Trời sáng rõ khi chúng tôi tới cổng trụ sở công an quận. Sương mỏng như một lớp muối bám trên kính, mặt trời chưa kịp nóng đã bị những áng mây xám hờn dỗi che mất một nửa. Tôi nhắc lại trong đầu những thứ phải nói theo thứ tự: tên – thời gian – địa điểm – vật chứng – người liên quan. Không phép màu nào thay thế được trình tự. Muốn bóng tối nói, phải đưa nó vào một căn phòng có bàn, ghế, bút, giấy và biên bản.
Người trực ban nhìn chúng tôi, mắt hơi cau khi thấy chiếc ba lô ướt và đôi giày dính bùn. Tôi đặt cuốn sổ bọc nylon, máy ghi âm và điện thoại đã sao lưu lên bàn. “Tôi tên Minh Dao,” tôi nói, giọng bình. “Tôi đến trình báo về vụ án mạng tại Đồi Thông Lặng, nạn nhân Nguyễn Tú Nhi, xảy ra cách đây năm năm. Đây là vật chứng có liên quan, và đây là lời khai của cha tôi về sự có mặt của ông tại hiện trường đêm đó.”
Người trực ban thoáng sững, rồi gọi một cán bộ điều tra vào phòng tiếp dân. Anh điều tra viên tên Hà, đầu húi cua, mắt đen, giọng điềm tĩnh. Anh trải từng thứ ra, dùng găng tay bọc sổ, cắm máy ghi âm vào một loa nhỏ. Khi tiếng mưa xa và giọng đàn ông trên băng vang lên — “Kéo nó xuống hầm. Đợi trăng lên. Đốt. Sạch thì thôi. Không. Đợi anh T nói đã.” — căn phòng sáng sủa bỗng co lại như hầm đá. Ba cúi đầu, hai tay bóp chặt đầu gối đến trắng đốt.
“Ông là…?” Hà nhìn ba.
“T.” Ba đáp, giọng khản, rồi hít sâu: “Tên đầy đủ Trần Văn Tình. Tôi… có mặt đêm đó. Tôi khiêng rương cùng một người tên Lực. Tôi không giết. Tôi bật lửa, nhưng mưa tạt. Tôi đi. Tôi… đã trốn trong năm năm.” Ông nhắm mắt, thả hai từ cuối cùng như thả một viên đá nặng xuống đáy sông.
Hà ghi rất nhanh. Anh hỏi tôi về khe phòng âm, về giếng, về chữ viết cuối sổ, về tờ lệnh mảnh ghi “vật chủ: T.N.; dự phòng: M.D.” Tôi đưa điện thoại, cho xem toàn bộ ảnh chụp các trang. “Ai là Tự?” Hà hỏi.
“Chủ cũ của căn biệt thự,” tôi đáp. “Người bày phòng âm. Người nuôi Tú Nhi.” Tôi kể lại lời ông Quảng, kể tên Lực, chỉ cả vết sẹo tròn trên ngón cái của ba trong một tấm ảnh hiện trường cũ. Hà nghe xong, gọi cho đội. Nửa giờ sau, một tổ khám nghiệm được cử đi Đồi Thông Lặng, thêm một tổ khác đi làm việc với ông Quảng. Ba ký vào tự thú. Tôi ký vào biên bản tường trình.
Khi cán bộ hỏi động cơ tôi quay lại đồi đêm qua, tôi im một nhịp. “Vì tên của cô ấy,” tôi trả lời cuối cùng. “Vì nếu không ai đọc Tú Nhi một cách đàng hoàng, cái chết đó sẽ bị gạch đi như một vệt bút xấu hổ.”
Hà nhìn tôi chằm chằm, rồi gật, nhỏ như một cái gật với bản thân. Anh chụp lại mặt dây trên cổ tôi, hỏi nguồn gốc. Tôi kể hai nửa ghép lại, mùi nguyệt quế, giờ giấc 22:13. Anh không bình luận về phần mùi hương, chỉ ghi: “Dây chuyền bạc hình lưỡi liềm — vật tùy thân của nạn nhân, khả năng cao bị tách làm hai.”
