hoán hồn dưới ánh trăng

Chương 4: Người thứ ba


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Ngưỡng cửa kêu kết một tiếng rất nhỏ rồi dừng hẳn. Người vừa bước vào đứng tựa lưng vào khung cửa, để ánh trăng đỏ lùa qua sau gáy. Ông đội mũ sùm sụp, áo mưa dính bùn ở gấu. Bàn tay trái cầm một cây đèn pin to, tay phải đút trong túi. Khi ông ngẩng lên, mắt sáng lóe một chớp như lưỡi dao chạm lửa.

“Đừng động vào sổ đó,” ông nói, khàn. “Rắc rối lắm.”

Tôi chậm rãi đứng, ôm cuốn sổ sát ngực. Ba nhìn người kia, sống mũi giật nhẹ, rồi hạ mắt xuống tàn thuốc đang cháy dở dưới chân tôi. “Ông Quảng,” ba cất tiếng, mệt mỏi, “sao ông lại ở đây?”

Tôi giật mình. Hóa ra người thứ ba là ông Quảng — ông già bảo vệ ở chân đồi. Ông hất cằm về phía giếng: “Tôi nghe tiếng xích gàu. Ai đêm hôm khuya khoắt đào móc nhà người ta, không phải trộm thì là… chuyện khác. Tới coi.”

Ba đứng yên, hai vai hơi sụp xuống, như một người đã trông đợi khoảnh khắc này lâu rồi. Ông quay sang tôi: “Đưa ba xem sổ.”

Tôi không đưa. Sổ vẫn ướt, mùi xăng vật vờ, bìa sờn, nhưng nặng ngang như nỗi đè lên ngực. Tôi nói khẽ: “Có chữ ‘T.’ trong đó.”

Ba chớp mắt. Gió rít qua hàng thông, ném cả ba chúng tôi vào một khoảng im lặng dày như nhựa cây.

Ông Quảng bật đèn pin, luồng sáng quét ngang sân, dừng ở cửa hầm, rồi trèo xuống hai bậc. “Đêm đỏ trăng mà tụ họp ở đây là không xong đâu,” ông làu bàu. “Chuyện cũ nên để yên. Dây vào chỉ có thiệt.”

“Thiệt cho ai?” một giọng nữ thì thầm ngay sau cổ tôi.

Tôi giật bắn, quay phắt lại. Không có ai. Nhưng mùi nguyệt quế bùng lên đột ngột, dày, ngọt và lạnh, như ai đó vừa bó hoa ướt đặt sát làn da. Mặt dây trên cổ rít nhẹ. Ba cũng nghe thấy, vì ông rụt bàn tay có vết sẹo lại như vừa chạm vào lửa.

“Tú Nhi,” tôi gọi, không biết gọi để van xin hay để mời đến. “Đừng làm họ sợ.”

Một tiếng cười rất khẽ đáp lại, mỏng như hơi sương cọ vào lá. “Sợ là đúng.”

Chúng tôi kéo ghế mục trong phòng ra sân để ngồi, cách mép giếng một đoạn. Mặt trăng treo như một trái tim bầm tím trên đỉnh thông. Ông Quảng gỡ mũ, nắn nắn vành mũ một lúc lâu mới nói: “Nếu đã mở sổ ra… thì nghe tôi kể cho hết. Còn tin hay không thì tùy.”

Tôi nhìn ba. Ông tránh mắt tôi, rút bật lửa, đưa lên rồi lại hạ xuống, ngón cái chạm đúng vết sẹo tròn mà tôi đã nhìn thấy trong bức ảnh. Lửa tách một tiếng, không bùng.

“Năm đó,” ông Quảng nói, giọng phẳng lặng, “nhà này thuộc về một người tên Tự. Ông ta giàu lắm, ăn nói nhỏ nhẹ, nhưng mắt thì… lạnh. Hay thuê xưởng tôi sửa cửa, sửa rương. Trong nhà lúc nào cũng có mùi nước hoa — thứ mùi giống như… bây giờ.” Ông liếc về phía tôi rồi nín, như sợ gọi tên mùi sẽ mời gọi nó tới gần hơn. “Ông ta có nuôi một cô bé: sáng học, chiều dạy piano cho con mấy nhà bên, tối về. Tên là —”

“Tú Nhi,” tôi thì thào.

