khoảng cách một bức tường

Chương 2: Khoảng cách ban ngày


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng ở Đà Nẵng luôn có thứ ánh sáng rất dịu — thứ ánh sáng vừa đủ để soi rõ mọi thứ, nhưng không đủ để làm tổn thương.

Trần Minh mở mắt khi đồng hồ điểm sáu giờ. Tiếng sóng từ xa vọng lại như hơi thở mệt mỏi của biển. Anh ngồi dậy, nhìn ra ngoài cửa sổ, cốc cà phê còn nửa cạn trên bàn từ đêm trước, lạnh ngắt.

Tường bên kia im lặng.

Không còn tiếng nói, không còn tiếng cười.

Chỉ có khoảng trống — vừa vặn để anh nhớ.

Anh tưởng sau ba năm, mình đã quên được cách cô nói chuyện, quên mùi hương cô dùng, quên tiếng dép của cô trên sàn nhà.

Nhưng không. Chỉ cần một âm thanh, một ánh sáng, một hơi thở, tất cả đều trở lại, rõ ràng như chưa từng rời đi.

Anh đi làm.

Công ty nội thất nơi anh làm việc nằm gần sông Hàn, không xa chợ Hàn mấy. Đồng nghiệp vẫn như cũ, vẫn những câu chào buổi sáng vô thưởng vô phạt.

“Anh Minh, bản thiết kế phòng ngủ của khách hàng hôm qua em gửi anh rồi đó.”

Cô nhân viên mới nói, giọng nhỏ nhẹ.

Anh gật đầu, không ngẩng lên.

Trên màn hình, bản thiết kế hiển thị một căn phòng màu trắng, ánh sáng vàng, một chiếc bàn nhỏ bên cửa sổ.

Giống đến lạ căn hộ của anh.

Tan làm, anh không về ngay.

Anh đi bộ qua cây cầu sắt, nhìn dòng nước lặng dưới chân. Thành phố đang dần sáng đèn. Mỗi ánh sáng phản chiếu trên mặt sông như một ký ức cũ đang cố bơi ngược lại.

Khi anh trở về, hành lang tầng bảy có tiếng người.

Cô đứng trước cửa căn hộ của mình, tay cầm một túi rác nhỏ, khẽ cúi xuống buộc lại.

Ánh đèn hành lang chiếu lên mái tóc, phản sáng nhẹ.

Cô mặc áo sơ mi trắng, quần vải be, giày sandal đơn giản.

Một hình ảnh bình thường, nhưng trong mắt anh lại trở nên quá sức dịu dàng.

“Chào… em.”

Anh lên tiếng trước khi kịp ngăn mình.

Cô ngẩng đầu.

Ánh mắt họ chạm nhau, lần thứ hai kể từ hôm mất điện.

“À… chào anh.”

Cô gật đầu, giọng nhẹ như gió.

Khoảnh khắc đó, mọi thứ trong hành lang dường như ngừng lại.

Không khí, ánh sáng, cả tiếng thang máy kêu “ting” — tất cả đều chậm lại, chỉ để hai người kịp nhận ra rằng họ vẫn còn ở đây, vẫn cùng tồn tại, chỉ là… không còn đứng ở vị trí cũ của nhau.

Anh giúp cô mang túi rác xuống tầng trệt.

Cô nói lời cảm ơn.

Giọng cô bây giờ chậm hơn, trầm hơn, nhưng vẫn có chút ngọt như mật ong cuối mùa.

“Anh mới chuyển đến à?”

“Ừ. Vừa vài ngày.”

“Trùng hợp thật.”

“Ừ… trùng hợp.”

Sau đó, im lặng.

Cả hai không biết nên nói gì thêm.

Anh muốn hỏi: “Em sống với ai?”, nhưng lại sợ nghe câu trả lời.

Anh muốn nói: “Anh nhớ em”, nhưng lại sợ ánh mắt cô sẽ đổi khác.

Họ đứng trước thùng rác vài giây, rồi cô khẽ cười.

“Anh vẫn như xưa.”

“Gì cơ?”

“Vẫn ít nói.”

Anh cười. Một nụ cười gượng gạo.

Trong lòng, có thứ gì đó khẽ nhói lên — vừa buồn, vừa dịu, vừa cay.

Chiều hôm sau, anh gặp cô ở quán cà phê tầng trệt của tòa nhà.

Cô ngồi một mình, nhìn qua cửa kính. Ly cà phê đã nguội, bọt sữa tan hết.

Ngoài kia, mưa bắt đầu rơi.

Anh định bước đến, nhưng dừng lại.