Khi mọi thủ tục tạm xong, Hà rót cho ba tôi ly nước. “Ông sẽ đi cùng chúng tôi lên đồi,” anh nói. “Cô Dao, cô ở lại đây chờ hoặc về nhà nghỉ. Hạn chế di chuyển một mình.” Anh ngập ngừng, rồi thêm: “Đêm qua cô nói… có người tên Lực xuất hiện. Miêu tả?”
Tôi tả: dáng cao, vai rộng, mũ lưỡi trai, mắt đục, giọng khàn, bật lửa cũ, mùi xăng và phấn thông. Hà ghi, mặt không đổi. “Nếu hắn tìm cô?” — “Tôi… sẽ gọi,” tôi đáp, tay nắm chặt dây đeo ba lô.
Trước khi ba lên xe, tôi chạm vai ông. “Ba sẽ ổn,” tôi nói, không rõ nói cho ông hay cho mình. Ông gật. “Nếu Tú Nhi… đi theo con,” ông nói, “nói với nó là ba nợ nó một xin lỗi. Và một cái tên.”
Xe lăn bánh. Tôi đứng trước bậc tam cấp, nhìn những chiếc mũ lấp ló trong ô cửa sổ khi xe rẽ. Tú Nhi đứng sát vai tôi, không ai thấy, chỉ có tôi ngửi thấy nguyệt quế dịu. “Đi đâu bây giờ?” tôi hỏi cô trong đầu. “Về nhà,” cô trả lời như mọi lần — nhưng rồi dừng lại: “Không. Ra đá.”
Nghĩa trang nhỏ của phường nằm bên triền đồi thấp, cách trụ sở quận ba con phố. Ở đó, những tấm bia đá xù xì in đầy những tên vừa quen vừa lạ, những họ Nguyễn, Trần, Lê, Phạm nối nhau như một bài ca triền miên. Tôi mua một bó nguyệt quế ở hàng hoa đầu ngõ, cô bán hoa hỏi để viếng ai, tôi đáp: “Một người chưa có bia.”
Tảng đá mà Tú Nhi kéo tôi đứng trước không có chữ. Chỉ là một viên vô danh xám như tro, đặt ở góc vườn, sát hàng rào. Có lẽ cơ sở giữ tạm những người không ai nhận. Xung quanh, dăm ba viên cũng trơ trọi như nó. Tôi quỳ xuống, chạm tay lên mặt đá. Lạnh, mịn, lặng. “Đây… có phải…?” — “Không,” cô đáp, “đá nào cũng được. Quan trọng là… đặt tên.”
Tôi rút từ túi áo một con dao nhỏ (thứ tôi mang theo để gọt trái cây), cẩn thận khía những đường đầu tiên. Đá cứng. Ngón tay tôi rát. Mồ hôi rịn sau gáy. Tôi không vẽ hoa, không cầu kỳ. Chỉ ba chữ: NGUYỄN TÚ NHI. Mỗi nét khía như rạch vào tấm bóng tối bị đóng thành váng. Khi chữ NHI hiện đủ, tôi đặt bó nguyệt quế dựa vào bia, rót lên đất một cốc trà tôi vừa mua vội ở quán nước. “Cô… có muốn về nhà không?” tôi hỏi. “Về,” cô nói. “Nhưng… đi được vì đã đặt.”
Tôi bỗng nghĩ đến mẹ. Suốt mấy ngày tôi chìm trong mưa và hầm, mẹ chỉ nhận vài tin nhắn ngắn ngủn. Tôi gọi. “Con ổn,” tôi nói, “chiều con về.” Ở đầu dây, mẹ im một lúc. “Ba con…?” — “Đang làm việc với quận,” tôi đáp. Mẹ thở như vừa đặt một vật nặng xuống sàn.
Khi tôi đứng lên, một ông lão trông coi nghĩa trang đi lại, nhìn tảng đá, nhìn tôi. Mắt ông ươn ướt gió. “Tên đẹp,” ông nói. “Đặt tên cho người ngủ… là việc của người thức.”
