khoảng cách một bức tường

Chương 5: Khoảng cách mới


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng ở Đà Nẵng dạo này trong hơn.

Những cơn mưa dài đã rút ra biển, để lại con đường Nguyễn Văn Thoại loang loáng ánh nắng.

Trần Minh đứng trên ban công, cốc cà phê nóng trong tay, nhìn xuống dòng người bắt đầu hối hả.

Tiếng bánh xe, tiếng còi, tiếng rao bánh mì hòa trộn thành âm thanh của cuộc sống — thứ âm thanh mà anh từng nghĩ mình sẽ không còn nghe được nữa.

Phía căn hộ bên cạnh, cửa sổ hé mở.

Cô gái mới chuyển đến đang tưới chậu xương rồng nhỏ đặt trên bệ.

Cô mặc áo sơ mi trắng, quần lửng, mái tóc buộc gọn.

Không có gì đặc biệt, nhưng ở cô có thứ ánh sáng dịu dàng khó gọi tên.

Anh chào nhẹ, chỉ một cái gật đầu.

Cô mỉm cười, đáp lại.

Một nụ cười đơn giản, nhưng khiến buổi sáng bỗng trở nên có tiếng động hơn.

Trần Minh vẫn giữ thói quen ngồi viết vào buổi trưa.

Bản nhạc “Khoảng cách” đã được đạo diễn Tấn dùng cho phim, nhận được nhiều phản hồi tốt.

Tấn gọi điện, bảo:

“Ê, người ta nói nhạc mày khiến người ta khóc. Tao tưởng mày chỉ biết viết buồn.”

“Không buồn thì sao thật được.” – anh đáp, giọng nhẹ như thở.

Nhưng khi đặt máy xuống, anh không tiếp tục gõ nữa.

Âm thanh gõ phím vang trong căn phòng trống, nghe rõ đến mức anh phải dừng tay.

Đôi khi, sự tĩnh lặng lại khiến người ta mệt mỏi hơn cả tiếng ồn.

Chiều, có tiếng gõ cửa.

Cô hàng xóm đứng trước cửa, tay cầm một hộp cơm nhỏ.

“Em nấu hơi nhiều, sợ bỏ phí nên mang sang cho anh ít.”

“Cảm ơn em, nhưng… em biết tôi là ai à?”

“Anh Trần Minh, nhạc sĩ đúng không? Em nghe bản Khoảng cách rồi. Đẹp lắm.”

Anh hơi khựng lại.

“Em thích nhạc buồn à?”

“Không. Nhưng bài đó không hẳn buồn, em thấy… giống như người đang học cách thở lại.”

Câu nói khiến anh im lặng.

Anh nhận hộp cơm, nhìn cô quay lưng đi.

Bước chân cô nhẹ, nhưng để lại âm thanh mềm mại trong hành lang, giống như nốt nhạc vừa rơi xuống rồi tan.

Tối, anh mở hộp cơm ra.

Cơm rang trứng, thêm vài lát cà rốt, đậu ve cắt nhỏ.

Mùi thơm giản dị, nhưng lạ thay, lại khiến anh nhớ đến mùi gạo rang mà Thiên Hương từng thích.

Không phải nỗi nhớ cũ kỹ nữa, mà là ký ức dịu đi, không còn đau.

Anh ăn chậm rãi.

Mỗi muỗng cơm, anh nghe rõ tiếng sóng vỗ ngoài kia, tiếng xương rồng gõ nhẹ vào khung cửa sổ.

Âm thanh ấy nhỏ, nhưng đủ khiến lòng anh lấp đầy.

Một buổi sáng khác, anh đi xuống tầng trệt, gặp cô hàng xóm đang loay hoay với chiếc xe đạp điện hết pin.

“Để tôi giúp.”

“Không cần đâu ạ, em quen rồi.”

Nhưng anh vẫn giữ tay cắm sạc giùm cô.

“Được rồi. Chắc khoảng hai tiếng nữa là đầy.”

“Cảm ơn anh. À, em tên là Minh An.”

Anh nhìn cô, hơi bất ngờ.

“Tên… gần giống tôi nhỉ.”

“Ừ, em cũng thấy vui vui. Hai người hàng xóm cùng tên Minh, chỉ khác mỗi An và Trần.”

Cả hai cùng cười.

Không ồn ào, chỉ là một nụ cười nhẹ, đủ để anh nhận ra: đôi khi, con người ta không cần điều lớn lao để thấy ngày mình đỡ nặng hơn.

Buổi chiều, cô gửi sang cho anh một chậu xương rồng nhỏ hơn, đặt kèm mảnh giấy:

“Anh không cần chăm nhiều đâu. Loài này chịu được khô hạn. Chỉ cần có ánh sáng là đủ.”

Anh đặt chậu xương rồng cạnh bàn làm việc, nơi trước kia vẫn để ly cà phê thứ hai.

Lần đầu tiên sau nhiều tháng, anh thấy góc ấy không còn trống trải.

