Giang Nam vào đầu xuân, mưa như tơ rơi nhẹ, sương trắng phủ lối nhỏ quanh hồ. Tiếng nước giọt tí tách rơi xuống hiên gỗ, hòa cùng hương trà dịu lan khắp không gian. Dưới mái ngói nâu, Lâm Vãn Tình cẩn thận mở then cửa quán “Vãn Trà Phường”, chiếc bảng gỗ treo nghiêng khẽ lay động trong gió.
Nàng quen với những buổi sáng như thế — lặng lẽ, êm đềm, chỉ có tiếng mưa và hương trà làm bạn. Tay áo dài màu xanh nhạt vén khẽ, nàng bưng ấm nước vừa đun sôi, hơi nóng bốc lên mờ ảo, phản chiếu ánh đèn dầu leo lét trong góc quán.
“Trà phải pha bằng nước đầu tiên sau khi sôi, như đời người, khởi đầu mới là tinh khiết nhất.”
Đó là lời dạy của phụ thân nàng – người từng là nghệ nhân trà nổi tiếng nhất vùng, nhưng mất sớm khi nàng mới mười tám tuổi. Từ ngày ấy, nàng tiếp quản quán trà, một mình sống dựa vào nghề pha hương – lọc vị.
Giang Nam không thiếu quán trà, nhưng quán nhỏ của nàng lại có điều riêng biệt. Khách đến đây, không ai uống vội. Họ ngồi yên, nhìn nàng pha trà, nghe tiếng nước rót từ cao xuống thấp, nhìn từng giọt trà rơi xuống chén, mảnh mai mà tĩnh lặng như chính nàng.
Năm nay nàng hai mươi bốn, chưa xuất giá. Người trong trấn bảo nàng “là đóa hoa trà trong mưa” – đẹp nhưng lạnh, gần mà xa. Vãn Tình chỉ mỉm cười, chưa từng bận lòng. Thế gian này có bao nhiêu người hiểu được hương vị thật của trà, huống chi là lòng người?
Buổi sáng hôm ấy, như bao ngày, mưa vẫn rơi không ngớt. Vãn Tình kê lại bàn tre gần cửa, lau từng chén ngọc trắng. Tiếng chuông gió khẽ reo. Một vị khách bước vào.
Chiếc áo choàng màu tro đẫm mưa, giọt nước nhỏ xuống nền gỗ, tạo nên từng âm thanh lặng lẽ. Người đó cao, vai rộng, dáng đứng ngay ngắn, dù hơi ướt vẫn mang khí chất tôn nghiêm. Hắn không nói gì, chỉ gật đầu nhẹ, chọn một góc bàn gần cửa sổ, nơi có thể nhìn ra hồ.
Vãn Tình khẽ cúi đầu:
— Khách quan muốn dùng trà gì?
Giọng nàng trong và ấm, như tiếng suối chảy qua kẽ đá.
Người kia trầm ngâm một lát, ánh mắt nhìn ra mưa rồi mới khẽ nói:
— Loại mà cô thường uống.
Vãn Tình hơi sững. Nàng chưa từng gặp hắn. Quán trà nhỏ, khách quen nhiều, người lạ ít đến, nhất là trong ngày mưa thế này. Nhưng ánh mắt hắn – trong như hồ thu, sâu mà lặng – khiến nàng chẳng thể hỏi thêm.
Nàng quay người, lấy ấm tử sa tím đã cũ, bỏ vào vài lá Bích Loa Xuân, nước vừa sôi, rót cao một tấc, hương trà lan tỏa như mùi cỏ non giữa đồng mưa. Hơi nóng quyện lấy hơi sương, mờ ảo như tranh.
Khi nàng bưng chén trà đến, hắn ngẩng đầu nhìn. Một cái nhìn rất ngắn, nhưng khiến tim nàng khẽ loạn. Ánh mắt ấy vừa như lướt qua, lại như nhìn thấu hết mọi điều nàng giấu kín.
Hắn đón lấy chén trà, bàn tay thon dài, khớp xương rõ ràng, ngón trỏ khẽ chạm thành chén. Hắn không uống ngay, chỉ đưa lên ngửi. Mùi trà bay nhẹ, hắn khẽ nhắm mắt, như đang lắng nghe hương vị bằng cả linh hồn.
Một lát sau, hắn mở mắt, nói chậm rãi:
— Trà ngon. Nhưng thiếu một vị.
Vãn Tình ngạc nhiên.
— Thiếu vị gì ạ?
Hắn đặt chén xuống, khóe môi nhếch nhẹ, chẳng phải cười, cũng chẳng phải nghiêm.
— Vị của chờ đợi.
Nói rồi, hắn im lặng.
Nàng đứng ngẩn, tim đập mạnh. Người này… lạ lùng thật.
Trong nhiều năm pha trà, nàng từng nghe đủ kiểu nhận xét: thơm, đậm, nhạt, chát, ngọt… nhưng chưa ai nói “thiếu vị của chờ đợi”.
Mưa ngoài kia vẫn rơi đều. Nước trên áo hắn nhỏ xuống nền gỗ, hòa vào tiếng nước chảy trong ấm trà. Vãn Tình không biết nói gì thêm, chỉ lặng lẽ quay về quầy, tiếp tục pha thêm ấm khác.
Nửa khắc trôi qua, hắn vẫn ngồi im, không động đũa, không nói thêm lời nào. Ánh mắt dõi theo từng giọt nước rơi ngoài cửa.
Bên góc quán, ngọn nến lay động, chiếu lên nửa khuôn mặt hắn – đường nét cương nghị, ánh nhìn xa xăm. Có gì đó trong dáng vẻ ấy khiến nàng bỗng thấy thương cảm, như thể người đàn ông này mang cả cơn mưa nặng trên vai.
