Sáng hôm ấy, mưa đã tạnh. Những giọt nước còn đọng trên lan can phản chiếu ánh nắng đầu tiên, mảnh như lưỡi dao, nhưng lại mang theo một hơi ấm dịu dàng lạ thường. Lâm An Nhiên tỉnh dậy từ sớm, mở cửa sổ, hít một hơi thật sâu. Không khí sau mưa trong vắt, mùi muối biển trộn lẫn với hương cỏ dại và hương sơn mục của căn nhà trọ cũ kỹ. Mọi thứ đều yên tĩnh đến mức cô có thể nghe thấy tiếng sóng xa, đều đặn như nhịp tim của một người đang ngủ.
Cô vươn vai, rồi theo thói quen đi xuống bếp chung ở tầng một. Bà chủ trọ, bà Dung, đã đi chợ. Trên bàn còn vương vài tờ báo, một ấm nước và một chiếc tách cà phê cũ. Nhưng khi cô mở hộp cà phê ra, chỉ còn lại đáy bột khô.
Cô thở dài. Một buổi sáng không cà phê — nghe tưởng chừng chỉ là chuyện nhỏ, nhưng đối với cô, đó là một phần nghi thức của sự sống. Sau tai nạn, cà phê là thứ duy nhất khiến cô còn cảm thấy mình đang tồn tại. Mỗi giọt đắng nhỏ xuống đầu lưỡi là một lần ký ức chảy qua — đau nhưng thật.
Cô định ra ngoài tìm mua, nhưng khi bước ra hành lang, lại bắt gặp người ở phòng bên. Thẩm Dật Trạch đứng trước cửa, áo sơ mi trắng, cổ tay còn cuốn băng nhỏ. Hôm qua anh sốt, nhưng trông anh hôm nay đã khỏe hơn, dù vẫn hơi nhợt nhạt.
“Chào buổi sáng,” cô nói, giọng nhỏ nhưng nhẹ nhõm hơn mọi khi.
“Chào.” Anh gật đầu, nhìn thoáng qua chiếc cốc trống trên tay cô. “Cà phê à?”
“Ừ, nhưng hết mất rồi. Tôi đang định ra ngoài mua.”
“Không cần đâu,” anh nói, rồi quay vào phòng. Vài phút sau, anh mang ra một túi cà phê hạt, nhỏ, gói cẩn thận. “Tôi còn ít, cô lấy dùng đi.”
“Anh cũng uống à?”
“Trước đây thì không. Gần đây thì có,” anh đáp, mắt nhìn về phía biển xa, giọng trầm thấp, “nhưng hình như uống rồi cũng chẳng tỉnh hơn được.”
Cô nhận lấy, mỉm cười. “Vậy thì cùng uống.”
Họ cùng xuống bếp. Căn bếp nhỏ có một cửa sổ mở ra biển, khung gỗ đã mục nhưng vẫn còn vững. Ánh sáng chiếu nghiêng qua tấm rèm, rơi lên mặt bàn. Cô xay cà phê, hương thơm lan dần trong không khí, hòa cùng tiếng sóng và tiếng gió.
“Cà phê của anh đắng hơn của tôi,” cô nói sau khi nếm thử.
“Vì tôi không cho đường.”
“Tại sao?”
“Vì ngọt khiến người ta quên mất mình đang đắng.”
Cô im lặng. Câu nói ấy nghe như một triết lý, nhưng ẩn trong đó là điều gì đó cô không dám chạm tới.
Một lát sau, cô hỏi: “Anh có bao giờ chụp ảnh không?”
“Không.”
“Vì sao?”
“Vì tôi không muốn lưu lại thứ có thể mất đi.”
Cô bật cười, nhẹ mà hơi buồn. “Thế thì tôi với anh thật khác. Tôi lại sợ mất nên mới chụp.”
Anh nhìn cô. “Rồi cô có giữ được không?”
Cô không đáp. Câu hỏi ấy như mũi dao lướt qua, đúng chỗ không chảy máu nhưng đau đến tận cùng.
