Buổi sáng đầu tiên sau video “Gió qua thành phố”, Đà Nẵng như mềm đi.
Trần Minh mở cửa, hít sâu hương cà phê và hơi nước biển.
Căn hộ bên kia vẫn im ắng, chỉ có tiếng chuông gió khẽ reo, âm thanh ấy đã trở thành nhịp thở quen thuộc mỗi ngày.
Anh ngồi xuống bàn, mở laptop, định viết vài dòng cho dự án mới.
Nhưng khi gõ đến chữ thứ mười, tiếng gõ cửa vang lên.
Ba tiếng ngắn, đều đặn — chỉ có Minh An gõ cửa kiểu đó.
“Anh đang làm việc à?”
“Không, mới định làm.”
“Vậy nghỉ chút được không? Em có cái này muốn cho anh xem.”
Cô giơ ra một chiếc máy ảnh nhỏ.
“Em vừa được duyệt dự án du lịch nội thành. Lần này em muốn quay theo cảm giác – không lời thoại, không dẫn. Chỉ là Đà Nẵng qua mắt người sống ở đây.”
“Nghe hay đấy.”
“Và... em muốn anh đi cùng. Giúp em chọn nhạc nền, được không?”
Anh ngẩng đầu, ánh nắng chiếu qua ô cửa rọi lên gương mặt cô – nửa sáng nửa tối.
“Đi đâu?”
“Tất cả những nơi không nằm trong bản đồ du lịch.”
“Ví dụ?”
“Như... quán cà phê ven sông, trạm xe buýt bỏ hoang, cây cầu nhỏ sau bãi cát, hoặc góc chợ cũ nơi người ta chẳng còn nhìn kỹ.”
“Em chọn anh vì anh giống mấy nơi đó à?”
“Vì em nghĩ anh hiểu những nơi đó.”
Họ bắt đầu chuyến đi từ sáng sớm.
Trần Minh lái xe, Minh An ngồi ghế phụ, ôm máy quay.
Trời lặng, ánh sáng chưa kịp gắt.
Cả thành phố như đang ngái ngủ.
Ở mỗi điểm dừng, cô quay vài khung hình.
Anh đứng phía sau, không chen vào, chỉ quan sát cách cô tìm ánh sáng.
Cô không quay những cảnh to lớn – chỉ tập trung vào chi tiết: chiếc ghế sơn tróc, vết nứt trên tường, đôi dép nhựa vắt ngang lan can.
Mỗi lần xong cảnh, cô lại nhìn về phía anh:
“Anh thấy sao?”
“Đẹp. Nhưng hơi buồn.”
“Buồn cũng là một dạng đẹp mà.”
Khi mặt trời lên cao, họ dừng chân ở một quán nhỏ bên sông Hàn.
Cửa gỗ sậm màu, tường loang lổ, mùi cà phê phảng phất.
Chủ quán là một cụ già, tóc bạc, đeo kính dày.
“Hai đứa ngồi đâu?”
“Dạ, gần cửa sổ được không bác?”
“Tùy con. Ở đó sáng đẹp lắm, nắng hắt qua như vàng vậy.”
Đúng như lời ông, ánh nắng xuyên qua rèm tre tạo nên từng vệt chéo vàng nhạt.
Minh An đặt máy lên bàn, rót cà phê vào ly thủy tinh.
“Em thích quán này à?”
“Ừ. Quán này là nơi em ngồi mỗi khi thấy lạc. Ở đây, ai cũng có thể im mà không thấy kỳ.”
“Còn anh?”
“Anh thì... trước giờ không biết im là một cách chia sẻ.”
Cô nhìn anh, cười:
“Giờ biết chưa?”
“Chưa hẳn. Nhưng đang học.”
Buổi chiều, họ ra cầu Nguyễn Văn Trỗi.
Trời xanh đến mức không thật.
Gió mạnh, mái tóc cô bay rối.
Cô đứng giữa cầu, quay một đoạn dài – không nói gì, chỉ để gió và tiếng nước lấp đầy khung hình.
Khi xong, cô quay lại, nói nhỏ:
“Anh có bao giờ thấy, có những nơi mình không cần nói mà vẫn hiểu nhau không?”
“Anh từng nghĩ thế. Nhưng cũng từng sợ điều đó.”
“Sợ à?”
“Ừ. Vì khi không cần lời, chỉ cần một im lặng khác thôi, là đủ để xa nhau.”
Cô không trả lời, chỉ nhìn ra sông, mắt ánh lên như có gì đó vừa tan và vừa thành hình.
Chiều nghiêng, họ ghé bãi cát sau khách sạn cũ – nơi gần như chẳng ai đến.