Đến khi nàng rót ấm thứ hai, hắn mới đứng dậy.
— Phiền cô, cho tôi gói ít trà này mang đi.
Nàng gật đầu, lấy giấy dầu gói cẩn thận, buộc lại bằng dây đỏ.
Khi nàng đưa cho hắn, tay khẽ chạm tay. Da hắn lạnh, nhưng trong ánh mắt lại có chút gì ấm áp khó gọi tên.
— Cảm ơn.
Giọng hắn khàn nhẹ, nghe như từng chịu qua gió sương dài dằng dặc.
Vãn Tình cúi đầu.
— Khách quan đi thong thả.
Hắn khẽ gật, xoay người rời khỏi quán.
Tiếng mưa vẫn rơi, nhưng khi cánh cửa gỗ khép lại, quán trà bỗng trở nên tĩnh lặng lạ thường. Vãn Tình nhìn xuống, thấy trên bàn còn lại một thỏi bạc nhỏ và một mảnh giấy. Giấy ướt, chữ mờ, chỉ đọc được bốn chữ:
“Trà – Như – Nhân – Tâm.”
Nàng cầm mảnh giấy, tim khẽ thắt lại. Không hiểu vì sao, nàng cảm thấy bốn chữ ấy dường như mang theo điều gì đó sâu xa hơn là một câu khen.
Tối hôm ấy, mưa vẫn chưa ngừng. Nàng ngồi bên cửa sổ, pha lại ấm trà như ban sáng. Nhưng dù nước, lửa, thời gian đều giống hệt, hương vị vẫn khác — thiếu mất thứ gì đó mà nàng không gọi được tên. Có lẽ chính là “vị của chờ đợi” mà hắn nói.
Ngày hôm sau, rồi ngày sau nữa, hắn không quay lại. Quán trà vẫn mở, khách vẫn đến, nhưng Vãn Tình cứ vô thức nhìn ra cửa mỗi khi nghe tiếng chuông gió.
Tháng ba qua đi, hoa quế ngoài ngõ nở vàng, hương nhẹ len qua khe cửa. Mỗi buổi sớm, nàng lại pha một chén trà, đặt ở góc bàn nơi hắn từng ngồi. Chén trà ấy nguội dần, như nỗi nhớ âm thầm không ai hay biết.
Đôi khi nàng tự cười chính mình — vì một vị khách xa lạ mà lưu tâm đến vậy, thật chẳng đáng. Nhưng khi đêm xuống, gió lại thổi chuông reo, nàng vẫn quay đầu nhìn theo, hy vọng bóng dáng quen thuộc ấy sẽ bước qua cửa.
Mùa hạ đến, mưa thưa dần. Một chiều, nàng ra hồ rửa lá trà, bỗng nghe tiếng đàn tỳ bà vọng từ xa. Âm thanh trầm buồn, bi thương như tiếng người gọi ai đó trong mộng. Nàng quay lại, chỉ thấy bóng áo xám thấp thoáng bên bờ, rồi biến mất sau hàng liễu.
Tim nàng đập loạn. Bóng dáng ấy… rất giống hắn.
Tối hôm đó, nàng không ngủ được. Trong ấm trà nguội, bóng trăng phản chiếu, mờ ảo. Nàng bỗng thầm thì:
— Nếu người còn ở đây, ta sẽ hỏi… “Vị của chờ đợi” là thế nào?
Chẳng ai đáp lại, chỉ có tiếng gió nhẹ, đưa hương trà lan ra khắp phòng.
Năm ấy, mưa Giang Nam kéo dài đến tháng chín. Khi mùa đông tới, trên giá gỗ vẫn còn một chỗ trống — nơi chén trà từng được đặt xuống, giờ phủ một lớp bụi mỏng.
Có người khách quen hỏi:
— Cô Vãn Tình, sao cứ để chiếc chén ấy hoài vậy, không cất đi?
Nàng chỉ mỉm cười:
— Vì vẫn còn thiếu một vị.
Một năm, rồi hai năm trôi qua. Quán trà vẫn mở, nàng vẫn ngồi nơi cửa sổ ấy, lặng lẽ pha từng ấm trà. Dân trấn quen gọi nàng là “cô chủ trà quên chờ”. Mỗi khi ai nhắc đến, nàng chỉ nhẹ đáp:
— Chờ không phải vì người, mà vì hương.
Mưa xuân lại rơi. Một sớm nọ, khi nàng mở cửa quán, gió lạnh ùa vào mang theo mùi hoa quế nồng nàn. Trên bậc thềm ẩm ướt, một chiếc khăn lụa thêu chữ “Dịch Trần” nằm im, ướt sũng.
Nàng khựng lại. Cái tên ấy… xa lạ mà quen.
Một luồng gió thổi qua, chuông gió leng keng vang lên — như hồi đáp điều gì đó.
Vãn Tình nhìn chiếc khăn, trong lòng dâng lên cảm giác khó tả. Hắn đã rời đi, hay chưa từng rời đi?
Hương trà trong ấm bỗng sôi trào, bọt nước vỡ lăn tăn. Nàng cầm ấm, tay khẽ run. Giọt trà đầu tiên rơi xuống chén ngọc, tan vào nước trong — như mảnh ký ức không thể quên của năm ấy.
Nước trà trong veo, phản chiếu khuôn mặt nàng mờ ảo.
Vãn Tình chậm rãi nâng chén lên, khẽ thì thầm:
— Nếu là “vị của chờ đợi”, vậy hôm nay, ta đã pha được chưa?
Gió đáp bằng tiếng chuông khẽ ngân.
Mưa ngoài kia, lại bắt đầu rơi.