khi ánh hoàng hôn rơi trên tim anh

Chương 14: Một Tách Trà Và Một Câu Chuyện


trướcsau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng hôm ấy, sương vẫn còn giăng trên mặt biển. Từng con sóng nhỏ lăn tăn, mang theo hương muối mặn phả vào hiên nhà. Lâm An Nhiên ngồi trong phòng, pha một ấm trà nhài. Mùi trà nhẹ thoảng trong không khí, thanh như gió đầu xuân. Cô đặt hai tách lên bàn, rồi do dự một chút, cuối cùng rót đầy cả hai. Một tách cho mình, một tách cho người ở phòng bên.

Cô bước ra, gõ nhẹ cửa. Từ bên trong, tiếng mở chốt vang lên. Thẩm Dật Trạch xuất hiện, tay cầm cuốn sách, vẫn là vẻ bình thản quen thuộc.

— Chào buổi sáng, — cô nói, hơi ngượng. — Tôi... pha dư trà. Anh có muốn uống không?

Anh nhìn tách trà trong tay cô, khẽ mỉm cười:

— Trà dư hay lòng tốt dư?

Cô hơi khựng lại, rồi đáp nhỏ:

— Cả hai đều không dư đâu, chỉ là... muốn chia sẻ thôi.

— Vậy thì mời em vào.

Căn phòng của anh gọn gàng, giản dị, chỉ có giường, bàn gỗ, vài cuốn sách và bình hoa khô. Cửa sổ mở ra hướng biển, ánh sáng rọi vào vàng dịu. Cô đặt khay trà xuống bàn, ngồi đối diện anh.

Anh rót trà ra, động tác chậm rãi, chuẩn xác như đang làm trong phòng mổ. Cô nhìn dòng trà xanh chảy thành dải mảnh, nghĩ không hiểu sao người đàn ông này làm gì cũng có vẻ yên ổn đến vậy. Có lẽ chính sự yên ổn ấy khiến cô thấy lòng mình nhẹ hơn, mỗi khi ở gần anh.

Họ im lặng một lúc. Chỉ có tiếng sóng xa và tiếng thìa chạm nhẹ vào tách. Cuối cùng, anh hỏi:

— Hôm qua em đi rửa ảnh, thấy tấm biển hoàng hôn treo ở tiệm. Đẹp lắm.

— Anh nhìn ra là tôi chụp à?

— Ánh sáng trong ảnh... giống ánh sáng trong mắt em khi em nhìn biển.

Cô bật cười:

— Anh nói gì cũng có lý như bác sĩ đang chẩn đoán bệnh.

Anh nhấp một ngụm trà, khẽ đáp:

— Thật ra, quan sát ánh mắt còn khó hơn bắt mạch. Người ta có thể che giấu nỗi buồn bằng lời nói, nhưng không thể giấu được trong mắt.

Cô lặng đi giây lát.

— Vậy anh thấy gì trong mắt tôi?

Anh nhìn cô, ánh nhìn vừa dịu dàng vừa thấu suốt:

— Một người đang cố dũng cảm, nhưng vẫn sợ sẽ mất thêm lần nữa.

Trái tim cô siết lại. Anh nói đúng. Sau khi mất Trần Minh, cô vẫn mang nỗi sợ vô hình — sợ yêu, sợ tin, sợ một lần nữa đánh rơi điều mình nắm chặt.

— Còn anh thì sao? — cô hỏi, giọng nhẹ như gió. — Anh sợ gì?

— Tôi sợ... khi một ngày nào đó, có ai đó khiến tôi quên đi quá khứ, thì tôi sẽ không còn là tôi nữa.

Cô mỉm cười buồn:

— Có khi quên mới là cách sống đấy.

— Không, — anh lắc đầu, — quên chỉ khiến người ta lặp lại sai lầm. Tôi chọn nhớ, nhưng không để bị nhấn chìm trong ký ức.