Anh chạm nhẹ vào gai, mũi nhọn lạnh, nhưng có sinh khí.

“Chỉ cần ánh sáng là đủ…” – anh nhẩm lại.

Những ngày sau đó, họ bắt đầu gặp nhau thường xuyên hơn.

Không có gì đặc biệt – chỉ là trao nhau vài câu chào buổi sáng, vài lời hỏi thăm vội trước khi đóng cửa.

Nhưng điều kỳ lạ là, căn hộ bỗng ấm lên.

Âm thanh trở lại: tiếng bát chạm, tiếng nước chảy, tiếng người gõ cửa.

Một tối, điện tòa nhà lại bị cúp.

Trần Minh ngồi trong bóng tối, chợt nghe có tiếng gõ nhẹ – không phải ba nhịp quen thuộc, mà là hai nhịp ngắn, dứt khoát.

Anh mở cửa.

Minh An đứng ngoài, tay cầm cây nến nhỏ.

“Anh có đèn không?”

“Có, nhưng không tìm được bật lửa.”

“Em mang nè.”

Ngọn nến sáng lên, hắt lên tường, soi rõ những mảng sơn cũ mà anh chưa bao giờ để ý.

Dưới ánh nến, khuôn mặt cô hiện ra – không đẹp rực rỡ, chỉ bình yên.

Cô đặt nến xuống, rồi nói:

“Anh biết không, đôi khi tường chỉ cần ánh sáng là sẽ bớt tối đi.”

Anh bật cười khẽ.

“Em thích nói ví dụ ghê.”

“Em học từ xương rồng mà.”

Cả hai cười.

Nụ cười ấy lan nhẹ qua khoảng cách, tan trên mặt tường, giống như âm thanh mà không cần lời.

Đêm đó, Trần Minh ngồi viết lại.

Không phải bản nhạc buồn nữa, mà là một đoạn giai điệu ngắn, mở đầu bằng hai tiếng gõ thay vì ba.

Anh chưa đặt tên cho nó.

Nhưng trong đầu, một cái tên lặp lại:

“Khoảng cách mới.”

Anh hiểu, thứ anh cảm thấy không phải tình yêu.

Chỉ là… anh không còn sợ mở lòng.

Và với người từng sống nửa đời sau một bức tường, chỉ riêng điều ấy đã là một bước dài.Sáng nay trời Đà Nẵng u ám, mây dày như một tấm chăn phủ kín cả bầu trời.

Biển không còn ánh xanh, chỉ toàn màu chì.

Trần Minh tỉnh dậy muộn hơn thường lệ, đầu đau âm ỉ — có lẽ do đêm qua anh ngồi quá lâu trước bản nhạc mới.

Trên bàn vẫn còn bản nháp dang dở, tiêu đề tạm: Khoảng cách mới – phiên bản mưa.

Anh rót nước, mở cửa sổ.

Bên căn hộ cạnh, rèm vẫn khép.

Xương rồng nhỏ vẫn ở đó, nhưng cửa sổ không mở, cũng không nghe tiếng nước chảy từ vòi như mọi sáng.

Anh nhìn đồng hồ. Gần chín giờ rồi.

Lạ. Mọi ngày Minh An thường mở cửa sổ lúc bảy rưỡi.

Một thoáng bâng khuâng đi qua, như có ai đó rút mất nhịp đầu tiên của bản nhạc quen.

Đến trưa, Trần Minh xuống tầng trệt mua cà phê.

Bác bảo vệ vừa thấy anh liền cười:

“Hôm nay không đi làm à, nhạc sĩ?”

“Không. Tôi ở nhà viết tiếp.”

“À, cô Minh An bị cảm. Hồi sáng tôi thấy cô ấy nhờ người đi mua thuốc.”

Câu nói thoáng qua ấy khiến anh khựng lại.

Anh chỉ gật đầu, nhưng khi bước ra khỏi cửa hàng tiện lợi, tay anh lại cầm thêm một túi cháo gà và vài gói thuốc cảm.

Anh đứng trước cửa căn hộ bên cạnh.

Gõ ba tiếng, im lặng.

Rồi cửa mở, chậm chạp, hé một khoảng nhỏ.

Minh An xuất hiện, khuôn mặt tái nhợt, mắt hơi sưng.

“Anh… sao anh biết em ốm?”

“Bác bảo vệ nói. Tôi mua ít cháo. Em ăn đi, đừng để đói.”

Cô mỉm cười yếu ớt, nhận túi từ tay anh.

“Cảm ơn anh. Anh thật tốt.”

“Không có gì. Em nghỉ đi.”

Cánh cửa khép lại, nhưng hình ảnh cô vẫn còn lơ lửng trong đầu anh —

như một giai điệu dở dang, chưa kịp kết thúc đã bị ngắt.

Chiều, trời đổ mưa thật.

Tiếng mưa gõ lên cửa kính, đều và mảnh, như nhịp gõ của ngón tay ai đó.

