhìn tôi rất lâu.

“Sao con hỏi vậy?”

“Tên đó xuất hiện… trong giấc mơ. Với cả trên báo cũ.”

Ông rời mắt. “Đừng đọc mấy thứ đó nữa, Dao.” Ông đến gần, đặt tay lên vai tôi. “Tập trung khỏe lại. Mai mốt còn trở lại trường.”

Bàn tay ông ấm, nhưng có một cơn lạnh từ lòng bàn tay luồn vào vai tôi, lạ lắm, như không phải nhiệt của người đang sống. Tôi nuốt khan. “Nếu… có điều gì ba muốn nói với con, nói bây giờ cũng được.”

Ông siết vai tôi một cái, rồi buông. “Sau này. Bây giờ… chưa phải lúc.”

Sau khi ông về, tôi đứng ở cửa sổ rất lâu, nhìn lưng ông khuất dần trong lối hẻm. Tôi thấy ông già đi thêm vài tuổi chỉ trong lúc cài cúc áo mưa. Câu “chưa phải lúc” lơ lửng trong không khí như sợi dây treo một vật nặng, không biết lúc nào đứt.

Buổi chiều, tôi tìm sang dãy trọ đối diện — nơi tối qua cánh cửa hé mở, và gói tóc ướt nằm trên sàn. Cửa khóa. Tôi hỏi bác chủ trọ, bác ngẩn người: “Phòng đó bỏ trống ba tháng nay. Không ai ở.” Tôi nhờ bà mở cửa. Bên trong, bụi dày một lớp, mạng nhện chằng chịt, không hề có dấu chân ướt hay vệt nước nào. Nhưng ở góc phòng, trên nền xi măng, có một vệt tròn nhạt màu, như ai từng đặt một thau nước lớn xuống đó. Bên mép vệt, dính lại vài sợi tóc đen rất dài.

Tôi không dám nhặt.

Trở về phòng, tôi mở sổ, định viết ra các mối nối. Nhưng tay tôi đột nhiên như không còn của mình. Bút di theo một nhịp khác, đầu bút lướt run run, vẽ những đường cong một cách chắc chắn mà tôi không kịp suy nghĩ. Khi nhận ra, tôi đã vẽ xong một sơ đồ: từ cầu nhỏ rẽ phải, đi qua bãi trống, vượt qua ba cây cột điện, tới cổng sắt gỉ, theo đường đất đến ngôi nhà. Bên cạnh sơ đồ, tay tôi viết mấy chữ không ngừng nghỉ, chữ thẳng, gãy, quen thuộc đến rợn người: “Giếng – phòng âm – bậc bảy. 22:13.”

“Cô làm gì tay tôi vậy?” tôi hỏi khẽ, không nhận ra mình đang nói với ai.

Một nụ cười mỏng lướt qua trong óc. “Gợi nhớ.”

“Nhớ để làm gì?”

“Để trở về.”

“Về đâu?”

“Nhà.”

Tôi siết tay cho bút rơi xuống bàn. Cổ tay đau như vừa bị ai bẻ, vệt đỏ lằn lên. Tôi chạy vào nhà tắm xả nước, cúi nhìn mặt mình trong gương. Đôi mắt kia, trong thoáng, lại cười. Tôi đập tay vào mặt kính. Cái gương rạn một vệt mờ rồi im.

Gần tối, tôi quyết định đến phường xin xem hồ sơ cũ. Cô cán bộ trẻ nhìn tôi, ái ngại: “Hồ sơ vụ đó chuyển về công an quận rồi em. Mà cũng cũ lắm… để chị hỏi thử.” Cô gọi điện một chốc, rồi viết cho tôi một địa chỉ: kho lưu trữ ở cuối đường Trần Lưu. Tôi cảm ơn, bắt xe đến ngay.

