Đêm Dương Châu, sương sông phủ như lụa mỏng. Trên bến Cầu Thuỷ Nguyệt đèn thuyền lắc lư, âm tiếng đàn từ đâu vọng lại nhuốm màu mị hoặc. Bên thành cầu, một gã to lớn ngồi một mình, áo bào mở cổ, để lộ hình xăm đầu trâu đen chạy dọc bả vai. Hắn cắm thanh đao bản rộng xuống ván gỗ, phát ra âm thanh đục nặng như chôn một cọc mộ.
“Lạc Vũ?” – Hắn nghếch mắt, cười gằn. “Đến nhanh. Ta ghét chờ.”
Vũ đã cởi bỏ áo khoác ngoài, để lộ băng trắng nơi vai trái. Cậu đứng cách gã ba trượng, Thanh Tâm ẩn trong bóng cây cách đó không xa.
“Ngươi là Ngưu Sát?”
“Đúng danh.” Hắn nhổ bãi nước bọt xuống sông, ngón tay gõ chuôi đao. “Đêm thôn ngươi bị san bằng, ta ở ngoài viền, phụ trách chặn người chạy. Ta thấy ngươi ôm bà già mà chạy, lăn một vòng qua bụi tre, trốn vào rừng. Ngươi nhanh hơn ta tưởng.”
Máu trong người Vũ sôi lên, mắt nổi gân đỏ:
“Vì sao các ngươi diệt thôn?”
“Vì lệnh.” – Ngưu Sát đáp đơn giản, nhưng đuôi mắt thoáng lóe tia giễu cợt. “Lệnh từ ai thì ngươi không kham được. Hỏi nhiều vô ích. Ta gọi ngươi đến là để dặn: câm miệng, biến mất. Bằng không, Lẫm Ứng sẽ dọn nốt phần còn lại của ngươi.”
Vũ nở nụ cười lạnh.
“Vậy ngươi gọi ta đến chẳng phải để dặn. Là để chết.”
Sóng sông vỗ nhẹ, như một tiếng thở dài. Trong khoảnh khắc, chân Vũ lướt tới nửa bước, đoản kiếm rút ra như chớp. Đường thép mảnh nhưng bén, bật tia sáng xanh sắc lạnh. Ngưu Sát gầm lên, tay dựng đao đánh xéo: “Tốt! Để xem mắt ranh giang hồ mới mọc răng!”
Hai bóng người xoắn vào nhau giữa cầu, đao kiếm va nhau loang lổ tia lửa. Đao của Ngưu Sát nặng, mỗi nhát giáng như vỡ núi. Kiếm của Vũ mảnh và nhanh, dựa vào bộ pháp chuyển thân trong rìa, tận dụng góc khuất để đâm xiên. Ba mươi hiệp trôi qua, ván cầu bị chém xẻ thành rãnh. Ngưu Sát lùi nửa bước, cười ha hả:
“Có nội kình, lại học cách mượn lực. Ai dạy ngươi? Cái ông già trên núi ấy à?”
Vũ thoáng sững. Khoảnh khắc ngắn ngủi ấy đủ để Ngưu Sát đánh bồi một đao xéo. Cậu nghiêng người, vai phải rách thêm một đường, máu bật ra nóng rực. Ngưu Sát hít mạnh:
“Mùi máu… như mùi cũ. Đúng là Huyết Nguyệt!”
Hắn lao tới như ngưu vương xé cọc. Đao phong ép mặt, hô hấp của Vũ rối một nhịp. Đúng lúc diệu hiểm, một tiếng “keng” vang lên, kiếm lam từ bóng tối gạt ngang, cướp nửa phần thế đao. Thanh Tâm thoáng hiện thoáng ẩn, chiêu kiếm tinh vi như thêu.
“Đừng nói bậy. Người luyện đao mà học thói chó sủa à?” – Nàng lạnh lùng.
Ngưu Sát bật cười, lùi về, khoát tay:
“Côn Luân. Hóa ra không chỉ thằng ranh. Được thôi, hai chọi một mới thú.” Hắn dậm mạnh gót. “Nhưng quy củ giang hồ—đêm nay, chỉ một trong ba người rời khỏi cầu này.”
