khoảng cách một bức tường

Chương 8: Mùa nắng qua tường


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Những ngày sau đó, Đà Nẵng bước vào khoảng giao mùa.

Nắng không còn gay gắt, mưa cũng bớt dày.

Trần Minh thường mở cửa sổ vào buổi sáng, để nắng len qua lớp rèm trắng, chiếu lên sàn gỗ mờ nhạt như một vết son lặng.

Âm thanh đầu tiên anh nghe mỗi ngày không còn là tiếng xe dưới phố, mà là tiếng nước chảy từ căn hộ bên cạnh.

Tiếng nước đều, nhẹ, xen lẫn giọng nói nhỏ — Minh An đang nói gì đó, có khi là lẩm bẩm đọc kịch bản, có khi là hát khe khẽ một đoạn nhạc thiếu khuyết nửa câu.

Anh không cố nghe, nhưng đôi khi vẫn mỉm cười, không vì nội dung, mà vì biết ai đang ở bên kia tường.

Cô có thói quen hát những bài không bao giờ hát hết.

Như thể mọi giai điệu với cô đều dừng lại trước chữ cuối cùng, để còn vương lại điều gì đó chưa kịp nói.

Một sáng, Trần Minh mang đàn ra ban công, đặt một ly cà phê sữa cạnh chân.

Anh chưa viết gì suốt một tuần — không phải vì cạn ý tưởng, mà vì anh đang sợ: sợ rằng viết ra, mọi cảm xúc mơ hồ kia sẽ mất.

Những thứ không gọi tên đôi khi tồn tại lâu hơn vì chính sự lặng im ấy.

Bên kia, Minh An mở cửa sổ, mái tóc buộc hờ, vài sợi rơi xuống vai.

“Anh đang viết à?”

“Không hẳn. Đang nghĩ.”

“Về bài mới?”

“Về người mới.”

Cô khựng lại.

“À...”

“Đùa thôi.” Anh cười, lắc đầu. “Về nhịp thở của thành phố này. Nó giống như đang hát mà không phát ra tiếng.”

Cô nghiêng đầu, nheo mắt vì nắng.

“Nếu thành phố biết nói, anh nghĩ nó sẽ nói gì?”

“Chắc là ‘Đừng đi nhanh quá, kẻo bỏ lỡ nhau.’”

“Vậy nếu em là thành phố?”

“Anh sẽ đi chậm lại.”

Câu nói ấy rơi ra tự nhiên, nhẹ như gió, nhưng đủ khiến cả hai im lặng vài giây.

Minh An cúi xuống, giả vờ buộc lại tóc, rồi mỉm cười:

“Anh nên viết bài hát đó đi.”

“Anh sợ mất người hát cùng.”

“Biết đâu người đó vẫn đang đứng ngay bên kia tường?”

Lần đầu tiên, họ không cười sau một câu bông đùa.

Chỉ có nắng, tràn qua ban công, hòa chung thành một đường sáng giữa hai căn hộ.

Chiều hôm đó, Minh An gõ cửa.

Cô cầm một chậu cây nhỏ, nói:

“Em trồng dư một cây sen đá. Anh có muốn giữ không?”

“Anh nuôi cây không khéo đâu.”

“Sen đá không cần khéo. Chỉ cần nhớ tưới ít nước và để nó được thấy nắng.”

“Giống người?”

“Giống anh.”

Cô cười, đưa chậu cây vào tay anh.

Sen đá xanh nhạt, nhỏ bằng lòng bàn tay, viền lá hơi hồng.

Anh đặt lên bàn làm việc, cạnh tập bản thảo cũ.

Từ hôm đó, anh không dám dời vị trí ấy.

Tối, họ lại gặp nhau ở cầu thang.

Minh An mang về túi bánh mì nóng, mùi thơm lan khắp hành lang.

“Anh ăn tối chưa?”

“Chưa. Anh định nấu mì gói.”

“Đừng. Em mua dư.”

Họ ngồi ở bậc thềm, ăn bánh, uống nước suối.

Không có gì đặc biệt, nhưng trong mắt Trần Minh, mọi thứ bỗng trở nên dịu dàng lạ lùng: ánh đèn trắng trên trần, tiếng dép của người đi qua, tiếng mèo kêu dưới tầng.

Những âm thanh đó, từng khiến anh thấy cô đơn, giờ lại khiến anh thấy mình thuộc về một điều gì đó.

“Anh có nghĩ... hai người sống sát vách có thể yêu nhau không?”

Câu hỏi bật ra giữa tiếng bánh mì giòn rụm.

Anh ngẩng lên, ánh nhìn cô vẫn bình thản như hỏi về thời tiết.

“Anh nghĩ là có.”

“Sao vậy?”

“Vì mỗi ngày đều nghe thấy người kia, ngay cả khi không nhìn.”

“Nghe mà không thấy — có giống yêu mà không nói không?”

