Một tháng sau biến cố ở thị trấn ven biển, gió không còn mang hơi muối.
Chỉ có sương — mờ đục, đặc quánh, không tan nổi trong ánh nắng.
Các bản tin khẩn phát đi khắp thế giới. Người ta gọi hiện tượng đang xảy ra là Đại Suy Hô – The Great Breath Collapse.
Ban đầu là vài trường hợp lạ ở Việt Nam, sau đó lan sang Nhật, Hàn, rồi châu Âu: hàng nghìn người ngừng hô hấp trong lúc ngủ nhưng vẫn sống, không tổn thương não, không tím tái, không suy tim.
Các bác sĩ nói họ “không cần oxy”. Nhưng ai từng tỉnh lại… đều kể cùng một giấc mơ.
Một hành lang trắng.
Những bình thủy tinh chứa phổi người.
Và một người đàn ông mặc blouse trắng nói:
“Hít sâu đi. Chúng ta đều cùng một hơi thở.”
Ở Hà Nội, bệnh viện Bạch Dương được chọn làm trung tâm nghiên cứu. Tiến sĩ Lan – người từng chứng kiến thảm kịch ở thị trấn ven biển – được mời làm cố vấn. Mỗi lần đi qua khu cách ly, cô lại nhớ đến Phương An — người phụ nữ đã biến mất sau vụ nổ, để lại phong bì vàng và lời nhắn cuối:
“Hít thở là ký ức. Khi ký ức bị chia đều, chúng ta sẽ hiểu nỗi sợ của nhau.”
Lan vẫn đeo chiếc dây chuyền của An — một mảnh sáp nhỏ hình lá phổi. Nó ấm nhẹ, dù giữa mùa đông lạnh buốt.
Báo cáo đầu tiên của Tổ chức Y tế Thế giới kết luận:
“Hiện tượng ‘ngừng thở tự nhiên’ không liên quan đến vi sinh vật, độc chất hay yếu tố di truyền. Cấu trúc phổi của người mắc vẫn hoạt động nhưng không trao đổi khí.
Tuy nhiên, trong dịch phổi của họ xuất hiện các tế bào neuro-ventral, có khả năng lưu trữ ký ức ở dạng điện sinh học.”
Nói cách khác, không khí đang ghi nhớ con người.
Lan nhìn qua lớp kính phòng thí nghiệm, nơi hàng chục người nằm im trong buồng cách ly, ngực phẳng, mi mắt khẽ giật.
“Họ vẫn sống, nhưng mơ,” — một kỹ sư nói.
“Và họ mơ cùng một giấc mơ.”
Họ nối não những bệnh nhân này với máy ghi nhận sóng delta. Tín hiệu đồng bộ gần tuyệt đối. Trong giấc mơ của từng người, hệ thống AI tái dựng hình ảnh giống hệt: căn phòng trắng vô tận, những ống thở, và Phương An đứng ở giữa, đôi mắt mở to, thì thầm:
“Đừng sợ. Hít đi, chúng ta cùng nhau tồn tại.”
Lan sững sờ. Họ chiếu video lên màn hình. Cô thấy rõ, hình ảnh ảo ấy mang khuôn mặt An, nhưng già hơn, đôi môi khô nứt, và mỗi lời nói phát ra đều tạo ra làn sương.
“Chúng ta nghĩ An đã chết,” Lan nói khẽ, “nhưng có lẽ… cô ấy đang tồn tại trong không khí.”
Cùng lúc đó, ở nhiều nơi trên thế giới, những hiện tượng lạ xuất hiện.
Ở Paris, người ta nghe tiếng thở khẽ vang trong Nhà Thờ Đức Bà đổ nát, dù không ai ở đó.
Ở Tokyo, hệ thống tàu điện báo lỗi áp suất không khí giảm — dù bên ngoài vẫn bình thường.
Tại Iceland, các nhà khoa học phát hiện nồng độ CO₂ giảm 30%, nhưng không tìm thấy nguyên nhân.
“Không khí đang bị dùng cho mục đích khác,” họ nói.
