Buổi sáng thứ bảy, trời Đà Nẵng mờ sương. Con hẻm nhỏ dẫn vào Slow Morning như được giấu đi dưới làn khói sương mỏng, chỉ còn lại mùi cà phê rang thoang thoảng lan ra đầu phố. Minh Anh mang theo máy ảnh — chiếc máy cũ mà cô đã lâu không đụng đến — và một niềm háo hức lạ thường.
Hôm nay là buổi workshop nhỏ mà Hạo Nhiên tổ chức. Cô không biết mình đến để học pha cà phê hay để nhìn anh pha. Có lẽ là cả hai.
Bên trong quán, mấy chiếc bàn được dồn lại thành một hàng dài. Trên bàn là những bình thủy tinh, ly sứ, sữa tươi, cốc đong và vài bộ dụng cụ vẽ latte. Hạo Nhiên đang sắp xếp lại quầy, áo sơ mi màu be, tay áo xắn gọn. Thấy cô, anh chỉ khẽ nói:
“Em đến sớm.”
“Em sợ hết chỗ ngồi cạnh cửa sổ.”
“Chỗ đó của em rồi, đâu ai dám ngồi.”
Câu nói tưởng đùa mà lại khiến cô thấy lòng mình ấm hẳn.
Buổi học bắt đầu. Quanh bàn là năm bạn sinh viên, có cả cô bé hôm trước — con của bà Sáu — đang ngồi lọt thỏm giữa ghế, mắt tròn xoe nhìn máy pha cà phê. Hạo Nhiên giảng chậm, giọng anh đều, trầm, có nhịp như nhạc.
“Pha cà phê không khó,” anh nói. “Khó là giữ được tâm thế bình thản khi đứng trước cốc cà phê. Nếu tay run, tim loạn, nước sôi quá hay nguội đi, hương vị cũng sẽ khác.”
Minh Anh nghe mà thấy như đang được dạy về… sống.
Anh vừa nói vừa làm mẫu: lớp sữa sủi bọt, rồi đổ vào tách espresso, tạo thành hình trái tim.
“Còn ai muốn thử không?”
Cô bé giơ tay đầu tiên. Hạo Nhiên kiên nhẫn cầm tay nó, hướng dẫn từng chút một. Sữa đổ tràn, bọt vỡ tan, hình chẳng ra hình gì. Cả quán bật cười, còn cô bé thì phụng phịu:
“Không giống tàu vũ trụ.”
“Thì phải tập thêm,” anh nói, lau bàn. “Tàu vũ trụ đâu có bay chỉ bằng một lần nhấn nút.”
Câu nói khiến Minh Anh bật cười. Khi anh quay qua, ánh mắt họ chạm nhau một thoáng, như hai gợn sóng trùng pha.
Đến lượt cô, Hạo Nhiên đưa ly, hỏi nhỏ:
“Em muốn vẽ gì?”
“Con mèo. Cho công bằng.”
“Được.” Anh lùi lại nửa bước, đứng sau lưng, tay khẽ chạm nhẹ tay cô để điều chỉnh hướng rót.
Khoảnh khắc ấy, tim Minh Anh đập nhanh một nhịp – không vì sữa, mà vì hơi ấm sau lưng. Cô rót chậm, sữa loang ra thành một hình mờ mịt giữa tim và đám mây.
“Không ra gì hết,” cô nói, cười.
“Không sao. Cái gì đầu tiên cũng xấu.” Anh nghiêng đầu, nhìn kỹ, “Nhưng ít nhất, nó thật.”
Cô định nói gì đó, nhưng rồi im. Đôi khi, lời khen chân thành quá lại khiến người ta ngại.
Workshop kết thúc gần trưa. Mọi người ra về, chỉ còn Minh Anh ở lại phụ anh dọn dẹp. Cô lau bàn, anh rửa ly. Tiếng nước, tiếng giẻ, tiếng gió thổi qua chuông gió ngoài hiên hòa vào nhau thành thứ nhịp điệu nhẹ tênh.
“Anh tổ chức mấy buổi thế này lâu chưa?” cô hỏi.
“Mới đây thôi. Anh muốn quán không chỉ để uống. Mà để mọi người… dừng lại.”
“Dừng lại?”
“Ừ. Khi người ta bận quá, họ quên mất cảm giác đang sống. Cà phê có thể khiến người ta tỉnh, nhưng nếu pha đúng, nó còn khiến người ta thở.”
Cô bật cười: “Nghe triết lý quá.”
“Không phải triết lý. Là thói quen của người từng mất mọi thứ.”
Minh Anh ngẩng lên. Anh nói nhẹ nhàng, nhưng trong mắt anh có điều gì đó khác — sâu, tối, và thật.
“Anh từng mất gì?” cô hỏi khẽ.
Hạo Nhiên đặt chiếc ly xuống, lau tay bằng khăn. “Gia đình. Cả hai người.”
Cô sững lại.
“Ba anh mất sớm, mẹ theo ông đi sau đó một năm. Anh bỏ thành phố, mở quán. Lúc đầu chỉ định sống yên. Nhưng yên quá lại thành cô đơn. Thế là mở cửa, để người ta vào.”
Minh Anh lặng im. Cô không nói “chia buồn”, không nói “tội nghiệp”. Chỉ ngồi đó, giữa căn quán ngập mùi cà phê, nghe tiếng thở dài của một người từng chịu quá nhiều.
Một lát sau, cô hỏi:
“Thế còn người phụ nữ hôm trước? Người đến rồi đi nhanh.”
Anh hơi khựng, ánh mắt thoáng đục:
“Vợ cũ.”