Ông gật. “Con bé ngoan. Nhưng cuối năm, đột ngột… nhà đóng cửa. Ông Tự biến mất. Sau này, người ta mới biết là nó chết — chết trong hầm này.”

“Ông Tự…” tôi nuốt nước bọt. “Ông ta… giết ư?”

Ông Quảng nhìn tôi rất lâu. Đèn pin đặt trên gối ông, ánh rọi ngược nhún nhảy theo từng hơi thở. “Tôi không thấy ông Tự,” ông nói chậm, rõ từng chữ. “Đêm đó, tôi thấy hai người khác. Một người là… bạn thợ của cô.”

Ba khẽ hít một hơi. Âm thanh đứt đoạn.

“Còn người kia?” tôi hỏi.

“Không biết. Đội mũ lưỡi trai, che nửa mặt. Vác rương giỏi, vai rộng. Họ đi từ phía cổng vào, dừng ở sân, nói thứ ngôn ngữ của người quen cùng nghề. Tôi nghe qua, hiểu chừng đó: ‘kéo’, ‘hầm’, ‘xong là đốt’. Tôi chạy vòng sau, rình. Thấy một thằng bật lửa, cháy lên rồi tắt phụp vì mưa. Ngón tay nó bị bén xăng, bỏng một mảng.” Ánh mắt ông lướt qua vết sẹo trên tay ba, rồi đi thẳng. “Tôi sợ. Tôi quay về xưởng, đóng cửa. Sáng hôm sau… có người phát hiện mùi. Rồi công an tới.”

“Và ông im,” ba nói, giọng chảy xuống như chì. “Ông im… hai mươi lăm mùa mưa.”

“Cũng như anh im,” ông Quảng đáp không đổi giọng. “Mỗi người có cái sợ của mình.”

“Ba,” tôi quay sang, đầu gối mềm ra, “vậy… ba đã —”

“Tao không giết ai,” ba nói, giọng cứng như mặt gỗ đã khô. “Tao đến đây… sau. Người kia gọi.” Ông nhìn vào khoảng sân trống, nơi ánh trăng loang thành một vũng. “Cái đêm mưa. Nó bảo giúp khiêng rương. Tao ngu. Tao nghĩ là… chôn chó chết, hay đổ rác bậy. Tao không biết là… người. Tới lúc biết, đã muộn. Nó nói đốt đi cho sạch. Tao bật lửa. Mưa tạt. Lửa tắt. Tao sợ. Tao đi.”

Ông nói đến đó thì im, cổ họng co lại, mắt đỏ lên. Tôi chưa từng thấy ba khóc theo cách này: không nước mắt, chỉ có đôi môi mím, cằm run, và hai gò má như sụp xuống một phân. Ông nắm tay lại, vết sẹo trắng bệch nổi trên nền da thẫm. “Sáng hôm sau tao muốn quay lại báo, nhưng… người kia đến trước. Nó đưa tiền. Nó nói nếu lộ, không chỉ một mình tao đi tù. Người nhà sẽ… chịu cùng. Tao nhắm mắt. Tao ký cái tên tắt trong hồ sơ, để ghi chép… vật dụng của xưởng. Tao cột tao vào đêm đó từ dạo ấy.”

Cuốn sổ trong tay tôi bỗng nặng thêm như ai đổ đá vào. Tôi lật nhanh, tìm dòng chữ ‘Đêm 17 – rương – hầm – T.’ Nét chữ chính là nét chữ trong tờ phiếu chụp ở kho — chữ T. sạch, thẳng, gãy. “T… là ba?” tôi hỏi, giọng khàn.

Ba gật, như dâng mình vào nhát dao của chính câu hỏi.

“T, nhưng không phải thằng Tự,” ông Quảng chen vào. “Cái người gọi anh tới đêm ấy tên gì?”

Ba không trả lời. Môi đánh nhau. Một lúc, ông nói: “Nó có nhiều tên. Ở xưởng tụi tao gọi là Lực.”

Cái tên rơi vào sân như viên đá ném xuống nước cạn: cộp. Tôi nhớ đến những mẩu rỉ rả trong hồ sơ: “nhân chứng thấy hai người đàn ông.” Một là ba. Người kia là Lực. Tôi run tay. “Giờ ông ấy ở đâu?”

