khoảng cách một bức tường

Chương 4: Những dấu vết còn lại


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Sáng thứ Hai, trời trong.

Đà Nẵng sau những cơn mưa dài mang vẻ gì đó trong suốt — bầu trời xanh nhạt, nắng dịu nhẹ như mới được gột rửa.

Nhưng căn hộ của Trần Minh thì ngược lại: im lặng và nặng nề, như thể mọi thanh âm của thành phố đều dừng lại trước cửa.

Anh thức dậy sớm hơn mọi khi. Không phải vì công việc, mà vì không thể ngủ.

Tiếng sóng vỗ xa xa, tiếng xe ngoài đường, tất cả đều trở thành nhịp nền cho sự trống trải.

Căn hộ bên cạnh vẫn im ắng.

Tấm bảng nhỏ treo ngoài cửa ghi rõ: “Cho thuê. Liên hệ: 093…”

Mỗi lần đi ngang, anh đều cố không nhìn, nhưng ánh mắt vẫn lỡ dừng lại.

Ba tuần.

Ba tuần kể từ ngày cô đi.

Không một tin nhắn, không một dấu hiệu nào cho thấy cô còn ở lại thành phố này.

Anh pha cà phê, vẫn hai ly như cũ, rồi mới chợt nhận ra không cần làm thế nữa.

Ly thứ hai đặt trên bàn, lạnh đi nhanh chóng.

Anh nhìn vệt hơi bốc lên, tan dần như một thói quen cũ đang tự biến mất.

“Người ta có thể quen với sự im lặng nhanh như vậy sao?”

Anh tự hỏi, không có ai để trả lời.

Buổi chiều, anh gọi điện cho chủ tòa nhà để đóng phí điện nước.

Giọng người đàn ông trung niên vang lên trong điện thoại:

“À, căn hộ bên cạnh của cậu có người thuê mới rồi đó.”

“Nhanh vậy sao?”

“Ừ, cô gái trước đi gấp lắm. Gửi lại chìa khóa và tờ giấy nhỏ. Hình như nhờ tôi chuyển nếu có ai tìm.”

Trần Minh lặng đi.

“Anh còn giữ tờ giấy đó không?”

“Có. Tôi để ở phòng bảo vệ. Nếu tiện thì cậu ghé lấy.”

Anh xuống dưới, nhận mảnh giấy nhỏ.

Chữ viết quen thuộc — nghiêng nhẹ, nét mảnh, trôi chảy.

“Nếu anh ấy hỏi, nói với anh rằng: em ổn.

Cảm ơn vì khoảng thời gian đẹp qua một bức tường.”

Không ký tên, không ngày tháng.

Nhưng chỉ một dòng ấy đủ khiến cổ họng anh nghẹn lại.

Anh gấp mảnh giấy, cất vào ví, chỗ mà ngày trước vẫn để ảnh hai người.

Chỗ ấy giờ phồng lên, mỏng đi, rồi lại phồng lên — như ký ức cũ không chịu nằm yên.

Buổi tối, anh mở cửa sổ nhìn ra biển.

Thành phố lung linh ánh đèn, nhưng anh không cảm nhận được gì ngoài tiếng gió và vị mặn trong không khí.

Anh nhìn về phía căn hộ bên cạnh. Cửa đóng. Đèn tắt.

Chỉ có bóng anh phản chiếu lên kính, hòa lẫn với khoảng trống của căn phòng bên kia.

“Nếu em ổn, sao anh lại không thể?”

Anh khẽ cười, nhưng nụ cười ấy tắt nhanh như đốm lửa nhỏ bị gió cuốn.

Vài ngày sau, anh quyết định dọn dẹp lại căn hộ.

Khi kéo tủ sách, vài món đồ cũ rơi ra —

một tấm vé xem phim, một cây bút cạn mực, và… một chiếc chìa khóa nhỏ, lăn đến tận chân tường.

Chiếc chìa khóa bạc, tróc sơn, đầu móc có gắn mảnh gỗ nhỏ khắc chữ “H”.

Anh nhặt lên, nhìn chăm chú hồi lâu.

Rõ ràng nó không thuộc về anh.

Có lẽ ai đó đánh rơi — hoặc cô để lại.

Anh thử tra vào ngăn tủ cạnh giường, không vừa.

Rồi anh chợt nhớ — khe tường giữa hai căn hộ, nơi trước kia họ từng để thư qua khe nhỏ dưới chân tường, cách nền gạch vài centimet.

Có thể… chiếc chìa này đã rơi từ đó sang.

