Tiếng gió ngoài cửa sổ rít qua những khe hở nhỏ, mang theo hơi muối của biển, len lỏi vào gian phòng nhỏ màu xanh nhạt. Lâm An Nhiên ngồi trên giường, hai tay cầm cốc trà đã nguội, ánh mắt dõi ra khoảng trời xám mờ. Bên kia dãy hành lang gỗ, phòng số 202 vẫn đóng kín cửa, chỉ có ánh sáng yếu ớt hắt ra từ khe rèm.
Cô đã sống ở căn nhà trọ này gần một tuần, và người ở phòng bên kia — người đàn ông ấy — dường như cũng trầm mặc như chính căn phòng anh thuê. Anh không chào hỏi ai, không trò chuyện với chủ nhà, chỉ xuất hiện đôi lúc vào buổi sớm hoặc chiều muộn, khi trời đang mưa hoặc khi gió nổi. Người ta nói anh là bác sĩ, bị tai nạn nghề nghiệp, xin nghỉ dài hạn. Nhưng ngoài cái áo khoác trắng cô từng thấy thoáng qua lúc phơi ngoài ban công, không ai biết rõ hơn về anh.
Buổi sáng hôm đó, An Nhiên mang máy ảnh ra bờ biển, nhưng rồi lại chẳng chụp được gì. Ánh sáng quá nhạt, hoặc có lẽ trái tim cô chưa sẵn sàng để nhìn thế giới qua ống kính thêm lần nào nữa. Cô quay về, đi ngang qua hành lang gỗ, và vô tình nghe thấy tiếng đàn — nhẹ, khàn và mơ hồ như khói. Âm thanh đó dừng đột ngột khi cô dừng lại. Cô biết là từ phòng bên.
Chiều hôm ấy, cô xuống dưới nhà, định hỏi bà chủ trọ về chỗ mua cá tươi thì thấy anh đi ra. Anh cao, vai rộng, dáng đi thẳng, đôi mắt sâu và tĩnh như nước. Cô không rõ vì sao mình lại nép sang một bên, chỉ khẽ gật đầu. Anh cũng nhìn cô, rất nhẹ, không cười, chỉ gật lại.
“Chào buổi chiều,” cô buột miệng.
“Chào,” giọng anh trầm, khàn khàn như tiếng gió vừa đi qua lồng ngực.
Một giây lặng. Anh bước đi. Gió kéo mùi hương của biển qua vai áo anh, để lại trong không khí một thứ cảm giác là lạ, vừa lạnh vừa quen.
Buổi tối, An Nhiên nghe tiếng gõ cửa. Khi mở ra, trước mặt cô là người đàn ông phòng bên, tay cầm chiếc bình thủy tinh.
“Xin lỗi… nước nóng trong phòng tôi hỏng. Cô có thể cho tôi xin ít được không?”
Cô hơi bối rối, gật đầu. Anh đứng ở cửa, ánh đèn hành lang hắt lên gương mặt khiến đường nét anh càng rõ: sống mũi cao, hàng lông mày hơi cau như luôn mang điều gì nghĩ ngợi.
Khi cô đưa bình nước, tay họ vô tình chạm nhau. Một tia ấm thoáng qua, rồi biến mất nhanh như cơn gió biển.
“Cảm ơn,” anh nói khẽ.
“Không có gì,” cô đáp.
Anh quay đi. Cánh cửa khép lại, nhưng âm vang giọng nói ấy vẫn còn lại trong phòng cô — trầm, ấm, và có chút gì như khói sương.
Ngày hôm sau, mưa to. Bầu trời như bị xé rách thành từng mảng đen. Cô ngồi trong phòng, lắng nghe tiếng mưa đập vào mái tôn, thỉnh thoảng xen lẫn vài tiếng sóng. Mưa ở đây khác thành phố — nó không có tiếng còi xe, không có âm thanh của con người. Chỉ có thiên nhiên, như thể thế giới này đã quên mất sự tồn tại của ai đó.
Khi tiếng gõ cửa vang lên, cô giật mình. Vẫn là anh. Anh cầm trong tay một tờ giấy, trông có vẻ bối rối.
“Xin lỗi, cô có… kim bấm không? Tôi cần ghim vài giấy tờ.”
Cô bật cười khẽ, một nụ cười hiếm hoi. “Tôi có. Anh đợi chút.”
Cô mang ra chiếc ghim nhỏ, anh nhận lấy. Khi cúi người, mái tóc anh rũ xuống, một vài sợi bạc nổi bật giữa màu đen. Cô nhận ra bàn tay anh có vết chai, vết sẹo mờ ở cổ tay — có lẽ là dấu vết của kim phẫu thuật.
“Anh là bác sĩ thật sao?” cô hỏi, giọng nhẹ như mưa.
Anh hơi khựng lại, rồi gật đầu. “Từng là.”
“Từng à?”
“Giờ thì… tôi không còn làm nữa.”
Cô không hỏi thêm. Anh cũng không nói tiếp. Họ đứng đó, trong hành lang hẹp, nghe tiếng mưa ngoài kia như lời kể thầm lặng về những điều không ai dám nhắc.
Buổi tối, cô lại nghe tiếng đàn. Không còn mơ hồ nữa, mà rõ ràng, dịu dàng như tiếng sóng vỗ. Cô đứng sát tường, khẽ nhắm mắt. Giai điệu ấy khiến cô nhớ lại lần cuối cùng Trần Minh đàn cho cô nghe — cũng là trong một đêm mưa, cũng với một khúc nhạc chậm.
