khoảng cách một bức tường

Chương 3: Những buổi sáng song song


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng ở Đà Nẵng có thứ ánh sáng rất riêng — vàng nhạt, lơ lửng trên từng mái nhà, như lớp sương mỏng chưa kịp tan.

Trần Minh dậy sớm hơn thường lệ. Anh mở cửa sổ, gió biển ùa vào, mang theo chút vị mặn, ẩm và mát.

Đối diện tòa nhà, cầu Trần Thị Lý vẫn sáng đèn dù mặt trời đã lên. Dưới đó, dòng xe bắt đầu rì rầm, tiếng còi lẫn với tiếng sóng.

Tường bên kia vẫn im.

Nhưng anh biết, cô cũng dậy sớm như anh.

Từ lần đầu tiên họ nói chuyện qua tường, mọi thứ dường như thay đổi.

Không phải ồn ào, không phải rực rỡ — mà là thứ thay đổi rất chậm, rất nhỏ, như một thói quen đang hình thành lại từ đống đổ nát cũ.

Anh bắt đầu pha hai cốc cà phê vào buổi sáng.

Một cho mình, một để trước bức tường.

Không phải để ai đó uống, mà chỉ như một cách im lặng nhắc nhở: “Bên kia, cũng có người đang tỉnh dậy.”

Khoảng tám giờ sáng, tiếng gõ quen thuộc vang lên — ba tiếng nhỏ, đều.

Tín hiệu của cô.

“Dậy chưa?”

“Rồi.”

“Hôm nay có cà phê không?”

“Có. Pha hai ly.”

“Anh vẫn cố chấp như thế nhỉ?”

“Không. Gọi là… nhớ thói quen thôi.”

Một tiếng cười khẽ vang lên từ tường bên kia, nhẹ đến mức anh tưởng mình nghe nhầm.

Nhưng anh không nhầm.

Cô vẫn còn biết cười như thế — nụ cười đủ khiến tim anh hơi lệch nhịp.

Họ bắt đầu nói chuyện thường xuyên hơn.

Không dài, chỉ vài câu ngắn, nhưng lặp đi lặp lại mỗi sáng.

“Anh ăn sáng chưa?”

“Rồi. Bánh mì trứng.”

“Lại bánh mì trứng? Không chán à?”

“Chán, nhưng quen rồi.”

“Anh sống y như ba năm trước.”

“Còn em thì khác hẳn.”

“Khác sao?”

“Giọng nói chín hơn, buồn hơn.”

“Và anh vẫn tinh ý như cũ.”

Câu nói ấy khiến anh yên lặng một lúc lâu.

Tường im.

Nhưng im lặng ấy không còn lạnh — mà như một khoảng lặng cần thiết giữa hai người đang học cách nói lại những điều từng bỏ quên.

Một buổi sáng khác, cô nói:

“Em mới trồng cây.”

“Loại gì?”

“Xương rồng.”

“Không hợp với em.”

“Sao vậy?”

“Xương rồng hợp với người khép lòng.”

“Thế còn em?”

“Em từng mở lòng quá rộng.”

Tường im.

Một lúc sau, cô đáp:

“Có lẽ vì thế mà em chọn xương rồng. Để nhắc mình không mở quá nữa.”

Anh không biết nói gì thêm.

Ngoài cửa, nắng đã chiếu vào, hắt một dải sáng mỏng lên mặt tường.

Trên ánh sáng ấy, bụi bay lơ lửng — như những ký ức đang trở lại, chậm rãi, nhẹ và thật.

Có buổi sáng, anh nghe cô ho nhẹ.

“Em ốm à?”

“Không sao, chỉ mệt.”

“Uống thuốc chưa?”

“Rồi. Anh đừng lo.”

“Anh không lo.”

“Thế anh hỏi làm gì?”

“Anh chỉ muốn nghe giọng em thôi.”

Một khoảng im lặng.

Rồi giọng cô khẽ:

“Anh vẫn nói mấy câu khiến người ta khó thở như xưa.”

Anh cười, khẽ tựa đầu vào tường, cảm giác như đang dựa vào vai ai đó.

Mà có lẽ, thật sự là thế.

Buổi sáng thứ bảy, trời nhiều mây.

Anh không đi làm, chỉ ngồi đọc lại bản vẽ dang dở.

Tường bên kia có tiếng động — tiếng gì đó rơi xuống sàn.

Anh gõ nhẹ:

“Có sao không?”

“Không, em làm đổ ly nước thôi.”

“Cẩn thận kẻo vỡ chân.”