Ba lắc đầu: “Biến mất. Giống như ông Tự.”

Ông Quảng nghiêng đầu lắng nghe. “Không đâu. Nó còn quanh đây.” Ông đưa tay chỉ mặt đất, ngay cạnh giếng. “Khi tôi tới, ngoài dấu giày của cô, có một vết khác. Nặng. Rộng. Mới.” Ông lia đèn pin. Trên nền bùn cạnh giếng, vệt đế giày hiện lên như cái lá khô bị ướt: răng cưa to, khoảng cách đều, hướng thẳng vào cửa — rồi đứt đoạn ở thềm hầm.

“Ông ấy… đi xuống?” tôi hỏi.

“Hoặc lên rồi trốn,” ông Quảng đáp.

Toàn thân tôi lạnh buốt. Nếu Lực đã tới đây trước chúng tôi, hắn có thể… đã thấy tôi lôi sổ từ giếng. Hắn có thể vẫn đang ở đâu đó, trong bóng tối, sau cánh cửa, hoặc ngay dưới những tấm ván kẽo kẹt.

Mùi nguyệt quế đột ngột đậm đặc đến nỗi tôi phải nuốt xuống như nuốt nước. Trên mặt giếng, hơi nước bốc thành làn mỏng. Tôi nghe Tú Nhi nói trong đầu, không còn thì thào nữa mà rõ, như người đứng trước mặt: “Đừng sợ. Sợ rồi vẫn phải đi.”

“Đi đâu?” tôi nghĩ, không mở miệng.

“Phòng âm.”

Tôi bừng nhớ đến dòng chữ tôi đã viết trong sổ tay: “Giếng – phòng âm – bậc bảy. 22:13.” Bây giờ đã quá giờ, nhưng trăng vẫn đỏ. Tôi đứng dậy, ôm sổ, bước về cửa. Ba chộp cánh tay tôi: “Ở đây nguy hiểm.”

“Ba muốn trốn tới bao giờ?” tôi hỏi, giọng tự dưng lạnh, như không qua miệng tôi mà qua một cửa nào khác. “Nếu hôm đó ba không quay lại… thì tối nay con sẽ thay ba quay.”

Ông Quảng thở dài: “Để tôi đi trước. Tôi còn nhớ đường.”

Căn nhà nuốt chúng tôi vào bụng nó, mùi ẩm ướt chạm vào cổ như lưỡi cá. Chúng tôi bật đèn pin, đi hàng một xuống hầm. Tiếng giày chạm vào bậc gỗ như gõ lên mặt trống cũ, mỗi nhịp đánh thức một lớp bụi trong không khí. Dưới hầm, luồng sáng lia một vòng: rương mở, vạt váy, bức ảnh. Tường đá loang loáng ánh ẩm. Ông Quảng chống tay vào cạnh bậc thứ bảy, nạy ra một viên đá nhỏ ở mé tường. Sau viên đá là một khe đen. Gió lạnh thổi ra, có mùi gỉ sắt và mùi… phấn thông hăng.

“Lối này,” ông nói, chui người vào trước. Khe rất hẹp, chỉ đủ cho người lách qua nghiêng, vai cọ tường rát. Tôi ôm sổ, mặt dây chuyền cấn vào xương ức, nóng như đeo một mảnh than. Ba đi sau cùng, tiếng thở nặng, đều.

Chúng tôi lọt vào một gian nhỏ khác, trần thấp, tường xây bằng đá chẻ, nền đất nện ướt. Ở giữa phòng đặt một bàn gỗ thấp, bốn chân to, bề mặt khắc những đường vòng không theo quy luật nào. Trên bàn để một cây chuông đồng nhỏ và một chuỗi hạt gỗ đen bóng, nặng tay. Góc phòng có treo mấy bức vải sờn như màn che, trên vẽ những hình tròn lồng vào nhau. Tôi chạm ngón tay vào, lớp bột màu vỡ ra, mùi phấn xộc lên.

“Phòng âm,” ông Quảng nói, chậm chạp. “Chỗ này ngày xưa ông Tự bày lễ. Ông ấy tin vào mấy thứ… qua lại. Ông thuê xưởng tôi làm bàn, chuông. Tôi không hỏi. Tôi làm.”

