hoán hồn dưới ánh trăng

Chương 5: Lửa và Tên


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Chúng tôi lên bậc thang hẹp như chui khỏi một cái cổ họng đá. Gió đêm hắt thẳng vào mặt, mùi ẩm và mùi phấn thông còn bám trong tóc. Ở phía sau, Lực vẫn bị nhốt bên trong phòng âm, vai hắn đập rầm rầm vào vách, tiếng chửi rít qua kẽ răng. Chuông đồng không kêu nữa, nhưng thinh lặng bây giờ như một tấm vải dày đắp lên miệng hầm.

“Đi,” ông Quảng nói khẽ, mắt lia quanh sân gạch. “Đem thứ cần đem. Còn lại… để sáng.”

Ba ôm chặt cuốn sổ vào ngực, hai tay run như người vừa ra khỏi nước lạnh. Tôi nhét chiếc máy ghi âm vào túi áo mưa, kéo khóa lên đến cổ. Mặt dây dưới da đã nguội, nhưng khi bước qua mép giếng, nó bỗng rít nhẹ — như một con cá chạm lưới. Tôi khựng một nhịp. Tú Nhi đứng ở bậc cửa, mắt đen nhìn xuống lòng giếng, rồi ngẩng lên nhìn tôi. Trong ánh nhìn ấy, có một thứ tôi nhận ra rõ: đã bớt oán, nhưng chưa yên.

Chúng tôi đi về phía cổng. Trăng đã trôi ra khỏi mảng mây, bớt đỏ, ánh bạc loang trên đỉnh rừng thông như mồ hôi trên trán người ốm. Vừa đặt tay lên cánh cổng sắt gỉ, tôi nghe một tiếng răng rắc rất khẽ — âm thanh của kim loại bị kéo căng. Tôi quay lại theo phản xạ.

Ở mái hiên gãy sứt của căn nhà, một bóng đen tách khỏi bóng tối. Hắn đáp xuống sân êm như con mèo, mũ lưỡi trai kéo sát. Lực. Hắn đã lách qua một khe nào đó trong tường phòng âm, một lối chó chui mà ngay cả ông Quảng cũng không biết.

Hắn không ập vào. Hắn chỉ nâng tay, trong lòng bàn tay lấp lánh một vật kim loại nhỏ. Bật lửa.

“Đêm nay trăng còn thấp,” hắn nói, giọng thong thả, “tao đốt thì kịp.”

Hắn bật. Tách. Ngọn lửa xanh trắng nhảy lên một hột tàn. Mùi xăng cũ len lỏi — bàn gỗ, vải màn, chuông, tất cả trong căn nhà ấy đều ăn lửa.

Ba bước lên nửa bước, giọng vỡ: “Đừng!”

“Chậm mười lăm phút,” Lực nói, không nhìn chúng tôi, mắt dán vào đầu lửa như mê hoặc, “mà đời cũng đổi được.” Hắn liếm môi, dí lửa vào mảnh vải màn vẽ vòng tròn treo ở hiên.

Tôi lao tới như phản xạ. Nhưng gió đi trước tôi: một luồng lạnh quật ngược từ giếng, bật thẳng vào bàn tay hắn. Ngọn lửa tắt bụp. Hắn chửi thề, bật lại. Lửa vừa kịp bùng, một mùi nguyệt quế dày như sương kéo qua, bóp nghẹt oxy. Hắn bật lần thứ ba — mặt dây trên ngực tôi nóng bừng, tôi thấy Tú Nhi giơ tay từ bậc cửa: không chạm, chỉ đè lên không khí — như thể giữa lửa và vải có một lớp kính. Lửa run rẩy, dài ra như sợi tơ… rồi cụp tắt.

Ba nhìn sang tôi. Khoảnh khắc ấy, qua cả nỗi hổ thẹn, tôi thấy ở ông một quyết định.

“Không trốn nữa,” ông nói, nắm lấy tay tôi. “Chạy.”

Ông Quảng giật chốt cổng, kéo mạnh. Cánh sắt rít dài rồi mở ra một khe vừa đủ ba người lách. Tôi đi sau cùng. Ngay khi tôi vừa qua, Lực lao tới. Hắn chộp lấy bả vai tôi qua khe cổng, lực bóp như gọng kìm. Tôi hét, ba quay ngay lại, dùng chính cuốn sổ nện vào cổ tay hắn. Hắn buông, chửi, và xô cả thân người vào cánh cổng. Cổng sập. Khóa bập vào. Chốt rơi xuống như một tiếng phán.

Gió rít dọc con dốc, mùi thông và mùi đất bắn lên miệng. Chúng tôi chạy. Giày tôi hút bùn, mỗi bước như nhấc cả một mảng đồi. Phía sau, tiếng Lực đập cổng, đổ vào rừng những âm thanh cộc cộc.