Lời nói của anh vang trong lòng cô như một dòng nước ấm. Một người từng mất tất cả, vẫn có thể bình thản nói về “nhớ” như thế, chẳng phải rất dũng cảm sao?

Ngoài cửa sổ, mặt biển sáng dần. Ánh nắng chiếu lên tách trà, phản chiếu thành dải sáng lung linh. Cô đưa tách lên, khẽ nhấp. Trà nhài đắng nơi đầu lưỡi, nhưng ngọt dần sau đó.

— Lạ thật, — cô nói, — trà này lúc pha thì đắng, nhưng để nguội lại ngọt.

— Giống con người. Khi mới gặp, khó chịu, nhưng dần dần... lại thấy dễ chịu.

Cô liếc anh:

— Anh đang ám chỉ tôi à?

— Tôi không dám, — anh cười nhẹ, — nhưng nếu là vậy thì tôi thấy “đắng” cũng đáng.

Câu nói làm cô bật cười, nhưng tiếng cười không kéo dài được bao lâu. Trong lòng cô, một điều gì đó khẽ động, như bọt nước vỡ ra, lan thành gợn sóng.

Sau buổi trà sáng ấy, họ bắt đầu có những buổi chuyện trò dài hơn. Có khi chỉ nói về những chuyện nhỏ: con mèo hàng xóm đẻ ba con, ông chủ tiệm ảnh bị hỏng máy rửa phim, hay bà bán cá kể chuyện chồng trẻ hơn mười tuổi. Nhưng giữa những câu chuyện ấy, dường như khoảng cách vô hình giữa họ đã tan đi từng chút.

Một chiều, anh mang sang cho cô một cuốn sổ tay, gáy đã sờn.

— Cái này của tôi. Ghi chép linh tinh, có cả vài công thức y học. Em giữ đi.

— Sao lại cho tôi?

— Để đổi lại tách trà sáng hôm đó.

Cô mở ra, thấy chữ anh nắn nót, gọn gàng, xen giữa là vài dòng ghi chú nhỏ. Một trang giữa sổ có câu: “Khi người ta tin rằng trái tim có thể lành lại, thì nó đã lành một nửa.”

Cô nhìn dòng chữ ấy thật lâu. Có lẽ anh viết cho chính mình, nhưng giờ đây, cô lại thấy nó như dành cho cô vậy.

Tối đó, cô đem sổ đặt bên gối. Khi gió biển thổi qua khung cửa, cô bỗng nghe thấy tiếng đàn piano vang lên từ phòng anh. Giai điệu chậm, buồn, nhưng dịu như mưa rơi trên mái tôn. Cô không biết anh biết chơi đàn.

Cô khẽ ra hiên, nhìn sang. Ánh đèn trong phòng anh mờ ấm, dáng anh ngồi bên chiếc đàn gỗ nhỏ, vai hơi cúi. Mỗi nốt nhạc như từng giọt ký ức rơi xuống, dội vào tim cô. Cô tự hỏi, anh đang nghĩ đến ai? Một người cũ, hay chính là quá khứ anh không thể quên?

Tiếng đàn dừng lại sau một khúc dài. Rồi anh nói vọng sang, giọng trầm:

— Em nghe à?

Cô hơi ngượng, đáp nhỏ:

— Ừm... xin lỗi, tôi không cố ý.

— Không sao. Bài này tên là “Hồi sinh”. Tôi từng chơi khi mổ cho bệnh nhân nhỏ tuổi, để tay không run.

— Vậy còn bây giờ?

— Bây giờ, tôi chỉ chơi để nhớ rằng mình vẫn có thể chạm vào điều đẹp đẽ.

Cô lặng đi. Gió thổi qua, mùi trà nhài ban sáng còn phảng phất trong không khí, hòa cùng tiếng biển xa xăm.

Sáng hôm sau, cô đem bánh sang. Anh đang đọc sách ở hiên.

— Cho anh, — cô nói, — coi như đáp lễ buổi hòa nhạc tối qua.