Giữa họ có một khoảng cách — không lớn, nhưng đủ để anh thấy mình không còn tư cách để ngồi đối diện.

Một người đàn ông khác xuất hiện.

Anh ta cầm ô, mở cửa, đặt tay lên vai cô.

Cô ngẩng đầu, cười nhẹ, rồi đứng dậy đi cùng.

Anh không nhìn rõ mặt người đó, chỉ nghe cô gọi khẽ:

“Anh Phong.”

Trần Minh nhìn theo, ly cà phê trong tay đắng gắt.

Anh biết mình không có quyền hỏi cô sống với ai, yêu ai. Nhưng lòng anh vẫn nhói.

Tối đó, anh về nhà sớm.

Căn phòng vẫn như cũ, chỉ có ánh đèn vàng hắt lên tường.

Anh mở máy, nhìn bản vẽ trên màn hình. Một căn phòng màu trắng, bàn gỗ, cửa sổ hướng biển.

Anh thêm một chi tiết nhỏ: một bức tường mỏng, ánh sáng hắt qua khe nứt.

Chẳng hiểu vì sao, anh vẽ nó giống hệt bức tường giữa hai căn hộ của họ.

Gần nửa đêm, khi anh đang sửa lại phần phối cảnh, có tiếng gì đó rơi ngoài hành lang.

Anh mở cửa.

Một chồng tài liệu bị gió thổi tung — có lẽ cô đánh rơi khi về muộn.

Anh cúi nhặt, vô tình thấy tên cô trên tờ đầu tiên:

Nguyễn Thiên Hương – Trung tâm tư vấn tâm lý Đà Nẵng

Tim anh khựng lại.

Cô làm tư vấn tâm lý.

Cô – người từng chịu tổn thương vì anh – giờ đi giúp người khác chữa lành.

Anh nhìn chồng giấy trong tay, rồi nhẹ nhàng đặt trước cửa nhà cô.

Không gõ cửa.

Không nói lời nào.

Khi anh quay đi, đèn hành lang chập chờn, soi bóng anh đổ dài trên nền gạch.

Sáng hôm sau, trước cửa nhà anh có một túi nhỏ.

Bên trong là một ly cà phê sữa còn ấm và mảnh giấy:

“Cảm ơn anh.”

Không ký tên.

Nhưng anh biết — chữ viết ấy, anh từng nắm trong tay cả trăm lần.

Anh cười khẽ.

Một nụ cười không hẳn là vui, mà là thứ gì đó ấm áp len vào giữa lồng ngực vốn đã nguội lạnh quá lâu.

Từ hôm đó, anh bắt đầu nhìn thấy cô thường xuyên hơn.

Ở thang máy, cô gật đầu chào.

Ở cửa hàng tiện lợi, cô đứng cạnh chọn cùng loại sữa.

Mọi thứ trông bình thường, nhưng mỗi khoảnh khắc đều như một mảnh gương vỡ — đẹp, sắc, và dễ làm đau.

Chiều chủ nhật, anh về sớm.

Ngoài cửa sổ, bầu trời tím nhạt, có vài đám mây dày đang trôi chậm.

Anh pha cà phê, mở nhạc.

Tường bên kia vang lên tiếng đàn piano.

Không lớn, không trọn vẹn, nhưng đủ để anh nhận ra giai điệu cũ.

Bản nhạc họ từng nghe cùng nhau.

Anh ngồi xuống, lặng yên, nhắm mắt.

Âm thanh ấy như kéo anh về ba năm trước — căn phòng nhỏ, cô ngồi tựa vào vai anh, vừa nghe nhạc vừa cười.

“Anh biết không, nếu có kiếp sau, em muốn làm người ở phòng bên cạnh anh thôi.”

“Sao lại không muốn làm người yêu?”

“Vì yêu nhau thì dễ xa nhau, còn hàng xóm thì có thể gặp mỗi ngày.”

Ngày ấy, anh chỉ cười.

Giờ, anh mới hiểu.

Khi bản nhạc dừng, cô khẽ hát mấy câu cuối, nhỏ đến mức gần như thì thầm.

Rồi im lặng.

Trần Minh mở mắt, nhìn bức tường trắng trước mặt.

Một nỗi đau rất cũ, nhưng vẫn còn nguyên hình dáng.Đêm ở Đà Nẵng có một mùi rất riêng — mùi muối biển hòa với hơi nước và gió.

Trần Minh ngồi bên bàn làm việc, ánh đèn vàng rọi xuống vai. Màn hình máy tính sáng nhẹ, chiếu lên gương mặt anh những vệt mờ của fatigue và trống rỗng.

