Sáng sớm Giang Nam mù sương, con đường lát đá vẫn còn vương nước mưa đêm.
Trong quán trà Hương Quế, khói bếp bốc lên mỏng manh, len qua khung cửa gỗ đã ngả màu thời gian.
Vãn Tình ngồi trước bàn, tay cầm thanh trâm bạc mà lòng không yên.
Tạ Dịch Trần đi đã ba ngày.
Ba ngày ấy dài hơn ba năm nàng từng sống một mình.
Trước kia, nàng từng nghĩ: nếu có ai đó rời đi, thời gian rồi sẽ khiến lòng người nguôi ngoai. Nhưng giờ nàng mới hiểu — có những bước chân vừa rời khỏi ngưỡng cửa, đã để lại khoảng trống không gì lấp nổi.
Nàng vẫn pha trà mỗi sáng, vẫn mở quán như cũ, chỉ khác là ghế đối diện mãi trống.
Nước sôi, trà dậy hương, nhưng mùi hương ấy không còn khiến lòng nàng yên bình nữa.
Buổi trưa, khách trong quán bàn tán rôm rả.
“Tạ Dịch Trần à? Nghe nói bị bắt rồi đó!”
“Thật sao? Ta tưởng hắn chết từ lâu?”
“Không, nghe người từ kinh thành về kể. Hắn tự nộp mình! Bảo là muốn minh oan gì đó.”
Mỗi lời đồn như nhát dao găm vào lòng Vãn Tình.
Nàng đứng lặng sau tấm bình phong, nghe mà tay siết chặt chiếc khăn thêu trong túi áo.
Hắn tự nộp mình.
Vì danh dự, vì chứng minh bản thân, hay vì muốn giữ cho nàng khỏi liên lụy?
Nàng không biết.
Chỉ biết rằng từ giây phút ấy, trái tim mình như bị gió cuốn đi xa, chẳng còn chỗ neo lại.
Đêm hôm đó, trời đổ mưa.
Vãn Tình ngồi một mình bên cửa sổ, đèn đã tàn, chỉ còn hương trà lặng lẽ lan trong đêm.
Bên ngoài, tiếng mưa rơi đều như gõ nhịp thời gian, từng giọt rơi cũng như từng nhịp chờ.
Nàng khẽ nói một mình, giọng nhỏ như hơi thở:
“Ngài thề sẽ quay lại… còn ta thề sẽ chờ.”
Hai lời thề, cách nhau hàng trăm dặm, nhưng cùng run rẩy trong một cơn mưa.
Còn ở kinh thành — nơi gió không mang mùi quế, mà chỉ có bụi và tiếng hò hét — Tạ Dịch Trần bị dẫn vào đại điện.
Ánh sáng lạnh chiếu qua những song cửa cao, phản chiếu lên áo giáp sứt mẻ của hắn.
Quan triều đứng đầy hai bên, ai nấy đều nhìn hắn bằng ánh mắt vừa khinh vừa dè chừng.
Giữa bệ cao, giọng quan chủ thẩm vang lên như tiếng kim loại:
“Tạ Dịch Trần, ngươi bị cáo buộc tội phản nghịch, tự ý giết đại tướng Lâm Huy, nay còn trốn tránh nhiều năm. Ngươi có gì biện hộ?”
Hắn ngẩng đầu, đôi mắt trầm như đá hồ sâu.
“Ta không phản. Người ta giết là phản tướng, mưu hại dân. Nếu tội của ta là vì không nhắm mắt trước tội ác, thì ta nhận.”
Tiếng bàn tán dấy lên, nhưng hắn không nhìn ai.
Ánh mắt hắn chỉ dõi xa xăm, như vẫn thấy bóng quán trà nơi Giang Nam — nơi có người vẫn pha trà, vẫn đợi.
Quan chủ thẩm cau mày:
“Có bằng chứng gì không?”
“Không còn ai sống sót ngoài ta. Nhưng nếu cần chứng, thì hãy đến biên giới. Trong hầm đá phía Bắc doanh, còn có thư của Lâm Huy — chữ hắn, dấu hắn, chứng cho tội hắn làm.”
Cả điện im phăng phắc.
Một lát sau, quan thẩm cười khẩy:
“Ngươi tưởng một lời nói của ngươi mà đủ sao? Bao năm trốn tránh, nay lại muốn minh oan?”
Hắn cười nhạt:
“Ta không cần thiên hạ tin. Ta chỉ muốn có thể trở về Giang Nam trong sạch, để uống chén trà còn dang dở.”
Câu nói khiến cả điện ngỡ ngàng.
Một người lính bước lên, nạt:
“Ngươi đang ở trước triều đình, còn nhắc chuyện trà nước tầm thường?”
Tạ Dịch Trần đáp, giọng bình thản:
“Không phải tầm thường. Vì người ta chờ, nên ta phải sống.”
Trong ngục, đêm xuống.
Tiếng gió thổi qua khe tường lạnh lẽo, ánh trăng chiếu lên mặt đất loang lổ.
Tạ Dịch Trần tựa lưng vào tường, nhắm mắt. Trong đầu hắn, hương trà Giang Nam lại hiện về — hương quế dịu ngọt, ấm đến tận tim.
Một viên lính gác đi qua, khẽ hỏi:
“Ngươi… thật sự có người chờ à?”
Hắn mở mắt, cười nhẹ:
“Có. Nàng pha trà, không hỏi quá khứ, chỉ đợi ta về.”
Người lính im một lúc, rồi khẽ nói:
“Ta cũng từng có người chờ. Chỉ tiếc… ta không quay lại được.”
Hắn nhìn sang, ánh mắt thoáng buồn:
“Vậy ngươi hiểu rồi — tại sao ta phải về.”