Anh đón lấy, ánh mắt khẽ cong lên:

— Tôi thích cách em gọi thế. Hòa nhạc cho hai người, vé vào cửa là một tách trà và một nụ cười.

Cô bật cười, nhưng trong tim lại thấy ấm. Thật lâu rồi cô mới cười tự nhiên đến vậy.

Họ ngồi ăn sáng bên nhau. Ánh nắng chiếu qua tán cây, rải lên bàn những đốm sáng. Anh kể cho cô nghe chuyện thời sinh viên, về những ngày trực đêm trong bệnh viện, về một ca mổ thành công đầu tiên khiến anh bật khóc. Cô kể anh nghe về lần đầu cầm máy ảnh, khi còn là sinh viên mỹ thuật, về chuyến đi Sa Pa săn sương và tấm ảnh khiến cô được giải thưởng nhỏ đầu đời.

Giữa những mẩu chuyện tưởng chừng rời rạc ấy, cô nhận ra, họ đang dần bước vào thế giới của nhau — nhẹ nhàng như hai dòng nước gặp nhau mà chẳng cần tiếng động.

Trưa, khi tiễn cô về, anh hỏi:

— Em định ở thị trấn này bao lâu?

— Tôi chưa biết. Có thể đến khi chán biển.

— Biển thì không khiến người ta chán đâu. Chỉ có người không dám nhìn lâu mới thấy mệt.

— Vậy còn anh? Anh ở đây đến khi nào?

Anh cười:

— Có lẽ... đến khi tôi thấy có lý do để rời đi.

Câu trả lời mơ hồ, nhưng ánh mắt anh lại rõ ràng đến mức khiến tim cô lỡ một nhịp. Cô quay đi, che giấu gương mặt đang ửng đỏ.

Buổi chiều, cô đem máy ra biển, chụp những con sóng. Trong khung hình, mọi thứ đều đẹp: bầu trời, mặt nước, ánh sáng. Nhưng khi xem lại, cô phát hiện một bóng người đứng xa xa — là anh, đang nhìn ra khơi. Cô không biết anh đến từ khi nào. Có lẽ anh cũng như cô, chỉ muốn ghi nhớ giây phút này, không bằng ống kính, mà bằng ký ức.

Khi hoàng hôn buông xuống, anh đến bên cô, đưa cho cô một cành hoa muống biển nhỏ tím nhạt.

— Ở đây, người ta gọi nó là hoa nhớ. Nó mọc dọc bờ, chịu gió, chịu muối, nhưng vẫn nở.

— Anh tặng tôi?

— Không, tôi chỉ đưa. Còn giữ hay không là do em.

Cô nhận lấy, ngắm nhìn đóa hoa nhỏ rung trong tay. Mỏng manh, nhưng kiên cường. Giống như trái tim cô bây giờ — đang run rẩy, nhưng vẫn dám mở ra lần nữa.

Tối, cô ép cánh hoa vào trang sổ anh tặng. Trên trang đó, cô viết thêm một câu: “Có những người, chỉ cần một tách trà và một câu chuyện, đã đủ để đổi cả khoảng trời cô đơn trong lòng.”

Cô dừng bút, mỉm cười. Ngoài kia, tiếng sóng đều đều. Trong căn phòng nhỏ, gió biển thổi qua tấm rèm, nhẹ như một cái chạm. Cô nhắm mắt, nghe lòng mình khẽ gọi tên một điều mà có lẽ chính cô cũng chưa dám tin: bình yên, đã thật sự trở lại.

Và ở phòng bên, Thẩm Dật Trạch cũng đặt tách trà trên bàn, nhìn về phía tường mỏng ngăn cách giữa hai người, khóe môi khẽ cong.

Có lẽ, đôi khi hạnh phúc không bắt đầu bằng một lời tỏ tình, mà chỉ bằng một tách trà, một câu chuyện, và một người chịu ngồi lắng nghe.


trướcsau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×