Tối, gala của Quỹ Nắng Xanh tổ chức trong sảnh khách sạn cổ kính bên bờ sông. Đèn chùm sáng rực, âm nhạc cổ điển bay nhẹ. Khiêm đưa tay ra, Nhã An đặt tay mình lên đó. Những chiếc máy ảnh chớp liên tục.
“Anh có căng thẳng không?” – Cô thì thầm.
“Không.”
“Vậy… tôi thì có.”
“Cứ nhớ lời hồi sáng.” – Anh đáp. – “Nghĩ đến điều cô muốn bảo vệ.”
Họ sải bước bên nhau. Những lời chào, cái bắt tay, nụ cười xã giao. Nhã An làm đúng từng điều Thư Kỳ dặn: không nói quá nhiều, không phá vỡ vòng tròn riêng tư của anh, không quay lưng khi họp báo. Khi đến khu vực truyền thông, một phóng viên nữ tiến tới, hỏi thẳng:
“Anh Khiêm, có tin đồn nói anh và cô Lâm đính hôn vội vã để che lấp một scandal nội bộ Thiên Phúc. Anh muốn nói gì?”
“Khi tin đồn không còn dựa trên sự thật, tôi không có gì để nói.” – Khiêm đáp, ánh mắt không dao động. – “Còn về đính hôn, cô ấy là người tôi trân trọng.”
Phóng viên xoay sang Nhã An. “Cô có điều gì muốn nói với… người hâm mộ bạn trai mình?”
Câu hỏi khiến đám đông bật cười. Nhã An mỉm cười, cố giữ giọng tự nhiên: “Tôi chỉ muốn nói, anh ấy không hoàn hảo như người ta nghĩ – anh ấy hơi khó tính, hay kiểm soát, và không biết nấu ăn.”
Phía dưới có tiếng ồ, vài tràng cười. Khiêm quay sang, ánh mắt khẽ tối. Cô sợ mình lỡ lời. Nhưng rồi anh cúi gần, thì thầm: “Lần sau chỉ dùng một khuyết điểm thôi.”
“Xin lỗi.”
“Nhưng hiệu quả.” – Khóe môi anh nhích lên một chút, như nét cười không chịu lộ hẳn.
Họ rời sân khấu. Trong một góc ít người, bản nhạc đổi sang một khúc valse chậm. Khiêm đưa tay. “Nhảy không?”
“Tôi… không biết.”
“Cứ nhìn chân tôi.”
Họ bước vào điệu nhạc. Bàn tay anh đặt nhẹ sau lưng cô, dẫn dắt bình thản. Sau vài nhịp, Nhã An quen dần. Cả người cô như trôi trên mặt thảm, tiếng váy sột soạt, mùi hoa nhài từ sân trong hắt vào.
“Ngày mai,” – anh nói – “cô sẽ đến bệnh viện cùng tôi.”
“Bệnh viện?”
“Thăm một người.”
Cô muốn hỏi “ai”, nhưng kịp dừng. Một lần tò mò là đủ, cô nhắc mình. Dù vậy, trong lòng vẫn lặng xuống như mặt nước trước cơn gió.
Đêm. Trở về Everly. Đèn trong nhà bật dải sáng ấm. Khiêm tháo cà vạt, trên cổ lưu vết hằn mảnh. Nhã An đứng trong bếp, tay loay hoay với bình nước lọc.
“Cô không cần làm gì thêm tối nay.” – Anh nói, đi ngang qua.
“Anh muốn uống gì? Trà hoa cúc? Hay cà phê?”
“Cà phê vào giờ này không phải ý hay.”
“Vậy… trà gừng.”
Anh dừng chân. “Cô không phải giúp việc.”
“Tôi biết.” – Cô cười, đặt ấm lên bếp điện. – “Nhưng tôi quen tay. Với lại, hôm nay tôi nói anh không biết nấu ăn, lỡ phóng viên kiểm chứng thì… sao?”
Một giây im lặng. Rồi, rất khẽ, một tiếng thở có vẻ như bật thành cười. Anh ngồi xuống ghế cao cạnh đảo bếp. Ánh đèn rọi nghiêng, gương mặt anh bớt sắc, lộ thứ mệt mỏi mỏng manh.
“Điều khoản thứ mười ba,” – Nhã An lấy hết can đảm – “tại sao lại là ‘mưa đêm’?”
Hơi nước từ ấm sôi phủ một màn mỏng trước mặt cô. Khiêm không trả lời ngay. Anh nhìn qua lớp kính, nơi những đốm đèn phản chiếu như mưa sao trên sông.
“Hai năm trước,” – cuối cùng anh nói – “đêm mưa, có người thân của tôi… không về nữa.”
Giọng anh đều, nhưng ở đáy giọng có thứ gì đó khàn nhẹ, như cát lẫn trong gió. “Thế nên, tốt nhất là đừng nhắc.”
“Xin lỗi.” – Cô hạ mắt xuống, đặt tách trà trước mặt anh.
“Không cần.” – Anh đón lấy. – “Nếu cô muốn biết thêm, cứ hỏi mẹ tôi. Bà ấy dễ kể chuyện hơn tôi.”
Họ im lặng uống trà. Có những im lặng nhẹ như lông chim, và có những im lặng nặng như đá. Cái im lặng trong bếp lúc ấy thuộc loại thứ hai, nhưng vì có hơi gừng ấm, nên đá cũng bớt lạnh.
Đêm khuya, Nhã An không ngủ được. Cô đi trên sàn nhà tối như đi trong kho lưu trữ những âm thanh. Vô thức, cô dừng trước kệ sách phòng khách: toàn những nhan đề nghiêm nghị – kinh tế, quản trị, tâm lý hành vi. Nhưng ở một góc, có một khung ảnh úp mặt vào kệ. Cô thoáng do dự rồi không chạm vào; bàn tay cô vốn không có quyền lật lên điều gì trong căn nhà này.
