Năm năm trôi qua kể từ biến cố kinh thành.
Vạn Lộc giờ đã là kinh đô mới – đổi tên thành Thiên An, rực rỡ và thịnh vượng hơn bao giờ hết. Triều đình ban sắc lệnh “Tẩy Huyết,” hủy mọi ghi chép liên quan đến vụ án Huyết Ảnh, coi đó là điều cấm nhắc đến.
Nhưng lịch sử có thể bị đốt, song bóng tối không thể bị xóa.
Ở tận biên giới phía Bắc, nơi núi non trùng điệp, có một ngôi làng nhỏ nép bên sông, gọi là Lưu Tân. Trong làng ấy, người ta thường ghé vào một quán rượu cũ có bảng gỗ mờ chữ “Ảnh Sen.”
Chủ quán là một người đàn ông trung niên, lưng thẳng, đôi mắt sâu, ít cười. Người ta gọi ông là Lâm quán chủ.
Cạnh quán, một người phụ nữ tóc dài, áo lam, mỗi chiều đều bày bàn rượu ngoài hiên, ngắm sông và gió.
Người ta gọi cô là Tử phu nhân.
Không ai biết họ từ đâu tới, chỉ biết rằng mỗi khi đêm xuống, ông chủ lại treo một chiếc đèn lồng đỏ trước cửa quán. Trong ánh sáng ấy, thanh kiếm cũ rỉ sét treo trên vách phản chiếu ánh thép nhạt, như vẫn còn chờ một lời kêu gọi.
Một đêm, trời đổ mưa.
Mưa biên giới không ồn ào, mà như rỉ rả rửa trôi thời gian. Quán “Ảnh Sen” vắng khách, chỉ còn ánh đèn lồng lắc lư trong gió.
Tử Nhan đang rót rượu thì nghe tiếng vó ngựa dồn dập ngoài cửa. Cánh cửa bật mở, một người lính trẻ lao vào, toàn thân ướt đẫm, gương mặt trắng bệch.
“Xin cứu! Xin cứu chủ nhân tôi!”
Lâm Khải đặt chén rượu xuống. “Chuyện gì?”
Người lính quỳ phịch xuống: “Quan tri phủ vùng này vừa bị giết! Máu vẽ đầy tường, và có dòng chữ… nói rằng ‘Huyết Ảnh trở lại.’”
Không khí trong quán đông cứng.
Tử Nhan khẽ siết tay. “Ngươi chắc không?”
“Chắc chắn! Trên tường còn treo lá bùa bằng máu, khắc hình mắt và hoa sen!”
Lâm Khải lặng im một lúc. Ánh lửa từ đèn lồng hắt lên mặt hắn, soi rõ vết sẹo mờ bên cổ — di chứng của huyết pháp năm xưa.
“Công lý… lại chảy máu sao?” – hắn khẽ nói, giọng khàn.
“Quan tri phủ đã chết,” người lính tiếp, “và người ta đồn rằng ngài ấy từng nhận lệnh từ triều đình để điều tra những người còn sống sau vụ Huyết Ảnh năm đó…”
Ánh mắt Tử Nhan lập tức hướng về hắn. “Lâm Khải…”
“Ta hiểu.” – hắn gật đầu. “Ai đó đang đào mồ quá khứ.”
Trời sáng. Mưa ngừng.
Họ lên đường về Phủ Lưu Châu, nơi án mạng xảy ra. Dọc đường, sông núi biếc xanh, nhưng bầu trời như nặng trĩu.
Khi tới nơi, phủ quan tri phủ bị niêm phong, lính canh đứng đầy. Trên cổng có treo tấm biển đỏ “CẤM TIẾP CẬN – ÁN TRIỀU.”
Một viên quan nhỏ ra đón.
“Xin lỗi, nơi này đang trong quá trình điều tra.”
Lâm Khải chìa thẻ gỗ khắc chữ cũ: Tư Vệ Sử.
Quan kia giật mình. “Tư… Tư Vệ Sử? Nhưng chức này đã bị bãi bỏ mấy năm rồi!”
“Công lý không bị bãi bỏ,” Lâm Khải đáp lạnh. “Dẫn ta đi xem hiện trường.”
Bên trong phủ, mùi máu vẫn chưa tan.
Quan tri phủ nằm gục trên bàn, ngực bị xé toạc, tim biến mất. Trên tường, viết bằng máu:
“Công lý đã được trả. Huyết Ảnh không ngủ.”
Phía dưới là hình hoa sen sáu cánh.
Tử Nhan bước đến, ánh mắt tối lại. “Ký hiệu này… giống hệt tế đàn năm xưa.”
“Không phải sao chép,” Lâm Khải nói, “mà là tiếp nối.”
Hắn cúi xuống kiểm tra vết thương.
“Cắt bằng dao nhỏ, không phải kiếm. Đường rạch tinh tế, giống cách của pháp y triều đình. Kẻ này hiểu giải phẫu người.”
“Ý ngươi là…”
“Hắn không phải giang hồ. Là người trong triều.”
