Mùa đông Hà Nội lạnh hơn Minh Anh nhớ.
Buổi sáng, hơi thở cô hóa thành khói mỏng, bốc lên giữa con ngõ nhỏ nơi Slow Morning vừa mở cửa. Tiếng chuông gió rung lên khe khẽ, hòa vào hơi cà phê ấm.
Hôm nay cô đến sớm hơn thường lệ. Cửa quán còn đóng một nửa, nhưng ánh đèn vàng bên trong đã sáng.
Qua tấm kính, cô thấy Hạo Nhiên đang cúi người cắm lại lọ cúc họa mi. Anh mặc áo len tối màu, tay áo xắn lên, động tác chậm rãi, cẩn thận như thể từng cành hoa cũng có linh hồn.
Cô đẩy cửa. Tiếng chuông gió khẽ reo.
“Anh luôn đến trước nắng.” – cô nói.
Anh ngẩng lên, mỉm cười: “Vì nắng đôi khi đến trễ.”
Cô bật cười.
Hôm nay, cô mang theo một cuốn sổ mới – sổ ghi ý tưởng cho tập tản văn đầu tay mà cô dự định xuất bản. Cuốn sổ ấy dày, bìa vải xám, được cô mua ngay sau ngày gặp lại anh.
“Anh muốn thử cà phê đặc biệt hôm nay không?” – cô hỏi, khi anh đến gần.
“Em pha à?”
“Không. Em đặt tên thôi.”
“Gì thế?”
“Two Cities.”
Anh khẽ nhướn mày, tò mò.
“Vì sao?”
“Vì nó được rang từ hai vùng khác nhau – một hạt ở Đà Nẵng, một hạt ở Hà Nội. Pha cùng nhau, mùi hương thay đổi.”
Anh cười nhẹ: “Nghe như câu chuyện của tụi mình.”
“Có lẽ.”
Cô rót cà phê ra hai tách, đẩy một ly về phía anh.
Hạo Nhiên nếm thử, nhắm mắt một lúc rồi nói chậm rãi:
“Vị đầu hơi đậm, nhưng dư vị lại nhẹ. Có cảm giác... như vừa rời đi, vừa quay lại.”
“Đó là điều em muốn,” cô đáp. “Một hương vị của người đang đứng giữa hai nơi mà không thuộc hẳn về đâu.”
Những ngày sau đó, họ gặp nhau gần như mỗi sáng.
Cô viết ở góc bàn cạnh cửa sổ, anh pha cà phê và dọn quầy. Giữa họ không cần quá nhiều lời, chỉ cần đôi khi ánh mắt chạm nhau là đủ.
Họ dần trở nên thân thuộc đến mức mỗi chuyển động nhỏ cũng hòa nhịp. Cô nghiêng đầu, anh mỉm cười; anh đặt ly xuống, cô biết khi nào nhấc lên.
Nhưng càng thân, cô lại càng sợ.
Sợ rằng mình sẽ lại lạc trong những nhịp tim cũ, như cách cô từng đánh mất bản thân ba năm trước vì một người.
Một buổi chiều, cô nhận được điện thoại từ tòa soạn.
“Minh Anh, em có muốn đi công tác Đà Nẵng không? Chúng ta đang làm chuyên đề ‘Thành phố và Ký ức’. Em là người phù hợp nhất.”
Tim cô đập nhanh.
Đà Nẵng — thành phố của Slow Morning đầu tiên, nơi cô từng để lại một phần mình.
Cô đáp: “Em đồng ý.”
Tối đó, khi cô kể cho Hạo Nhiên nghe, anh chỉ im lặng, rồi khẽ hỏi:
“Khi nào em đi?”
“Ba ngày nữa. Chỉ một tuần thôi.”
“Em có muốn anh đi cùng không?”
Cô nhìn anh, ánh mắt anh thành thật, không cố giấu lo lắng.
“Không,” cô đáp, giọng mềm. “Em muốn lần này tự quay lại. Em muốn xem, sau ngần ấy thời gian, mình còn thấy thành phố ấy giống cũ không.”
Anh gật đầu, không nói thêm.
Chỉ khi cô chuẩn bị rời quán, anh mới nói nhỏ:
“Nếu gặp quán cũ, gửi lời chào giúp anh. Nói rằng anh vẫn giữ đúng giờ.”
Chuyến đi Đà Nẵng mang lại cho cô nhiều cảm xúc hơn cô tưởng.
Máy bay vừa hạ cánh, gió biển ập vào, mang theo vị mặn quen thuộc khiến cổ họng cô khẽ nghẹn.
Cô đi dọc con đường ven biển, ngắm những hàng dừa nghiêng trong gió, và nhận ra – có những thứ không thay đổi, chỉ người ta thay đổi cách nhìn.
Ngày thứ hai, cô tìm đến “Slow Morning” cũ.
Quán vẫn đó, biển gỗ bạc màu, chuông gió còn reo. Nhưng không phải anh đứng sau quầy. Một người phụ nữ trung niên cười chào:
“Em là bạn anh Nhiên hả? Anh ấy có dặn, nếu ai hỏi, bảo là anh gửi lời cảm ơn.”
Cô bước vào, ngồi xuống đúng chiếc bàn cạnh cửa sổ. Mọi thứ gần như nguyên vẹn, chỉ có mùi hương hơi khác – nhạt hơn, thiếu một thứ gì đó không gọi tên.
Cô mở sổ, viết vào trang trống:
“Có những nơi ta trở lại không phải để tìm ai, mà để nhận ra mình đã thay đổi bao nhiêu.”
Buổi chiều, cô ghé biển. Sóng bạc đầu, trời hửng nắng.
Cô ngồi trên cát, nhớ lại những buổi sáng anh pha cà phê, giọng nói anh vang bên tai: ‘Đôi khi, muộn một chút cũng không sao.’