Ba đi vòng quanh, dừng trước bức vải vẽ hình tròn lớn nhất. Ở chính giữa, ai đó đã dùng vật nhọn khía một cái tên mờ mờ. Tôi đưa đèn lại gần. Chữ hiện ra: “Nhi”. Nét khía sâu, đến mức tường đá rướm bột.

Một luồng gió lạ thổi qua, rột roạt như áo quệt vào đá. Chuông đồng trên bàn rung lên leng keng một tiếng mảnh — không ai chạm.

Ngay sau đó, đèn pin tắt.

Bóng tối đổ ập xuống căn phòng như một cái bao bố nặng. Trong tích tắc, tôi chỉ còn nghe thấy hơi thở — của tôi, của ba, của ông Quảng — và một thứ hơi thở khác, rất gần, rất lạnh. Mặt dây chuyền dưới cổ tôi rung nhẹ, nhịp tim tôi lạc hẳn, như đang gắng khớp vào một điệu độ khác.

Trong bóng tối, có tiếng người nói. Không phải thì thầm. Rõ, bình thản, như đọc sổ lương:

“Đêm 17. Giờ Tý. Một người lên, một người xuống. Một người đốt, một người đi.”

Không phải giọng ba. Không phải ông Quảng. Giọng đàn ông thứ ba.

Tôi đưa tay mò công tắc đèn pin, nhấn. Ánh sáng bật lại, yếu hơn. Dưới luồng sáng, ở ngưỡng cửa hẹp nơi chúng tôi vừa lách qua, có một bóng đứng thẳng người, áo mưa trùm kín, nón lưỡi trai kéo thấp. Hắn đứng giữa ánh trăng lọt vào khe, mặt khuất nửa, chỉ thấy cái cằm rám nắng và nụ cười không tới mắt.

“Lâu rồi,” hắn nói. Mùi thuốc rẻ tiền phả ra, lẫn mùi phấn thông và xăng cũ. “Tưởng chừng các người không dám trở lại.”

Ba siết chặt vai tôi kéo lùi về sau. “Lực,” ông gọi, tên bật ra như lưỡi dao tuột khỏi vỏ. “Mày…”

Hắn nhún vai, nụ cười mỏng. “Tao thì vẫn ở quanh đây. Đồi này… hợp với người như tao.” Hắn liếc cuốn sổ trong tay tôi. “Cô bé nhặt giỏi đấy.”

Tôi ôm sổ chặt thêm, lưng đập vào tường đá. Ông Quảng đứng chắn chếch trước mặt tôi, cây đèn pin trong tay bẻ về phía hắn như một cây gậy. “Cậu tới đây làm gì?” ông hỏi, giọng đanh.

Lực không đáp ngay. Hắn thong thả bước tới bàn, tay lướt trên mặt gỗ khắc vòng. Chuông đồng rung nhẹ theo đầu ngón tay hắn — hắn không chạm mà chuông vẫn kêu. “Tao tới lấy lại thứ của tao,” hắn nói. “Cái sổ này… và cái tên của con nhỏ kia.”

Hắn ngẩng lên. Lần đầu tiên, tôi nhìn thẳng vào mắt hắn. Trong đôi mắt đục như nước giếng cũ ấy, có thứ gì trơn như dầu nổi — một thứ bình thản khiến tôi thấy ghê. Như thể với hắn, chúng tôi không phải người mà là những cái bóng đang chập chờn trong một trò chơi cũ kỹ.

“Tên không phải của mày,” tôi nói, ngạc nhiên vì giọng mình không run. “Tên là của con người.”

“Con người à?” Hắn bật cười, tiếng cười dội vào vòm đá. “Cô nghĩ con nhỏ đó còn là người sao? Nó là… nợ. Nợ của nhiều người. Mà nợ thì trả bằng gì?” Hắn nghiêng đầu, nhe răng. “Bằng đầu.”

Tôi quát: “Mày giết cô ấy?”

Ánh mắt hắn không đổi. “Giết… là một chữ nặng.” Hắn đưa tay rút trong túi ra một cái bật lửa màu bạc mòn chữ, hớp nó vào lòng bàn tay như làm ảo thuật. “Đêm đó, tao chỉ đóng nắp rương. Người bật lửa là người khác. Người đốt không xong cũng là… người khác.” Hắn liếc sang ba, một cái liếc nhẹ tênh mà nặng như tảng đá. “Mỗi đứa một tay. Mỗi đứa một chữ.”