Lời dứt, hắn đổi chiêu. Đao của Ngưu Sát bỗng trở nên lắt léo, không còn thô bạo. Đường đao ẩn dật âm độc, chém ngược từ dưới lên, gối vào xương sườn, chực xẻ thân. Vũ nhận ra chiêu này không thuộc đao pháp bình phàm; hắn gầm khẽ: “Nhiếp Hồn Đao!”
Thanh Tâm hơi nghiêng cổ, mắt lóe nghi hoặc. Nhiếp Hồn Đao là bí chiêu từng thất truyền, sao lại ở tay một sát thủ? Lòng nàng vừa nghĩ, mũi đao đã tới mép áo. Nàng đạp gót, kiếm quang dựng thành tường mỏng. Mỗi tiếng va là mỗi mạch kình rung trong cánh tay. Ngưu Sát không ham tấn công nàng quá sâu; hắn bức nàng lệch hướng để hở sườn Vũ.
Vũ dẫn kình theo phương pháp buổi sáng được chỉ, ép hơi thở xuống đan điền, chân lướt như cá. Cậu nhớ lời Thanh Tâm: “Gặp cường địch, đừng đấu sức—đấu nhịp.” Cậu bèn bám lấy nhịp thở của Ngưu Sát: cứ khi nào đao hắn trầm xuống, ngực hơi phồng, ấy là tích kình; khi nào cánh tay bật lên, mạch huyết đẩy, ấy là tiết kình. Hai, ba vòng như thế, Vũ nắm được một khe.
Một tia sương lạnh phủ mặt sông. Vũ đột nhiên “trượt chân”—bước hụt ra mép ván. Ngưu Sát mừng như bắt được mồi, đao cuộn tới chém ngang cổ. Nhưng kiếm mảnh đã chờ sẵn; Vũ xoay cổ tay, bắt đao giữa khấc chuôi và sống kiếm, mượn thế trượt, áp sát trong nửa tấc. Khoảng cách ấy là tử địa của đao bản rộng.
“Chết đi!” – Vũ quát khẽ, đoản kiếm rạch ngang bắp tay Ngưu Sát. Máu phun như suối. Ngưu Sát gầm lên, đạp vào bụng Vũ. Cả hai bật lùi. Thanh Tâm xẹt tới như chim yến, một đường kiếm chém gãy sợi dây buộc chuôi đao với cổ tay hắn, làm rơi một tín phù bằng đồng.
Tín phù vừa rơi, ở hai đầu cầu hơn chục bóng đen đồng loạt nhảy ra, áo choàng đen phủ mũ. Một giọng lạnh như băng:
“Ngưu Sát, ngươi lòi đuôi rồi.”
Ngưu Sát chửi thề: “Tụi khốn Lẫm Ứng!”
Bọn hắc y không phải tới cứu, mà tới giết khẩu. Chúng giương ám khí như mưa. Thanh Tâm dựng kiếm thành quạt, gạt đi vệt lớn nhưng vẫn có hai, ba mũi ghim xuống ván gỗ sát chân. Vũ vọt tới nhặt tín phù. Trên mặt đồng khắc hai chữ: “Lẫm Ứng”, mặt sau khắc ký hiệu hình mỏ neo và chữ “Tri phủ Dương”.
Mắt Vũ tối bừng: quan phủ Dương Châu… dính tay!
“Rút!” – Thanh Tâm quát nhỏ, kéo Vũ lui về mạn thuyền đã giấu sẵn. Nhưng Ngưu Sát lại đứng chắn đường, môi mím máu, mắt hung bạo:
“Không ai rút. Chúng nó tới giết ta bịt miệng. Ta chém mở đường, thằng ranh—giữ lấy tín phù!”