“Anh vẫn nói y như ông cụ.”

“Thế hồi đó, em bảo thích người già dặn mà.”

“Ờ… nhưng không phải già như bây giờ.”

Cả hai cùng cười.

Âm thanh nhỏ, khẽ, nhưng đủ để làm căn hộ ấm lên.

Hôm sau, cô kể anh nghe về những đứa trẻ cô gặp trong công việc.

Có cậu bé 12 tuổi mất cha, không nói chuyện với ai.

Cô kiên nhẫn ngồi cạnh suốt ba buổi, không nói gì, chỉ vẽ cùng nó.

“Đến buổi thứ tư, nó vẽ hai người – một người lớn, một đứa trẻ, cách nhau một bức tường.”

“Em hỏi nó sao không vẽ cửa. Nó bảo: ‘Tại cháu sợ nếu mở ra thì người kia sẽ đi mất.’”

Cô cười buồn:

“Em hiểu nó lắm.”

“Anh cũng vậy.”

“Ừ… chắc vậy.”

Buổi sáng sau, khi anh rửa mặt, nhìn gương thấy mình cười nhẹ.

Lâu rồi anh mới cười mà không cần cố.

Anh ra ban công, ánh nắng sớm đổ dài trên mặt biển.

Ở ban công căn hộ bên cạnh, cô cũng đang đứng, tay cầm ly cà phê.

Hai người cách nhau một bức tường, không nhìn thấy mặt nhau — nhưng anh biết cô đang ở đó.

Giữa tiếng sóng, gió, và mùi cà phê, anh khẽ nói trong lòng:

“Chào buổi sáng, Thiên Hương.”

Trưa hôm đó, cô gửi sang một mảnh giấy nhỏ — kẹp dưới khe cửa.

“Anh Minh, hôm nay có triển lãm nội thất ở bảo tàng Chăm. Anh đi chưa?”

Anh đọc, rồi ghi lại:

“Anh bận bản vẽ. Nhưng nếu em đi, nhớ chụp lại cho anh xem nhé.”

Chiều, cô gửi lại tờ giấy khác:

“Đã xong. Gửi anh một tấm, nhớ đừng cười.”

Kèm theo là bức ảnh in ra từ máy polaroid — hình một ghế gỗ đặt giữa sảnh, phía sau là khung kính hắt sáng.

Bên cạnh góc khung, cô lấp ló, không rõ mặt, chỉ thấy bóng áo trắng.

Anh nhìn rất lâu, đặt tấm ảnh trong ngăn bàn, nơi anh từng giữ hình cô trước kia.

Bây giờ, có hai tấm ảnh – hai thời điểm – nhưng cùng một người.

Tối hôm đó, họ không nói chuyện.

Chỉ là yên lặng.

Nhưng yên lặng ấy không khó chịu, mà dịu như hơi ấm còn sót lại sau một cái ôm dài.

Một tuần sau, cô bảo:

“Anh biết không, dạo này em ít mơ hơn.”

“Tốt rồi.”

“Nhưng có một giấc mơ em vẫn gặp mãi.”

“Giấc mơ gì?”

“Em thấy mình sống trong căn phòng, có bức tường mỏng, và em cứ nói chuyện với ai đó mà không thấy mặt.”

“Em có sợ không?”

“Không. Em thấy an toàn.”

Anh không trả lời ngay.

Một lúc sau mới nói:

“Có lẽ vì người bên kia bức tường cũng đang sợ.”

Buổi sáng hôm sau, khi anh mở cửa, có một hộp nhỏ trước ngưỡng.

Bên trong là chiếc móc khóa bằng gỗ, chạm khắc hình hai căn nhà nhỏ, giữa là bức tường.

Phía sau có khắc dòng chữ:

“Cho hai người hàng xóm không nhìn thấy nhau.”

Anh cầm món quà, cười khẽ.

Bức tường, tưởng như chia cách, giờ lại trở thành cách họ tồn tại cạnh nhau một cách an toàn.

Tối đó, cô không gõ tường như mọi ngày.

Anh đợi đến khuya, vẫn im.

Định nhắn, nhưng lại thôi.

Rồi khoảng 11 giờ, một tiếng gõ nhỏ vang lên.

“Xin lỗi, em vừa về muộn.”

“Không sao.”

“Anh đợi à?”

“Không. Anh chỉ… quen nghe tiếng này.”

“Anh Minh.”

“Ừ?”

“Nếu một ngày em chuyển đi, anh có giận không?”

Anh sững lại.

“Em nói gì?”

