Buổi trưa qua đi chậm như băng. Tôi ngủ chập chờn một giờ rồi bật dậy vì tin nhắn của Hà: “Đội phối hợp ở Lâm Đồng đã nhận cảnh báo. Nếu cô lên đó, báo lịch trình để chúng tôi liên lạc hỗ trợ.” Dòng chữ như một chiếc cầu gỗ bắc qua vực sâu. Tôi quay sang mẹ. Bà nhìn tôi một lúc, không hỏi nữa, chỉ lấy một cái túi vải nhỏ nhét ít đồ khô, dúi vào tay tôi: “Đi với ba. Đừng đi một mình.” Ba gõ cửa đúng lúc ấy, mắt ông đỏ nhưng sáng. “Xe giường nằm 16:30,” ông nói. “Ông Quảng đi cùng.”
Con hẻm ướt mùi nắng muộn khi chúng tôi kéo vali ra. Mặt dây trên cổ tôi mát như giọt nước. Tú Nhi đi sát bên, nhẹ như bóng của một cánh chim. Tôi nhắn Hà giờ xe, biển số; anh gửi lại tên cán bộ đầu mối ở Đà Lạt, số điện thoại lưu là Thi.
Đường 20 quẫy như một con rắn dài lên cao nguyên. Tối đổ xuống nhanh, rừng cao su xòe bóng hai bên, đèn xe búng lên mặt đường ẩm những đốm vàng. Ba ngồi ghế bên kia lối đi, thỉnh thoảng quay sang nhìn tôi. Ông Quảng gối đầu lên ba lô, ngáy nhỏ như tiếng bíp của máy báo giờ. Tôi mở tai nghe, bỏ vào túi vì không thể nghe gì ngoài nhịp tim. Khi xe qua đèo Bảo Lộc, mùi nhựa thông đầu tiên chạm vào mũi — hăng và mát, như một giọng nói quen mà lâu rồi không nghe.
22:13 — con số lướt qua trên điện thoại khi xe dừng ở một trạm đổ xăng. Không có tiếng gõ cửa nào. Tú Nhi dựa đầu vào khung cửa kính, mắt nhìn xa. “Đà Lạt… từng là nơi tôi muốn tới,” cô nói, giọng vỡ như gió qua cây. “Nhưng tôi đã đến đây bằng… vé người khác.” Tôi nắm mặt dây, khẽ: “Đêm nay chúng ta đặt lại tên trên vé.”
Rạng sáng, xe vào bến. Đà Lạt ướt như một quả mơ vừa rửa. Sương xám quẩn quanh mái nhà. Thi gọi, hẹn ở cổng Bệnh viện Thiên Tâm, nơi treo bảng “Trung Tâm Tim Mạch do Quỹ T. tài trợ”. Chúng tôi gửi hành lý ở nhà nghỉ gần bến, rửa mặt bằng nước lạnh cắn răng, rồi đi bộ theo dốc.
Thi trẻ hơn tôi tưởng, tóc cột gọn, đôi mắt cương nghị. Cô bắt tay ba, chào ông Quảng, đưa chúng tôi vào một phòng họp nhỏ. “Bên tôi vừa rà lại danh sách nhà tài trợ. T. là viết tắt của ‘Thiên Tự Foundation’. Chủ tịch: Trần Tự. Hộ khẩu cũ ở Sài Gòn, nay chuyển đi không rõ.” Cô đưa một xấp giấy in màn hình web lưu cache, vài ảnh hôm cắt băng khánh thành. Ở một ảnh, Tự đứng cạnh một bác sĩ già; ngón cái tay trái ông lấp ló… sẹo tròn.
“Còn Lực?” tôi hỏi.
Thi mở bản đồ: “Tối qua có người đàn ông đội mũ lưỡi trai thuê phòng ở Nhà nghỉ Ngõ Thông gần hồ Than Thở, trước khi chúng tôi đến thì đi. Cam an ninh bắt được bóng hắn đứng trước biệt thự số 12 đường Hoa Mai lúc 3 giờ sáng. Biệt thự đó đứng tên một công ty con của Thiên Tự.” Cô nhìn tôi: “Các anh chị có thể đứng ngoài, để chúng tôi làm việc. Nhưng… nếu cô muốn nhận diện ký ức, tôi sẽ đi cùng.”
Ba siết vai tôi: “Có Thi.”
Chúng tôi tới đường Hoa Mai khi sương vẫn còn bện dày giữa cây. Biệt thự số 12 ẩn sau hàng thông già, tường đá bazan sần sùi, cổng sắt hoa văn đơn giản. Một camera mới gắn ở mái hiên, một chiếc chuông đồng nhỏ treo cạnh cửa — giống như bản sao mờ của phòng âm dưới đồi. Thi ra hiệu cho tổ mai phục. Cổng khoá. Cô bấm chuông; không ai đáp. Cô giơ công văn, bảo vệ khu phố gọi chủ quản lý — một người đàn bà khoảng năm mươi, tên Hảo, đến mở khóa.
Mùi gỗ ẩm và nhựa thông ùa ra khi cánh cửa xoay. Sàn gỗ lim, cầu thang tay vịn bóng đến mức trượt, tường treo vài bức tranh tĩnh vật bình lặng quá mức. Hảo mím môi: “Ông chủ lâu không tới. Thỉnh thoảng có người đàn ông đến kiểm tra, nhìn như… thợ.” Tôi và ba nhìn nhau: Lực.
