hoán hồn dưới ánh trăng

Chương 8: Nhà kính và cái tên treo lơ lửng


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi chiều ở Đà Lạt xuống nhanh như một cánh màn. Nắng mỏng tán khắp triền dốc rồi rút sạch, chỉ còn hơi ẩm bám lên cổ áo. Thi nhận thêm tin: một bảo vệ nông trại hoa báo có người đàn ông đội áo khoác đen, mang mùi xăng, vừa chui qua hàng rào nhà kính phía sau đồi cỏ hồng. Cô ra hiệu cho chúng tôi đứng ngoài và gọi đội cơ động. Ba nhìn tôi, ánh mắt bảo: đừng. Nhưng mặt dây trên cổ tôi ấm lên một nhịp khẽ như tiếng gõ cửa.

“Em ở ngoài mé,” Thi nói, vừa cài máy bộ đàm, “thấy gì thì báo, không tự động vào.”

Tôi gật. Ông Quảng kẹp theo sau, tay cầm cây gậy nhặt bên vệ đường, cái dáng lụm khụm của một ông già thợ mộc bỗng có vẻ… yên tâm. Chúng tôi men theo lối đất đỏ dẫn về phía nhà kính. Mùi nhựa thông lẫn mùi đất ẩm dâng lên như kéo cả tuổi thơ từ đâu đó về; trong cái mùi ấy, nguyệt quế mỏng như một sợi khói vừa mới rời khỏi cổ tay ai.

Nhà kính hiện dần ra: những mái vòm nhựa trắng xếp tầng, khung thép kêu lách cách trong gió. Ở góc xa, có một cửa phụ bung bản lề, một miếng băng keo bạc dán nhằm chống kêu còn dính nửa chừng. Dưới đất là một chiếc mũ lưỡi trai cũ, ướt sương. Lực đã vào đó.

“Khoảng cách.” Thi ra hiệu bằng tay; hai cảnh sát trẻ vòng qua sườn, thêm hai người chặn đầu lối ra. Cô nhón người lắng nghe. Bên trong, có tiếng nước chảy trong ống, tiếng bơm khò khè, tiếng rau lá rì rào. Tôi đứng ngoài, mặt dây chuyển sang lạnh như giọt sương. Tú Nhi sát bên, im lặng đến mức tôi nghe thấy nghĩ của cô: “Tên hắn ở đây.”

Tiếng gì đó rơi trong nhà kính: một khay cây giống đổ sầm. Thi ra hiệu xông vào. Cánh cửa phụ bật mở, chúng tôi lọt vào một hành lang hẹp giữa hai luống dâu tây phủ bạt. Hơi nước mờ trên mắt kính, ánh sáng trắng của đèn trồng cây làm mọi thứ mang màu sữa bệch. Mùi xăng đột ngột quện đặc. Tôi kìm nhịp thở.

“Đứng yên!” một cảnh sát quát. Bóng đen ở cuối hành lang khựng lại, rồi lao sang lối rẽ. Thi đuổi sát, tôi theo một nhịp, ba kêu khẽ sau lưng “Dao!”, ông Quảng cắn răng chạy, hơi thở rít.

Chúng tôi rẽ vào khu giàn hoa cúc. Hàng trăm bông cúc trắng quay mặt lên đèn như những con mắt ngây thơ. Ở cuối gian, Lực quay phắt, dao rọc dây lóe lên. Thi né, cây gậy điện trong tay cô bật tia, nhưng hắn lùi nhanh, đạp vào một khung giàn. Giàn đổ, mảnh tre sập xuống như mưa. Tôi kịp cúi, ba ôm lấy vai tôi. Tú Nhi đứng thẳng, mảnh tre xuyên qua chỗ thân cô như xiên qua một làn sương.