“Em hỏi vậy thôi.”

“Em định đi à?”

“Chưa biết. Nhưng có thể.”

Bức tường yên.

Anh không hỏi thêm.

Chỉ nghe rõ tiếng cô hít vào, rồi khẽ nói:

“Ngủ đi, anh. Mai trời sẽ nắng.”

Anh thức đến gần sáng.

Trên bàn, tấm ảnh polaroid vẫn nằm đó.

Ánh sáng ban mai chiếu qua khe cửa, rọi lên góc tường nơi hai người từng nói chuyện.

Ánh sáng mờ, nhạt, nhưng vẫn đẹp.

Giống như mối quan hệ của họ — mong manh, nhưng thật.Buổi tối Đà Nẵng, trời bắt đầu trở gió.

Từ ban công tầng mười một, Trần Minh nhìn xuống — mặt đường ướt loáng ánh đèn xe, từng giọt mưa rơi chậm, nặng, rồi tan vào bóng tối.

Anh khép cửa lại, nhưng âm thanh mưa vẫn vang lên rõ ràng, như thể căn hộ đang trôi giữa một cơn mưa vô tận.

Tường bên kia im lặng.

Không có tiếng gõ quen thuộc.

Anh nhìn đồng hồ.

22:37.

Thông thường, giờ này cô sẽ nhắn hoặc gõ ba tiếng nhỏ — tín hiệu bắt đầu những cuộc trò chuyện ngắn trước khi ngủ.

Nhưng hôm nay không có gì cả.

Chỉ có mưa, và khoảng trống.

Anh chờ đến gần mười một giờ.

Vẫn không.

Anh lấy giấy, viết nhanh mấy chữ:

“Ngủ sớm à? Ngoài trời đang mưa.”

Anh trượt mảnh giấy dưới khe cửa.

Không có phản hồi.

Chỉ nghe tiếng gió rít qua khe tường.

Khoảng nửa tiếng sau, anh định tắt đèn thì có tiếng gì đó — không rõ là tiếng ho hay tiếng thở gấp, rất nhỏ, từ phía bên kia.

Anh ghé tai sát tường.

Đúng là tiếng ho.

“Thiên Hương? Em ổn không?”

Không có tiếng trả lời.

Chỉ thêm một cơn ho khác, dài hơn, nặng hơn.

Anh đứng dậy, đi qua đi lại trong căn phòng.

Muốn sang gõ cửa nhà cô, nhưng rồi dừng lại giữa chừng.

Cái cảm giác đó — vừa lo, vừa sợ — y như nhiều năm trước, khi anh đứng ngoài cánh cửa bệnh viện mà không dám bước vào phòng cô.

Anh lại ngồi xuống, viết thêm một mảnh giấy khác:

“Nếu em thấy mệt, anh có thuốc cảm. Để trước cửa nhé?”

Vẫn không có hồi âm.

Mưa lớn dần.

Những hạt mưa đập mạnh vào cửa kính, loang loáng ánh đèn như những vệt ký ức rơi rớt.

Anh mở đèn vàng trong góc phòng, không sáng lắm, chỉ đủ thấy bụi bay qua ánh sáng.

Căn hộ trở nên tĩnh đến mức anh nghe được tiếng tim mình đập.

Khoảng nửa đêm, có tiếng gõ rất yếu — một lần thôi.

Anh đứng bật dậy.

“Thiên Hương?”

Không có lời đáp, nhưng sau vài giây, một mảnh giấy trượt qua khe cửa.

Chữ viết nghiêng, run:

“Xin lỗi, em hơi sốt. Anh đừng lo. Mai sẽ ổn thôi.”

Anh đọc đi đọc lại mấy lần, rồi đặt tay lên mặt tường, nơi anh tưởng tượng cô cũng đang tựa vào.

Nhiệt từ lòng bàn tay anh lạnh ngắt.

Bức tường giữa họ — bức tường mà suốt thời gian qua anh đã học cách yêu thương qua đó — giờ lại trở thành thứ khiến anh bất lực nhất.

Sáng hôm sau, trời vẫn mưa.

Anh pha cà phê, đặt hai ly như mọi khi.

Không có tiếng gõ.

Anh ngồi đó rất lâu, nhìn hơi cà phê bay rồi tan vào không khí.

Đến trưa, anh không chịu nổi nữa, đem thuốc và cháo ra cửa nhà cô.

Anh gõ nhẹ.

Không ai trả lời.

Anh để túi thuốc xuống đất, định quay đi, thì nghe tiếng khóa xoay.

