Sáng hôm sau, trời tạnh. Thành phố sau một đêm mưa như vừa được lau rửa, lá cây sẫm màu và sạch bóng. Ở Everly, Nhã An dậy sớm hơn thường lệ. Cô không cố ý, chỉ vì giấc mơ đêm qua còn đọng tàn hơi trong cổ họng. Lúc đi ngang bếp, cô thấy trên mặt bàn có một tờ giấy nhỏ viết tay: “9:00 – họp nội bộ. 12:30 – bữa trưa với ban cố vấn. 15:00 – đến Eden’s.” Dưới dòng cuối, bút gạch chân một lần, như lời nhắc không thể bỏ.
Cô cầm tờ giấy lên, lòng lóe lên một thoáng hoang mang. Anh quay lại Eden’s để làm gì? Tái dựng câu chuyện “gặp gỡ tình cờ” trước truyền thông, hay để tra vấn thứ gì cô chưa biết? Cô cố xua đi suy nghĩ thứ hai. Đừng đoán. Đừng chạy trước nỗi sợ.
Khiêm ra khỏi phòng lúc 8:30, vest than, cà vạt xanh sẫm. Anh dừng một giây khi thấy cô bên bếp. “Thư Kỳ sẽ đón cô lúc hai giờ rưỡi,” anh nói. “Đến đó trước tôi mười phút.”
“Vâng.” – Cô đáp. Lẽ ra nên hỏi thêm, nhưng trong đôi mắt anh sáng nay có một thứ trầm lắng bất động, như mặt nước dưới nền trời xám; bất cứ tiếng động nào cũng thành thừa.
Khiêm đi rồi, căn hộ im phăng phắc. Nhã An pha một cốc ca cao, cố ép mình ăn vài lát bánh mì. Từ phòng khách, ánh nắng xén một đường mảnh trên sàn. Cô lại vô thức nhìn kệ sách – cái khung ảnh vẫn úp mặt vào gỗ, cố chấp như một bí mật. Đừng chạm. Cô bỏ đi thay đồ.
Hai giờ rưỡi, Thư Kỳ đã đứng chờ dưới sảnh. Chiếc xe lướt đến Eden’s, con phố cũ nay loáng ướt những vệt nước chưa kịp khô. Nhà hàng đón họ bằng mùi bạc hà ngai ngái – nước xịt phòng quen thuộc của ca chiều. Người quản lý khom lưng chào, run một chút, nhưng cử chỉ nhanh chóng trở về nề nếp. Chắc hẳn tin đồn về “vị hôn thê tổng giám đốc” đã lan đến đây với tốc độ của các bữa trưa.
“Họp báo nhỏ, mười phút cuối,” Thư Kỳ nói khẽ khi đưa Nhã An lên tầng. “Chỉ vài phóng viên giải trí, chụp một ít ảnh nơi hai người ‘bắt đầu’. Chúng ta cần câu chuyện có mạch.”
“Chỉ vậy thôi sao?”
Thư Kỳ ngập ngừng: “Và… tổng giám đốc muốn gặp riêng quản lý để lấy dữ liệu camera đêm hôm kia. Thủ tục pháp lý đã xong.”
Tim Nhã An chợt hụt. Camera. Cô không làm gì sai, nhưng khoảnh khắc khay nước rơi vỡ vẫn trở lại như một mũi kim đã đánh dấu vào ngày tháng. Cô tự nhủ, đây chỉ là phần anh kiểm soát mọi thứ – như thường lệ.
Họ ngồi vào gian phòng tầng hai – đúng bàn hôm xảy ra chuyện. Tấm kính lớn nhìn ra phố, góc rèm buộc hờ khẽ chao. Vệt mưa hôm trước đã khô, nhưng dấu nước nhạt vẫn còn. Nhã An nhìn vệt nước ấy rất lâu, như nhìn chính đường ký ức trong mình: mảnh, ngoằn ngoèo, sắp tan.
Khiêm đến đúng ba giờ, chậm hơn một phút. Anh chào phóng viên, trả lời ngắn gọn, nụ cười mỏng như đường dao. Khi máy ảnh bớt chớp, anh quay sang cô: “Mười phút nữa xong.”
“Vâng.”
Họ ngồi im. Sự im lặng không khó chịu, chỉ dày. Nhã An nghe rõ nhịp điều hòa thổi đều vào trần, nghe tiếng muỗng đặt lên đĩa từ bàn hàng xóm, nghe cả tiếng thở của chính mình. Bất chợt, cô nghĩ đến câu trong sổ ảnh của anh: Nếu một ngày con không còn cười, hãy tìm người khiến con quên cách đau. Cô thở dài, không biết trong “kịch bản” này ai là người quên trước.
Khiêm đứng lên đi cùng quản lý lấy dữ liệu. Thư Kỳ tranh thủ kiểm tra máy ảnh, lịch. Nhã An một mình bên cửa kính. Dưới phố, ánh nắng hắt lên mặt nước trong rãnh, những đốm sáng nhảy múa giữa bụi xe. Mưa đêm trong đầu cô bỗng mở nắp, tràn ra.