“Đến đường lớn,” ông Quảng nói, thở gấp, “gọi người. Mặt trời lên là an.”

“An cho ai?” tôi hỏi, trong đầu vẫn còn tiếng chuông ngân mỏng.

“Cho người biết nói thật,” ông đáp.

Chúng tôi rẽ qua cầu nhỏ. Nước đen dưới cầu đẩy bụng, hối hả như ai giục. Ba dừng nửa giây ở giữa cầu. Tôi biết ông dừng vì cái đêm ấy: khúc cua, tiếng phanh, ánh neon đỏ. Gương mặt ông chùng xuống, đôi mắt đục một lớp nước mỏng.

“Ba có biết… tại sao con gặp nạn đúng cung giờ đó không?” tôi hỏi, không kìm được.

Ông lắc đầu. “Ba… không biết.” Hơi thở ông vấp. “Nhưng bây giờ ba đoán.”

“Đoán gì?”

“Nó muốn kéo con.” Ông nhìn tôi, ánh nhìn thẳng tắp đến đau: “Không phải con bé. Là nó — cái vòng tròn, cái mùi, cái nhà. Người dựng trò muốn một ‘vật chủ’ mới. Người cũ bị nhốt. Đêm trăng… đường trơn… có ai đó gọi.”

Lời của ông Quảng về ông Tự và qua lại bỗng ráp khít. Tôi nhớ đến tờ giấy ghi 22:13, đến hai nửa mặt dây bẻ đôi, đến cái sơ đồ tay tôi tự động vẽ. Da tay tôi nổi gai. “Ba nghĩ ai dựng trò?”

Ba im. “Tên như đã nói,” ông bảo khẽ. “Thằng Lực chỉ là tay chân. Đằng sau… là Tự.”

Cái tên rơi xuống nước, sủi bọt trong đầu tôi. Ông Tự — người chủ cũ của căn nhà, người bày phòng âm, người có tiền, có mắt lạnh. Người nuôi Tú Nhi. Người biến mất.

“Ông ta muốn… hoán hồn?” Tôi nghe tiếng mình hỏi như nghe ai khác.

“Người có tiền thì muốn nhiều thứ,” ông Quảng đáp, vai run sau một cơn ho. “Muốn trẻ, muốn lâu, muốn mượn tên để đi qua cổng trời như khách quen gác cổng. Hoán chỉ là chữ hoa mỹ.”

Tôi nhắm mắt một chút. Trăng sụp vào lòng mây, gió chùng xuống. Khi mở mắt ra, tôi quyết định rất rõ như viết tên mình lên giấy: Sáng mai tôi sẽ đến công an quận. Trước khi đi, chụp lại toàn bộ cuốn sổ. Sao file trong máy ghi âm. Gọi số 113 nếu trong đêm có kẻ bám đuôi.

Tôi rút điện thoại, bật đèn, chụp từng trang sổ ngay trên vỉa đá cạnh cầu. Mực đen thẳng, gãy. Những dòng giờ – đồ – người đính nhau như cá phơi, trơ ra. Khi tới tờ cuối, ngón tay tôi dừng lại. Một tờ mỏng hơn ép lom khom ở bìa, như bị dính vào bìa bằng mồ hôi. Tôi tách nó ra khéo như lấy lá khỏi lược.

Trên tờ giấy, nét chữ khác — mảnh, sắc, hơi nghiêng, không phải của ba. Có thể là của… ông Tự. Năm dòng chữ, mỗi dòng ngắn như lệnh:

phòng âm hoàn

bàn – chuông – hạt: lưu

nhẫn – mặt lưỡi liềm: bẻ đôi

vật chủ: T.N.

dự phòng: M.D.

Cổ tôi lạnh đi như ai úp nước giếng lên gáy. M.D. Hai chữ, hai dấu chấm, đúng tên tôi. Tôi nghe Tú Nhi thở rất gần, như đang đứng tựa vào xương lưng tôi mà đọc cùng: “dự phòng”.

“Con…” ba nhíu mắt nhìn. Tôi đưa tờ giấy cho ông. Ông đọc xong, ngồi phịch xuống lan can cầu, thở khò khè, mắt trũng sâu. “Nó đặt sẵn… tên con từ trước,” ông nói, âm tiết vỡ vụn. “Năm đó… con mới học cấp ba.”

Tôi nhìn dòng nước đen và tưởng tượng một người đàn ông đứng ở đầu một vòng tròn, tay đặt lên đầu hai đứa trẻ, miệng đọc một thứ tiếng không ai hiểu. Một bàn tay bẻ đôi mặt lưỡi liềm. Một nửa treo ở cổ Tú Nhi. Nửa kia vứt vào phòng trọ của tôi, chờ năm tháng.