Chúng tôi đi một vòng. Thi chụp ảnh mọi thứ. Ở phòng khách, một vách tủ có chốt chìm. Ông Quảng vuốt dọc các khe gỗ, dừng ở góc phải: “Ở đây.” Ông ấn mạnh; vách bật ra, sau là một lối nhỏ xuống tầng hầm. Gió lạnh từ dưới phả lên mang theo mùi thuốc sát trùng và một vệt nguyệt quế mỏng.
Dưới hầm không phải phòng âm kiểu cũ, mà là một phòng thí nghiệm tư: kệ inox, đèn trắng, một bàn mổ nhỏ, tủ thuốc khoá kính. Nhưng ở tường xa, vẫn treo một bức vải cũ đã cuộn lại, như một kỷ vật. Tôi chạm tay — bụi phấn rụng một sợi như tơ nhện. Thi ghi biên bản, gọi thêm đội kỹ thuật hình sự. Tôi đi dọc bức tường gần bàn inox: một loạt móc chìa gắn lưng chừng. Một móc trống có miếng băng keo dán mút để… chìa không kêu. “Cổng sau,” tôi nói khẽ.
Trên bàn, có một bảng trắng ghi bằng bút lông: các ký hiệu tim mạch, chỉ số loại máu, và bốn chữ viết tắt xếp theo cột: T.N. / M.D. / Dự phòng 2 / EX. Cột T.N. gạch đỏ đã dùng. Cột M.D. kẻ gạch chấm, bên cạnh ghi: “đồng bộ 22:13”. Tôi cảm thấy mặt dây nóng lên như vừa chạm vào lửa, rồi mát dần khi Thi phủ tấm nylon lên bảng.
“Ông ta đưa mê tín vào mô hình y khoa,” Thi nói, giọng gằn. “Đổi tên bằng cách đổi cơ quan và đặt giờ.”
Ngay lúc đó, điện thoại của cô rung. Cô nghe, mặt nghiêm: “Đã thấy Lực gần nhà nghỉ Ngõ Thông. Đội bạn đang đuổi.” Cô dặn vài câu qua bộ đàm rồi quay sang chúng tôi: “Ở yên. Đừng lên.”
Tôi lặng. Ba đặt tay lên lưng tôi. Ông Quảng ngồi phệt xuống ghế inox, thở ra như đặt xuống một cây gỗ nặng. Trong tĩnh, tôi nghe một âm thanh mảnh — nhạc. Rất nhỏ, rất xa. Tôi ngước nhìn Thi. Cô cũng nghe. Âm thanh piano lẩn như hơi nước qua vách, một đoạn Nocturne dở dang, ngập ngừng như một người đang tập lần đầu.
“Phòng bên,” Hảo run, chỉ. Cô chưa bao giờ vào. Thi ra hiệu, mở cửa sắt dẫn sang gian đối diện. Ở đó là một phòng tập nhỏ, phủ bụi, chính giữa đặt một cây piano upright cũ. Nắp phím hé mở. Không ai trong phòng. Nhưng nốt nhạc vẫn còn rung trong không khí như ai vừa rời tay. Trên giá nhạc, một bản chép tay nghiêng nghiêng: tên bài hát viết bằng chữ đẹp “Về nhà – T.N.”.
Tôi đưa tay chạm phím Đô, âm gọn như vệt nắng. Tú Nhi đứng cạnh, nhìn bản nhạc. “Bài này chưa kịp… chơi trước người,” cô thì thầm. “Giờ… đã có người nghe.” Tôi gật. Thi chụp lại bản nhạc, bọc vào túi chứng cứ. Ba đứng lùi trong góc, mắt đỏ.
Chúng tôi lên lại tầng trệt. Thi khoá niêm phong nhà, bàn giao Hảo tạm trông coi, dặn tuyệt đối không cho ai vào. Sương mỏng đã tan, nắng Đà Lạt tràn xuống bậc thềm. Thi nhận được cuộc gọi: “Hắn… mất dấu ở khu đồi cỏ hồng, bỏ lại mũ lưỡi trai, có thể hướng về khu nhà kính.” Cô quay sang tôi: “Đừng đi theo. Hắn nguy hiểm.”
Chúng tôi tản ra bậc thềm. Ông Quảng bật một điếu thuốc, đưa qua ba rồi rút lại, nhớ ra. Ông dập thuốc, ngượng. “Tối nay,” ông nói, “về Sài Gòn. Mai… giấy tờ.” Ba gật. Trong mắt ông, tôi thấy một con dốc đá dài với cái chốt vừa cài — chốt của một người đã chọn khó.
Trước khi rời khỏi, tôi đứng thêm một phút ở cổng. Rừng thông bên kia đường thì thầm như gấp một bức thư vào bì. Mùi nguyệt quế lẫn trong nắng sớm, không còn vị kim loại. Mặt dây nằm yên, mát. Tú Nhi nhìn tôi, ánh mắt không còn là đêm, mà là buổi trưa: “Đổi tên… xong một nửa.” — “Nửa còn lại?” — “Bắt Lực. Đặt Tự dưới tên của ông ta, trên giấy.”
Tôi cười phớt, một nụ cười lần đầu không run ở cao nguyên. “Được. Ta xuống dốc tiếp.”
Từ xa, chuông nhà thờ vang, từng tiếng rơi trên mái ngói như hạt mưa khô. Tôi chợt nhận ra: có những tiếng chuông không để gọi ai đó, mà để nói với bản thân: đã đến giờ. Ở con dốc này, mùi nhựa thông và giấy mực sẽ cùng đi với tôi. Và khi chúng tôi quay xe rời đường Hoa Mai, tôi thấy bảng tên phố nhòa trong sương bỗng rõ ra: một dòng chữ xanh, ngay ngắn — HOA MAI — đứng ở đó như một lời nhắc: mùa khác sẽ tới, tên khác sẽ nở.