Ba bước lên nửa bước, tiếng nói khản đặc: “Tao tới đây để kết thúc.”

“Ồ?” Lực nhướn mày. “Kết thúc bằng gì? Bằng nước mắt con gái? Bằng chuông đồng? Hay bằng cuốn sổ cũ như cái dạ dày của mấy thằng già?”

Tôi không đợi hắn mỉa mai thêm. Không hiểu dũng khí từ đâu tràn lên, tôi đặt cuốn sổ xuống bàn, chộp lấy chuỗi hạt gỗ đen. Những hạt gỗ lạnh, nặng như có chì bên trong. Tôi quấn nó quanh cổ tay, cảm giác như đang tròng một sợi dây khác lên mạch máu. Chuông trên bàn rung mạnh, tiếng ngân kéo dài, hòa vào… một tiếng khác ở đâu đó: tiếng phụ nữ thở dài.

Mùi nguyệt quế bùng nổ, đậm đến choáng. Luồng gió lạnh quạt tắt bật lửa trong tay Lực dù hắn chưa kịp bật. Hắn cau mày, mắt nheo lại nhìn quanh. “Thôi nào,” hắn lầm bầm, “đừng bày trò.”

Bức vải vẽ vòng tròn lớn nhất sau lưng tôi chuyển động. Không phải gió. Là… tay ai đó vuốt nhẹ từ trái sang phải, làm bụi phấn rơi lả tả. Trên nền vải, những vòng tròn bắt đầu trôi chậm, chồng lên nhau như vệt dầu trên nước. Ở giữa, cái tên “Nhi” sáng trắng ra, như được viết lại bằng ánh trăng.

Ba nắm lấy vai tôi. “Con ra sau lưng ba.”

“Không,” tôi nói. “Con ở đây.”

Lực rút tay khỏi túi, lộ ra một con dao nhỏ dùng để rọc dây. Lưỡi dao không sáng bóng mà lốm đốm, như đã quen mở đường trong bùn và thịt. “Đưa sổ,” hắn nói, không cười nữa. “Đừng làm tao phải dạy lễ.”

Ông Quảng giật cây đèn pin rỗng, đánh ngang tay hắn. Lực lùi một bước, vung dao chém vào thân đèn, tia lửa bắn. Ánh sáng đèn pin tắt phụp lần nữa, nhưng trong bóng tối, chuông đồng vẫn ngân, dài và sâu, như tiếng thở từ giếng vọng lên. Tôi nghe Tú Nhi nói, sát bên tai, khác hẳn mọi lần: bình tĩnh, mạch lạc, như một y lệnh cho tôi:

“Kẻ bật lửa không cứu. Kẻ đóng nắp không mở. Muốn mở —”

“— thì gọi tên,” tôi tiếp, không kịp nghĩ.

Tôi siết chuỗi hạt, ngón tay run bần bật, miệng cất tiếng, từng chữ cắm xuống nền đá như đinh:

“Tú Nhi!”

Bóng tối co lại, rồi nở bung như một cái phổi lấy được hơi. Ánh trăng ngoài khe cửa bỗng đổ ùa vào phòng, trắng đến đau mắt. Bức vải rách toạc ở giữa, mở ra một khoảng rỗng; từ đó, cô bước ra — không phải lướt mà là bước thật, gót chân chạm nền, váy trắng quệt bùn. Mắt cô không còn là ao đen đặc mà là hai hòn than ướt, cháy lụi, vẫn nóng.

Lực khựng. Con dao trong tay hắn rơi xuống một tiếng choang nhỏ. Hắn lùi, lưng chạm vào vách đá. “Không thể,” hắn lắp, “tao… đóng mày lại rồi.”

Cô không nhìn hắn. Cô nhìn thẳng vào ba tôi. Trong cái nhìn đó không có oán đầu tiên; chỉ có một nỗi buồn mênh mông. Tôi nghe giọng cô trong đầu và trong miệng mình cùng lúc, trùng nhau:

“Anh bật lửa. Anh đi. Bây giờ… anh ở lại.”