“Không còn dự phòng nữa,” tôi nói thật chậm, như đập từng chữ vào bê tông. “Con không là bình chứa.”

Trong đầu, Tú Nhi lặng đi, rồi nói rất khẽ: “Tôi cũng không.”

Ông Quảng đưa chúng tôi về nhà ông tạm nghỉ, đợi gần sáng mới về thành phố. Nhà ông nghèo, nhưng ấm theo cách của gỗ: mùi vôi vữa cũ, mùi trà rẻ, mùi người. Ông bày một cái ấm nhôm lên bếp than tổ ong, nước reo nhỏ. Gió quẩn ngoài hiên mang theo tiếng dế nứt vụn.

“Để đó,” ông chỉ cuốn sổ. “Tôi với anh đưa cô bé ra quận. Tôi… tôi nợ con bé kia lâu rồi.” Ông quay đi, khịt mũi như người sắp ốm.

Tôi gật, nhắn một dòng tin nhắn cho mẹ: “Con qua nhà bác Quảng ở chân đồi. Sáng con về. Con ổn.” Tin nhắn hiện “đã gửi”. Ba ngồi im, nhìn ngọn lửa lách tách, rồi bất ngờ nói: “Hồi đó… ba có cơ hội mở nắp.” Ông không nhìn chúng tôi. “Tay đặt lên nắp rương rồi. Nhưng tiếng mưa to… và tiếng ai đó nói trong đầu: ‘Sáng là xong.’ Ba… nghe theo tiếng dễ. Đó là cách người ta bắt đầu ác: chọn dễ.”

Ông đưa hai tay ra gần lửa, vết sẹo ở ngón cái như một con mắt không chớp. Tôi đặt tay mình lên tay ông. “Giờ chọn khó, ba,” tôi nói. “Ba đi cùng con.”

Ông gật, nhỏ như cái gật của cây kim.

Tú Nhi đứng ở cửa giữa bóng và đèn, nửa thân sáng nửa thân tối. Mùi nguyệt quế ở đây không lạnh nữa; nó giống mùi tóc phơi nắng ban trưa. Cô nghiêng đầu nhìn chúng tôi uống trà, rồi nở một nụ cười không còn sắc của lưỡi dao. Tôi hiểu cô đỡ đau hơn — không phải vì báo thù đã xong, mà vì cuối cùng, tên của cô đã được đặt đúng vào chỗ nó phải đứng: trên giấy, trên miệng người sống, trên đường tới cửa trụ sở công an.

Tôi lấy điện thoại, sao toàn bộ file trong máy ghi âm vào hai vị trí khác, gắn mật khẩu. Tôi đem mặt dây ghép lại, hai nửa tìm nhau như xương khớp, tách một tiếng rất nhỏ. Tôi đeo vào cổ. Cảm giác không còn như đeo một cái móc câu. Nó chỉ mát, như chạm vào nước sạch.

“Còn một chuyện,” ông Quảng nói. “Tôi… nghĩ cần làm ngay, trước khi trời sáng.” Ông nhìn ba; ba hiểu, gật. “Đốt phòng âm,” ông nói. “Không vì xóa dấu. Vì cắt.”

Tôi nhớ dòng chữ sau bức ảnh: “Nếu tôi không về, đốt nhà.” Lần nào đọc, chữ “đốt” cũng xước vào mắt. Nhưng giờ, nghĩa của nó đổi: đốt cái bàn, cái màn, cái vòng, không đốt bằng chứng. Đốt để đóng cửa lại phía âm mà ông Tự mở.

“Đi,” tôi nói.

Lối lên đồi lần nữa. Đêm mỏng hẳn, mé đông của trời rám bạc. Chúng tôi mang theo một can dầu hôi cũ ông Quảng dùng để lau ván, một hộp diêm, và một xô nước đầy để phòng lửa lan. Cổng vẫn đóng chặt. Trong sân, im ắng lạ. Lực biến mất, như một con thú vừa rời ổ vì mùi người. Chúng tôi mở cửa phòng, bước vào, xuống hầm, chui qua khe sang phòng âm.

Tôi đứng trước bàn gỗ. Những đường vòng khắc mờ bỗng như không còn nhúc nhích. Bức vải đứt đôi ở giữa rũ yểu. Chuông nằm yên, mặt đồng xỉn ánh trăng cũ.

“Tới lúc,” Tú Nhi nói, lần này rất rõ — bằng hơi thở của gió đi qua cổ tôi.