Tôi cúi đầu cảm ơn. Lúc quay đi, điện thoại rung. Số lạ. Tôi bấm nghe.
Một giọng đàn ông rất nhỏ: “Cô Dao?”
“Tôi đây.”
“Cô có liên quan Đồi Thông Lặng?” — “Ai vậy?” — “Gọi tôi Phúc. Tôi làm ở bệnh viện tư bên đường Trần Lưu.” Anh dừng, như lắng nghe ai ở phía sau, rồi nói nhanh: “Cách đây năm năm, một ông tên Tự tài trợ một khu chăm sóc tim mạch. Ông ấy có hồ sơ ghép tim — nhưng rồi hủy, biến mất. Trong hồ sơ, phần người hiến viết tắt T.N. Tôi… không biết có liên quan tới nạn nhân cô nói trên báo hồi ấy không. Nhưng sáng nay, tôi thấy một người đội mũ lưỡi trai ngồi trước cổng bệnh viện rất lâu. Mùi xăng. Tôi nhớ tới tên Lực mà một bác bảo vệ vừa kể. Cô cẩn thận.”
Cuộc gọi tắt nhanh như đến. Tôi đứng yên hồi lâu, cảm giác xương sống trống rỗng. Ghép tim. T.N. Tôi nhìn Tú Nhi. Tim tôi đập lệch nửa nhịp. “Họ muốn cái của tôi,” cô nói, bình thản đến lạnh. “Không phải để cứu ai. Để đổi tên.”
Gió đảo một vòng, mùi nguyệt quế trong nghĩa trang hoà vào mùi nhang đuốc từ mấy mộ bên kia. Tôi thẳng vai. “Đi bệnh viện,” tôi nói.
Cổng bệnh viện tư trắng như bàn tay ai đó bỏng nắng. Bên cạnh bồn cây có đặt một bức bia nhỏ ghi tên người tài trợ: Quỹ T. — chỉ một chữ cái. Tôi đi vòng qua khu hành lang ngoài trời. Phúc mặc áo blouse mỏng, đứng sẵn, nhìn quanh lo lắng. “Tôi đã báo bảo vệ,” anh nói, “nhưng người đó đi rồi. Tôi để ý vì ảnh treo trong phòng danh dự của bệnh viện có ông Tự: vest xám, mắt lạnh, cười rất… ngăn nắp. Nghe nói ông ấy từng muốn đổi lịch sử tim mình.”
“Ảnh ở đâu?” — “Tầng hai, khu hành chính.”
Phúc dẫn tôi lên. Trên bức tường trắng treo đầy ảnh các nhà tài trợ. Tôi dừng trước một tấm: người đàn ông trung niên mặt tròn, mắt hẹp, nụ cười tắt ngang, đứng cạnh mô hình trái tim bằng thủy tinh. Tấm bảng dưới khắc: T. — không thêm. Tôi dí mắt vào góc ảnh. Ở tay trái ông, móng tay cắt quá sát, ngón cái có sẹo nhỏ, tròn. Tôi rùng mình. “Cái sẹo…” — Phúc cau mày: “Hình như bị bỏng. Nhưng ông ấy… không phải thợ. Ông ấy là… ông chủ.”
“Thợ cũng có thể làm chủ,” tôi nói, khô.
Chúng tôi rời bệnh viện. Lúc băng qua bãi xe, tôi cảm thấy một ánh nhìn xiên tới. Tôi quay. Giữa dãy xe máy, một người đàn ông đội mũ lưỡi trai vừa đứng lên, rạp người xuống đề máy. Tôi chưa kịp thấy mặt, hắn phóng vụt, bùn văng lên cao, khuất nơi ngã rẽ. Mùi xăng phả lại, lẫn phấn thông. Lực.
Tôi gọi Hà, báo lại. Anh ngắn gọn: “Giữ an toàn. Chúng tôi đã phong tỏa Đồi Thông Lặng. Về nhà đi, đừng ở ngoài. Tôi sẽ cho người ghé hỏi thêm.”
