Ba tháng sau trận chiến ở Điện Thiên Minh, kinh thành Vạn Lộc đổi màu.
Những bức tường từng nhuộm máu nay phủ sương, những mái ngói vỡ được lợp lại, và trên các con phố, tiếng rao của dân buôn, tiếng trẻ nhỏ dần trở lại. Người ta bảo, triều đình đã ban chiếu “Tẩy Huyết,” xóa mọi dấu vết liên quan đến vụ án Huyết Ảnh.
Nhưng không ai biết rằng, những vết nứt sâu nhất — không nằm trên tường, mà trong lòng người.
Diệp Tử Nhan bước chậm qua cổng Nam Thành. Cô mặc áo vải giản dị, mái tóc dài được cột bằng dải lụa trắng. Ba tháng qua, cô lang bạt khắp các ngôi chùa, tìm tung tích của Lâm Khải — nhưng chẳng ai thấy hắn.
Người ta nói hắn đã chết cùng tế đàn cuối cùng, bị ánh sáng trắng thiêu sạch.
Người khác lại bảo hắn còn sống, mang thương tích nặng, trôi dạt nơi biên giới.
Nhưng với Tử Nhan, chẳng lời đồn nào đủ khiến cô dừng bước.
Trước Điện Thiên Minh, giờ chỉ còn nền gạch vỡ. Cây cỏ mọc lên giữa đống tro tàn, và giữa trung tâm, thanh kiếm Bạch Ảnh của Lâm Khải vẫn cắm ở đó, mũi chìm trong đất.
Cô quỳ xuống, khẽ đặt tay lên chuôi kiếm.
“Lần này, ta đến không để khóc nữa…” – giọng cô khẽ run – “mà để nghe ngươi nói dối thêm lần cuối.”
Gió thổi nhẹ. Một cánh sen rụng xuống, lướt qua tay cô, dừng lại ngay trên lưỡi kiếm.
Ánh nắng chiếu lên, lưỡi kiếm khẽ rung… rồi keng! một tiếng nhỏ vang lên, như lời đáp mơ hồ.
Buổi tối, Tử Nhan tá túc tại một quán trọ nhỏ ngoài thành.
Khi đang rửa tay trong chậu gỗ, cô phát hiện một tờ giấy gấp gọn nằm dưới đáy chậu. Trên giấy chỉ có một câu, viết bằng nét chữ quen thuộc:
“Nếu công lý còn tồn tại, hãy đến bờ Bắc sông Lưu Xuyên vào đêm rằm.”
Cô đứng lặng. Tay run, tim đập mạnh.
“Lưu Xuyên…” — nơi năm xưa họ từng ẩn náu khi trốn truy sát.
Đêm rằm. Ánh trăng soi xuống dòng sông rộng.
Tử Nhan đứng trên bãi cát, gió thổi tung tóc. Dòng nước lặng lẽ phản chiếu ánh sáng, giống hệt đêm mưa đầu tiên họ gặp nhau.
Một tiếng động khẽ vang sau lưng.
“Lâu rồi không gặp, Diệp cô nương.”
Cô quay lại. Dưới tán cây, một bóng người khoác áo choàng xám, nửa khuôn mặt bị che bởi vết sẹo dài. Ánh trăng rọi xuống, để lộ đôi mắt sâu và yên tĩnh — Lâm Khải.
Cô sững người. “Ngươi… vẫn sống.”
“Có lẽ không hoàn toàn,” hắn khẽ đáp. “Tế đàn sụp, nhưng ta bị cuốn vào dòng huyết pháp. Khi tỉnh dậy, đã ở bờ nam, mất một phần trí nhớ. Có người kéo ta ra khỏi đó — nói rằng thế giới vẫn cần người biết nhớ.”
“Người đó là ai?”
Hắn cười nhạt. “Một ẩn sĩ, hoặc có thể là tội nhân cuối cùng của Vô Ảnh Các. Ta không chắc.”
Cô nhìn hắn thật lâu, rồi tiến lại gần. “Ngươi biết ta đã tìm ngươi bao lâu không?”
“Ta biết.”
“Vậy sao không đến tìm ta?”
“Vì ta không biết mình là ai. Là kẻ phá công lý, hay là chứng nhân cuối cùng của nó.”
Tử Nhan khẽ bật cười, nhưng giọng run. “Ngươi vẫn nói vòng vo như trước.”
“Còn cô, vẫn thích nói khi khóc.”
“Ta không khóc.” – cô đáp, nhưng nước mắt đã rơi.
Cả hai ngồi bên bờ sông. Tiếng nước lăn tăn hòa cùng tiếng dế đêm.
“Thầy ngươi…” – cô nói sau cùng.
“Ông ấy chết thật rồi,” hắn đáp. “Nhưng ta nghĩ, phần linh hồn trong huyết pháp đã tan vào đất này. Khi ta đi qua kinh thành, thấy hoa sen mọc giữa tro, ta biết, có lẽ ông đã tha thứ cho ta.”
“Còn công lý?”
“Công lý à…” – hắn nhìn lên trăng – “Giờ ta nghĩ nó không phải là luật, cũng chẳng phải máu. Nó chỉ là khoảnh khắc người ta chọn không quay lưng lại.”
“Vậy ngươi định làm gì?”
“Đi xa khỏi kinh thành. Nơi không còn máu, không còn quan phục. Có thể mở một quán rượu, hoặc dạy trẻ học chữ.”
“Và ngươi?” – hắn nhìn cô.
“Ta… chẳng biết. Có lẽ ta vẫn đi theo ngươi, vì ta ghét uống rượu một mình.”
Hắn bật cười. Tiếng cười hiếm hoi, trầm nhưng ấm. “Vậy thì đi cùng ta. Nhưng nhớ, lần này, không còn ai chết nữa.”
Họ đi dọc bờ sông đến khi trời gần sáng. Trên mặt nước, ánh bình minh trải dài, phản chiếu thành hai bóng người — một đậm, một nhạt.
Tử Nhan hỏi:
“Nếu một ngày người ta lại quên ngươi, quên cả những gì đã xảy ra, ngươi có buồn không?”
“Không,” hắn đáp, “vì ta sống không để được nhớ, mà để thế giới có thêm một ngày yên.”
Cô gật đầu, ánh mắt dịu lại.
“Còn ta,” cô nói, “ta sẽ nhớ thay cho cả thế giới.”
Gió sớm thổi qua, đưa hương hoa sen từ phía xa tới. Dòng sông lấp lánh, tiếng nước róc rách như tiếng cười nhỏ của ai đó nơi xa xăm.
Nhiều năm sau, người ta kể rằng ở vùng biên có một quán rượu nhỏ mang tên “Ảnh Sen.”
Chủ quán là một người đàn ông lưng thẳng, ánh mắt bình thản, trên vách treo một thanh kiếm cũ gỉ sét.
Mỗi đêm, ông thường ngồi trước hiên, rót rượu ra hai chén — một cho mình, một cho người vắng mặt.
Thỉnh thoảng, người ta nghe ông nói nhỏ:
“Công lý không cần máu — nhưng vẫn cần người dám giữ.”
Và ở góc hiên, một người phụ nữ tóc dài ngồi dựa cột, khẽ cười:
“Và ta sẽ giữ ngươi.”
Gió lại thổi qua, lay nhẹ bông sen nở bên hiên quán.
Dưới ánh trăng, hoa sen trắng như sương, phản chiếu đôi bóng lặng lẽ hòa vào nhau — một hình ảnh yên bình sau cơn bão của máu và công lý.