Trăm năm nữa trôi qua.
Thế giới đã đổi thay. Những trận chiến tiên – ma chỉ còn trong truyền thuyết, người đời nhắc đến Vô Ngân Cốc như một nơi linh thiêng, mỗi năm vào đêm trăng huyết tuyết, tuyết đỏ vẫn rơi phủ cả thung lũng, như máu thấm trong đá.
Không ai biết rằng, nơi đó từng là mồ của hai sinh linh dám phản lại thiên đạo.
Tại phía nam Đại Lăng Quốc, có một thị trấn nhỏ tên Yên Hà. Ở đó, người ta thường thấy một cô gái trẻ hay ngồi bên bờ sông vào những buổi sớm mù sương, đôi mắt nhìn xa xăm, như đang tìm điều gì giữa dòng nước chảy.
Cô tên A Ảnh — cái tên được người dân trong trấn đặt cho, vì nàng được tìm thấy trong đêm tuyết đỏ năm ấy, nằm giữa đống băng vỡ, thân thể lạnh như chết, nhưng tim vẫn đập.
Người ta nói, đêm đó trời đỏ rực, sông đông lại, rồi một luồng sáng từ phương Bắc rơi xuống. Khi dân trấn ra xem, chỉ thấy một cô gái nhỏ nằm giữa tuyết, tay nắm chặt một mảnh ngọc vỡ, khắc hai chữ: “Dạ Hàn”.
Không ai biết nàng từ đâu đến.
Không ai biết vì sao nàng không có ký ức.
Chỉ biết, từ ngày nàng tỉnh, mỗi khi tuyết rơi, nàng lại ngồi lặng nhìn lên trời, tay chạm vào miếng ngọc ấy — như chạm vào thứ gì rất quen.
Một buổi sáng mùa xuân, chợ Yên Hà đông người. A Ảnh mang giỏ thuốc đi ngang qua hàng bán cá, áo trắng đơn giản, tóc đen buộc hờ.
Nụ cười của nàng dịu nhẹ, khiến ai gặp cũng thấy lòng bình yên.
Nàng không biết chữ, nhưng bốc thuốc giỏi đến kỳ lạ. Chỉ cần nhìn sắc mặt, nàng biết bệnh nặng nhẹ, bốc thuốc chuẩn xác như thần y.
Người già bảo, “Con bé ấy được trời phái xuống để cứu người.”
Nhưng mỗi đêm, khi gió Bắc thổi qua, nàng lại mơ thấy giấc mộng kỳ lạ — một người đàn ông áo đen, gương mặt mờ, đứng giữa tuyết đỏ, giơ tay về phía nàng, khẽ gọi:
“Ảnh… đừng đi…”
Nàng giật mình tỉnh, mồ hôi lạnh ướt tóc.
Trong lòng dấy lên nỗi đau mơ hồ — như thể đã mất đi điều gì đó rất quan trọng.
Chiều hôm ấy, Yên Hà đón một người lữ khách lạ.
Hắn khoác áo nâu dài, dáng người cao, ánh mắt sâu như hồ nước trong mùa đông. Gương mặt hắn khiến người khác không thể đoán tuổi — vừa trẻ, vừa có gì đó như đã trải qua trăm nghìn năm.
Hắn tự giới thiệu tên là Hàn Dực, từ xa đến, mở tiệm sách nhỏ đối diện hiệu thuốc của A Ảnh.
Ngày đầu tiên gặp, hắn chỉ khẽ gật đầu chào nàng, ánh mắt dừng lại thoáng lâu nơi miếng ngọc vỡ trên cổ nàng.
Nàng lễ phép đáp lại, chẳng hiểu sao tim bỗng đập nhanh — một cảm giác vừa lạ vừa quen.
Những ngày sau, họ thường chào nhau khi sớm chiều qua lại.
Một người phơi dược, một người xếp sách.
Mỗi lần nàng ngẩng lên, hắn đều đang nhìn — nhưng ánh nhìn ấy không hề xâm phạm, chỉ bình thản, như người đứng trước kỷ niệm cũ mà không dám chạm.
Một chiều mưa, A Ảnh vội vã chạy sang hiệu sách, xin nương nhờ vì mái nhà dột.
Hàn Dực đặt tách trà nóng trước mặt nàng, nói khẽ:
— “Mưa này lạnh, đừng ra ngoài.”
Giọng nói ấy… khiến tim nàng khẽ run.