Tôi lùi vào bóng râm bên vỉa hè, tựa lưng vào tường, cố làm tim mình khớp lại. Tú Nhi đứng trước mặt, không chạm, nhưng gần. “Không phải đường ngày,” cô nói. “Đường đêm.” — “Cô muốn về đồi?” — “Muốn… đến phòng trọ của cô.”
Tôi ngẩng phắt. Phòng trọ. Ở đó có mặt dây, dấu khắc dưới gầm giường, rách gương, chìa Đồi Thông Lặng. Và có mẹ đang chờ tôi về chiều.
Tôi gọi mẹ lần nữa. “Mẹ ơi, mẹ đừng mở cửa cho ai lạ,” tôi dặn. “Nếu có ai hỏi con, hoặc ba, mẹ bảo con đang ở bệnh viện với công an. Mẹ chốt cửa trong.” Mẹ run trong tiếng thở: “Ừ, mẹ khóa rồi.”
Tôi bắt xe về. Trời quang hơn, nắng cuối sáng rọi từ mặt đường lên như một tấm giấy bạc. Khi đến hẻm, tôi thấy cửa phòng tôi mở hé. Tôi chắc chắn mình đã khóa. Tay tôi lạnh đi, mồ hôi ướt sống lưng. Tôi rút điện thoại, mở máy quay, rồi nhẹ nhàng đẩy cửa.
Trong phòng có mùi xăng mỏng. Mùi nguyệt quế đè lên trên, như một tấm khăn ướt. Gương treo trên tủ rạn thêm một nhát. Trên bàn, hai nửa mặt dây vẫn nối, không bị động. Dưới gầm giường, dòng chữ khắc hôm nào có thêm một dòng nữa, khắc vội, chữ sâu, răng cưa:
“Đổi tên – 22:13.”
Tôi từ từ quỳ, sờ lên nét khắc. Mảnh đá vụn còn dính bụi, mới. Trán tôi sầm lại. Lực đã vào phòng, hoặc một kẻ nào đó đi thay hắn. Họ không lấy gì — họ để lại. Để nhắn rằng đêm nay hắn sẽ cướp tên. “Đổi tên?” tôi nói thầm. “Hoán hồn,” Tú Nhi đáp, giọng phẳng như mặt nước sâu: “Muốn đẩy tôi đi, kéo cô vào.”
Tôi đi vòng quanh căn phòng, nhìn kỹ các góc. Cửa sổ không bị cạy. Cửa chính không vết cạy. Chỉ ổ khóa như có người đã thế chìa khóa vạn năng khẽ xoay — một vết xước mới, mỏng như lưỡi lam, nằm sát mép trong.
Tôi gọi Hà. Anh bảo sẽ cử người ghé. Tôi chụp dòng khắc, gửi qua Zalo cho anh. “Cô đi đâu tối nay?” — “Tôi… không biết.” — “Biết,” anh nói. “Cô sẽ không đi đâu. Cô ở với mẹ. Cửa chốt. Chúng tôi bố trí tuần tra gần đó. Đừng để một mình.”
Sau cuộc gọi, tôi nhìn Tú Nhi. “Nếu tôi không tới, hắn sẽ tự bày lễ,” cô nói. “Nhưng không thành nếu không có tôi. Tôi… không đi nữa.” Cô chạm tay không chạm lên mặt dây ở cổ tôi, ánh nhìn mềm đi: “Ở yên. Tên đã đặt.”
Chiều, ba gọi. Giọng ông đục nhưng mạnh: “Đã khóa phòng âm. Đã niêm phong hầm. Đã lấy vân tay trong phòng. Đã phát lệnh truy nã cục bộ với Lực. Con ở nhà. Mẹ con đâu?” — “Bên cạnh con.” — “Tốt.”
Tôi nấu một nồi cháo trắng, băm ít thịt bằm cho mẹ ăn. Mùi cháo quện với mùi nguyệt quế thành một thứ bình yên rất quê. Lâu rồi, căn phòng này mới có hơi bếp. Tú Nhi ngồi ở ghế gần cửa sổ, nhìn bát cháo, rồi nhìn hai mẹ con tôi. Bỗng dưng, tôi thấy cô rất trẻ. Trẻ như một sinh viên đi gia sư về muộn, đứng ở đầu hẻm đợi người nhà đón. Tên là tất cả những gì người ta có khi họ còn chưa kịp có gì.