Sau buổi sáng ấy, họ bắt đầu có thói quen uống cà phê cùng nhau. Không cần hẹn, chỉ cần tiếng mở cửa vang lên, người kia sẽ tự khắc bước ra. Đôi khi họ nói chuyện, đôi khi chỉ im lặng, nghe gió luồn qua khe cửa.
Một hôm, khi cô pha cà phê, anh nói: “Cô đã bao giờ thử bỏ máy ảnh xuống chưa?”
“Rồi.”
“Cảm giác thế nào?”
“Giống như… mình chết đi một nửa.”
“Vì nó gắn liền với người đó?”
Cô ngẩng lên. “Anh biết?”
“Không cần biết cũng đoán được.” Anh chống tay lên bàn, ánh mắt bình thản. “Cách cô nhìn mọi thứ đều như đang cố ghi nhớ. Người từng mất, mới nhìn như vậy.”
Cô siết chặt tách cà phê trong tay. “Anh cũng giống tôi à?”
“Có lẽ.”
Cô muốn hỏi anh đã mất ai, nhưng ánh mắt anh khép lại, như một cánh cửa không thể mở. Cô hiểu, có những điều không cần biết.
Buổi chiều, khi An Nhiên mang máy ảnh ra ngoài chụp thử, cô thấy anh ngồi ở ghế đá ven biển, một quyển sách mở dở trên tay. Gió thổi tung mấy trang giấy. Cô giơ máy lên, theo phản xạ, nhưng khi nhìn qua ống kính, cô không nhấn nút chụp.
Người đàn ông trong khung ngắm không phải một người xa lạ. Anh trông như một phần của cảnh vật — lặng, trầm và có một nỗi buồn khiến khung cảnh trở nên có hồn hơn. Cô buông máy xuống. Không phải vì không muốn chụp, mà vì sợ nếu chụp, cô sẽ muốn giữ lại, mà giữ lại thì sẽ lại mất.
Cô ngồi xuống cạnh anh, cách nửa sải tay. Sóng dập dềnh, phản chiếu ánh hoàng hôn đỏ sẫm.
“Anh đọc gì thế?” cô hỏi.
“‘Giải phẫu trái tim’,” anh đáp, khẽ mỉm cười. “Không phải y học đâu. Là văn học.”
“Nghe… mỉa mai thật.”
“Ừ. Nhưng lại thật. Vì trái tim con người là thứ không thể mổ ra mà hiểu được.”
“Vậy anh đã từng hiểu ai chưa?”
“Chưa.” Anh ngừng một nhịp. “Có lẽ từng thử, nhưng thất bại.”
“Còn cô?”
“Tôi cũng vậy.”
Họ im lặng, để gió nói thay. Trong không gian ấy, mọi lời đều trở nên thừa.
Tối đến, cô về phòng, mở lại những tấm ảnh cũ. Trong một tấm, Trần Minh đang quay lưng, tay cầm đàn, nắng xiên qua vai anh. Cô chạm nhẹ lên màn hình, lòng nhói lên một cảm giác quen thuộc. Rồi cô nhìn sang bức tường mỏng ngăn giữa hai phòng, nơi ánh đèn phòng Thẩm Dật Trạch hắt ra mờ mờ.
Không hiểu vì sao, cô cảm thấy bớt cô đơn.
Sáng hôm sau, trời nhiều mây. Khi cô bước ra hành lang, anh đã đứng đó, cầm hai ly cà phê.
“Của cô.”
“Anh pha à?”
“Thử lần đầu.”
Cô nhận lấy, nhấp một ngụm. Đắng gắt, nồng nàn. Cô bật ho khẽ. Anh nhìn cô, khóe môi cong lên, nụ cười hiếm hoi.
“Không hợp khẩu vị?”
“Đắng như thuốc.”
“Vậy thì tốt.”
“Tốt?”
“Cà phê cũng giống thuốc. Uống đủ đắng mới biết mình còn cảm giác.”
Cô nhìn anh, định nói điều gì đó, nhưng rồi lại im. Trong ánh sáng nhạt, gương mặt anh nghiêng nghiêng, đường nét rõ ràng mà xa xăm.