Anh nhìn vào khe tường — tối, bụi, và im lặng.

Nhưng trong giây lát, anh thấy trong đầu mình hiện lên hình ảnh cô ngồi bên kia, viết một tờ giấy nhỏ, mỉm cười khe khẽ.

Khi anh còn chưa kịp nói gì, cô đã biến mất.

Tối hôm đó, anh lấy ra hộp gỗ cũ, nơi từng cất những mảnh giấy họ gửi cho nhau.

Không nhiều, chỉ mười mấy tờ.

Nhưng từng nét chữ, từng câu ngắn ngủn, đều lưu giữ hơi thở của một thời gian lặng lẽ.

“Cà phê hôm nay đắng nhưng ấm.”

“Đêm qua nghe anh gõ ba tiếng, em mỉm cười.”

“Mưa to quá, hy vọng tường không dột.”

“Em không sao đâu.”

Anh đọc lại hết, rồi đặt hộp lên bàn, ngay vị trí cô từng ngồi — chỉ cách tường một bước chân.

Thật lạ, khi không còn ai, căn phòng lại có vẻ rộng ra, nhưng lòng người thì như nhỏ lại.

Ngày hôm sau, anh đến quán Cốc Biển.

Cô chủ quán mừng rỡ khi thấy anh.

“Lâu rồi mới gặp chú. Hôm nay vẫn hai ly chứ?”

“…Một thôi ạ.”

Câu nói bật ra tự nhiên, nhưng khi nghe lại, anh mới thấy cổ họng khô khốc.

Cô chủ nhìn anh, im lặng vài giây rồi chỉ gật đầu.

Ly cà phê đặt xuống, vẫn mùi đắng quen thuộc.

Anh ngồi ở góc cũ, nơi có thể nhìn ra biển.

Trên bàn, vẫn còn dấu tròn nhạt của chiếc ly từng đặt cạnh ly của cô.

Gió biển thổi, hương muối hòa cùng mùi cà phê, khiến anh nhớ về những sáng sớm mờ sương, khi họ cùng nhau im lặng ngắm sóng.

Không cần nói gì, chỉ có sự hiện diện là đủ.

Giờ thì, ngay cả sự hiện diện cũng không còn.

Chiều, anh trở về.

Trước cửa nhà, có một phong bì nhỏ không ghi người gửi.

Anh mở ra: bên trong là một tấm ảnh.

Là tấm ảnh chụp qua bức tường, từ căn hộ bên kia — góc máy hướng sang phía anh.

Trên bàn, hai ly cà phê song song, ánh nắng nghiêng phủ lên mặt bàn như một lớp bụi vàng.

Mặt sau tấm ảnh có dòng chữ viết vội:

“Giữ lại khoảng cách này, nhé.”

Không rõ ý cô là gì — giữ lại bức tường, hay giữ lại những gì đã có?

Anh không biết.

Nhưng anh biết mình sẽ không vứt tấm ảnh đó đi.

Tối.

Anh ngồi viết, không vì công việc.

Một lá thư — không có người nhận, không có địa chỉ.

Chỉ có chữ “Em” ở đầu dòng.

“Em à,

Anh từng nghĩ, nếu em ở lại, anh sẽ nói với em rằng anh đã tha thứ — cho cả hai chúng ta.

Nhưng có lẽ, tha thứ không cần phải nói ra.

Anh không trách gì hết, chỉ tiếc…

tiếc rằng giữa chúng ta, bức tường kia đến cuối cùng vẫn nguyên vẹn quá.”

Anh dừng bút, nhìn sang phía tường.

Tường vẫn đó, trơ lạnh, như chưa từng có những ngày mềm đi vì tiếng gõ nhỏ.

Anh đặt lá thư lên bàn, bên cạnh tấm ảnh, rồi khẽ nói:

“Ngủ ngon, Hương.”

Gió đêm len vào qua khe cửa, thổi tờ giấy rung lên.

Âm thanh nhẹ như tiếng thở dài.

Và anh tưởng như mình nghe thấy đâu đó —

rất khẽ —

tiếng gõ ba nhịp quen thuộc.Sáng hôm ấy, Trần Minh tỉnh giấc vì tiếng rơi khẽ của một vật nhỏ.

Âm thanh mảnh như giọt nước chạm nền gạch, vang lên rồi tắt.

Anh mở mắt, nhìn quanh — ánh sáng đầu ngày đã lọt qua rèm, chiếu lên sàn nhà từng vệt mỏng.

Dưới chân bàn, chiếc bút chì rơi khỏi mép bàn.