Không cần thêm chữ.
Không khí trong quán như đặc lại. Minh Anh nhìn xuống đôi tay mình, không biết nên đặt ở đâu. Anh tiếp lời:
“Cô ấy từng bị trầm cảm. Anh không giữ được. Khi cô ấy rời đi, anh tưởng mình đã làm đúng. Giờ thì không chắc nữa.”
“Cô ấy quay lại à?”
“Có lẽ. Hôm đó là lần đầu anh thấy sau ba năm.”
Cô cúi đầu. Một điều gì đó vừa trượt qua tim cô — không phải ghen, mà là thương. Thương cho anh, và cả cho chính mình, khi nhận ra tình cảm đôi khi đến sai thời điểm, nhưng vẫn cứ tồn tại như hơi thở.
Buổi trưa trôi chậm. Ánh sáng rọi qua khung cửa, chia căn phòng thành những lát vàng. Hạo Nhiên đặt ly cà phê mới trước mặt cô, nói nhỏ:
“Uống đi. Cho nhẹ.”
“Anh luôn biết người ta cần gì à?”
“Không. Anh chỉ pha thứ anh cũng cần.”
Cô nhấp một ngụm. Đắng, nhưng dịu.
“Em thấy vị này lạ,” cô nói.
“Arabica blend. Cà phê dành cho người đang suy nghĩ quá nhiều.”
“Thế còn người không muốn nghĩ?”
“Thì anh sẽ pha cacao.”
“Cho em hai ly.” – cô cười, nhưng giọng khàn khàn.
Anh cười khẽ, rồi đi lấy sữa. Trong khoảnh khắc đó, Minh Anh nhìn quanh quán — nơi này giờ như ngôi nhà thứ hai của cô. Cô nhớ từng góc bàn, từng quyển sách, từng chiếc đèn gỗ nhỏ. Mọi thứ có linh hồn, vì ở đây có anh.
Khi anh mang cacao ra, cô hỏi:
“Nếu một ngày anh phải rời quán này thì sao?”
“Anh sẽ đi nơi khác. Mở một quán khác. Nhưng không chắc còn gọi là Slow Morning.”
“Tại sao?”
“Vì có thể… không còn người để chờ.”
Câu nói khiến cổ họng cô nghẹn lại.
“Anh không biết đâu,” cô nói chậm. “Có những người đến quán này không phải để uống, mà để nhớ rằng họ vẫn đang sống.”
“Và em là một trong họ?”
“Có lẽ.”
Anh im lặng. Ánh mắt anh dừng trên mặt cô lâu hơn bình thường, dịu dàng đến mức cô phải quay đi.
Buổi chiều, cô về nhà nhưng lòng vẫn quanh quẩn hình ảnh anh đứng bên máy pha cà phê, mùi cà phê đậm hòa trong nắng. Cô mở laptop, gõ những dòng đầu tiên cho chuyên mục mới:
“Có một quán nhỏ tên Slow Morning, nơi người ta không chỉ pha cà phê, mà còn pha cả những nỗi buồn. Ở đó, có người đàn ông không nói nhiều, nhưng mỗi câu nói của anh khiến thời gian chậm lại…”
Cô dừng lại, xóa mấy dòng cuối. Không nên viết anh như thế — ít nhất là lúc này, khi cảm xúc chưa rõ hình dạng.
Tối hôm đó, cô nhận tin nhắn từ số lạ.
“Mai anh đóng quán buổi sáng. Có việc riêng. Nếu em rảnh, qua buổi chiều nhé.”
Không ký tên. Nhưng cô biết là ai.
Sáng hôm sau, Minh Anh dậy sớm hơn thường. Cô đi bộ quanh bờ sông, ngắm người ta tập thể dục, nghe tiếng sóng vỗ. Cô tự hỏi, “việc riêng” là gì. Gặp lại người cũ? Hay chuyện gia đình?
Trưa, cô quay lại quán. Cửa đóng, nhưng rèm hé mở. Qua khe cửa, cô thấy anh đang nói chuyện với người phụ nữ hôm trước — người vợ cũ. Cả hai ngồi ở bàn gần cửa sổ, nơi cô vẫn ngồi.
Người phụ nữ cúi đầu, mắt đỏ. Anh nói gì đó rất khẽ. Cô không nghe rõ, chỉ thấy tay anh đặt nhẹ lên bàn, cách bàn tay người phụ nữ một khoảng nhỏ.
Minh Anh không gõ cửa. Cô đứng im, nhìn họ qua lớp kính, cảm giác tim mình chậm lại một nhịp. Rồi cô lặng lẽ quay đi.
Ngoài phố, nắng xiên nghiêng như lưỡi dao mỏng. Cô bước ra giữa dòng người, tay vẫn nắm chặt quai túi xách. Trong đầu, chỉ còn vang lên giọng anh:
“Có những cuộc gặp đến muộn nhưng cần thiết.”
Cô cười nhạt. Có lẽ, đây là một trong số đó.
Chiều muộn, cô trở về căn hộ, mở sổ, viết thêm vào bài dang dở:
“Có những buổi sáng không bắt đầu bằng cà phê, mà bằng nỗi chờ. Nhưng nếu phải chọn, tôi vẫn muốn đến quán đó, dù chỉ để ngồi nhìn ánh sáng trượt qua tách sứ. Vì ở đó, tôi đã học cách thở chậm – và học cách chờ.”
Bút cô dừng lại. Bên ngoài, trời đổ mưa.
Cô khẽ nói một mình:
“Anh Nhiên, nếu mai mưa tạnh, em sẽ lại đến. Dù chỉ để chào.”