Nhiều năm trước. Con hẻm nhỏ ngoại thành. Mẹ kéo tay cô, lật vội chiếc áo mưa lên, chạy qua đầu hẻm ra đường lớn. Trời mưa như trút, tiếng còi cứu thương quấn lấy tiếng mưa thành một dải dài không dứt. Một chiếc xe bạc nằm chéo trên lòng đường, đầu xe méo, kính vỡ trượt xuống như vảy cá. Đám đông dựng ô đen, áo mưa xanh đỏ loang lổ. Một người đàn ông gục trên vô lăng; một thanh sắt từ đâu cắm chéo qua. Mẹ co người ôm cô vào ngực: “Đừng nhìn, An.”
Cô đã nhìn. Vỡ vụn. Vệt nước loang mặt kính, tương phản ánh đèn xanh đỏ. Biển số nhòe trong mưa — 51H.
Cô trở lại hiện tại, hai bàn tay vô thức nắm chặt đến trắng bệch. Nếu đó là ba anh… Không, đừng nối cầu đoán. Nhưng trái tim đã sợ trước khi lý trí kịp cản.
Cửa mở, Khiêm trở lại. Anh đặt ổ cứng vào túi trong áo. “Đi thôi,” anh nói. “Vẫn còn một nơi nữa.”
“Đi đâu ạ?”
“Đường Phan Đình Phùng. Khu cầu mới.” Anh nhìn cô, lần đầu trong ngày giọng mềm đi một chút. “Tôi muốn đứng nơi có thể nhìn rõ mưa đêm.”
Nhã An nghẹn. “Hôm nay… đâu có mưa.”
“Chỉ cần đứng nơi đã từng có.”
Xe chạy cắt qua những trục đường như những đường mạch trên bàn tay thành phố. Nắng vỡ qua từng ngã rẽ. Gần cầu, khu vực tái lập giao thông sau tai nạn năm trước vẫn còn một dải lan can mới toanh, thép sáng lóe. Khiêm dừng xe, bước xuống, dựa nhẹ vào thành cầu. Gió sông quất mạnh, mang theo mùi nước non ẩm lạnh.
“Đêm đó…” – Anh bắt đầu. – “Camera giao thông mất một đoạn vì sét. Chỉ còn lại hình xe ba phút trước khi va chạm, và bảy phút sau. Người ta kết luận do đường trơn và đánh lái sai. Tôi không tin vào trơn tru ngẫu nhiên. Hôm nay, tôi lấy camera Eden’s là để ghép mốc thời gian mỗi đêm mưa trong bán kính năm ki-lô-mét, suốt ba năm. Để xem những chiếc xe nào luôn xuất hiện rồi biến mất. Và để biết liệu ai đó đã chứng kiến mà… im lặng.”
Gió đánh vào tóc cô, lạnh sâu tận xương. “Anh nghĩ ai có thể im lặng?” – Cô hỏi khẽ.
“Bất cứ ai.” – Anh nhìn thẳng ra mặt sông. – “Hoặc những người sợ phải nhớ.”
Anh quay lại, bắt gặp ánh mắt cô – ánh mắt có một tầng sương không thể gọi tên. Trong nửa giây, anh khựng. Rồi đôi mi khép một cái rất khẽ, như chấp nhận một phỏng đoán anh chưa muốn nói.
“Chúng ta đi thôi,” anh nói, giọng trở lại đều đặn. “Tối nay có buổi làm việc với bộ phận pháp chế.”
Trên xe, họ không nói gì thêm. Nhưng bầu không khí giữa họ đã đổi: không còn chỉ là sự thận trọng của một bản hợp đồng, mà là sự cảnh giác của hai người cùng đứng bên bờ của một vực sâu – ai trượt chân sẽ kéo người kia ngã theo.
Về tới Everly, đèn trong phòng khách vàng dịu. Khiêm đi thẳng vào phòng làm việc, khóa cửa. Nhã An đứng trong bếp, mở tủ tìm đường – không phải đường ăn, mà là đường cho những suy nghĩ đang vón cục trong đầu. Cô lấy sổ tay, đặt bút. Viết ra – cách rẻ nhất để thở.
“Ngày…
Mưa đêm.
Biển số 51H.
Mẹ bảo đừng nhìn.
Người đàn ông gục trên vô lăng, trên kính có vệt nước dài.
Khiêm ghét mưa.
Cha anh ở phòng 306.
Nếu hai mảnh này là một…”
Bút dừng. Cô nghe tiếng cạch rất nhỏ – cửa phòng làm việc mở. Khiêm bước ra, vai còn vệt lõm của cả ngày căng thẳng. Anh nhìn cuốn sổ mở, nhìn hàng chữ chưa kịp khép. Ánh mắt thoáng sẫm lại, không phải vì giận, mà vì một thứ mỏi mệt vừa tìm được cái tên.
“Cô nhớ gì?” – Anh hỏi.
Cô gập sổ. “Một đêm mưa. Từ rất lâu. Tôi… không chắc nó là cùng một đêm.”