“Giữ khoảng!” Thi quát. Hai chiến sĩ vòng lên muốn khóa đầu. Lực giật một chai nhựa trong túi ra, quăng về phía chúng tôi. Tôi kéo ba ngã xuống; chai vỡ, mùi xăng xộc nồng. Hắn bật bật lửa.

Cái tách khô nghe như tiếng gõ nắp rương. Lửa ngần ngừ trên đầu bật lửa, chập chờn. Mặt dây trên cổ tôi nóng rực — như có ai đặt một bàn tay lên, đè lửa xuống. Thi phóng tới, đá văng bật lửa. Lực chửi thề, đấm thẳng vào mặt cô. Tôi hét khản, lao đến cản, nhưng một thân người đứng chắn trước tôi — ba. Cú đấm trượt qua thái dương ông, rạch một vệt. Ông Quảng không nói không rằng, quật cây gậy vào cẳng tay Lực. Hắn rơi dao, rống lên, vùng bỏ chạy qua một lối khác.

Tiếng bộ đàm rít: “Hướng số ba! Chặn ở cửa sau!” Thi lau máu mũi, mắt vẫn sáng, hất đầu: “Đuổi.” Chúng tôi băng qua luống hoa hồng đang dở tỉa. Gai cào rách tay áo. Ở cuối luống, có một cửa hậu hé, băng keo bạc dán mút treo lủng lẳng. Thói quen, tôi nghĩ; ở đồi, ở biệt thự Hoa Mai, ở đây — một cái móc chìa không kêu, một cánh cửa không réo gọi.

Ra khỏi nhà kính, gió lạnh quất thẳng. Dốc đất đỏ dẫn xuống một con lạch nhỏ. Lực trượt chân, nhưng kịp lấy lại thăng bằng, phóng qua bờ bên kia. “Đứng lại!” Thi hét, nổ một phát chỉ thiên. Hắn vẫn chạy. Tôi dừng nửa giây. Mặt dây lạnh đột ngột, như mất mùi. Tú Nhi nghiêng đầu: “Không bắt ở đây. Bắt ở tên.”

“Tên nào?” tôi thở.

“Tên hắn viết.” Cô chỉ bằng ý về phía một căn chòi nhỏ giữa rừng thông, nơi treo một tấm bảng gỗ phai chữ. Chúng tôi vòng đường, Thi gọi thêm tổ chặn từ phía đó. Tôi và ba bám theo ông Quảng đi qua một bờ dốc dày lá thông. Những bước chân như đạp lên một lớp ký ức, đàn hồi, rền.

Căn chòi lộ ra giữa khoảng trống. Trên vách, một chiếc bảng trắng cũ treo lệch. Bên cạnh là tủ gỗ bé bằng cái rương con. Thi ra hiệu giữ khoảng cách, tiến lại đẩy cửa. Cánh cửa khóa, nhưng móc treo chìa ngay dưới mái như một trò cũ. Cô mở, xộc vào mùi ẩm và xăng. Căn chòi để… viết: viết lịch giờ trăng, viết mũi tên đường chạy, viết tên người.

Trên bảng trắng, bút lông đen ghi ba dòng lớn:

22:13 – MD → thay / TN → rút

Đồi: khóa (tạm)

Hoa Mai: dọn

Phía dưới, nét bút khác ghi thêm, gấp gáp: “DLI – sau 1 ngày – Tự.”

“Đủ rồi,” Thi nói, chụp ảnh lia lịa. “Hắn không kịp xóa.”

Tôi mở tủ gỗ. Két một tiếng khô. Bên trong là một hộp thiếc đựng giấy vụn, mấy con dao rọc dây, một bật lửa cùng loại hắn vẫn dùng, và một túi nylon đen bọc thứ gì cứng. Tôi rút ra. Ba đặt tay lên nắp tôi, ánh mắt hỏi: con được không? Tôi gật, mở. Một nửa mặt lưỡi liềm — phần giọt nước bị tách — nằm lạnh trong túi. Hạt bạc xỉn nhưng mùi nguyệt quế bật lên, tươi.

