Buổi trưa thưa khách, Hạo Nhiên mở cửa sau lấy gió. Anh cầm túi bánh bơ Minh Anh mang đến, đặt lên đĩa, cắt khúc. “Em ăn cùng đi.”
“Đây là ‘đồ hối lộ’ mà,” cô nói. “Chỉ áp dụng để giữ chỗ.”
“Vậy anh trả chỗ cho em bằng hai lát bánh.” Anh ngồi đối diện. “Em nướng theo công thức nào?”
“Công thức của một người bạn cũ. Không phải người yêu cũ,” cô vội vàng thêm, khiến anh bật cười. “Lần đầu em làm hỏng, bánh không nở. Lần thứ hai nở quá, giống cái gối. Lần thứ ba thì… được như hôm nay.”
“Vậy là em kiên nhẫn.” Anh nhấp ngụm trà. “Quán anh có ba quy tắc. Một: cà phê phải trung thực. Hai: người pha phải kiên nhẫn. Ba: người uống phải tử tế với mình.”
“Quy tắc thứ ba nghe khó nhất.”
“Ừ, vì người ta hay dễ tử tế với người khác hơn.”
Cô nhìn anh kỹ hơn: đôi mắt anh có viền mệt mỏi mờ mờ, như người mất ngủ nhiều đêm. “Anh không ngủ ngon à?”
“Dạo này quán bận. Với lại có vài việc cũ cần thu xếp.”
“Việc cũ?” Cô dừng lại một giây, rồi tự rút lại câu hỏi. “Nếu không tiện, em không cần biết.”
“Không sao.” Anh suy nghĩ một chút. “Có người bạn, lâu rồi không gặp. Họ muốn nói chuyện. Anh đang sắp xếp để gặp.”
“Tốt mà.”
“Ừ.” Anh đặt tách trà xuống. “Có những cuộc gặp đến muộn nhưng cần thiết.”
Câu nói ấy đi vòng một vòng trong đầu Minh Anh, như viên đá nhỏ ném vào mặt nước rồi để lại nhiều vòng tròn lan mãi. Cô chợt nghĩ đến email của phòng nhân sự chiều nay—“trao đổi định hướng”—và bỗng thấy bớt sợ. Có lẽ, cuộc đời không chỉ là mất mát; nó còn là cách mình mở cửa cho những điều đang gõ.
Cửa quán lúc ấy mở ra. Một bà cụ chống gậy bước vào, theo sau là cháu gái chừng tám tuổi. Hạo Nhiên đứng dậy nhanh: “Bà Sáu.”
“Chào con,” bà cười, lộ hàm răng đã rụng gần hết. “Hôm nay bà thèm cà phê phin, drip gì đó đắng đắng. Mà ít quá, bà mất ngủ.”
“Dạ,” anh đáp. “Con pha loãng cho bà.”
Con bé đi vòng quầy, nhìn chăm chăm vào máy espresso như trước một con robot. Minh Anh cúi xuống: “Em thích cà phê à?”
“Nó kêu vui mà,” con bé đáp. “Với lại chú Nhiên hay vẽ hình con mèo. Mà cháu muốn hình… tàu vũ trụ.”
“Được,” Hạo Nhiên từ quầy nói vọng. “Ngày mai chú thử.”
Bà Sáu ngồi xuống bàn gần, nhìn Minh Anh: “Bạn gái mới của con hả, Nhiên?”
Minh Anh suýt sặc, còn Hạo Nhiên thì ho nhẹ. “Bà cứ nói linh tinh,” anh vừa cười vừa mang cà phê ra. “Đây là khách quen.”
“Khách quen thì cũng là người thân,” bà Sáu nói, xong quay lại Minh Anh, nheo mắt: “Con gái gì mà mắt sáng như giọt cà phê đầu tiên.”
Con bé cười khanh khách. Minh Anh đỏ tai, cảm ơn nhỏ. Tự nhiên cô thấy mình—trong câu nói nửa đùa nửa nghiêm đó—được công nhận bởi một người xa lạ. Cảm giác ấy, lạ thay, ấm như kẹo bơ.
Họ nói chuyện thêm vài câu về thời tiết, về cây trứng cá ngoài cửa. Khi bà Sáu về, bà bảo con bé cúi đầu chào. Con bé nói: “Tạm biệt cô, tạm biệt chú, hẹn mai cháu lấy tàu vũ trụ.” Rồi chạy đi như mũi tên.