Trần Minh ngồi bên bàn, nhìn chậu xương rồng.

Giọt mưa lăn xuống tấm kính ngoài cửa, phản chiếu dáng anh trong lớp mờ.

Căn phòng lại trở về với sự tĩnh lặng, nhưng khác hôm trước — tĩnh lặng này có hình dáng của ai đó vắng đi.

Anh bật máy tính, mở lại bản nhạc Khoảng cách mới.

Những nốt đầu tiên vang lên, nhẹ nhưng thiếu hơi thở.

Anh nhận ra: âm nhạc của mình vẫn còn lạnh, như căn phòng này.

Lần đầu tiên, anh nghĩ — có lẽ âm nhạc không thể cứu anh nếu không có một con người thật bên cạnh.

Tối.

Mưa tạnh.

Hành lang ướt nước.

Anh ra ngoài lấy thư, nhìn thấy trước cửa mình có một mảnh giấy nhỏ, chữ viết tròn và nghiêng:

“Cảm ơn anh vì cháo. Ngon lắm.

Em không sao rồi. Mai em sẽ tưới lại xương rồng, đừng lo cho nó nhé.”

Anh mỉm cười.

Một điều gì đó nhỏ thôi, nhưng khiến ngực anh ấm lên.

Anh dán tờ giấy lên tường, cạnh bàn làm việc.

Ngay phía trên bản nhạc chưa hoàn thành.

Ngày hôm sau, ánh nắng trở lại.

Anh tỉnh dậy sớm, pha cà phê, rồi đứng chờ một điều gì đó mà chính anh cũng không rõ.

Đúng bảy giờ rưỡi, rèm bên kia lay động.

Minh An xuất hiện, tay cầm bình nước, tóc vẫn ướt sau khi gội đầu.

Cô thấy anh, mỉm cười, giơ tay chào.

“Chào buổi sáng.”

“Chào buổi sáng.”

Câu chào ấy đơn giản, nhưng anh nghe nó rõ đến kỳ lạ —

như thể không gian sau bức tường ấy cũng đang mỉm cười theo.

Buổi chiều, Minh An gõ cửa.

“Anh rảnh không? Em muốn hỏi chút về nhạc.”

“Vào đi.”

Cô bước vào. Đây là lần đầu cô vào căn hộ của anh.

Ánh nắng chiếu qua lớp rèm, vẽ lên tường những vệt sáng mềm.

Trên bàn, xương rồng nhỏ đứng cạnh laptop, bên cạnh là bản nhạc có dòng chữ ‘Phiên bản mưa’.

“Anh đang viết tiếp à?”

“Ừ. Nhưng hình như thiếu thứ gì đó.”

“Có khi là tiếng người.” – cô đáp, giọng nhẹ.

Anh ngẩng lên.

Cô không nhìn anh, chỉ nhìn bản nhạc.

“Âm nhạc của anh đẹp lắm. Nhưng nếu chỉ là nỗi buồn thì sẽ chết. Cần ai đó hít thở cùng nó.”

Anh im lặng thật lâu.

Rồi khẽ gật đầu.

“Em nói đúng.”

Không ai nói gì thêm.

Căn phòng yên, chỉ còn tiếng gió.

Ánh sáng từ cửa sổ chiếu lên gương mặt cả hai, lẫn vào nhau, như thể thời gian tạm ngừng lại một khắc.

Đêm đó, anh hoàn thành bản nhạc.

Anh đổi tên:

“Khoảng cách mới – dành tặng người hàng xóm thích xương rồng.”

Giai điệu cuối cùng kết thúc bằng hai tiếng gõ cửa —

nhưng lần này, thay vì tắt, nó mở ra một nốt kéo dài, nhẹ và ấm.

Anh gửi bản thu cho đạo diễn Tấn.

Vài phút sau, tin nhắn đến:

“Ê, bản này khác lắm. Không buồn nữa. Mày đổi phong cách hả?”

“Không.”

“Vậy là sao?”

“Chắc… tao chỉ vừa mở cửa sổ.”

Sáng hôm sau, khi ánh nắng len vào tường, anh nghe tiếng gõ quen thuộc: hai nhịp ngắn, rồi một nhịp dài.

Cánh cửa mở.

Minh An đứng đó, tay cầm hai ly cà phê.

“Em pha hơi nhạt, anh thử xem hợp không.”

“Ừ.”

Họ ngồi ngoài ban công, cạnh nhau, không nói gì.

Bên dưới, phố bắt đầu nhộn nhịp.

Từ tầng cao, họ nhìn xuống — những người xa lạ, những câu chuyện, những nỗi buồn, tất cả như tan ra trong hơi sương buổi sớm.

Trần Minh quay sang, thấy nắng phản chiếu trong mắt cô.

Và lần đầu tiên, anh nghĩ,

khoảng cách giữa hai người đôi khi chỉ là một bức tường —

mà nếu có đủ ánh sáng,

bức tường ấy cũng biết mỉm cười.

Hết chương 5.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×