Khi quay lại, cô chợt thấy cửa phòng làm việc của anh khép hờ. Ánh đèn từ khe cửa rọi một vệt mỏng trên sàn. Cô tính quay đi, nhưng rồi nghe tiếng thở khàn nghẹn. Trong khoảnh khắc, cô bối rối – có nên gõ cửa không? Hợp đồng bảo không được vào khi chưa được phép.
Cô lùi một bước. Đúng lúc ấy, cánh cửa mở ra. Khiêm đứng đó, cổ áo sơ mi cởi hai nút, mắt đỏ nhẹ như thiếu ngủ lâu ngày.
“Cô vẫn chưa ngủ?”
“Vâng.” – Cô nắm chặt vạt áo ngủ. – “Tôi… nghe tiếng.”
“Không có gì.” – Anh quay đi một chút. “Chỉ là… đầu tôi đau. Thỉnh thoảng.”
“Anh có thuốc?”
“Có.” – Anh chỉ tay về phía tủ. – “Nhưng tôi ghét uống nó.”
“Vậy thì…” – Cô ngập ngừng – “uống sữa ấm? Tôi biết nghe buồn cười, nhưng hồi em trai tôi mất ngủ, sữa ấm có tác dụng.”
Anh nhìn cô, vài giây trôi qua như dài vô tận. Rồi anh gật đầu, như miễn cưỡng. “Được.”
Trong bếp, tiếng thìa chạm cốc. Khiêm dựa vào mép đảo bếp, im lặng nhìn nước sữa sủi lăn tăn. Nhã An đặt cốc trước mặt anh. Anh uống một ngụm, nhắm mắt.
“Được không ạ?”
“Được.”
Cô quay đi rửa cái muỗng, chợt nghe anh nói: “Cô đã làm tốt hôm nay.”
“Cảm ơn anh.”
“Đừng ảo tưởng.” – Anh đặt cốc xuống, mắt lại lạnh. – “Tốt vì cô làm đúng vai. Chỉ vậy.”
“Vâng.” – Cô đáp, tự nhắc mình. Cô là “vai” – không hơn.
Khiêm quay trở về phòng làm việc. Trước khi cửa khép lại, Nhã An thấy một mảng tường treo bản đồ thành phố, những chấm đỏ đánh dấu nhiều nơi. Ở góc bản đồ, một ảnh nhỏ được ghim: ảnh một chiếc ô tô bị mưa phủ mờ kính, biển số bị che khuất bởi vệt nước.
Tim cô đột nhiên hụt một nhịp. Hình ảnh ấy rất giống một mảnh ký ức trong cô – đêm mưa nhiều năm trước, mẹ ôm chặt tay cô, đứng dưới mái hiên nhìn một chiếc xe bạc phơi trong mưa, ánh đèn cảnh sát quét lên nó những vệt xanh đỏ. Cô đã quên, hoặc cố quên. Giờ đây, bức ảnh như kéo quá khứ từ đáy nước trồi lên.
Cửa phòng đóng lại. Căn hộ trở về tĩnh lặng.
Sáng sớm. Thành phố phủ lớp sương nhẹ. Nhã An tỉnh dậy vì tiếng chuông điện thoại rung trên bàn. Màn hình hiện tên Mẹ.
“An à, con dạo này ổn chứ?” – giọng mẹ khàn, ấm như chăn bông đã dùng lâu.
“Dạ, con ổn.”
“Báo chí nói gì đó… Con với tổng giám đốc nào đó—”
“Con… đang làm việc cho họ.” – Cô lựa lời. – “Con không sao. Mẹ đừng lo.”
Ở đầu dây, tiếng ho kéo dài. “Ừ. Mẹ không lo. Chỉ là, nếu có ai làm khó, con đừng chịu một mình.”
“Con biết.” – Nhã An nhìn về phía cánh cửa phòng làm việc đóng im lìm. – “Con sẽ ổn.”
Cô tắt máy, đứng yên một lúc lâu. Bất chợt, điện thoại rung thêm lần nữa – tin nhắn từ Thư Kỳ: “8 giờ dưới sảnh. Đừng quên áo khoác. Sáng nay thăm khoa hồi sức Bệnh viện Trưng Vương.”
Cô nhìn đồng hồ. Gấp chăn, bước ra khỏi phòng. Khiêm đã có mặt trong bếp, áo sơ mi trắng, thắt cà vạt đen, như chưa từng có đêm mất ngủ. Trước mặt anh là chiếc cốc sữa rỗng. Anh không nhìn cô.
“Đi thôi.” – Anh nói. – “Đừng nói gì khi tôi chưa gật đầu.”
“Vâng.”
Cửa thang máy khép lại, phản chiếu hai người đứng song song – hai đường thẳng chạy cạnh, chưa cắt nhau, nhưng cũng chưa biết có ngày nào giao.
Trong lòng Nhã An, điều khoản thứ mười ba vẫn lặng lẽ như một chiếc khóa. Nhưng ở nơi nào đó sâu hơn, một cánh cửa khác vừa hé rất khẽ – cánh cửa dẫn đến những con đường mà cô chưa từng biết, có thể sáng cũng có thể tối. Và phía cuối con đường ấy, một chữ mưa đang chờ. Ai biết được, có khi sau mưa là nắng. Nhưng cũng có thể, sau mưa là một cơn mưa khác, dai dẳng hơn.
Cô hít sâu. “Đi thôi,” cô tự nói với mình, “dù là mưa hay nắng.”