Cô đặt máy xuống, mở một bài nhạc không lời trên điện thoại.
Tiếng piano nhẹ, hòa vào gió.
“Anh có muốn quay cảnh không?”
“Không. Anh muốn ngồi.”
“Được. Cảnh này không cần máy.”
Cô ngồi xuống cạnh anh, cách một khoảng vừa đủ.
Hai người nhìn mặt trời dần rơi xuống biển, ánh sáng nhạt dần.
“Anh từng nghĩ về việc bắt đầu lại chưa?”
“Có. Nhưng mỗi lần nghĩ, anh lại sợ mình lặp lại cũ.”
“Nếu không bắt đầu, làm sao biết là lặp?”
“Anh biết.”
“Anh không tin mình thay đổi à?”
“Không phải không tin. Chỉ là... thay đổi cũng có giá.”
Cô im, rồi mỉm cười:
“Em nghĩ đôi khi không thay đổi mới là giá đắt hơn.”
Trên đường về, trời đã tối.
Đèn đường hắt xuống những khoảng vàng loang.
Cô mở cửa sổ xe, để gió lùa vào.
“Anh có thấy... mùi biển ban đêm khác ban ngày không?”
“Khác thế nào?”
“Ban đêm mặn hơn. Nhưng cũng ấm hơn. Như người đang giấu nỗi buồn.”
Anh quay nhìn cô.
Cô đang tựa đầu vào kính xe, mắt khép hờ, miệng mỉm cười rất khẽ.
Ánh đèn lướt qua khuôn mặt, mỗi nhịp sáng như một khung phim.
Anh chợt thấy mình muốn giữ lại khoảnh khắc đó – không bằng ảnh, mà bằng trí nhớ.
Khi xe dừng ở bãi đỗ, cô nói nhỏ:
“Cảm ơn anh. Ngày hôm nay... đẹp hơn em tưởng.”
“Vì ánh sáng hay vì khung cảnh?”
“Vì người đi cùng.”
Anh định nói gì đó, nhưng dừng.
Chỉ gật đầu.
Cô cười, bước xuống, rồi quay lại nói thêm:
“Mai em qua. Có vài cảnh cần anh chọn nhạc.”
Cánh cửa đóng lại, tiếng bước chân xa dần.
Anh ngồi yên trong xe, nhìn ra con đường phủ sương.
Một cảm giác rất lạ – vừa nhẹ, vừa nặng.
Đêm đó, anh mở lại những bản nhạc cũ của mình.
Một bản anh từng viết cho Thiên Hương, chưa bao giờ hoàn thành.
Anh nghe lại, thấy trong giai điệu cũ bỗng len vào âm sắc khác – ấm hơn, dịu hơn.
Anh mở sổ, viết thêm vài nốt mới.
Rồi đặt tên: “Khi nắng thôi buồn.”
Sáng hôm sau, Minh An sang.
Cô mặc áo len mỏng, mang theo ổ cứng và vài tách cà phê giấy.
“Hôm nay em nghĩ mình dựng phần đầu. Nếu anh có bản nhạc mới, thử ghép vào xem sao.”
Anh cắm USB, mở bản nhạc “Khi nắng thôi buồn.”
Âm thanh vang lên, từng nốt rơi như giọt nắng tan.
Cô ngồi im nghe hết.
Khi bài dừng, cô nói:
“Em không biết diễn tả sao... nhưng em thấy... nó giống cảm giác khi nhìn ai đó cười sau một cơn mưa.”
Anh đáp khẽ:
“Vì bài này viết sau cơn mưa.”
Cô ngẩng lên, ánh nhìn gặp anh.
Giữa khoảng lặng, có điều gì đó không tên trôi qua – không nhanh, không chậm, chỉ đủ để người ta nhận ra mình vừa đi qua một ranh giới.
Khi chia tay, cô hỏi:
“Tên bài nhạc... anh nghĩ tới ai khi đặt?”
Anh suy nghĩ, rồi đáp:
“Không ai cả. Chỉ là... khi nắng thôi buồn, người ta mới thấy mình vẫn còn sống.”
Cô mỉm cười:
“Em mong một ngày nào đó, nắng trong anh sẽ buồn trở lại – chỉ để anh biết mình còn nhớ.”
Câu nói ấy theo anh suốt cả đêm.Buổi sáng sau hôm đó, Trần Minh thức dậy sớm hơn thường lệ.
Bầu trời Đà Nẵng còn vương một chút sương, ánh sáng yếu ớt rải lên những mái ngói xa xa.
Anh mở cửa ban công, nghe tiếng chuông gió từ căn hộ bên kia — âm thanh quen thuộc mà anh vẫn tưởng mình đã quen đủ lâu để không bận tâm.