Cô cười. Đúng là không sao thật — vì dù muộn, cô vẫn đến được đây, và gặp lại chính mình.
Khi quay về khách sạn, cô thấy một tin nhắn từ anh:
“Biển ở đó có còn mùi cũ không?”
“Còn.” – cô nhắn lại.
“Vậy mai khi em trở về, mang một chút gió về cho anh nhé.”
Ngày trở lại Hà Nội, máy bay đáp xuống lúc hoàng hôn.
Cô đi thẳng đến quán. Vừa mở cửa, tiếng chuông gió vang lên, và anh đang đứng sau quầy, như thể chưa từng rời đi.
“Em về rồi à?” – anh hỏi, giọng thấp nhưng đầy ấm áp.
“Ừ. Và mang gió về cho anh đây.”
Cô mở túi, lấy ra một lọ thủy tinh nhỏ, bên trong có vài vỏ sò nhỏ và một tờ giấy gấp.
Anh cầm lấy, cười: “Anh phải mở ra mới biết gió của em mùi gì.”
“Gió của em mùi cà phê đen và muối biển,” cô nói. “Cẩn thận kẻo nghiện.”
Anh bật cười. “Anh nghiện lâu rồi.”
Những ngày sau đó, họ gần như không rời nhau.
Cô viết, anh pha cà phê; tối đến, họ cùng đi dạo quanh hồ, nói chuyện về những điều nhỏ bé – như loại nhạc cô thích, cuốn sách anh đang đọc, hay cách người Hà Nội uống cà phê chậm hơn người Đà Nẵng.
Một buổi tối, họ ngồi bên bờ hồ. Đèn phản chiếu lên mặt nước lung linh. Anh khẽ nói:
“Anh từng nghĩ mình không thể bắt đầu lại với ai. Nhưng hóa ra, điều đáng sợ không phải bắt đầu, mà là không dám thừa nhận rằng mình đã sẵn sàng.”
Cô nghiêng đầu nhìn anh. “Anh đang thừa nhận với ai thế?”
“Với người đang ngồi cạnh anh, tay lạnh nhưng tim ấm.”
Cô cười, nhẹ như gió thoảng, nhưng nước mắt lại lăn xuống.
Tình yêu của họ đến không ồn ào. Không có lời tỏ tình chính thức, không có hẹn ước trăm năm, chỉ là hai người cùng đi về một hướng, cùng pha cà phê mỗi sáng, cùng viết tiếp những câu chữ còn dang dở.
Một tối, khi cô chuẩn bị rời quán, anh giữ tay cô lại:
“Ở lại ăn tối nhé. Anh vừa nấu mì Ý.”
“Anh mà biết nấu?”
“Anh học, vì từng có người nói rằng: người pha cà phê giỏi chưa chắc biết nấu ăn, nhưng người muốn giữ ai đó thì phải học.”
Cô nhìn anh, lòng chùng xuống, không phải vì câu nói, mà vì sự chân thành trong ánh mắt ấy.
Cuối tuần, họ về Đà Nẵng cùng nhau.
Anh đưa cô đến bãi biển anh thích nhất – nơi ít người, gió mạnh, cát trắng kéo dài như dải lụa.
“Anh từng ngồi đây suốt một buổi sáng,” anh kể, “vì không biết nên đóng quán hay mở. Rồi anh nghe tiếng sóng, và nghĩ: sóng vẫn đi, thì mình cũng nên tiếp tục.”
“Anh đã tiếp tục thật rồi.” – cô mỉm cười.
“Nhờ em.”
Cô im, nhìn ra biển, giọng nhỏ như gió:
“Không phải nhờ em. Là nhờ anh đã không từ bỏ việc tin.”
Anh quay sang, nắm nhẹ lấy tay cô.
“Thế thì lần này, anh sẽ tin thêm một lần nữa — rằng người anh đang nắm tay sẽ không đi đâu nữa.”
Cô khẽ cười, ánh mắt long lanh trong nắng chiều.
“Em không hứa,” cô nói, “nhưng em sẽ ở lại, chừng nào còn thấy hương cà phê này làm em muốn viết.”
Khi họ trở lại Hà Nội, cô gửi bản thảo tập sách cho nhà xuất bản. Tên cuốn sách:
“After Rain: Những Buổi Sáng Biết Thở.”
Anh là người đầu tiên cô tặng bản in thử.
Anh đọc, không nói gì, chỉ đặt cuốn sách xuống, rồi ôm lấy cô thật khẽ.
“Cảm ơn em,” anh nói, “vì đã viết thay anh những điều anh không biết nói.”
Đêm đó, Hà Nội có mưa.
Tiếng mưa rơi lên mái quán, lên chuông gió, lên mặt bàn gỗ. Cô ngồi bên anh, hai ly cà phê còn bốc khói, mùi thơm nồng lan khắp căn phòng.
Anh nói nhỏ:
“Em có biết vì sao anh đặt tên quán là Slow Morning không?”
“Vì anh thích sự chậm rãi?”
“Không. Vì anh từng sống quá nhanh, đến khi nhận ra, người mình thương đã đi mất. Anh mở quán để mỗi sáng nhắc mình phải sống đủ chậm để kịp giữ những điều quan trọng.”
Cô tựa đầu vào vai anh.
“Và giờ anh còn sợ không kịp không?”
“Không. Vì giờ, anh đã có em – người khiến mọi thứ đến đúng giờ.”
Ngoài kia, mưa vẫn rơi.
Nhưng trong căn quán nhỏ, hai người ngồi yên bên nhau, giữa hương cà phê và tiếng chuông gió, như thể thế giới đã ngừng lại chỉ để giữ lấy khoảnh khắc này.