Trên bàn, có một mảnh giấy nhỏ anh vẫn giữ lại từ sáng:

“Cảm ơn anh.”

Chữ cô tròn, mềm, hơi nghiêng sang phải. Anh đã nhìn nó nhiều lần đến mức thuộc từng nét bút.

Ngoài cửa sổ, tiếng mưa rơi khẽ như có ai đang gõ nhịp.

Anh khẽ tắt đèn, chỉ để lại ánh sáng từ chiếc đèn bàn.

Căn hộ yên tĩnh đến mức anh nghe được tiếng kim đồng hồ đi.

Và rồi, từ tường bên kia —

Một tiếng động khẽ vang lên.

Không rõ là tiếng gì.

Có thể là tiếng ai đó đặt cốc nước, hoặc ngồi xuống ghế, hoặc chỉ đơn giản là… thở dài.

Tiếng thở đó, mảnh và run.

Giống như người đang cố giữ bình tĩnh.

Anh tựa đầu vào tường.

Bức tường mỏng, lạnh. Nhưng cảm giác ấy khiến anh bình tĩnh lại.

“Hương…”

Anh khẽ gọi, nhưng tất nhiên — cô không nghe thấy.

Chỉ có tiếng mưa ngoài hiên trả lời anh, nhẹ, buồn, xa.

Anh nhớ lại buổi chiều hôm ấy — buổi chiều họ chia tay.

Ba năm trước.

Cũng là một buổi mưa.

Anh đã im lặng quá lâu, để cô phải nói thay anh những điều đáng lẽ ra anh nên nói trước.

“Anh không cần nói gì đâu.”

“Anh chỉ muốn em tin rằng…”

“Đủ rồi, Minh.”

Cô cười, và đi.

Anh đứng nhìn lưng cô, như người vừa đánh rơi một phần của chính mình mà không biết cách nhặt lại.

Đêm nay, anh mở bản nhạc cũ trên laptop.

“In a Little While” – bài hát họ từng nghe khi còn ở căn phòng trọ cũ, lúc cô học đại học năm cuối.

Âm nhạc vang nhỏ, chậm rãi như nhịp tim đang mệt.

Một lúc sau, từ bên kia bức tường, cũng có tiếng nhạc.

Cùng giai điệu.

Cùng bản nhạc.

Anh không rõ cô có nghe thấy tiếng nhạc của anh không, hay chỉ là trùng hợp.

Nhưng trong khoảnh khắc đó, anh cảm thấy như cả hai vẫn đang chia sẻ cùng một không gian — một thứ kết nối vô hình, mỏng manh nhưng thật đến mức anh thấy nghẹn ở cổ.

Khoảng 11 giờ đêm, có tiếng gõ nhẹ lên tường.

Ba tiếng, ngắn, rồi im.

Anh khựng lại.

Tiếng ấy đến từ bên kia.

Không mạnh, nhưng rõ.

Anh đợi vài giây.

Rồi cũng gõ lại ba tiếng, chậm hơn.

Không có tiếng đáp.

Anh tự cười với mình — “Ngốc thật, Minh à.”

Nhưng đúng lúc đó, từ bên kia vang lên một tiếng nhỏ, nhẹ như hơi thở:

“Anh vẫn thức à?”

Giọng cô.

Mờ, nhưng thật.

Anh ngồi im, sợ nếu trả lời, giấc mơ sẽ tan.

Rồi anh khẽ nói, đủ để vọng qua lớp tường:

“Ừ.”

Một khoảng im lặng dài.

Anh tưởng cô đã đi ngủ, nhưng rồi giọng cô lại vang lên, khẽ như gió.

“Mai anh có đi làm sớm không?”

“Có. Còn em?”

“Em có buổi tư vấn lúc tám giờ.”

Tiếng nói qua tường khiến anh mường tượng ra dáng cô đang ngồi, lưng tựa tường, có thể đang cầm cốc trà, mắt nhìn xa xăm như thói quen cũ.

“Anh vẫn không ngủ được à?”

“Ừ… vẫn thế.”

“Giống trước kia nhỉ?”

“Ừ.”

Cả hai cùng cười, nhưng là nụ cười chậm, nghèn nghẹn.

“Hồi đó, mỗi khi em mất ngủ, anh thường kể chuyện về mấy cái cầu của Đà Nẵng.”

“Cầu Rồng, cầu Sông Hàn, cầu Trần Thị Lý…”

“Anh bảo mỗi cây cầu là một vết khâu giữa hai bờ.”

Anh khẽ đáp:

“Giờ thì chúng ta lại ở hai bờ, nhưng chẳng có cây cầu nào cả.”

Tường im lặng.