Kho lưu trữ là một căn nhà cấp bốn rộng, tường ẩm mốc, mùi giấy cũ chua nhẹ. Anh trực kho tên Khải, hơn ba mươi, đeo kính gọng đen. Nghe xong, anh nhíu mày: “Tú Nhi? Ừm… vụ đó lúc tôi mới vào nghề.” Anh lục sổ, kéo một thùng giấy ra, phủi bụi. “Đây.”

Tôi đeo găng, mở tập hồ sơ. Những tờ biên bản phai mực. Ảnh chụp hiện trường in mờ: cầu thang gỗ, nắp hầm, rương, vết loang trên sàn. Một bức chụp cái giếng ngoài sân. Bên mép bức ảnh là một bàn tay đàn ông cầm đèn pin — chỉ là cạnh bàn tay, hơi sần, có vết sẹo tròn nhỏ ở ngón cái.

Tôi đặt bức ảnh xuống, tim nhói như bị ai cấu.

“Anh ơi,” tôi hỏi, giọng chực vỡ, “khi đó… có nghi phạm không?”

Khải lắc đầu. “Không có dấu vân tay rõ ràng. Chỉ có nhân chứng mơ hồ — hàng xóm bảo đêm đó thấy hai người đàn ông vác một cái thùng to vào nhà, rồi đi ra. Nhưng ai, thì chẳng ai dám khẳng định. Sau, nhà đó bị niêm phong, lâu dần mục nát.”

Tôi hít sâu. “Anh còn nhớ chi tiết gì lạ không?”

Anh nghĩ một lúc. “À… có thứ này. Không ghi trong hồ sơ. Hồi đó, khi khám giếng, tụi anh kéo lên một bó tóc dài buộc ruy-băng bạc. Không ai hiểu sao nó còn mượt, như mới gội. Tôi nhớ vì lúc đó mùi thơm — mùi… ngâu, nguyệt quế gì đó — rõ lắm. Ghê mà thơm.” Anh rùng mình. “Lạ là, sau hôm đó, bó tóc… biến mất. Chắc ai đó đem đi xét nghiệm rồi thất lạc.”

Tôi cám ơn, ra về dưới bầu trời sẫm. Tôi đi một quãng, quay lại, nhờ anh cho chụp lại vài tấm. Anh do dự rồi gật. Khi máy ảnh điện thoại tích tắc, tôi nghiêng bức chụp có bàn tay sẹo. Chữ ký dưới góc ảnh: T., nét chữ thẳng, gãy. Tôi run tay đi ra cổng. Khải gọi với theo: “Cô đi đường cẩn thận. Dạo này đồi đó nghe nói có người đào trộm đồ, nguy hiểm lắm.”

“Có ai trông coi không anh?”

“Có một ông già bảo vệ, tên Quảng hay Quang gì đó, trước làm thợ mộc. Ổng mới xin ở lại đó giữ đồ, nói nhà sát đồi, đi lại cho tiện.”

Tôi xin địa chỉ.

Nhà ông Quảng sát chân đồi, vách gỗ chằng bằng tôn cũ, trước sân phơi mấy tấm ván cong. Ông đang ngồi vót nan, nghe tôi nhắc đến “Đồi Thông Lặng” thì ngẩng lên, đôi mắt đen, lạnh. Mái tóc ông đã bạc quá nửa, nhưng cánh tay còn rắn.

“Cô lên đó làm gì?” ông hỏi.

“Tìm lại… đồ của người ta.” Tôi ấp úng.

Ông nhếch môi. “Đồ gì?”

“Tên cô ấy là Tú Nhi.”

Nan tre trong tay ông rơi xuống. Ông nhìn ra triền đồi, nơi thông đứng như một bức tường xanh thẫm. “Năm đó,” ông nói chậm, “tôi vẫn còn làm ở xưởng mộc dưới chân đồi. Tháng trước vụ, có người thuê xưởng sửa cửa, đóng rương cho căn nhà ấy. Mấy người đàn ông lạ mặt đưa kích thước, trả tiền mặt. Đêm trước ngày phát hiện xác, tôi thấy có chiếc xe tải nhỏ đỗ gần cổng đồi. Hai người khiêng cái rương nặng lắm, vai trĩu xuống. Một người… hình như là người quen.” Ông dừng, nhìn tôi. “Cha cô làm gì?”