Cô bật dậy, mở cửa. Phòng bên cạnh sáng đèn. Không hiểu vì sao, cô gõ cửa.
Anh mở ra. Ánh mắt họ gặp nhau. Cô thấy chính mình phản chiếu trong đồng tử anh — nhợt nhạt, mờ ảo.
“Tôi làm cô ồn ào sao?” anh hỏi.
“Không,” cô lắc đầu. “Tôi chỉ muốn nghe gần hơn.”
Anh ngạc nhiên. Rồi không nói gì, chỉ nhích sang một bên, ra hiệu cho cô vào.
Phòng anh đơn giản, chỉ có giường, bàn, và chiếc đàn guitar gỗ. Cô ngồi xuống ghế, tay đặt lên đầu gối, ánh nhìn rơi trên đôi tay anh. Khi anh đàn, những ngón tay ấy di chuyển nhẹ, từng nốt nhạc như gõ vào lòng cô.
“Khúc này tên gì?” cô hỏi khi anh dừng lại.
“Không tên,” anh đáp. “Tôi viết cho một bệnh nhân… nhưng chưa kịp tặng.”
Cô im lặng. Anh cũng không nhìn cô, chỉ nhìn ra cửa sổ, nơi mưa vẫn chưa dứt.
Một lúc lâu sau, cô nói: “Nghe như… đang nói lời tạm biệt.”
Anh khẽ cười, không vui, cũng không buồn. “Có lẽ vậy.”
Sau buổi tối đó, họ bắt đầu gặp nhau thường xuyên hơn. Cô mang sang vài tách trà, anh giúp cô sửa chiếc máy ảnh cũ. Đôi khi, họ chỉ ngồi bên nhau, không nói gì, chỉ nghe tiếng biển.
“Anh đến đây bao lâu rồi?” cô hỏi một lần, trong khi trời ráng chiều nhuộm đỏ.
“Ba tháng.”
“Rồi anh sẽ đi sao?”
“Chưa biết. Còn cô?”
“Tôi mới tới. Có lẽ… tôi sẽ ở lại cho đến khi tìm lại được chính mình.”
Anh nhìn cô, ánh mắt sâu như gió biển. “Tìm lại chính mình… nghĩa là sao?”
“Là khi tôi có thể nhìn biển mà không thấy đau.”
Anh không đáp. Gió thổi tung tóc cô, vài sợi chạm vào vai anh. Họ im lặng thật lâu, như hai kẻ trôi dạt cùng hướng nhưng chưa dám chạm vào nhau.
Một tối nọ, cô nghe tiếng ho sặc sụa bên phòng anh. Cô gõ cửa, không ai đáp. Cô mở cửa, thấy anh ngồi dựa vào tường, mặt trắng bệch, tay run.
“Anh sao thế?”
“Không sao… chỉ hơi choáng.”
Cô đỡ anh nằm xuống, lấy khăn ấm lau mồ hôi. Khi bàn tay cô chạm vào trán anh, cô cảm nhận được hơi nóng, và cả nhịp tim loạn trong lòng bàn tay mình.
“Anh bị sốt rồi.”
“Cảm ơn… cô không cần…”
“Im đi,” cô ngắt lời. “Anh là bác sĩ, mà lại để mình thế này à?”
Anh mỉm cười yếu ớt. “Bác sĩ cũng là người thôi.”
Cô cười nhẹ, nụ cười pha chút run rẩy. “Thì tôi cũng chỉ là một người… nhưng vẫn muốn giúp.”
Đêm đó, cô ngồi bên anh suốt. Tiếng gió ngoài kia vẫn rì rào, nhưng trong căn phòng nhỏ, chỉ có hai nhịp thở hòa vào nhau.
Sáng sớm hôm sau, khi anh tỉnh lại, cô đã ngủ gục bên giường, đầu tựa vào mép nệm. Ánh sáng bình minh len qua rèm, chiếu lên mái tóc cô, khiến khuôn mặt trông dịu hiền đến lạ. Anh khẽ ngồi dậy, nhìn cô thật lâu.
Một làn gió thổi qua, cuốn tờ giấy trên bàn bay xuống sàn — tờ đơn xin nghỉ việc vĩnh viễn của anh. Anh cúi nhặt, nhìn nét chữ của mình rồi lại nhìn cô.
Trong khoảnh khắc đó, anh thấy lòng mình dịu lại. Giữa thế giới đầy tổn thương này, có lẽ, vẫn còn điều gì đó đáng để tin tưởng.
Anh đặt tờ giấy xuống, rót một cốc nước, rồi đặt trước mặt cô. Khi cô thức giấc, anh chỉ nói một câu:
“Cảm ơn cô, Lâm An Nhiên.”
Cô dụi mắt, giọng còn ngái ngủ: “Vì gì?”
“Vì đã gõ cửa phòng tôi.”
Từ hôm đó, họ không còn là hai người xa lạ nữa. Biển vẫn thổi gió, căn nhà trọ màu xanh nhạt vẫn lặng im, nhưng giữa hai căn phòng, đã có một cây cầu vô hình nối lại — bằng âm nhạc, bằng hơi ấm, và bằng những vết thương chưa kịp lành.
Và trong đêm, khi gió từ biển thổi về, An Nhiên nhận ra mình đã bắt đầu nghe thấy nhịp tim của chính mình lần nữa — lặng lẽ, yếu ớt, nhưng đang sống.