Ở New York, phóng viên truyền hình ghi hình cảnh tượng đáng sợ: hàng trăm người ngồi giữa quảng trường Times Square, mắt nhắm, tay đặt lên ngực, cùng hít sâu — nhưng ngực họ không hề phập phồng. Khi phóng viên đến gần, tất cả đồng loạt mở mắt, nói cùng một giọng:
“Chúng ta không cần thở nữa. Hơi thở đang ở khắp nơi.”
Lan được mời tham gia cuộc họp khẩn của WHO. Phòng họp đặt ở Geneva, nhưng không khí trong phòng dày đến mức phải bật máy lọc liên tục.
Một nhà khoa học người Đức nói:
“Chúng ta đang chứng kiến một dạng truyền năng lượng sinh học qua không khí. Cấu trúc phân tử trong hơi người thay đổi, tạo thành mạng lưới lưu ký ức. Một người mơ, hàng triệu người cùng hít.”
Một người khác phản đối:
“Không thể có ‘ký ức của không khí’. Đó là mê tín.”
Lan chỉ im lặng. Cô biết điều họ chưa biết — cô đã từng nghe tiếng không khí nói chuyện.
Tối hôm đó, cô rời khách sạn, đi bộ dọc bờ hồ Geneva. Trời lạnh, hơi thở cô tan nhanh. Nhưng khi gió thổi qua, hơi ấy không tan đi mà lơ lửng, tạo thành hình dáng mờ ảo — khuôn mặt của An.
“Lan.”
Tiếng gọi khàn khàn, nhưng dịu dàng.
Lan sững lại.
“An? Là cô sao?”
“Không còn là tôi nữa. Tôi là hơi thở của tất cả.”
“Cô đã làm gì thế? Tại sao cả thế giới không thở được?”
“Tôi không muốn điều này. Tôi chỉ muốn trả lại hơi thở. Nhưng khi con người sợ chết, họ hít vào quá nhiều. Họ giữ lại nỗi sợ, và nỗi sợ lan ra. Giờ thì không khí tràn ngập ký ức đó.”
Lan run rẩy.
“Có cách nào dừng lại không?”
“Chỉ khi mọi người cùng ngừng hít, một khoảnh khắc thôi. Nhưng ai dám thử?”
Bầu trời Geneva đen kịt. Gió thổi, hàng nghìn ngọn đèn phản chiếu trên mặt nước — như hàng nghìn lá phổi nhỏ đang hít vào cùng lúc.
Ba ngày sau, thế giới rơi vào hỗn loạn.
Tỷ lệ người “ngừng thở tự nhiên” tăng nhanh. Hệ thống máy bay tự động phải ngừng hoạt động vì cảm biến khí áp sai lệch. Các quốc gia ban bố tình trạng khẩn cấp.
Ở nhiều nơi, người ta tụ tập thành nhóm, cùng ngồi im, nhắm mắt, cố gắng “điều hòa hơi thở tập thể” theo hướng dẫn của các tôn giáo, nhà tâm linh.
Nhưng điều lạ nhất là: những người đã ngừng thở bắt đầu mơ thấy nhau.
Họ mô tả cùng một khung cảnh: một thành phố trắng, không có gió, nơi mọi người đi lại nhưng không phát ra âm thanh, chỉ nhìn nhau bằng ánh mắt, và khi chạm tay vào nhau — ký ức được trao đi như một luồng khí.
Một người trong nhóm nghiên cứu gọi nơi đó là “Bạch Khí” — thành phố của những người sống trong không khí.
Lan nhìn dữ liệu, nhận ra tín hiệu sóng não của những người ngủ khớp hoàn toàn với sóng hạ tầng điện từ trên Trái Đất.
“Họ đang kết nối bằng cách thở,” cô nói. “Không khí là mạng toàn cầu cổ xưa nhất — và giờ, nó tỉnh lại.”
Một đêm, Lan mơ.
Cô thấy mình đứng giữa thành phố Bạch Khí. Tất cả trắng, không bóng, không âm thanh. Hàng nghìn người đi qua cô, đôi mắt rỗng nhưng yên bình. Ở trung tâm là một tòa tháp hình lá phổi khổng lồ, phập phồng như còn sống.