“Cô giữ,” Thi nói, “nhưng… sau đó giao nộp.” Tôi gật, đặt nửa mặt ấy lên mặt dây đang đeo. Hai nửa không khớp, vì của tôi đã đủ. Nhưng khi chúng chạm nhẹ, một tiếng rất khẽ như đồng ngân cất lên, lan dọc vào lồng ngực. Tú Nhi nhắm mắt nửa giây, môi cười mỏng.

Ngoài cửa, tiếng giày nện lên đất, người của đội vòng lại: “Hắn lọt mương rồi cắt rừng. Mất dấu.” Thi siết tay thành nắm, rồi bình tĩnh: “Không sao. Giấy này… sẽ bắt hắn.”

Tôi nhìn ba. Ông lau vệt máu ở thái dương, cười nhạt: “Hồi trẻ, ba chạy rừng giỏi lắm. Nhưng chạy chữ không ai thoát.”

Đêm đó, chúng tôi ở lại Đà Lạt. Thi sắp xếp cho tôi một phòng nhỏ trong nhà khách công an. Ba và ông Quảng ở phòng bên. Tôi tắm qua loa, tóc còn ẩm đã nằm xuống. Mặt dây mát như một cục đá nhỏ đặt lên tim. Tú Nhi ngồi ở ghế, chân đu đưa vờ như chạm đất. Ở ngoài, sương đánh vào cửa kính như những ngón tay bé cố gõ đúng nhịp 22:13, rồi mỏi, nằm yên.

“Tự sẽ đi DLI thật chứ?” tôi hỏi.

“Nó luôn đi tới nơi có thông,” cô đáp. “Và nơi có phòng trắng để viết tên.” Cô nghiêng đầu, nhìn vào khoảng tối trên trần: “Ngày mai… gọi mẹ. Nói với bà: đặt tên cũng là cách cứu người sống.”

Tôi ghi vào điện thoại: Gọi mẹ. Gọi Hà. Chốt giờ về. Báo Thi về giấy tờ Thiên Tự. Ở một dòng thấp hơn, tôi gõ thêm: Tên tôi: Minh Dao — giữ.

Gần nửa đêm, Thi nhắn: “Cam khu Liên Khương đã nhận ảnh Tự. Đặt cờ đỏ.” Tôi trả lời: “Cảm ơn. Sáng tôi cùng ba về lại Sài Gòn.” Cô gửi một emoji gật đầu, khô như phong cách tin nhắn của người đã chạm quá nhiều vụ án để biết dùng từ ít.

Tôi tắt đèn. Nguyệt quế hôm nay có mùi tái sinh: không còn kim loại, không còn đất ẩm; chỉ là hương của một cô giáo trẻ đi qua vườn sau giờ dạy, nắm tay một đứa nhỏ, nhắc nó đọc tên mình thật to.

“Nguyễn Tú Nhi,” tôi thì thào vào bóng tối.

“Có mặt,” cô đáp, cười ấm.

Bên kia vách, ba trở mình một cái, thở đều. Ông Quảng ngáy nhỏ. Đà Lạt nằm cuộn giữa rừng thông, mây, và những cái tên treo lơ lửng chờ đặt vào đá. Ở đâu đó, Lực chui dưới một mái hiên dột, ôm một cái bật lửa đã không còn chịu nghe hắn. Ở đâu đó, Tự nhìn giờ bay, lật bàn tay có sẹo và tự tin rằng chữ “T.” trên bia quỹ sẽ che đủ bóng.

Tôi đặt tay lên mặt dây. Trái tim tôi khớp đều, như một bài bản đã tìm đúng nhịp trưởng. Ngày mai sẽ là đường dài xuống dốc, là biên bản, là trát. Nhưng đêm nay, tôi chỉ cần nhớ một việc: giữ tên. Và tên — như một chiếc đèn — sẽ giữ lại đường.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×