Kho hương nằm ở góc tây bắc hậu viện, cũ kỹ và ít ai lui tới. Tư Dung nhận nhiệm vụ kiểm kê hương liệu cũ — công việc nhỏ, chẳng mấy ai để tâm. Nhưng khi cánh cửa gỗ bật mở, mùi hương xưa cũ tràn ra, nàng khựng lại.
Không khí trong kho đặc quánh mùi trầm và gỗ mục. Ánh sáng xuyên qua khe cửa, rọi lên những giá gỗ phủ bụi. Hàng trăm lọ hương xếp san sát, mỗi lọ dán nhãn chữ Hán tinh tế, nét bút mềm mại mà nàng nhận ra ngay từ lần đầu nhìn: **chữ viết của chính nàng, khi còn là Lệ Yên.**
Tư Dung đứng lặng. Mười năm, mà nét mực vẫn còn.
Ký ức tràn về — nàng thấy mình khi ấy mặc y phục phấn hồng, tay cầm quạt giấy, pha hương trong bình ngọc. Ánh mặt trời phản chiếu lên bàn gỗ, còn Mạc Tĩnh ngồi bên, mỉm cười: “Hương của nàng, như nắng mùa thu.”
Hình ảnh ấy thoáng qua như khói. Nàng siết chặt tay, ngón tay run run chạm vào nhãn lọ “Phù Lan Tán” — loại hương nàng từng chế riêng cho hoàng hậu. Lọ ấy nay bị dán thêm lớp giấy vàng: **Phong ấn**.
Phía dưới có khắc một dòng nhỏ:
> “Không được mở. Hương này từng gây chết người.”
Một luồng lạnh chạy dọc sống lưng. Nàng không mở ngay, chỉ ngồi xuống, lau bụi từng lọ khác, cảm giác như đang chạm vào hài cốt của chính mình.
Trên kệ thứ ba, nàng thấy một hộp gỗ khắc hình chim loan — biểu tượng của phi vị Lệ Yên. Bên trong là một phong thư niêm kín bằng sáp đỏ.
Dòng chữ nghiêng nghiêng:
> “Cho người nếu còn sống.”
Nàng ngồi thụp xuống. Tim đập dồn dập, hơi thở lẫn mùi hương gỗ. Tay mở phong thư run đến nỗi sáp gãy làm đôi.
Trong thư chỉ có một tờ lụa nhỏ, chữ viết vội:
> “Kẻ ngươi tin nhất, chính là người đã bán ngươi.
> Nếu có kiếp sau, đừng tin hương, cũng đừng tin tình.”
Mực nhòe, như có người viết trong lúc hấp hối. Nàng nhìn hàng chữ, lòng co thắt.
“Người ta bán ta... là ai?” — giọng nàng khàn đi, tan vào không gian.
Tiếng gió rít qua khe cửa. Bỗng mùi hương cũ thoảng lên, mùi “Hương Hoa Chướng” chưa từng tắt.
Nàng ngẩng đầu, nhận ra trên tường có một vết cháy — vòng tròn đen, ngay đúng chỗ ngày xưa ngọn lửa bén đầu tiên.
Tư Dung bước tới, chạm tay vào tro. Da nàng lạnh buốt, nhưng nơi chạm lại ấm, như có hơi thở ai đó. Trong đầu, giọng nói xưa cũ lại vang lên — trầm, dịu, mỉa mai:
> “Ngươi tưởng mình đã sống lại để tha thứ sao, Lệ Yên? Không. Ngươi sống lại là để kết thúc.”
Ánh mắt nàng tối sầm.
Nàng lấy con dao nhỏ trong ống tay áo, khẽ rạch mép phong ấn “Phù Lan Tán”. Hương bên trong lập tức lan ra — không nồng, mà thanh ngọt như sữa, song lại khiến tim đập dồn dập.
Trong phút chốc, nàng thấy khung cảnh ngày xưa — hoàng hậu cười, Mạc Tĩnh quỳ, còn nàng đứng giữa, ngửi mùi hương và ký vào lệnh tử hình chính cha mình.
Nàng ngã khụy. Hương rót ngược vào trí nhớ, ép nàng nhìn lại từng mảnh vụn của sự phản bội.
Khi tỉnh dậy, nến đã tàn, ngoài trời lặng gió.
Tư Dung ngồi dậy, cười khẽ. Giọng nói nhỏ như hơi thở:
“Thì ra, hương không chỉ gợi nhớ, mà còn chỉ đường cho kẻ báo thù.”
Nàng gom tro hương vào túi vải, giấu trong ngực áo.
Từ khoảnh khắc đó, “Phòng hương của Tư Dung” không còn là nơi bảo quản hương liệu nữa — mà trở thành **địa giới giữa người sống và ký ức**.
Ngoài cửa, tuyết lại rơi.
Trong ánh sáng mờ, một người mặc giáp bạc đứng lặng nhìn vào, ánh mắt thoáng nghi hoặc.
Mạc Tĩnh, lần đầu tiên, ngửi thấy mùi hương khiến tim mình nhói lên—mùi hương từng thuộc về một người đã chết.