Tối xuống nhanh. Tôi khóa hai lớp cửa, kê ghế chặn, rút ổ điện của ấm nước để tránh chập cháy. Tôi đặt điện thoại lên mặt bàn, để chế độ ghi âm. Mẹ nằm trong giường, thở đều. Tôi ngồi dựa tường, đèn ngủ mở một nấc.
22:01. 22:07. 22:10. Thời gian đi trên mỏm đá.
22:13.
Căn phòng hạ nhiệt một nấc. Mặt dây rung khẽ. Ở ngưỡng cửa không khóa được từ trong (cái bản lề cũ tôi đã xin thay mãi mà bác chủ trọ hoãn), có ba tiếng gõ. Không to, không nhỏ. Đúng nhịp.
Tôi không ra mở. Tú Nhi đứng dậy, tiến đến, đứng sát cánh cửa gỗ, tai áp nhẹ. “Nó,” cô thì thầm. Tôi nhắn Hà một chữ: “Đến.” Không đầy một phút, anh nhắn lại: “Đội gần đó. Không ra ngoài.”
Tiếng gõ dừng. “Minh Dao,” một giọng đàn ông gọi từ phía ngoài, đúng tên, đúng giọng đã thì thào trong hầm: Lực. “Ra đi. Tao đổi tên nhẹ thôi. Không đau.”
Tôi đứng ở khoảng tối giữa hai cái bóng, nói đủ lớn qua cánh cửa: “Tên mày là Lực. Tên tao là Minh Dao. Tên cô ấy là Tú Nhi. Đêm nay không ai đổi.”
Ngoài kia im một nhịp. Rồi hắn cười khẽ. “Cô tưởng chữ trên đá cản được ý trên máu sao?” Tiếng bật lửa vang lên — tách. Mùi xăng chui qua khe như con rắn. Tôi nghe tiếng rắc rất mảnh: một lọ nhỏ vỡ đâu đó trên sàn hành lang.
Tú Nhi quay lại nhìn tôi. Ánh mắt cô không sợ. “Mở đèn,” cô nói. Tôi bật hết đèn. Ánh sáng tràn căn phòng, kéo bóng về đúng nơi. Mẹ giật mình, tôi trấn an. Ngoài kia, tiếng chân lùi. Rồi tiếng người hét: “Công an đây!”
Tiếng chạy. Tiếng đạp cầu thang. Tiếng còi xe vọng gần. Mùi xăng đứt. Căn phòng trở lại ấm. Tôi ngồi sụp xuống, hơi thở đuổi theo một đoàn tàu vừa đi khỏi. Tú Nhi đứng cạnh tôi, nhìn cánh cửa, rồi nhìn mặt dây. “Đừng sợ,” cô nói. “Cửa ngày mở rồi.”
Điện thoại rung: Hà. “Đã đuổi được hắn, hắn nhảy qua mái tôn chạy sang hẻm sau. Chưa bắt. Nhưng… cô ổn.” — “Cảm ơn,” tôi nói, nước mắt rơi mà không kịp ngăn. Tôi đưa mắt sang mẹ. Bà nắm chặt tay tôi, gật.
Đêm qua đi như một tham số được đưa về đúng giá trị. Trong tĩnh, tôi nghe nhịp tim mình khớp lại, không còn chạy hai đường riêng rẽ. Mặt dây mát như một giọt sương. Nguyệt quế trong phòng có mùi ban ngày: hồn nhiên, tươi, không dây máu.
Tôi lấy bút, mở sổ tay. Trên trang giấy mới, tôi viết ba dòng:
Tú Nhi — tên đã đặt, bia đã khắc.
Ba — đã nhận, đã ký, đã bắt đầu nói thật.
Lực — còn chạy; Tự — còn vắng.