“Anh Thẩm,” cô gọi.
“Ừ?”
“Nếu một ngày anh rời đi, anh có nói trước không?”
Anh hơi khựng lại. “Tại sao hỏi vậy?”
“Vì tôi sợ sẽ pha cà phê cho hai người.”
Anh không trả lời ngay. Rất lâu sau, anh nói, giọng trầm thấp, “Nếu tôi đi, cô sẽ biết. Không cần lời.”
Cô gật đầu. Câu nói ấy rơi xuống giữa họ, nhẹ như cánh sóng, nhưng khiến lòng cô chao nghiêng.
Tối hôm đó, gió lớn. Cô nghe tiếng gì đó đổ ngoài hành lang, mở cửa thì thấy cây đàn guitar của anh ngã xuống, nước mưa tạt ướt một nửa. Cô vội nhặt lên, mang sang gõ cửa.
Không ai trả lời. Cửa khép hờ.
Cô bước vào, căn phòng tối, chỉ có ngọn đèn bàn sáng lờ mờ. Trên bàn là những tờ giấy lộn xộn, vài tấm ảnh chụp phổi, tim, những ghi chú y khoa nguệch ngoạc. Cô nhận ra nét chữ cứng cáp, nhưng có chỗ run rẩy — như của người không chắc mình còn tin vào điều đang viết.
“Cô làm gì trong đây?” giọng anh vang lên từ phía sau, trầm và khàn.
Cô quay lại. Anh đứng ở cửa, áo mưa còn ướt, ánh mắt mệt mỏi nhưng không giận dữ.
“Xin lỗi. Tôi chỉ thấy cây đàn ngã ngoài hành lang, sợ hỏng nên…”
Anh nhìn cô một lúc lâu, rồi gật đầu, giọng chậm lại: “Cảm ơn. Nó… là thứ duy nhất tôi còn giữ lại được.”
“Anh đàn hay lắm. Hôm trước tôi nghe…”
“Cô không nên nghe,” anh cắt lời, giọng thấp. “Nhạc đó không dành cho người khác.”
“Vì nó buồn sao?”
“Vì nó là lời tạm biệt.”
Cô khựng lại. Gió bên ngoài thổi qua, kéo theo tiếng sóng vỗ vào vách tường. Cô muốn nói điều gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại.
Anh cúi xuống nhặt cây đàn, lau nhẹ từng giọt nước. “Tôi từng đàn cho một người nghe,” anh nói khẽ. “Nhưng cô ấy không bao giờ nghe lại được nữa.”
“Cô ấy là…?”
“Bệnh nhân của tôi.”
Không khí trong phòng chùng xuống. Cô hiểu — mất mát không chỉ đến từ cái chết, mà còn từ bất lực. Cô nhìn anh, thấy ở trong đôi mắt ấy là thứ bóng tối mà cô từng mang.
Cô không nói gì nữa, chỉ đặt lại cây đàn lên bàn, rồi lặng lẽ bước ra.
Đêm đó, cô không ngủ được. Cô nghĩ về anh, về nỗi buồn trong đôi mắt ấy, về những lời anh nói. Rồi cô nhớ lại bản thân — người từng ngồi trong đêm mưa, nghe Trần Minh đàn, rồi sáng hôm sau chỉ còn lại im lặng.
Buổi sáng không cà phê, cô từng nghĩ là điều tồi tệ nhất. Nhưng giờ, cô nhận ra, có lẽ tồi tệ nhất là khi người ta uống cà phê một mình mà không còn biết vì sao nó đắng.
Cô nhìn sang tường, khẽ nói trong gió:
“Anh Thẩm, ngày mai, tôi sẽ pha cà phê. Nhưng nếu anh không ra… tôi vẫn sẽ đặt một cốc cho anh.”
Ngoài kia, gió biển lại nổi lên. Mùi muối, mùi đắng, và cả hơi ấm của một điều gì đó sắp bắt đầu, hòa quyện vào nhau, tạo nên một buổi sáng không cà phê — nhưng đầy hương vị của sự sống.