“Vậy cô sợ gì?”
Cô im. Rồi thành thật: “Sợ nếu tôi nhớ đúng, thì tôi sẽ là một phần trong cơn mưa của anh.”
Anh nhìn cô, rất lâu. Trong đôi mắt đen ấy, có một bóng nước dâng lên rồi rút xuống. “Tôi không cần một kẻ đóng vai ‘vô can’,” anh nói khẽ. “Tôi cần một người đi bên cạnh, dù là trong mưa. Nếu cô đã thấy gì, chỉ cần nói.”
“Và nếu nói ra sẽ phá hỏng tất cả?”
“Thì ít nhất, nó phá hỏng trên nền sự thật.”
Anh quay vào phòng, khép cửa. Nhã An đứng chết lặng. Cô biết, khoảnh khắc tiếp theo – khi cô mở miệng kể – có thể cuốn họ xuống. Nhưng nếu không nói, chiếc móc vô hình trong ngực sẽ còn kéo rách họ lâu hơn.
Cô mở điện thoại, kéo lên danh bạ, dừng ở chữ Mẹ. Gọi. Đầu dây bên kia đổ chuông, rất lâu.
“An à?” – giọng mẹ vừa mừng, vừa lo.
“Mẹ,” cô nói chậm, như sợ lời rơi vỡ, “con cần hỏi về một đêm mưa. Năm đó. Ở cầu Phan Đình Phùng. Mẹ bảo con đừng nhìn… Người đàn ông trong xe có phải là—”
Giọng mẹ im bặt, rồi bật thành một tiếng thở sắc, như ai kéo cửa sổ quá mạnh. “An,” bà nói, run rẩy, “đừng hỏi. Con không nên đào lại.”
“Nhưng con cần biết.”
Ở đầu dây, tiếng ghế kéo, tiếng cánh cửa khép, như mẹ đang tìm một nơi không ai nghe thấy. “Phải,” cuối cùng bà nói, giọng mảnh như sợi chỉ ướt. “Người trong xe là ông Trần. Ba của cậu ấy. Và chiếc xe trượt vì tránh… con mèo của chúng ta chạy ra đường. Mẹ không muốn ai biết chuyện đó. Mẹ sợ người ta nói chúng ta là điềm gở, sợ họ sẽ tìm đến. Ngày hôm sau, mẹ đem con mèo đi… Con còn nhớ nó không?”
Nhã An ngồi phịch xuống ghế. Đầu óc quay cuồng. Con mèo trắng với cái tai đen – Mít – vẫn hay trốn ra cổng mỗi khi mưa. Cô nhớ. Trời ơi, cô nhớ.
“Mẹ,” cô thì thầm, “nếu vậy, lỗi thuộc về ai?”
“Không thuộc về ai,” mẹ nói, như van xin, “mưa đêm mới là lỗi. Đừng nói với ai, con gái. Sẽ chỉ làm đau thêm.”
Điện thoại rơi trên bàn, màn hình nhấp nháy. Những chữ vừa nghe rơi xuống lòng cô như những hòn đá dẹt ném vào mặt nước – chúng nảy lên vài lần, rồi chìm nghỉm. Tránh một con mèo. Một cử động nhỏ ở mép đường. Một chiếc xe đánh lái. Một đời người vỡ. Và ba năm hôn mê.
Cửa phòng làm việc mở lần nữa. Khiêm xuất hiện, tay cầm cốc nước, mắt đỏ hơn buổi chiều. “Ngày mai, tôi nhận được bản dựng từ dữ liệu mới,” anh nói. “Nếu cần, tôi sẽ nhờ cảnh sát mở lại hồ sơ.”
Nhã An đứng dậy. Cô muốn nói sự thật ngay bây giờ, để cắt đứt sợi dây đang siết lấy cổ họng. Nhưng nhìn mắt anh – sự kiên định lạnh và lửa âm ỉ – cô chợt hiểu, nói lúc này là để tự nhẹ mình, còn anh thì sẽ bị đẩy vào một cơn bão khác: cơn bão của câu hỏi “Vì một con mèo, có đáng để tha thứ?”
Cô nuốt xuống. “Ngày mai,” cô nói, “khi có bản dựng… nếu anh muốn, tôi sẽ kể những gì tôi nhớ. Tất cả.”
Khiêm nhìn cô, một nhịp dài. “Được,” anh đáp. “Tôi sẽ nghe.”
Đêm đó, thành phố không mưa. Nhưng trong căn hộ trên tầng ba mươi mốt, có hai người nằm im mở mắt, nghe tiếng điều hòa thổi đều như tiếng mưa tưởng tượng. Ở giữa hai phòng là một hành lang, ngắn thôi, nhưng đủ dài để chứa những bí mật sắp được nói ra. Và phía cuối hành lang ấy, cái khung ảnh úp mặt vẫn chờ bàn tay ai đó lật lại – để nhìn vào đôi mắt trong ảnh và đối diện với vết nước trên kính, không còn né tránh.