Anh cúi xuống nhặt lên, đầu bút gãy, còn sót chút vụn gỗ xoắn lại.

Không hiểu sao, hình ảnh ấy khiến anh thấy lòng mình co lại — như thể mỗi vật trong căn phòng đều đã già đi cùng nỗi cô đơn.

Anh định ném chiếc bút vào thùng rác, nhưng lại dừng tay.

Đó là cây bút cô từng dùng, lần cuối cùng họ cùng nhau chỉnh sửa bản thảo.

Khi ấy, cô ngồi đối diện anh, ngẩng đầu cười:

“Anh đừng gạch nhiều thế. Mỗi chữ cũng có linh hồn của nó mà.”

Giờ thì, chỉ còn tiếng gió ngoài cửa.

Anh ngồi xuống bàn, mở laptop.

Màn hình trắng trống. Con trỏ nhấp nháy, như ánh mắt của ai đó đang chờ anh nói điều gì.

Anh thử gõ vài dòng — rồi lại xóa.

Mỗi chữ viết ra đều vụn vỡ, không đủ sức để tạo thành một câu trọn vẹn.

“Có lẽ, để viết, trước hết phải học cách yên lặng.”

Anh nghĩ thế, rồi đóng máy, đi ra ban công.

Bên ngoài, biển lặng.

Sóng chỉ còn là những đường cong đều đặn, xa xăm và nhạt màu.

Anh đứng đó lâu, đến khi nắng chạm vào vai áo.

Có một giây, anh tưởng như nghe thấy giọng cô — nhẹ và trôi, hòa trong tiếng sóng:

“Trần Minh, anh còn nhớ lần đầu mình đến đây không?”

Anh quay lại. Không có ai.

Chỉ có cánh cửa sổ khẽ lay động, phát ra âm thanh nhỏ.

Buổi chiều, anh nhận được cuộc gọi từ đạo diễn Tấn — người bạn cũ.

“Ê, dạo này mày biến mất hả? Bên tao đang dựng phim mới, cần một người làm nhạc nền. Hợp với mày lắm.”

“Tao tưởng mày quên tao rồi chứ.”

“Quên sao được. Nhưng này… đừng bảo mày vẫn chưa quên chuyện đó nha?”

Trần Minh im lặng.

Bên kia đầu dây, Tấn thở dài:

“Nghe này, Minh. Có người đi, nhưng âm thanh của họ vẫn ở lại, hiểu không? Làm nhạc đi. Mày sẽ hiểu tao nói gì.”

Anh không trả lời, nhưng sau khi cúp máy, anh mở tủ lấy ra cây đàn cũ.

Lớp bụi dày phủ trên mặt gỗ, dây đàn hơi trùng.

Anh lau sạch, chỉnh dây lại. Tiếng kim loại căng ra, rít nhẹ, vang một âm thanh khàn khàn.

Nhưng ngay khoảnh khắc đó, trong lòng anh bỗng thấy rõ ràng: sự sống vẫn còn.

Đêm ấy, anh bắt đầu soạn giai điệu đầu tiên.

Không hẳn là bài hát, chỉ là vài nốt rời rạc.

Nhưng những nốt ấy, khi vang lên, lại gợi nhớ đến tiếng gõ nhịp ba lần của cô.

Anh dừng lại.

Gõ nhẹ ba tiếng vào tường.

Im lặng.

Rồi… một cơn gió lùa qua cửa sổ, thổi rung chùm chuông gió cô từng treo.

Tiếng chuông ngân, nhẹ, đan vào nhau như đáp lại.

Không biết do ảo giác, hay do trùng hợp, mà trong giây phút đó —

anh cảm thấy cô vẫn đang nghe, ở đâu đó, rất gần.

Vài ngày sau, anh gửi bản demo đầu tiên cho Tấn.

Bài nhạc mang tên “Khoảng cách”.

Giai điệu mở đầu bằng ba tiếng gõ, rồi chìm vào mạch piano trầm và chậm, như tiếng sóng vỗ xa xăm.

Tấn gọi lại ngay sau khi nghe xong:

“Tao biết mà. Chỉ có mày mới viết ra thứ này.”

“Mày định dùng nó cho cảnh nào?”

“Cảnh nhân vật chính nhận ra người mình tìm kiếm đã rời đi. Nhưng âm thanh của cô ấy vẫn quanh quẩn khắp nơi.”

Trần Minh mỉm cười.

“Phù hợp đấy.”

“Ừ. À, cuối tuần này đoàn phim quay ở biển Mỹ Khê, rảnh thì ghé chơi. Có lẽ gió ở đó sẽ khiến mày dễ thở hơn.”