Nhưng hôm nay, mỗi tiếng ngân lại gợi lên thứ gì đó khác: dịu, nhưng làm tim anh co lại.
Bên kia, Minh An đang tưới cây.
Ánh sáng hắt lên từ mặt nước trong chậu phản chiếu lên gương mặt cô — ấm, mềm, như ánh bình minh trong gương.
Cô quay lại, thấy anh, mỉm cười:
“Chào buổi sáng.”
“Sớm thế?”
“Hôm nay em phải đi quay từ tám giờ. Em muốn ra ngoài trước khi nắng gắt.”
Anh gật đầu.
“Em có ăn gì chưa?”
“Chưa, chắc ghé đâu đó trên đường.”
“Đợi chút.”
Anh biến mất vài phút, rồi trở ra cùng hai chiếc bánh mì nóng.
Cô ngạc nhiên:
“Anh dậy sớm làm cái này à?”
“Không, mua sẵn hôm qua. Định ăn dở, may em xuất hiện.”
Cô nhận lấy, mỉm cười, miệng nhai nhẹ.
“Anh đúng kiểu người đoán trước mọi chuyện.”
“Không phải đoán. Chỉ là thói quen thôi.”
“Thói quen chăm người khác?”
“Không. Thói quen không để ai đó đói.”
Họ nhìn nhau, cười.
Bình minh ấy, không ai nói thêm gì nữa.
Trưa hôm đó, Minh An nhắn:
“Anh ơi, chiều em rảnh. Em muốn thử thu lại phần giọng nói cho video, anh giúp em chỉnh âm được không?”
Anh đồng ý ngay.
Chiều, cô sang, mang theo laptop và micro nhỏ.
Không khí căn phòng tràn mùi nắng, mùi cà phê, và thứ hương thoang thoảng mà anh nhận ra đã gắn liền với cô.
Cô đặt micro xuống bàn, thử vài lần nhưng tiếng gió lọt vào liên tục.
Anh tiến lại gần, nói:
“Để anh chỉnh cho.”
Khoảng cách giữa họ chỉ còn một bước.
Anh cúi xuống, tay lướt nhẹ qua dây cáp, chỉnh hướng micro.
Gương mặt hai người gần đến mức anh nghe được hơi thở cô, nhịp chậm và đều.
Cô ngẩng lên, ánh mắt lạc vài giây.
“Xong rồi đó.”
“Cảm ơn anh.”
Giọng cô nhỏ, khẽ như gió chạm mặt nước.
Họ bắt đầu thu.
Cô đọc đoạn lời dẫn – thứ cô định chèn vào giữa video Gió qua thành phố:
“Có những con đường, ta đi mãi cũng không ra khỏi.
Có những người, chỉ cần lặng im thôi, đã khiến ta đổi hướng.”
Cô đọc ba lần, giọng trầm và lặng.
Anh nghe, chỉnh mức âm thanh, nhưng lòng lại rối lên theo từng chữ.
Khi cô dừng, anh nói nhỏ:
“Em viết đoạn này à?”
“Ừ. Em viết cho một người... vẫn đang học cách nói lại với thế giới.”
“Anh thấy... người đó có vẻ đang dần nói được rồi.”
“Anh nghĩ thế à?”
“Ừ. Vì người đó vừa nói thay cả anh.”
Cô nhìn anh, một thoáng yên.
Rồi cô bật cười, như sợ khoảng lặng kéo dài quá lâu.
Tối hôm đó, họ cùng dựng video.
Ánh đèn vàng trong phòng hắt lên bàn phím, soi lên mặt cô.
Cô chăm chú cắt từng khung hình, thêm bản nhạc “Khi nắng thôi buồn” của anh vào nền.
Âm thanh và hình ảnh hòa vào nhau đến mức, khi xem lại, anh có cảm giác như cả thế giới đang thở theo nhịp tim của cô.
“Được rồi, anh xem thử nhé.”
Trên màn hình, cảnh quay chạy:
Cô đi giữa con phố cũ, gió đuổi tà áo nhẹ.
Giọng nói vang lên – giọng cô:
“Người ta không nhất thiết phải nói yêu nhau, để có thể yêu.
Chỉ cần cùng đứng trong một khung hình, mà không thấy lạc.”
Khi video kết thúc, cô im lặng.
Anh cũng im lặng.
Không ai nói gì thêm, chỉ có tiếng quạt quay và nhạc nền còn vang dở.
“Em nghĩ bài này... em không cần đăng lên nữa.”
“Sao vậy?”
“Vì có những điều, chỉ cần người cần nghe đã nghe rồi.”
Anh hiểu.
Và anh cũng biết, người đó là anh.