— “Ngươi… từng ở Tuyết Bắc sao?” – nàng hỏi bâng quơ.
Hắn khựng lại, rồi mỉm cười:
— “Tại sao hỏi vậy?”
— “Ta... không biết. Chỉ là, khi nhìn ngươi... ta thấy giống ai đó.”
Hắn nhìn sâu vào mắt nàng, nụ cười phảng phất nỗi buồn:
— “Có lẽ ta cũng từng quen một người giống ngươi.”
Không khí trong tiệm tĩnh lặng. Tiếng mưa gõ lên mái ngói, nhịp chậm và đều.
Hàn Dực nhìn nàng, đôi mắt ánh lên tia sáng mờ — vừa là thương, vừa là sợ.
Trong tim hắn, một giọng nói xưa lại vang lên:
“Nếu có kiếp sau, đừng làm thần, đừng làm ma.
Chúng ta chỉ là người.”
Hắn đã giữ lời.
Còn nàng — nàng cũng đã trở lại, chỉ là không nhớ nữa.
Mấy tháng sau, họ trở nên thân thiết.
A Ảnh thường giúp Hàn Dực hái thảo dược, đổi lại hắn dạy nàng đọc chữ, viết tên mình.
Ngày nàng viết được hai chữ “A Ảnh”, Hàn Dực ngẩn người nhìn thật lâu.
Chữ nàng viết vụng về, nhưng nét cong mềm mại ấy khiến hắn nhớ đến hàng ngàn lần nàng từng viết tên hắn bằng máu trong kiếp trước.
Một tối, trăng sáng chiếu qua cửa sổ.
A Ảnh ngồi viết, tay run nhẹ. Hàn Dực đứng sau, vô thức đưa tay đỡ ngòi bút. Tay chạm tay, nàng giật mình, ngẩng lên.
Khoảnh khắc ấy, hai ánh mắt chạm nhau — và một luồng khí nóng lạ bùng lên trong đầu nàng.
Một chuỗi hình ảnh vụt qua: máu, tuyết, trăng đỏ, một người đàn ông ôm nàng giữa bão tuyết.
“Nếu chết, ta chết cùng nàng…”
A Ảnh bật dậy, mặt tái nhợt.
— “Đó là ai…?” – nàng run run hỏi.
Hàn Dực nắm chặt tay, giọng khàn đi:
— “Đừng cố nhớ.”
— “Ngươi biết ta là ai, đúng không?”
Hắn im lặng.
Bên ngoài, sấm vang rền.
Trong tim Hàn Dực, phong ấn ma lực bắt đầu dao động.
Linh hồn của Ma Tôn Dạ Hàn vẫn còn đó — ngủ yên suốt trăm năm, giờ lại bị tiếng gọi của Hồng Ảnh đánh thức.
Máu rỉ ra nơi bàn tay hắn, ánh mắt thoáng đỏ.
Hắn quay đi, cố giấu đi ánh sáng ma khí nơi đồng tử.
A Ảnh nhìn theo, tim nàng nhói lên, không hiểu vì sao.
Nàng chỉ biết rằng, mỗi lần hắn quay lưng, tim nàng lại thấy trống rỗng, như sắp mất đi ai đó lần nữa.
Đêm ấy, nàng không ngủ được.
Khi trăng lên cao, nàng ra bờ sông, tay cầm mảnh ngọc vỡ, ánh trăng chiếu lên mặt nước lung linh.
Bất chợt, gió nổi lên, nước sông dâng cao. Một luồng khí lạ tràn đến, cuốn miếng ngọc khỏi tay nàng, rơi xuống sông.
Nàng hoảng hốt lao theo, bàn tay chạm nước lạnh buốt — và ngay khi ngọc chìm, một luồng ký ức ập về.
Ánh sáng đỏ tràn ngập trong đầu.
Một giọng nói vang lên:
“Ta đã nói rồi… dù thiên đạo có xóa tên ta, ta vẫn theo nàng đến cùng.”
Nước mắt trào ra. Nàng khuỵu xuống, ôm ngực, thở dốc.
— “Dạ… Hàn…”
Tên ấy bật ra như hơi thở cuối cùng của một linh hồn nhớ lại chính mình.
Phía xa, trong căn phòng sách, Hàn Dực bật dậy, máu trong người sôi lên, phong ấn vỡ tung.
Hắn mở mắt — đồng tử đỏ rực.
Gió bão nổi lên khắp Yên Hà, sấm chớp nổ liên hồi.