Lời còn chưa dứt, hắn nhấc đao bằng cánh tay còn lành, lao thẳng vào đám hắc y như một con trâu điên. Đao phong dựng lên tiếng gào, những mũi ám khí cắm loạn vào vai lưng hắn. Ngưu Sát chém gãy cổ một tên, hất văng hai tên khác xuống sông. Nhưng đòn sau kéo đến như nước lũ, hắn loạng choạng, máu đỏ đầm ván.
Vũ muốn lao ra đỡ, song một bàn tay lạnh nhưng kiên định giữ chặt cổ tay cậu—Thanh Tâm. Nàng lắc đầu, môi mấp máy: “Đừng.” Trong mắt nàng là một loại bi thương rất mỏng mà bền. Giang hồ đôi khi cứu bằng cách đừng kéo thêm người chết.
Bọn hắc y vụt tới. Thanh Tâm rút từ tay áo ra ba pháo tín nhỏ, búng vào trời đêm. Ba chấm lửa xanh bắn lên, nổ bụp, ánh sáng chớp ba lần. Ở xa vang lên tiếng còi đáp—đồng đảng của nàng đã bố trí sẵn quanh bến.
Thanh Tâm kéo Vũ nhảy lên thuyền, dao cắt dây. Con thuyền như trút bỏ kiềm, trôi vọt theo dòng. Từ cầu, tiếng chửi rủa, tiếng đao cắm vào gỗ, tiếng người rơi xuống nước nối tiếp. Cuối cùng, một tiếng gầm đè nén rồi tắt lịm. Ngưu Sát không còn giọng.
Vũ đứng lặng, tay vẫn nắm tín phù chặt đến hằn vết đồng vào lòng bàn tay. Cậu bỗng nhận ra giữa căm hận và xấu ác, vẫn có kẻ chọn chết để người khác sống. Ngưu Sát là đao phủ, nhưng khoảnh khắc cuối cùng lại cười như người.
Gió sông lùa ướt mí mắt. Vũ nuốt ực, giọng khàn như sỏi:
“Hắn cứu chúng ta.”
“Ừ.” – Thanh Tâm đáp gọn. “Và hắn dạy ngươi bài học đầu tiên của ân oán giang hồ: ơn phải trả, oán phải đòi.”
Thuyền áp vào bờ hoang phía thượng lưu. Thanh Tâm băng lại vết thương cho Vũ. Khi cởi vải cũ, nàng khựng tay: vết rách mới ở vai phải không loang máu nhiều như thường, da thịt quanh mép đỏ mà se lại nhanh.
“Thể chất ngươi… hơi khác.” – Nàng nhìn sâu, giọng nghiêm. “Có thứ gì trong huyết mạch.”
Vũ nhớ lời ông lão: “Huyết Ảnh chỉ mang lại máu và nước mắt.” Cậu siết mảnh ngọc trong áo, mắt dần sẫm.
“Ta không sợ khác. Ta chỉ sợ yếu.”
Thanh Tâm đứng dậy, phủi tay, nhìn đêm sông:
“Giờ thì nghe đây. Tín phù khắc ‘Tri phủ Dương’ chứng tỏ quan phủ và Lẫm Ứng có mối liên hệ. ‘Mỏ neo’ là dấu của bến khoá kho Tri Phủ, nơi hàng hoá quý vào ra không kiểm kê. Nếu thôn ngươi bị diệt là để truy lục Huyết Ảnh Kinh, thì bằng chứng sẽ nằm trong sổ bến hoặc miệng người canh bến. Đêm mai ta lẻn vào. Ngươi không được đi.”
“Không.” – Vũ cắt lời, mắt bốc lửa. “Ân oán của ta, ta tự động tay. Nhưng ta nghe chỉ huy. Ngươi bảo đi trái hay phải, ta theo.”
Khoé môi Thanh Tâm khẽ động, dường như muốn cười mà không cười.
“Tốt. Vậy đêm mai. Trước đó, ta dạy ngươi ba việc:
Một, dẫn kình vòng—để đao chém trượt trên da thịt.
Hai, định tức—giữ hơi thở không loạn khi ám khí tới.
Ba, giấu sát tâm—gặp quan binh phải như dân đen.”