Đêm xuống.
Minh An ra về, nhưng đứng rất lâu ngoài cửa.
“Anh có muốn đi dạo không?”
“Giờ à?”
“Ừ. Em muốn đi ra biển.”
Họ đi bộ ra bãi biển gần đó.
Trời không trăng, chỉ có ánh đèn xa của những con tàu chớp tắt.
Sóng nhẹ, lăn vào bờ như hơi thở mệt mỏi của ai đó đã thức quá lâu.
“Anh từng ra biển buổi tối chưa?”
“Có, nhiều lần. Nhưng không như thế này.”
“Khác ở đâu?”
“Trước kia, anh chỉ nhìn. Giờ anh nghe được nó.”
Cô cười, khẽ kéo khăn quàng sát cổ.
“Em thích nghe người ta nói như thế.”
“Như thế nào?”
“Như đang nói với gió, không phải với em.”
“Vì sao?”
“Vì nếu nói với em, em sẽ phải trả lời.”
Anh im.
Một hồi sau, anh nói:
“Nếu anh thật sự muốn câu trả lời thì sao?”
Cô nhìn ra biển:
“Vậy anh cứ hỏi đi.”
“Anh nên hỏi gì?”
“Thứ mà anh đang nghĩ, nhưng chưa dám nói.”
Anh hít một hơi thật sâu.
Biển ướt, gió mặn, không khí giữa họ đầy ắp thứ gì đó không cần định nghĩa.
Cuối cùng, anh chỉ nói:
“Em có sợ khoảng cách không?”
“Tùy khoảng cách là gì.”
“Một bức tường.”
“Nếu bức tường đó là giữa hai người, thì không. Vì đôi khi, em thấy nó làm mọi thứ an toàn hơn.”
“Và nếu một ngày tường biến mất?”
“Thì... em sẽ không biết giấu đi đâu nữa.”
Cô cười khẽ, quay lưng về phía biển, gió làm tóc cô bay ngược.
Anh nhìn theo, ánh đèn từ xa chạm lên vai cô như sợi sáng mỏng manh.
Trong khoảnh khắc đó, anh nhận ra — có những điều không cần gọi tên, nhưng vẫn tồn tại mạnh hơn bất cứ lời nói nào.
Khi họ quay về, trời bắt đầu đổ mưa.
Cả hai cùng trú dưới mái hiên nhỏ trước cửa nhà.
Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái tôn, xen giữa là hơi thở ngắn của hai người.
“Em quên ô.”
“Anh cũng vậy.”
“Nếu bây giờ có ô, anh có chạy về không?”
“Chắc vẫn đứng đây.”
“Vì sao?”
“Vì không phải lúc nào mưa cũng rơi cùng người khác.”
Cô quay sang nhìn anh.
Ánh mắt họ giao nhau, thật chậm, thật lâu.
Không có gì xảy ra, nhưng mọi thứ đều đã khác.
“Anh biết không, đôi khi em thấy... khoảng cách đẹp nhất là khoảng cách vừa đủ để nghe tiếng mưa rơi giữa hai người.”
“Còn anh...”
Anh khựng lại, rồi mỉm cười.
“Anh nghĩ... nếu một ngày nào đó mưa ngừng, anh vẫn sẽ đứng đây.”
Tối muộn.
Khi về phòng, Trần Minh đứng nhìn bức tường giữa hai căn hộ.
Anh đưa tay chạm vào, cảm giác lạnh lan ra lòng bàn tay.
Nhưng lần này, anh không thấy cô đơn.
Ngược lại, anh thấy lòng mình đầy – như thể đằng sau bức tường kia, có một nhịp thở đang lặng lẽ đáp lại.
Anh ngồi xuống bàn, mở sổ, viết:
“Không phải ai đi qua đời mình cũng để lại dấu vết.
Nhưng có người, chỉ cần đứng bên kia tường, đã khiến ta sống khác đi.”
Sáng hôm sau, khi anh mở cửa, ngoài hành lang có một gói nhỏ.
Bên trong là cuốn sổ tay màu nâu, bìa in dòng chữ: “Gửi người hiểu gió.”
Phía dưới, nét chữ của Minh An:
“Em không biết mình sẽ đi đâu tiếp, nhưng nếu có đoạn nhạc nào cần gió, anh hãy gửi cho em.
Vì có lẽ, em vẫn sẽ nghe thấy.”
Anh nhìn cuốn sổ thật lâu, mỉm cười.
Rồi mở ra trang đầu tiên, viết:
“Có những cuộc gặp không cần hứa hẹn.
Vì khi hai người cùng hướng về một phía, khoảng cách không còn là tường.”
Hết chương 7.