“Thợ.” Tôi trả lời, tiếng nhỏ đi.

“Thợ thì gặp nhau suốt,” ông nói, mặt không đổi. “Mà không chắc đâu. Đêm mưa, ai cũng như ai. Tôi chỉ nhớ một chuyện: lúc gần sáng, ai đó đốt lửa ở sân. Rồi tắt vội, như sợ bị nhìn thấy. Lửa không kịp bén.”

Đốt nhà. Tôi nắm chặt mép áo mưa. “Ông có nhớ gương mặt ai rõ không?”

Ông lắc đầu, nhưng ánh mắt như đang nhìn xuyên qua tôi. “Cô đừng khơi lại. Đồi đó… không thuộc về người sống.”

“Tôi không khơi,” tôi nói, “tôi trả.”

“Trả gì?”

“Những thứ bị lấy đi.”

Ông nhìn tôi thật lâu, rồi nhặt bóp thuốc, rút một điếu, không châm. “Đêm trăng đến, đừng lên đó.” Ông quay mặt đi. “Tôi nói vậy.”

22 giờ. Tôi ngồi trong phòng, nhìn những con số trên điện thoại chậm rãi bò về 22:13. Trời quang hiếm hoi. Mặt trăng béo và thấp như một bàn tay bị thương treo trên rìa mái. Từ cổ, mặt dây chuyền tỏa ra một thứ ấm khó gọi, như ít lửa giấu dưới da. Mùi nguyệt quế mềm, thoảng rồi đậm dần. Tôi nghe tiếng bước nhẹ trong phòng — không phải bước người: là tiếng của ý nghĩ, chân sau chân trước.

“Đừng đi.” Một mảnh tôi nói.

“Đi.” Một mảnh khác đáp.

Khi đồng hồ nhảy đến 22:13, cổ tay tôi tự nâng lên, cầm chìa khóa. Mọi nỗ lực dằn xuống như ném đá xuống nước mềm: đá chìm, nước liền.

Hẻm vắng. Bóng đèn vàng buồn như một người gật gù ngủ. Tôi đi, chỉ nghe tiếng giày cọ nước và tiếng tim đập thành hai dòng: một nóng, một lạnh. Thành phố như một tấm bản đồ bị xóa bớt. Chỉ những thứ tôi cần thấy là còn sáng: cây cầu nhỏ, con dốc ướt, bảng gỗ xiêu khắc chữ mòn. Cổng gỉ mở hé. Tôi bước vào. Rừng thông mở lối.

Đến cửa nhà, tôi xoay chìa. Vẫn cái lạch cạch khô ngắt ấy. Cửa mở. Bên trong, không khí đặc quánh, mùi gỗ ẩm và mùi da cũ lẫn mùi… máu phơi lâu — nhè nhẹ, tan và bám. Tôi đi thẳng đến giữa phòng, tấm thảm, nắp hầm. Tay tôi mở nắp như làm một việc xưa cũ. Đèn bật bằng công tắc nằm nơi bàn tay vốn nhớ. Cầu thang gỗ đưa tôi xuống.

Căn hầm như hôm trước. Chiếc rương mở nắp, váy trắng, bức ảnh. Nhưng lần này, tôi quỳ xuống sờ vào sàn đá. Từ cạnh trái bậc thang thứ bảy… có một khe hẹp. Tôi kéo móng tay rạch vào đường vữa cũ, tách một viên đá nhỏ. Dưới nền là một gói nylon đen, bọc kỹ bằng băng keo, thô ráp. Tim tôi giật lên một nhịp. Tôi đưa gói lên bàn, lột dần lớp băng keo, mồ hôi ra ở lòng bàn tay dù hầm lạnh. Bên trong là một máy ghi âm nhỏ đã cũ, loại chạy pin, với băng từ còn nằm trong.