Cánh cửa mở hé, chỉ đủ để anh thấy bàn tay nhỏ của cô.

Cô đón túi thuốc, khẽ nói:

“Cảm ơn.”

Giọng khàn và mệt.

Anh chỉ kịp đáp:

“Nghỉ đi.”

Cửa đóng lại.

Khoảnh khắc đó rất ngắn, nhưng anh cảm giác thời gian đứng yên.

Ba ngày sau, mưa tạnh.

Tường vẫn im.

Anh không còn nghe tiếng ho, cũng chẳng có tiếng gõ.

Anh thử viết thêm vài mảnh giấy, nhưng đều không có phản hồi.

Đến ngày thứ tư, anh đi làm, trở về muộn.

Trước cửa có một phong bì.

Bên trong là tấm ảnh polaroid khác — góc nhìn từ căn hộ cô, chụp về hướng tường anh.

Chỉ thấy phần tường xám, một cốc cà phê, và mảnh giấy anh từng gửi.

Dưới tấm ảnh là dòng chữ:

“Anh có bao giờ nghĩ, đôi khi bức tường không phải để ngăn cách, mà để giữ cho mọi thứ không vỡ?”

Anh ngồi xuống, cầm tấm ảnh thật lâu.

Câu chữ ấy, nếu đọc nhanh, nghe như triết lý.

Nhưng nếu đọc chậm, nó là lời từ biệt.

Đêm đó, anh không ngủ được.

Cứ mỗi lần nhắm mắt, anh lại nghe tiếng ho khẽ, tiếng mưa, tiếng gõ ba nhịp nhỏ.

Căn hộ trở nên quá yên, đến mức yên tĩnh ấy khiến người ta phát điên.

Khoảng ba giờ sáng, anh bước ra ban công.

Bên kia, đèn phòng cô vẫn tắt.

Gió lạnh.

Mùi biển mặn hăng.

Anh đứng đó đến khi trời hửng sáng.

Sáng hôm sau, khi chuẩn bị đi làm, anh thấy một mảnh giấy nhỏ kẹp dưới cửa.

Chữ cô vẫn nghiêng, vẫn mềm:

“Anh Minh, em phải đi công tác một thời gian. Đừng tìm.

Nếu còn nghe thấy tiếng ai gõ tường, có thể là gió thôi.

Cảm ơn vì những buổi sáng đẹp.”

Không có chữ ký.

Chỉ có vệt mực loang ở cuối, như giọt nước rơi xuống.

Anh đứng đó, tờ giấy trên tay, ánh nắng sớm xuyên qua cửa kính, chiếu lên mặt anh một vệt sáng dài.

Ngoài kia, sóng vẫn đều, như không có gì vừa xảy ra.

Anh không nhớ rõ mình đã ngồi bao lâu.

Chỉ biết rằng, đến khi cà phê nguội lạnh, căn phòng đã ngập trong nắng.

Anh bước lại gần bức tường, đưa tay chạm vào, khẽ nói:

“Em đi rồi à, Thiên Hương?”

Không có tiếng đáp.

Chỉ có âm thanh rất nhỏ — dường như từ đâu đó, phía sau tường — một tiếng gõ duy nhất, yếu, rồi biến mất.

Vài ngày sau, căn hộ bên kia treo bảng cho thuê.

Người chủ nhà bảo cô chuyển đi đột ngột, không để lại lời nhắn nào.

Tối hôm đó, anh ngồi lại chỗ cũ, nơi hai ly cà phê từng đặt song song.

Anh không pha thêm ly thứ hai nữa.

Nhưng vẫn để chỗ trống đó y nguyên — như một nghi lễ câm lặng cho ai đó đã từng hiện diện.

Gió thổi qua khe cửa, khẽ rung chùm chìa khóa gỗ mà cô tặng.

Âm thanh nhỏ, trong và lặp lại, như lời chào cuối cùng.

Đêm, trời lại đổ mưa.

Anh nằm xuống, mắt nhìn trần nhà.

Trong bóng tối, bức tường bên cạnh như sáng lên nhờ ánh đèn từ xa hắt lại.

Anh tưởng tượng cô vẫn đang ở bên kia, im lặng, nghe mưa cùng anh.

Anh nhắm mắt, khẽ thì thầm:

“Ngủ ngon, Thiên Hương.”

Và trong khoảnh khắc ngắn ngủi trước khi giấc ngủ kéo đến,

anh tin rằng mình nghe thấy —

ba tiếng gõ rất khẽ,

từ đâu đó phía bên kia bức tường.

Hết chương 3.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×