An Lam thức dậy giữa một buổi sáng mưa bụi. Bầu trời xám như được quét bởi một lớp khói nhạt, gió thì thầm qua khe cửa những tiếng động không định hình, như tiếng ai đó đang đọc thơ bằng thứ ngôn ngữ đã thất truyền. Cô không thấy bất thường, cho đến khi bước chân ra khỏi phòng và nhận ra Khương Duy đang ngồi bất động giữa bếp, ánh mắt dán vào một điểm vô hình trước mặt.
Cô gọi tên anh. Anh không quay lại. Cô chạm vào vai anh. Một giây sau, Khương Duy giật mình như vừa tỉnh dậy từ một giấc mơ sâu. Anh nhìn cô, nhưng trong mắt không còn vẻ dịu dàng thường thấy, mà là một nỗi hoảng hốt không thể gọi tên.
“Vừa rồi…” anh lẩm bẩm, “anh thấy em đang ngồi trong một căn phòng khác, ánh sáng khác, và… em gọi tên một người anh chưa từng nghe tới.”
“Là ai?”
Anh lắc đầu.
“Anh không nhớ được. Nhưng chắc chắn… đó không phải là em bây giờ.”
An Lam ngồi xuống cạnh anh, bàn tay cô siết lấy tay anh như muốn kéo anh trở về với thực tại. Nhưng thực tại giờ đây… đang trở nên mong manh như một màn sương.
Sự việc không dừng lại ở đó. Những ngày sau, cô bắt đầu nghe thấy những âm thanh kỳ lạ khi đi ngoài phố: một giọng thiếu nữ cười khẽ trong tai trái, tiếng gió như ai đó thở dài, tiếng dép lê lạch cạch giữa ban ngày nắng gắt. Cô thử ghi chép lại, đối chiếu với các ngày đặc biệt, nhưng không có quy luật.
Một lần, khi bước qua một tiệm trà nhỏ, cô bỗng thấy hình ảnh một cô gái đang ngồi viết thư tay trong quán – ngay tại bàn cô từng ngồi cùng Khương Duy. Nhưng khi cô bước tới gần, hình ảnh đó tan ra như khói.
Người phục vụ bảo: “Hôm nay là ngày đầu tiên quán mở lại sau hai tháng đóng cửa. Cô là khách đầu tiên trong ngày.”
Cô không tin. Nhưng cũng không thể cãi.
Tối hôm đó, khi dọn sách cũ, cô phát hiện giữa những trang sổ có một phong thư được gấp rất gọn, không có dấu hiệu bị mở trước. Bên trong là một đoạn văn ngắn, viết bằng thứ chữ nghiêng cổ:
“Có những ký ức không thể nằm yên mãi trong người canh giữ. Đến một lúc, chúng sẽ tràn ra, như nước vỡ đê, như gió vỡ giếng. Và người giữ ký ức… phải lựa chọn: hoặc để chúng xâm chiếm mình, hoặc trao chúng đi trước khi quá muộn.”
An Lam gấp thư lại, tim cô đập chậm như bị nhấn chìm dưới tầng sâu vô thức. Cô hiểu – chuyện đang xảy ra không còn dừng lại ở những giấc mơ, mà đang lan dần ra thế giới thật. Mọi giới hạn giữa ký ức, linh hồn, hiện tại… đang dần xóa nhòa.
Cô nói với Khương Duy về điều đó. Anh trầm ngâm rồi hỏi:
“Vậy nếu những ký ức không còn nằm trong em nữa, mà bắt đầu ‘sống’ riêng – em có sẵn sàng để buông chúng không?”
Cô im lặng. Một phần trong cô vẫn muốn giữ. Những câu chuyện ấy, những hình ảnh, những tiếng gọi tên trong đêm – chúng là minh chứng cho sự tồn tại của những người chưa từng được ghi lại trong lịch sử cuộc đời ai. Nếu cô buông, liệu có ai nhớ họ nữa?
Nhưng nếu không buông, cô sẽ dần tan chảy trong ký ức của người khác. Cô sẽ không còn biết đâu là mình, đâu là họ. Và điều đó… cũng đáng sợ chẳng kém cái chết.
Một đêm, khi không ngủ được, cô mở cuốn sổ tay dày nhất ra, viết một dòng thật lớn: “Nếu ký ức biết đi, xin hãy chọn người để ở lại.”
Ngay khi viết xong dòng đó, ngọn nến trong phòng phụt tắt. Không có gió. Không có ai ngoài cô trong phòng. Nhưng bên cạnh nến là một dấu tay mờ bằng bụi – nhỏ hơn bàn tay cô.
Hôm sau, cô tìm đến một thư viện cũ nằm sâu trong khu phố cổ – nơi được đồn là có lưu trữ sách không tên. Người trông thư viện – một bà lão tóc bạc như tơ, đưa cho cô một cuốn không bìa, không đề mục. Chỉ nói: “Đây là thứ con cần.”
Bên trong là những đoạn ký ức bị ghi chép một cách rời rạc. Không ai biết tác giả. Không ai biết có thật hay không. Nhưng có đoạn làm cô nghẹn ngào đến không thể tiếp tục lật trang:
“Tôi là một bản thảo bị bỏ dở. Tôi từng có tên, có bố mẹ, có mái tóc dài hay xoăn nhẹ – không ai còn nhớ. Nhưng tôi từng yêu. Từng chờ. Từng muốn được sống thêm một ngày nữa, chỉ để nghe tiếng người đó gọi tên tôi đúng một lần.”
An Lam đóng sách lại, đôi mắt ướt nhòe. Cô không biết mình đang khóc cho ai. Có thể là chính cô. Có thể là một trong hàng ngàn linh hồn từng trú ngụ trong ký ức cô đang giữ.
Tối hôm ấy, cô nói với Khương Duy rằng cô muốn viết lại tất cả. Không phải dưới dạng nhật ký, mà là một cuốn sách – nơi mỗi chương là một ký ức không tên, một bản thể từng hiện hữu. Không cần logic, không cần hồi kết. Chỉ cần được kể.
Khương Duy gật đầu. Anh mang tới cho cô một chiếc máy đánh chữ cũ – phím đã mòn, màu đã ố, nhưng khi đặt tay lên, cô thấy mọi ký ức như sẵn sàng tuôn ra. Từng chữ vang lên như tiếng gõ cửa của những linh hồn cũ.
Và rồi, mỗi đêm, khi thành phố ngủ, cô gõ. Không phải vì nhớ. Mà vì biết – có những người cần được nhớ thay.