Anh ngập ngừng một lát, rồi đồng ý.

Chiều thứ Bảy, anh đến bãi biển.

Gió mạnh. Cát bay mù mịt, nhưng ánh sáng hoàng hôn đẹp đến nao lòng.

Đoàn phim đang bận rộn dựng cảnh. Anh ngồi cách xa một đoạn, nhìn họ làm việc, nghe âm thanh máy quay xen lẫn tiếng sóng.

Bỗng nhiên, trong đám người phía xa, anh thấy một bóng dáng quen thuộc —

tóc dài, áo trắng, dáng người mảnh.

Anh đứng dậy, tim đập nhanh.

Nhưng khi cô gái quay lại, đó chỉ là diễn viên phụ.

Không phải Hương.

Anh cười khẽ, rồi ngồi xuống lại.

“Anh đang tìm điều gì vậy, Minh?”

Câu hỏi ấy vang lên trong đầu, không có lời đáp.

Khi mặt trời lặn hẳn, anh đi dọc bờ biển.

Bóng anh đổ dài trên cát, loang loáng rồi tan theo sóng.

Trên đường về, anh ghé qua cửa hàng ảnh gần cầu Rồng — nơi từng rửa tấm ảnh cô gửi.

Ông chủ nhận ra anh, cười hiền:

“Lần trước, cô gái ấy cũng mang một cuộn phim đến đây. Bảo là chụp căn hộ của hai người.”

“Hai người?” – anh hỏi lại.

“Ừ, nhưng chỉ có một người trong ảnh thôi. Cô ấy bảo: ‘Tôi chỉ muốn giữ khoảng trống đó.’”

Anh im lặng.

“Giữ khoảng trống.”

Câu nói ấy cứ quanh quẩn mãi trong đầu suốt quãng đường về.

Tối, về đến nhà, anh bật đèn, căn phòng sáng lên — nhưng vẫn mang cảm giác của sự vắng lặng.

Anh đặt cây đàn xuống, mở hộp thư cũ ra lần nữa.

Bên trong, ngoài những tờ giấy cũ, giờ có thêm lá thư anh từng viết dở, tấm ảnh cô gửi, và mảnh giấy với dòng “Em ổn.”

Anh đọc lại tất cả, rồi lấy bút viết thêm một lá nữa.

“Em à,

Hôm nay anh ra biển, nơi lần đầu ta gặp. Gió vẫn mặn, sóng vẫn vỗ, chỉ là người đứng đó không còn em.

Anh không còn trách em nữa. Không còn tiếc, cũng không còn mong gì khác.

Nếu bức tường kia vẫn còn, có lẽ anh sẽ cảm ơn nó — vì nhờ nó, anh học được cách lắng nghe.

Bên này tường, anh đã tìm thấy âm thanh của em: không phải tiếng nói, mà là sự im lặng sau khi em rời đi.”

Anh đặt bức thư vào hộp, đóng nắp lại, rồi gõ ba tiếng lên tường — như một nghi thức.

Không có ai đáp lại.

Nhưng anh mỉm cười.

Vì lần này, anh không cần câu trả lời nữa.

Sáng hôm sau, anh mang hộp thư ra biển, chọn chỗ vắng, chôn nó dưới cát, gần chỗ con sóng vừa rút.

Anh không để lại đánh dấu gì, chỉ nhìn theo mặt biển đang sáng dần dưới nắng.

Gió thổi tung tóc, mặn và nhẹ.

“Tạm biệt, Hương.”

Lần đầu tiên sau nhiều tháng, anh nói hai chữ ấy không còn run.

Chiều cùng ngày, Trần Minh về lại căn hộ.

Căn hộ bên cạnh có người dọn đến — một cô gái trẻ, mang theo chậu xương rồng nhỏ.

Khi anh mở cửa, cô nở nụ cười:

“Chào anh, em mới chuyển đến. Mong anh giúp đỡ.”

“Ừ, chào em.”

Cửa đóng lại.

Tường vẫn đó — vững vàng, im lặng.

Nhưng lần này, anh không thấy nó là rào cản nữa.

Chỉ là một phần của không gian, một nhân chứng cho điều đã qua.

Anh bật nhạc.

Bản “Khoảng cách” vang lên, trầm và ấm.

Và trong âm thanh ấy, anh nghe thấy — đâu đó, rất xa — tiếng cười mảnh như sợi khói.

Không biết là thật hay do trí nhớ tự dệt nên.

Nhưng với anh, điều đó không còn quan trọng.

Hết chương 4.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×