Ngón tay tôi không hoàn toàn nghe lời tôi khi đặt máy xuống, bấm Play. Loạt xoạt. Tiếng mưa rất xa, tiếng gió qua thông, và hai giọng đàn ông nói thấp:

“Kéo nó xuống hầm.”

“Đợi trăng lên.”

“Nhanh. Có người thấy.”

“Đốt. Sạch thì thôi.”

“Không. Đợi anh T nói đã.”

Tim tôi thắt lại như bị dây kéo. Giọng kế tiếp lọt vào, gần hơn, khàn, tôi đã nghe cả đời:

“Chỉ đêm nay. Sáng là xong. Tao… không muốn ai thấy nó lần nữa.”

Tôi buông máy như buông cục than hồng. Âm thanh tắt phụp. Tôi ôm ngực, thở dốc. Trong đầu tôi, tiếng cười khẽ của ai đó quệt qua: không vui, cũng không ác. Chỉ mỏng, lạnh.

“Ba,” tôi gọi thành tiếng, vô thức. Tiếng “ba” rơi vào tường đá, bật lại mấy lần, nghe như tên một người khác.

Đèn hầm chớp tắt. Ở bậc thang, có tiếng chân người. Tôi quay lại. Một bóng người đứng ở miệng hầm, ngược sáng. Tôi sững. Gương mặt ấy… quen. Tôi định gọi, thì bóng đó lùi nhanh, cửa hầm rầm một tiếng.

Tôi lao lên, mở. Cửa không khóa. Phòng trên vẫn trống. Tôi chạy ra sân. Trăng cao hơn, đỏ quạch. Gió trượt qua cổ như lưỡi dao cùn. Ở mép sân cạnh cái giếng, có tàn thuốc cháy dở còn bốc khói. Tôi nhặt lên, chạm vào cái đầu lọc — thương hiệu giống đúng loại ba hay hút. Tim tôi nhảy điệu lạ: phần Minh Dao phủ định, phần khác… gật đầu.

Sau lưng, cánh cửa kêu két. Tôi quay. Trên vách, một vệt sáng mảnh trườn qua, như ai đó chạy ngang bằng ánh trăng. Mùi nguyệt quế nở ra đột ngột, dày sệt. Cổ tôi nóng. Mặt dây chuyền rít nhẹ trên da. Tôi thấy không khí dao động như mặt nước. Và cô ấy — Tú Nhi — bước ra từ bóng, tóc ướt, váy trắng kéo một vệt bùn.

Cô không nhìn tôi ngay. Cô nhìn cái máy ghi âm trên tay tôi, rồi nhìn tàn thuốc. Môi cô mấp máy, tôi nghe trong óc: “Đến lúc rồi.”

“Làm gì?” Tôi hỏi, giọng như bị khoan một lỗ giữa.

Cô chạm tay vào thái dương tôi. Hình ảnh ập đến: một sân gạch đêm mưa, hai bóng đàn ông, rương nặng, một người trong đó là… ba. Nhưng gương mặt ông tôi không nhìn rõ, chỉ thấy cái sẹo tròn ở ngón cái hiện lên rồi chìm. Một ngọn lửa được nhóm. Ai đó giật tay bật lửa khi vừa chạm vào xăng — vết bỏng. Ngọn lửa lụi đi dưới mưa. “Sáng là xong.” Họ bỏ đi. Trong hầm, một tiếng thở mỏng dần, như bấc đèn tắt.

Tôi bật dậy khỏi luồng hình ảnh, ngã ngồi. Cả người tê đi. Tôi muốn hét lên rằng không thể, rằng ông sẽ không làm vậy. Nhưng tiếng nói bật ra khỏi miệng tôi không còn của một mình tôi nữa:

“Bằng chứng đâu?”