Ngày thứ bảy.
Tin tức truyền về Giang Nam: “Tạ Dịch Trần bị giam, chờ xử.”
Người ta bàn tán nhiều hơn, giọng xì xào dọc khắp phố.
Có kẻ nói: “Hắn tội nặng, e không thoát.”
Có người cười: “Đáng đời cho kẻ phản nghịch.”
Chỉ có Vãn Tình vẫn mở cửa quán, vẫn đun nước, vẫn pha trà.
Khách hỏi, nàng chỉ cười:
“Hương trà này dành cho người xa.”
Đêm, nàng lặng lẽ thắp thêm đèn, đặt hai chén như cũ.
Hương quế vẫn tỏa. Nhưng giờ, khói trà không còn mờ ảo bình yên nữa, mà đẫm buồn.
Tiểu Ngư khuyên:
“Cô ơi, nếu quan phủ truy ra người cô từng chứa chấp là hắn, e nguy mất.”
Vãn Tình chỉ nói khẽ:
“Chỉ cần hắn sống, ta không sợ.”
“Nhưng nếu hắn…”
“Không có nếu.” – Giọng nàng dứt khoát. – “Người ta đã thề, ta tin.”
Ở kinh thành, điều kỳ lạ xảy ra.
Tin từ biên giới gửi về — quả thật tìm thấy thư tội của Lâm Huy trong hầm đá, y hệt lời Tạ Dịch Trần nói.
Triều đình rúng động. Những kẻ từng hãm hại hắn bắt đầu lẩn tránh.
Nhưng lệnh xử vẫn chưa thu hồi.
Hắn vẫn bị giam, vẫn chưa được minh oan.
Một buổi tối, cánh cửa ngục mở ra. Một người lạ khoác áo quan, gương mặt giấu trong mũ.
“Ngươi là Tạ Dịch Trần?”
“Phải.”
“Ta được lệnh tra xét lại vụ án. Nhưng…” – người ấy hạ giọng – “ở Giang Nam, đã có người đến cầu xin cho ngươi.”
Tạ Dịch Trần ngẩng đầu.
“Là ai?”
“Chủ quán trà Hương Quế. Nữ nhân áo lam, tay mang trâm bạc.”
Hắn khựng lại, tim nhói lên như có ai bóp chặt.
“Cô ấy… đến tận đây sao?”
“Phải. Nói rằng: ‘Nếu ngài ấy thật có tội, ta nguyện chia tội cùng. Còn nếu ngài ấy vô tội, xin cho ta được pha chén trà đón người trở về.’”
Tạ Dịch Trần cười khẽ, nhưng nước mắt lại rơi không kìm được.
“Ta đã bảo nàng chờ… mà nàng lại đi.”
Ngày xét xử cuối cùng, trời đổ mưa lớn.
Giữa đại điện, hắn đứng thẳng, áo ướt, tóc dính nước.
Phía cuối điện, trong đám đông, Vãn Tình mặc áo lam, đứng lẫn trong dân, tay ôm chặt trâm bạc.
Quan thẩm đọc to cáo trạng. Rồi sau cùng, ông ném tờ chiếu xuống, nói dõng dạc:
“Vụ án Tạ Dịch Trần — xét lại đủ chứng cứ, xác thực tội danh ‘phản triều’ là giả. Tạ Dịch Trần được tuyên vô tội!”
Cả điện xôn xao. Tiếng người dâng lên như sóng.
Nhưng Tạ Dịch Trần chỉ nhìn xuống, tìm giữa biển người một bóng áo lam.
Nàng đứng đó, ướt đẫm mưa, ánh mắt không rời hắn.
Không cần lời nào, hai ánh nhìn chạm nhau — mọi khổ đau đều tan biến trong một khoảnh khắc.
Khi mọi người rời đi, hắn tiến lại gần.
“Nàng điên rồi sao? Giữa kinh thành, sao dám xuất hiện?”
Vãn Tình cười nhẹ, giọng khàn:
“Nếu ngài bị xử, ta không thể ngồi ở Giang Nam mà chờ tin chết. Ta muốn thấy ngài… dù chỉ một lần cuối.”
Hắn siết chặt vai nàng, run giọng:
“Ta đã thề phải về, sao nàng không tin?”
“Ta tin. Nhưng ta cũng thề sẽ không để ngài một mình.”
Hai lời thề, cuối cùng gặp nhau.
Một thề giữ lòng, một thề giữ danh — cả hai đều không gãy.
Hắn nhìn nàng thật lâu, rồi nói khẽ:
“Ta đã từng cầm kiếm vì thiên hạ, nay chỉ muốn giữ lấy chén trà của nàng.”
Nàng cười, nước mắt lăn trên má:
“Thì về thôi. Giang Nam vẫn đang chờ.”
Mấy ngày sau, tin Tạ Dịch Trần được xóa tội lan khắp nơi.
Người người lại bàn tán, nhưng lần này, giọng điệu khác hẳn — nửa khâm phục, nửa cảm phục.
Người ta nói:
“Thì ra tướng quân ấy không vì danh, chỉ vì một chén trà.”
Ở Giang Nam, khi họ trở lại, quán Hương Quế vẫn như cũ.
Hàng trúc vẫn nghiêng, hương quế vẫn nở.
Vãn Tình rót trà, hắn đón chén.
Khói bay nhẹ, vờn quanh họ.
“Năm đó ta nói sẽ uống chén thứ hai,” hắn nói khẽ.
“Nay đã đến lúc.”
Nàng mỉm cười, chén trà chạm khẽ vào nhau, ngân lên tiếng thanh như khúc nhạc xa.
“Giữa hai lời thề,” nàng đáp, “chúng ta đều giữ được.”