Tôi dừng bút. Tú Nhi chạm tay không chạm vào vai tôi, đủ để một người sống biết mình không một mình. “Còn một điều,” cô nói. “Tôi nhớ chìa.”
“Chìa gì?”
“Chìa cổng sau Đồi Thông Lặng. Trong bức ảnh có cái bóng nhỏ ở góc trái — móc chìa treo dưới mái hiên. Còn.”
Tôi lật lại ảnh trong máy. Qủa vậy, ở góc trái dưới mái hiên trong bức ảnh hiện trường, có một chấm kim loại nhỏ lấp lánh. Tôi phóng to. Một móc gắn dưới xà gỗ, treo một chìa khóa khác, dán băng keo cho khỏi kêu. Hà có thể đã thấy nhưng chưa chắc để ý. Tôi gửi ảnh, khoanh tròn, nhắn: “Cổng sau.”
Anh seen, trả: “Đã nhận. Cảm ơn. Đội sẽ kiểm tra sáng sớm.”
Tôi gập máy, ngả đầu vào tường. Ngoài kia, bầu trời tiến chậm vào rạng đông lần nữa — một rạng đông mới, không cần màu trăng máu để tự chứng tỏ. Tên đã đặt, lửa đã cắt, cửa đã đóng một phần. Phần còn lại là bàn giấy, dấu tay, lệnh và niềm nhớ của những người không quên.
Trước khi ngủ, tôi quay sang Tú Nhi. “Sau tất cả… cô muốn gì?” — Cô nhìn tôi, đôi mắt không còn là hố đen mà là hai giọt nước sâu: “Muốn về nhà. Nhà thật. Nếu không còn ai… thì ở trong tên.”
“Cô sẽ ở,” tôi nói. “Ở trong ngôi mộ có chữ. Ở trong giấy tờ có dấu. Ở trong miệng của người sống.” Tôi khẽ mỉm cười, một nụ cười không sắc. “Và… ở trong trái tim chạy đúng nhịp của tôi.”
Cô cũng cười, nụ cười ấm như hơi thở phả lên cửa kính vào một sáng mùa đông. Rồi cô mờ dần như mưa đi qua nắng. Nguyệt quế còn lại một vệt hương mảnh, nhỏ đến mức tôi sợ mình tưởng. Nhưng mặt dây nằm trên ngực tôi, mát, chứng.
Đêm dần đặc rồi nhạt. Trong khoảnh khắc mơ màng trước khi chìm, tôi nghe tiếng tin nhắn. Mở ra: số lạ. Một bức ảnh chụp bàn tay đeo nhẫn lưỡi liềm nửa vòng, đặt trên một vé máy bay. Dưới ảnh một dòng chữ:
“TỰ đi. Đổi tên ở nơi khác. Không kịp chào.”
Tôi ngồi bật dậy, tỉnh như một cái nắp rương vừa bật. Tự không hẳn biến mất — hắn đi. Và tên hắn còn ở đây, trong quỹ, trong bia, trong tim của những bệnh án dang dở. Trên vé bay, tôi kịp đọc ba chữ cái sân bay mờ mờ trước khi màn hình tắt: DLI.
Đà Lạt.
Thông.
Mưa.
Tôi nhìn mặt dây. Nó ấm lên một nhịp, như một đồng ý. Tôi nhắn Hà: “Tôi vừa nhận ảnh. Ông Tự có thể ra Đà Lạt.” Anh trả lời ngay: “Đã chuyển. Cảm ơn. Cô nghỉ đi.”
Tôi thở. Trong mùi cháo nguội, mùi nguyệt quế trong, mùi mồ hôi tay tôi và mùi giấy mực còn vương, tôi đặt tay lên ngực — chỗ trái tim lâu nay chạy lệch. Bây giờ, nó đập như một chiếc đồng hồ cũ vừa được lau sạch: đúng – đúng – đúng.
Ngoài cửa, tiếng gác đêm vang đều. Trong mơ, một đồi thông ở cao nguyên nghiêng mình, một cánh cổng khác khẽ mở. Và tên — như một hòn đá bé bỏng — vẫn nằm đó, sáng lên mỗi khi có ánh ngày.