Chúng tôi tưới dầu hôi lên bàn và màn. Ba quỳ xuống, đặt chuông vào xô nước — một cử chỉ kính và cắt cùng lúc. Diêm bật. Lửa ăn vào vải trước, xanh nhạt rồi vàng. Mùi phấn thông bốc lên hăng. Bàn bắt lửa, những đường vòng đen thui co rúm như giun. Ngọn lửa vươn lên một tấc, hai tấc — rồi dừng, như vướng vào một thứ vô hình. Tôi sợ lửa quay ngược. Nhưng mặt dây trên cổ tôi dịu mát, Tú Nhi đặt bàn tay không chạm lên không khí: lửa chảy theo tay cô, gọn, không bùng. Ông Quảng đứng canh cửa, tay đặt sẵn lên xô nước.

Khi vải thành tro, bàn sụp một góc, lửa tự thấp xuống như đã no. Khói chạy theo khe, không ngột. Tôi bỗng nghe một tiếng bật khóc khẽ khàng. Không phải tôi. Không phải ba. Tôi nhìn lên. Tú Nhi đưa tay lau khóe mắt — động tác người đến lạ. Nước mắt cô không rơi xuống sàn; nó bốc hơi thành một làn hương nguyệt quế mỏng, trong như sương sớm.

“Xong phần của tối,” cô nói, môi cử động, không cần mượn miệng tôi nữa. “Còn phần của ngày.”

“Phần của ngày?” tôi hỏi.

Cô gật. “Tên ở đá.”

Tôi hiểu. Mộ. Tên cô hiện đang không ở một chỗ tử tế nào — bị giấu dưới hầm, gạch không tên, giấy không chữ. Tên cần một hòn đá ngoài trời, nơi mặt trời đọc mỗi sáng.

“Chúng ta sẽ đưa cô về,” tôi nói. “Đến nhà cô. Nếu không còn người nhà, chúng ta đặt tên.”

Cô đứng yên một lát, rồi cười — nụ cười ấm đến mức lửa trong phòng âm như đã giảm bớt màu hung ác của nó.

Khi chúng tôi ra khỏi căn nhà, đông đã rạng. Rừng thông biến màu từ đen sang xanh thẫm, trời bớt nặng. Ở chân dốc, một bóng người con trai dắt xe cày đi ngang, ngước lên nhìn cổng đồi như nhìn một bức ảnh cũ. Hắn dừng, hô: “Có người ở trên đó à?” Ông Quảng đáp qua loa “Dọn dẹp.” Người kia gật, đi. Sự có mặt của người sống bình thường giữa cảnh này khiến tôi lụt cả nước mắt.

Chúng tôi xuống đến đường lớn. Tôi mở điện thoại, gọi quận. Đầu dây bên kia hỏi vài câu, dặn tôi đem vật chứng đến. Tôi chụp định vị, gửi. Ba ngồi sau lưng tôi trên yên xe của ông Quảng, hai tay ông ôm nhẹ, không bấu như đêm trước. Tú Nhi không ngồi sau ai; cô đi bên cạnh như một bóng mát, bước bằng tiếng gió và mùi hoa.

“Con sẽ nói hết,” ba bỗng nói, giọng trong một cách lạ lùng. “Không chừa. Không chống chế.” Ông quay mặt đi, nhưng tôi thấy đường hàm bớt cứng. Có lẽ từ bây giờ, ông mới bắt đầu làm cha tôi theo một nghĩa khác: đặt sự thật trước mặt con.

“Con sẽ nói tên cô ấy trước,” tôi đáp. “Rồi tới tên của ba. Rồi tên của Lực. Rồi… Tự.”

Nghe tới chữ Tự, mặt dây trên cổ tôi hơi ấm lên, như đồng ý. Tú Nhi nhìn tôi, ánh mắt bình tĩnh. Tôi biết, chặng tới sẽ không nhẹ: đối chất, giải phẫu ký ức, mổ những ngày xưa trên bàn giấy. Nhưng tôi cũng biết, trời đang sáng. Mặt trời đọc được chữ. Và chữ đọc ra thì không lặng nữa.

Chúng tôi nổ máy. Bánh xe lăn qua những vũng nước đêm, bắn lên những chùm tia nhỏ như mảnh trăng vỡ. Đồi Thông Lặng lùi lại sau lưng, im, không còn giữ. Trong túi áo mưa của tôi, máy ghi âm nằm im như một trái tim dư. Trong ba lô, cuốn sổ thở bằng mùi xăng và mực. Trên cổ, mặt lưỡi liềm nằm gọn, mát.

Và bên cạnh, cô gái không còn hoàn toàn là bóng đi cạnh tôi, để lại một vệt hương mỏng như một đường chỉ dẫn về ban ngày.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×