“Vâng.”
“Còn bây giờ,” nàng chĩa ngón tay ra sông, “ném tín phù xuống nước.”
Vũ ngẩng phắt: “Tại sao? Đây là bằng chứng!”
“Bằng chứng cũng là lưỡi câu. Giữ bên người, ngươi sẽ chào đón cả tổ ong. Ném đi—rồi nhớ từng vạch khắc của nó. Bằng chứng thật là những gì ngươi nhớ và những gì ngươi sẽ thấy đêm mai.”
Vũ nín thở. Trong đầu anh hiện rõ mặt đồng bóng loáng, chữ “Lẫm Ứng”, mỏ neo, đường khắc chéo ở góc phải. Cậu nhắm mắt, khắc sâu. Rồi mở mắt, ném. Tín phù vẽ một đường cong nhỏ trong không, “tõm” một tiếng, chìm mất.
Gió đêm quét qua bờ lau, mang theo mùi bùn nặng, nhưng trong lòng Vũ bỗng nhẹ một tấc. Ánh mắt cậu trở nên trong hơn, nỗi hận co lại thành một mũi nhọn mảnh mà sắc.
Sáng hôm sau, Dương Châu đồn ầm vụ chém giết ở Cầu Thuỷ Nguyệt. Quan nha treo thưởng bắt “hung thủ lam y” và “tiểu tặc áo nâu”. Trên tường thành dán cáo thị, chữ đỏ như vết máu. Vũ đội nón lá rách, gùi một bao chứa củi khô, sóng vai vác qua chợ. Thanh Tâm đi trước ba bước, giả làm thôn phụ bán thuốc, chiếc giỏ tre đầy rễ gừng và lá ngải.
Đi qua một góc phố, hai người dừng trước Long Túy Lâu. Cửa treo đèn lồng, bậc thềm trải thảm đỏ, khách ra vào ào ào. Tên gác cửa mặc áo đen, ngực thêu đại ưng. Hắn ngáp dài, chẳng buồn nhìn thôn phụ và tiểu phu củi. Nhưng ở bậu cửa, một vết máu rỉ cũ vẫn còn, phơi ra như vệt chữ. Vũ nhìn thoáng, tim khựng. Mùi máu gợi lại tiếng cười khàn của Ngưu Sát.
“Đi.” – Thanh Tâm nhắc khẽ.
Hai người rẽ vào con hẻm sau lâu. Cuối hẻm là bức tường thấp, bên kia là bãi trống, xa xa thấy cột buộc thuyền của bến khoá kho Tri Phủ. Trên cột, mỏ neo khắc mờ đúng kiểu Vũ đã ghi vào trí nhớ. Những chiếc thuyền chở thùng gỗ đóng dây thừng to, quan sai đứng đếm bằng một loại thẻ tre, mặt trên chấm mực đen.
“Đêm nay,” Thanh Tâm nói khẽ, “chúng ta lấy thẻ tre.”
“Để làm gì?”
“Thẻ tre là sổ sống. Mỗi thùng quý vào ra đều để lại vệt mực riêng, khác nhau theo người gác. Chỉ cần nhìn vệt mực, ta biết ai đã mở kho. Biết người, sẽ lần ra lệnh.”
Tiếng trống canh xa xa gõ lên. Dương Châu bận rộn như chưa từng có máu đêm qua. Chợt, từ phía sau Long Túy Lâu vang tiếng cười lanh lảnh. Một nữ tử áo hồng đi cùng hai gã áo đen bước ra, phất quạt lụa. Vành quạt thêu một vầng trăng đỏ vỡ. Vũ lạnh người. Hình thêu hết sức giống dấu trên mảnh ngọc trong áo cậu.
Thanh Tâm phản ứng lập tức: kéo Vũ núp sau xe hàng, hạ thấp giọng:
“Đừng động. Người đó đến từ phương khác.”
“Phương khác?”
“Không phải Hắc Ưng, không phải quan nha. Là người biết Huyết Nguyệt. Và loại người ấy—đến đây không phải để mua rượu.”