“Bà Sáu là hàng xóm cũ,” Hạo Nhiên giải thích. “Bà thích cà phê loãng, nói là để nhớ ông—ông bà hồi trẻ hay ‘đánh phin’ chung.”
“Đánh phin chung,” Minh Anh nhắc lại, nghe như một nghi thức lứa đôi.
“Ừ. Bà bảo khi nước nóng chạm vào bột, mùi hương bốc lên như câu hỏi: ‘Mình còn ở đây với nhau không?’”
Cả hai im một lúc. Quán vắng khách. Tiếng nhạc chuyển sang bản Misty. Ánh nắng đầu giờ chiều đã trắng hơn lúc sáng.
“Chiều nay em có cuộc hẹn HR,” Minh Anh nói. “Em sẽ về sớm.”
“Em có muốn tập… đối đáp trước không?” anh hỏi, nửa trêu nửa thật.
“Được. Anh làm HR đi.”
Hạo Nhiên hắng giọng, nghiêm nghị một cách hài hước: “Chào cô Minh Anh, chúng tôi đánh giá cao đóng góp của cô. Vì tái cấu trúc, chúng tôi muốn ‘điều chỉnh phạm vi công việc’. Cô mong đợi gì trong sáu tháng tới?”
Minh Anh cười: “Em muốn được làm việc có ý nghĩa và được trả lương xứng đáng.”
“Cụ thể hơn?”
“Em muốn chọn bài mình tin, làm tạp chí mà em đọc được. Nếu không, em sẽ tự làm một tập san bé xíu và bán ở… ‘Slow Morning’.”
Hạo Nhiên nheo mắt: “Nguy cơ xung đột lợi ích.”
“Vậy anh góp vốn.”
Anh giơ tay đầu hàng. “HR không trả lời câu này được.”
Cô cười, tiếng cười bắn lên như một tia nắng. Sự căng thẳng trong lòng bỗng trở nên có thể chịu đựng. Cô nhìn đồng hồ: hơn một giờ. “Em đi nhé. Nếu em không quay lại chiều nay, tức là buổi trao đổi dài.”
“Dài thì cứ dài,” anh nói. “Nhưng đừng để họ làm em quên ăn.”
“Vâng… thầy.”
“Đã bảo đừng ‘thầy’.”
“Vậy ‘anh’,” cô sửa, vô thức.
Từ “anh” rơi vào không khí, mềm như bọt sữa nhưng có sức nặng riêng. Hai người cùng giả vờ không nghe.
Cuộc hẹn HR không tệ như cô tưởng. Họ đề nghị chuyển cô sang mảng “nội dung dài” của tập đoàn mới, nghĩa là ít deadline hối thúc hơn nhưng cần chiều sâu. “Chúng tôi nghĩ cô hợp,” người phụ trách nói. “Nhưng sẽ có thời gian thử thách ba tháng.”
Minh Anh ra khỏi tòa nhà lúc bốn giờ rưỡi. Ánh chiều đổ xuống từng tấm kính, tạo ra những mảng sáng chói rực. Cô nghĩ về ba tháng. Về những ngày phải học lại cách viết dài, chậm, thở sâu. Cô bỗng nhớ “Slow Morning”—nơi người ta học kiên nhẫn bằng cách nhìn nước chảy qua lớp bột nâu.
Cô quay lại quán. Chuông gió reo, một người khách bước ra nhường đường cho cô. Hạo Nhiên đang rửa ly. Thấy cô, anh chỉ hỏi: “Ăn gì chưa?”
“Chưa,” cô đáp.
Anh gật đầu, biến mất vào sau bếp, một lát sau mang ra đĩa mì ý sốt cà chua đơn giản. “Quán không phải nhà hàng,” anh nói, “nhưng chiều nay em cần ăn nóng.”
Minh Anh xúc miếng đầu tiên, nóng đến suýt bỏng lưỡi, nhưng ngon. “Anh định mở thêm ‘Slow Dinner’ à?”
“Không, anh chỉ muốn em buổi tối không phải ăn mì gói.”
“Anh nuông chiều khách thế,” cô nói, giọng nhẹ.
“Anh nuông chiều… những người nên được nuông chiều.” Anh đặt thêm cốc trà nóng bên cạnh. “Và những người đã nướng bánh dậy từ năm giờ rưỡi.”