Tú Nhi nhìn tôi rất lâu, như nhận ra trong tôi còn một người khác đang hỏi. Cô quay đầu về phía cái giếng. Tôi bước theo cô mà không nghĩ thêm, như nhìn thấy một sợi dây dắt mũi mình. Mép giếng ướt. Dây gầu cũ. Cô chạm vào đá, máu ở ngón tay cô — từ đâu tôi không biết — chấm một hàng dấu đỏ mảnh, đúng ba giọt. Từ phía giếng vọng lên một mùi lạnh kim loại. Tôi hiểu.

“Tôi không thể…” Tôi nuốt khô. “Tôi sợ.”

Cô nghiêng đầu, nụ cười nhẹ như dao lướt qua sợi tóc. “Chúng ta là một nửa của nhau, Minh Dao. Tôi sợ, cô đi. Cô sợ, tôi đi. Trả nhau — công bằng.”

Tôi quỳ bên giếng. Nước đen như mắt người bệnh lâu ngày. Tôi thả dây. Gàu chạm vào thứ gì đó cứng. Tôi kéo. Cánh tay rát. Sợi dây trượt trong tay tôi, cắt một vệt đỏ. Gàu lên. Trong lòng gàu, ngoài nước đen, có một vật dài bọc nylon — giống hệt gói đựng máy ghi âm. Tôi kéo lên mép giếng, mở dần, mỗi lớp băng keo dính vào tay tôi như rút da. Bên trong không phải gỗ. Là một tập sổ bọc vải dầu, mùi xăng còn lợn vợn. Tôi giật dây buộc. Từng tờ một, chữ thẳng, gãy, ghi ngày giờ, tên người, số tiền, vật dụng. Cột cuối cùng có một dòng: “Đêm 17 – rương – hầm – T.”

Tôi nhìn chữ T mà tay lạnh ngắt.

Sau lưng, tiếng bước chân người thật sự vọng lại, nặng hơn, không phải tiếng của gió. Tôi ngẩng lên. Ở cổng, một bóng đứng im, rồi tiến vào. Áo mưa ướt sũng, mũ trùm che nửa mặt. Người ấy dừng cách tôi ba bước. Tôi ngửi mùi thuốc. Và mùi… nguyệt quế.

“Con làm gì ở đây?” giọng đàn ông khàn. Mũ được kéo ra. Dưới ánh trăng đỏ, gương mặt ấy rõ ràng. Vết sẹo tròn trên ngón cái bắt ánh trăng, sáng lên một chớp.

Tôi nuốt. “Ba.”

Ông nhìn cái sổ trong tay tôi. Ánh mắt ông chậm, mệt, như một người đã leo dốc quá lâu. Tôi nghe ông thở dài, thật khẽ, như thả xuống giếng một viên sỏi.

“Vậy là… cũng đến lúc,” ông nói.

Gió thổi qua rừng thông, ào một tiếng dài như tiếng người ta rút lưỡi dao khỏi vỏ. Ở cạnh tôi, Tú Nhi không xuất hiện nữa, nhưng mùi nguyệt quế dày lên, ôm lấy cổ tôi như một chiếc khăn ướt. Nhịp tim tôi lệch hẳn: một nửa chạy theo người đàn ông trước mặt, một nửa chạy về phía giếng.

“Ba,” tôi nói, mặt tôi ướt không biết từ mưa hay nước mắt, “hồi đó… ba đã làm gì?”

Ông ngẩng lên. Trong mắt ông, tôi thấy một người đàn ông trẻ hơn của nhiều năm trước, đứng giữa sân gạch, tay run, bật lửa, dập, tay bỏng, bùn bắn, và đi. Không nhìn lại. Không cứu.

Ông mở miệng. Nhưng tiếng nói chưa ra, từ hầm vang lên một tiếng cộc khô như ai vừa gõ lên nắp rương. Ba chúng tôi đều quay phắt lại.

Và từ phía cửa nhà, có ai đó bước vào.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×