Trên đỉnh tháp, Phương An đang đứng, áo trắng bay trong sương, tóc dài phủ mặt.
“Lan,” giọng cô vang trong đầu, “hít cùng tôi một lần nữa.”
“Không! Tôi không muốn mất hơi thở của mình!”
“Cô sẽ không mất gì cả. Cô sẽ được chia sẻ.”
Phương An đưa tay, và gió bắt đầu cuộn. Toàn thành phố Bạch Khí hít vào cùng lúc. Lan cảm thấy lồng ngực mình co rút, không khí bị hút ra, tim đập loạn, rồi… im lặng.
Khi cô mở mắt, trời sáng. Cô nằm trên giường bệnh, máy theo dõi tim báo bình thường, nhưng cô nhận ra mình không thở.
Cô nhìn quanh — các bác sĩ hốt hoảng, nhưng cô chỉ mỉm cười.
“Đừng lo,” cô nói, giọng nhẹ như gió. “Tôi vẫn ở đây.”
Hai tuần sau, thế giới thích nghi với điều mới.
Những người “ngừng thở” trở nên khác biệt — họ không còn cảm xúc mạnh, không sợ hãi, không tức giận, chỉ yên bình như nước đứng.
Người ta gọi họ là Những Người Trong Sương.
Họ sống giữa cộng đồng, nói ít, cử động chậm, đôi khi nhìn trân trân vào khoảng không như nghe thứ gì đó. Nhưng điều kỳ lạ là, họ không bao giờ chết.
Chính phủ các nước lập vùng cách ly riêng, nhưng số người “chuyển hóa” tăng nhanh, không thể kiểm soát.
Truyền hình đưa tin:
“Có hơn ba trăm triệu người trên thế giới ngừng thở tự nhiên. Tỷ lệ tử vong bằng 0. Một dạng tiến hóa mới?”
Một giáo sư tại Oxford tuyên bố:
“Có thể con người đang tiến hóa để sống mà không cần oxy. Bộ não học cách ‘hít ký ức’, tái tạo năng lượng bằng thông tin từ không khí. Có thể đây là giai đoạn kế tiếp của ý thức.”
Trong một phòng tối ở Thụy Sĩ, Lan ghi lại dòng nhật ký cuối:
“Họ gọi đây là tiến hóa. Nhưng tôi biết… đây chỉ là sự lan tỏa của nỗi sợ — nỗi sợ mất hơi thở, nỗi sợ quên lãng.
Chúng ta từng tin thở là sống.
Giờ, ta thở bằng nỗi sợ của nhau.”
Cô nhìn ra ngoài cửa sổ. Trên bầu trời, mây trắng tụ thành hình một lá phổi khổng lồ. Mỗi lần sấm lóe, nó phập phồng, như vẫn còn hít vào, thở ra.
Giữa âm vang sấm chớp, cô nghe giọng nói quen thuộc — giọng của Minh, của An, của tất cả:
“Không cần thở nữa, Lan. Chỉ cần nhớ.”
Khi đồng hồ điểm nửa đêm, các đài truyền hình toàn cầu đồng loạt nhiễu sóng. Một bản tin cuối cùng phát đi bằng hàng trăm ngôn ngữ, cùng một câu:
“Không khí đã thống nhất.
Từ nay, mọi người sẽ cùng một hơi thở.”
Sau đó — im lặng.
Không còn tiếng loa, tiếng động cơ, tiếng người.
Chỉ có âm thanh duy nhất trên Trái Đất:
Tiếng thở khẽ, chậm, đều — của hàng tỷ sinh linh cùng một lúc.
Một cơn gió nhẹ thổi qua thị trấn ven biển cũ, nơi mọi chuyện bắt đầu. Ngôi nhà số 13 giờ chỉ còn tường gạch trơ trọi. Trên vách vẫn in vết ẩm hình lá phổi. Trong gió, vang lên giọng nói xa xăm:
“Hít đi.
Hít vào thật sâu, để thế giới này có thể nhớ mãi.”
“Khi loài người ngừng thở, họ không chết.
Họ chỉ hợp nhất thành một giấc mơ dài —
Giấc mơ mang tên Không Khí.”