Chỉ có tiếng mưa và hơi thở mơ hồ.

Một lúc sau, cô nói:

“Em vẫn chưa xin lỗi anh.”

“Vì chuyện năm đó à?”

“Ừ. Em đã để anh chịu nhiều quá.”

“Không. Là anh nợ em.”

Bức tường như mỏng đi.

Mỗi câu nói của cô như đi xuyên qua, len thẳng vào ngực anh.

“Em tưởng mình quên rồi.”

“Còn anh?”

“Anh cố quên. Nhưng không được.”

Im lặng.

Chỉ còn mưa rơi, rơi mãi.

Khoảng nửa đêm, cô nói khẽ:

“Anh Minh.”

“Ừ?”

“Nếu có thể… ta cứ nói chuyện thế này, được không?”

“Qua bức tường?”

“Ừ. Qua bức tường.”

Anh khẽ mỉm cười, một nụ cười không ai thấy.

“Được.”

Từ đó, họ bắt đầu nói chuyện như thế.

Không nhìn thấy nhau, chỉ nghe giọng, và cảm nhận qua lớp tường mỏng như hơi thở.

Đêm thứ hai, cô kể anh nghe về công việc ở trung tâm.

Có bệnh nhân bị trầm cảm, có người sợ hãi vì mất người thân.

Anh nghe, lặng yên.

Rồi cô hỏi lại:

“Còn anh? Vẫn vẽ chứ?”

“Vẫn. Nhưng ít.”

“Tại sao?”

“Không có cảm hứng.”

“Anh vẽ đẹp lắm mà.”

“Vẽ gì cũng được, trừ người.”

Cô cười khẽ.

“Em hiểu.”

Câu nói ngắn ngủi, nhưng làm anh thấy tim mình ấm lên.

Đêm thứ ba, anh kể cô nghe về một giấc mơ.

“Anh mơ thấy một căn phòng, có hai người ngồi tựa lưng vào hai phía bức tường, cùng nghe một bản nhạc.”

“Giống mình bây giờ à?”

“Ừ.”

“Và rồi sao nữa?”

“Một trong hai người biến mất, chỉ còn tiếng nhạc.”

“Anh có sợ không?”

“Có.”

Cô im lặng hồi lâu, rồi nói:

“Không ai biến mất đâu. Chỉ là đi sang phía khác của bức tường thôi.”

Đêm thứ tư, tiếng nói của cô khàn đi.

“Em mệt quá, chắc do hôm nay gặp nhiều ca nặng.”

“Em phải nghỉ ngơi.”

“Anh vẫn lo cho người khác được à?”

“Anh chỉ lo mỗi mình em.”

Câu nói ấy trôi qua, chậm như giọt nước.

Bức tường yên lặng.

Cô không trả lời.

Một lúc sau, tiếng nhạc vang lên.

Là bài “The Night We Met.”

Anh dựa lưng vào tường, nghe, không nói gì nữa.

Đôi mắt cay xè.

Sáng hôm sau, khi anh ra khỏi nhà, có một mảnh giấy nhỏ kẹp dưới cửa.

“Anh Minh, tối qua cảm ơn anh. Em ngủ ngon hơn thật.”

Phía dưới có vẽ một hình trái tim nhỏ, mực xanh, không đều.

Anh giữ tờ giấy trong ví.

Cả ngày hôm đó, anh làm việc tập trung hơn, ít hút thuốc hơn, và cười nhiều hơn.

Chỉ vì một mảnh giấy nhỏ.

Đêm đến, tường bên kia không có tiếng động.

Anh đợi, nhưng im lặng.

Không tiếng gõ, không tiếng nói, không nhạc.

Anh lo, nhưng không dám gọi.

Sợ làm cô giật mình, sợ mọi thứ vừa mới dịu lại sẽ vỡ.

Anh lấy điện thoại, mở ghi chú, gõ vài dòng:

“Nếu em nghe thấy, gõ một tiếng thôi, được không?”

Không tiếng đáp.

Anh để điện thoại xuống, ngồi yên, chờ.

Một phút. Hai phút. Mười phút.

Rồi —

Một tiếng gõ nhỏ, khẽ, như một hơi thở đáp lại.

Anh khẽ nhắm mắt, mỉm cười.

Không cần lời, chỉ thế là đủ.

Tường vẫn ở đó,

nhưng không còn là ranh giới nữa —

nó là sợi dây mỏng manh giữ hai linh hồn lại gần nhau,

trong một thành phố mà đêm nào cũng có mưa,

và những điều chưa kịp nói vẫn treo lơ lửng giữa hai bức tường.

Hết chương 2.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×