Ba quỳ xuống như có ai rút gân chân. Bàn tay có sẹo ôm lấy mặt. Ông thở như hít toàn mảnh kính vào phổi. “Tao… xin lỗi.”

Lực sực tỉnh, lao tới giật cuốn sổ trên bàn. Ông Quảng chan ngang, hai thân người đàn ông va vào nhau, đổ nhào. Chuông đồng rơi khỏi bàn, lăn leng keng rồi dừng chóp chép trước mép hầm. Sổ trượt về phía tôi. Tôi chộp được đúng lúc. Lực đứng bật dậy, mặt cắt không còn giọt máu. Hắn nhảy lùi, chen qua khe cửa định thoát — nhưng khe hẹp co lại như da rút, đá trượt xuống cản lối. Hắn đập vai vào tường, rít lên, tuyệt vọng: “Mở ra! Mở cho tao ra!”

Không ai mở. Chỉ có tiếng chuông o…o… từng đợt.

Tôi nhìn Tú Nhi. Cô đứng yên, mắt hướng về giếng như nghe một bài hát rất xa. Mùi nguyệt quế dịu xuống, trở thành mùi tóc vừa phơi nắng. Mặt dây trên cổ tôi nguội đi, lạnh như giọt sương. Tôi hiểu — một cách rõ ràng không cần giải thích — rằng khoảnh khắc này đã đổi hướng. Không còn là họ kéo tôi đi. Mà là tôi phải kéo họ về.

Tôi ném cuốn sổ cho ba. “Ba giữ,” tôi nói, giọng vang hơn chính căn hầm. “Mai chúng ta nộp. Hết trốn.”

Ông ôm sổ như ôm một đứa trẻ bệnh. Gương mặt ông không còn bóng của người qua loa, mà của một người đã chọn ở lại với vết nứt của mình.

Lực gầm gừ. Hắn vung dao một lần nữa, nhưng lưỡi dao gặp không khí đặc như thạch, chém không ra tiếng. Hắn nhìn quanh, chửi rủa một câu vô nghĩa. Tôi nhìn hắn và đột nhiên thấy sợ ít đi. Có lẽ vì giữa tiếng chuông và mùi nguyệt quế, tôi hiểu: quyền lực của hắn chỉ lớn được khi chúng tôi im. Mà tôi thì không im nữa.

“Lực,” tôi nói, “tên tôi là Minh Dao. Tên cô ấy là Tú Nhi. Hai cái tên này từ giờ sẽ ở trên biên bản. Còn tên mày, tao sẽ học thuộc để gọi đúng.”

Hắn nhe răng. “Gọi được thì giữ được à?”

“Đủ để mở được nắp,” tôi đáp.

Chuông ngân thêm một hồi dài rồi tắt như có người đặt tay lên miệng chuông. Ánh trăng dịu lại. Gió không còn rít mà thở đều. Tú Nhi nhìn tôi, khẽ gật. Nụ cười của cô mỏng như vệt dao khía, nhưng lần đầu tiên, nó ấm.

Trên đầu chúng tôi, tiếng mưa bắt đầu rơi, rải rác, nhẹ. Trăng bị mây nuốt mất một mảng, đỏ dịu xuống. Tôi nghe tiếng cảnh sát đâu đó trong trí tưởng tương lai: những đôi giày, những cây bút, những dấu vân tay. Tôi thấy những câu phải viết, những dấu chấm phải đặt. Tất cả chưa xảy ra, nhưng đã bắt đầu từ ngay khoảnh khắc này.

Trong phòng âm chật hẹp, giữa giếng, chuông, bàn, sổ, giữa ba người sống và một người không hoàn toàn chết, tôi nhận ra một điều rất cũ: mỗi lời gọi tên, là một cây que quậy vào bóng tối. Và bóng tối, chỉ vì bị quậy, đã không còn yên.

Ngoài cửa hẹp, tiếng thông rì rào như một đám đông nhỏ đang nói chuyện bằng ngôn ngữ của lá. Ở cuối câu chuyện của đêm nay, tôi biết sẽ có một bình minh. Nhưng trước bình minh, còn một việc phải làm.

“Lên thôi,” tôi nói, nắm lấy tay ba, và nhìn Tú Nhi. “Về nhà.”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×