Cả hai cười. Có một loại thân mật không đến từ lời thề, cũng không đến từ chạm tay; nó đến từ việc ai đó nghĩ về bữa ăn của bạn.
Sau khi ăn xong, Minh Anh lấy trong túi ra một cuốn sổ mới. “Em muốn bắt đầu một chuyên mục nhỏ. Không biết nó có thành sách được không, nhưng em sẽ thử.” Cô ngập ngừng, rồi đẩy cuốn sổ về phía anh. “Anh… đặt tên giúp em một bài.”
“Bài gì?”
“Về những điều không gọi tên. Kiểu như cảm giác khi người ta đứng trước cửa quán và biết trong đó có người đang đợi.”
Hạo Nhiên mở sổ, đọc những dòng đầu tiên cô viết: vài ghi chú rời rạc, vài câu bắt đầu rồi bỏ dở. Anh khép sổ lại, suy nghĩ một giây: “Đặt là ‘Những buổi sáng biết đợi’.”
Cô lặp lại: “Những buổi sáng biết đợi…”
“Ừ. Buổi sáng thì vốn đã chờ. Chờ mặt trời, chờ tiếng xe, chờ người ta dậy. Quán anh cũng vậy. Anh mở cửa không phải để bán, mà để chờ.”
“Chờ ai?”
Anh nhìn thẳng vào mắt cô. “Chờ người biết đến đúng giờ.”
Cô bỗng muốn nói một điều gì đó—rất lớn, rất dở dang. Nhưng cửa quán mở, gió lùa, chuông gió lại reo. Một phụ nữ trung niên bước vào, nhìn quanh, ngập ngừng: “Xin lỗi, tôi tìm…”
Hạo Nhiên đứng thẳng: “Chị cần giúp gì ạ?”
“À… tôi chỉ xem thôi,” người phụ nữ nói, giọng chao đảo. Bà ta đảo mắt qua những kệ sách, qua quầy bar, rồi dừng lại ở Minh Anh một giây. “Quán này… dễ thương quá.”
“Cảm ơn chị,” Hạo Nhiên lễ phép. Người phụ nữ không gọi đồ, đi một vòng rồi rời đi nhanh như đến. Minh Anh thoáng thấy bàn tay bà run nhẹ khi chạm vào nắm cửa.
“Khách mới à?” cô hỏi.
“Ừ,” anh đáp đơn giản, nhưng ánh mắt tối lại một thoáng. “Có lẽ đi lạc.”
Cô định hỏi thêm thì anh đã đổi đề tài: “Cuối tuần này quán có workshop ‘Pha vẽ latte’ nhỏ. Mấy đứa sinh viên đăng kí vài chỗ rồi. Em rảnh thì đến chơi. Anh hứa không bắt em vẽ đồng hồ.”
“Em sẽ đến,” cô nói, không chút do dự. “Em sẽ vẽ… con tàu vũ trụ, để mai đưa cho bé.”
“Chà,” anh cười, “đòi hỏi cao đấy.”
“Anh vẽ, em cổ vũ.”
“Chốt.”
Trời chạng vạng. Trong quán, đèn vàng lên sớm. Khách lác đác. Minh Anh đóng laptop, cẩn thận nhét cuốn sổ vào túi. Cô đứng dậy, chần chừ một giây: “Cảm ơn anh… vì bữa tối, vì tên bài, vì… không hỏi quá nhiều.”
“Anh cũng cảm ơn em—vì bánh bơ, vì đứng sau quầy lúc cúp điện, và vì đã kể mưa.”
Cô mỉm cười. “Ngày mai em lại đến.”
“Anh biết,” anh nói. “Quán mở vì điều đó.”
Khi cô bước ra, chuông gió ngân dài như một câu hát. Con hẻm phủ màu lam tím, lá trứng cá rơi thưa như những dấu chấm câu. Minh Anh kéo khóa túi, tay chạm vào cuốn sổ mới. Trong đầu cô, tựa bài hiện lên, rõ ràng như một đường mực đậm: Những buổi sáng biết đợi.
Và ở đâu đó phía sau lưng, sau cánh cửa gỗ, có một người đàn ông đang dọn quầy, một tách cốc úp xuống khay, phát ra tiếng “keng” nhỏ—một tín hiệu bí mật rằng mọi thứ đã được đặt về đúng chỗ. Họ chưa gọi tên điều gì, nhưng cả hai đều biết: có những cuộc gặp đủ bền để không cần tên gọi.