Buổi chiều, họ rời phủ. Bầu trời âm u, mây đen kéo về.
Trên đường, một đoàn xe ngựa lặng lẽ đi qua. Trên xe, lá cờ có thêu hình rồng nhỏ.
Tử Nhan khẽ nói: “Cờ hiệu của Ngự Sử Viện. Họ đã đến trước ta.”
“Đúng như ta nghĩ. Có kẻ trong triều cố tình dựng lại vụ Huyết Ảnh — không phải để báo thù, mà để kiểm soát nỗi sợ.”
“Ngươi nói nghĩa là sao?”
“Năm năm trước, ta phá hủy Huyết Pháp, nhưng chưa kịp xóa hết bí quyết. Có người đã nhặt lại tro tàn, tạo ra Huyết Pháp mới, không cần tế đàn – chỉ cần niềm tin của dân vào công lý máu.”
“Ngươi sợ rằng…”
“Phải. Một triều đình có thể cai trị dễ dàng hơn khi dân tin rằng chỉ máu mới giữ được trật tự.”
Đêm đó, họ nghỉ tại một ngôi miếu bỏ hoang ven rừng.
Trời lại mưa. Lâm Khải ngồi trước lửa, ánh sáng hắt lên gương mặt trầm lặng.
“Ngươi nghĩ có phải người trong triều thật không?” – Tử Nhan hỏi.
“Phải. Và người đó hiểu rõ quá khứ của ta.”
“Vậy chúng ta phải làm gì?”
Hắn cầm lấy thanh kiếm gỉ treo bên tường, nhìn nó rất lâu.
“Lần này, ta không đi tìm công lý. Ta chỉ muốn ngăn kẻ khác dùng công lý để giết người.”
Gần nửa đêm, gió đột ngột tắt. Ngọn lửa trong lò chập chờn.
Một âm thanh lạ vang lên từ ngoài miếu – tiếng sáo trúc, cao vút, lảnh lót.
Tử Nhan đứng dậy, rút kiếm. “Tiếng sáo này…”
“Phải,” Lâm Khải khẽ gật. “Là khúc Ảnh Phong, khúc nhạc mà chỉ người của Vô Ảnh Các mới biết.”
Cửa miếu bật mở. Một bóng người khoác áo đen bước vào.
Hắn trẻ, gương mặt bình thản, ánh mắt sáng, tay cầm cây sáo trúc nhỏ.
“Xin lỗi vì đã làm phiền,” hắn nói, giọng nhẹ nhưng lạnh. “Ta đến thay mặt triều đình.”
“Ngươi là ai?” – Lâm Khải hỏi.
“Họ gọi ta là Sử Nhạn – đặc sứ Ngự Sử Viện. Ta được lệnh điều tra vụ Huyết Ảnh.”
“Và rồi sao? Đến để bắt ta à?”
“Không.” – hắn đáp. – “Đến để mời ngươi trở lại.”
Lâm Khải im lặng.
Sử Nhạn tiếp: “Triều đình tin rằng ngươi có thể giúp truy ra kẻ đứng sau những vụ án này. Nhưng thật ra, họ chỉ muốn lợi dụng danh tiếng của ngươi để củng cố quyền lực. Ta đến để nói: hãy cẩn trọng. Kẻ giết quan tri phủ là người rất gần với ngai vàng.”
“Hắn là ai?”
Sử Nhạn nhìn hắn một lúc, rồi mỉm cười nhẹ:
“Ngươi sẽ biết, khi hoa sen đỏ nở lần nữa.”
Nói xong, hắn thổi khúc sáo cũ rồi biến mất trong màn mưa, nhanh như chưa từng xuất hiện.
Sáng hôm sau, Lâm Khải ra bờ sông rửa mặt. Dòng nước phản chiếu khuôn mặt mệt mỏi, nhưng trong mắt hắn có thứ ánh sáng mà năm năm qua chưa từng trở lại.
Tử Nhan bước đến, khẽ hỏi: “Ngươi tin hắn?”
“Không,” hắn đáp, “nhưng ta tin tiếng sáo.”
“Ngươi định đi đâu?”
“Về kinh.”
“Thiên An?” – cô khựng lại.
“Phải. Huyết Ảnh tái sinh ở biên, nhưng gốc rễ vẫn ở kinh thành.”
Cô im lặng một lúc, rồi khẽ nói: “Nếu công lý lại đòi máu, ngươi có sẵn sàng không?”
Hắn quay sang, ánh mắt sâu nhưng ấm:
“Không phải để đổ máu – mà để ngăn nó lần cuối.”
Chiều hôm đó, quán “Ảnh Sen” đóng cửa.
Hai bóng người cưỡi ngựa rời làng, đi ngược hướng gió, về phía Nam.
Trên trời, mây đỏ kéo thành hình hoa sen khổng lồ, ánh sáng lờ mờ phản chiếu xuống đất, như điềm báo cho một cơn bão máu mới.
Và giữa tiếng sấm xa xăm, dường như có ai đó khẽ nói:
“Công lý… chưa bao giờ ngủ.”