“Giống.”

“Và có đau không?”

“Chắc là có. Nhưng vẫn đẹp.”

Cô gật đầu, không nói nữa.

Hai người ngồi ăn trong im lặng.

Chỉ khi cô đứng lên rời đi, anh mới nhận ra tay mình vẫn giữ vỏ bánh trống, như thể sợ buông sẽ làm điều gì đó tan biến.

Vài ngày sau, Minh An bị cảm nhẹ.

Anh biết, vì sáng đó không nghe tiếng nước, không có mùi cà phê thoảng sang, và cửa sổ bên kia vẫn đóng.

Buổi trưa, anh gõ nhẹ tường ba tiếng — tín hiệu ngầm mà họ từng đùa nhau dùng để “gọi” bên kia.

Không có tiếng đáp lại.

Chiều, anh mua cháo, mang qua.

Cô mở cửa, gương mặt tái, tóc buộc lỏng, giọng khàn:

“Anh... sao biết em bệnh?”

“Anh đoán thôi. Thành phố hôm nay yên quá.”

“Anh nghe cả thành phố nữa à?”

“Không. Anh chỉ nghe tường.”

Cô bật cười, ho khẽ, nhận hộp cháo.

“Anh làm hư sen đá của em chưa?”

“Chưa. Nó vẫn sống tốt, còn có vẻ vui nữa.”

“Vui vì gì?”

“Vì được nghe em hát mỗi sáng.”

Cô nhìn anh, ánh mắt lặng lại một chút, rồi khẽ:

“Anh hay nói những câu khiến người ta quên mất mình đang bệnh.”

“Vậy thì ăn đi. Để mai còn hát tiếp.”

Tối đó, khi cô ngủ, Trần Minh về, mở laptop.

Anh viết bản nhạc đầu tiên sau nhiều tháng.

Bài hát không lời, chỉ có tiếng piano nhẹ như gió qua rèm, tiếng nhịp thở xen trong từng phím bấm.

Anh đặt tên: “Giữa hai bức tường.”

Gửi file qua ứng dụng, kèm một tin nhắn ngắn:

“Ngủ ngon, Minh An. Khi em mở mắt, bài này sẽ chờ.”

Sáng hôm sau, anh nghe tiếng nhạc vang từ bên kia — giai điệu anh vừa viết, giờ đang phát ngược lại.

Và có thêm tiếng hát.

Lần đầu tiên, Minh An hát hết bài.

Chiều, cô gõ cửa phòng anh.

“Em có thứ muốn đưa anh.”

Là một chiếc đĩa CD, ghi bằng tay: “Phiên bản có lời.”

Anh bật lên, nghe cô hát.

Giọng trong, mộc, đôi chỗ lạc nhịp, nhưng thật đến mức anh phải dừng lại giữa chừng.

“Anh không nghĩ em lại viết thêm lời.”

“Vì bài đó có khoảng trống. Em nghĩ nếu không lấp nó, anh sẽ mãi chưa viết được phần tiếp theo.”

“Em lấp bằng giọng hát?”

“Không. Bằng em.”

Khoảnh khắc ấy, căn phòng như đông lại.

Bức tường giữa hai người chưa biến mất, nhưng ánh sáng từ cửa sổ đủ khiến nó không còn là ranh giới.

Từ đó, mỗi sáng, họ cùng nghe nhạc.

Không ai lên tiếng, không ai bàn thêm gì về bài hát ấy.

Nhưng có một sự hiểu ngầm: rằng họ đã cùng tạo ra thứ gì đó mà không cần chạm vào nhau — một bản nhạc đi qua tường, và ở lại trong tim cả hai.Buổi sáng, gió từ biển mang theo hơi nước nhẹ.

Trần Minh thức dậy, mở cửa sổ — nhưng hôm nay, bên kia tường im lặng.

Không có tiếng nước, không tiếng hát nửa chừng, không mùi cà phê lan qua.

Anh nhìn đồng hồ, bảy giờ rưỡi. Bình thường, Minh An vẫn sẽ ra ban công vào giờ này.

Anh nhắn tin:

“Ngủ quên à, Minh An?”

Năm phút, mười phút… không trả lời.

Anh cười nhẹ, tự nhủ có lẽ cô đang bận.

Nhưng đến trưa, khi anh đi ngang quán cà phê gần nhà, anh nhìn thấy cô.

Cô ngồi ở bàn gần cửa kính, đối diện một người đàn ông — trẻ, ăn mặc chỉnh tề, nụ cười tự tin.

Trên bàn là kịch bản và laptop, giữa họ là khoảng cách đủ gần để nói nhỏ.

Cô nghiêng đầu nghe, ánh mắt tập trung, rồi cười.

Một nụ cười mà Trần Minh từng nghĩ là chỉ dành cho những buổi sáng có tiếng đàn của anh.

Anh dừng lại, ngoài cửa kính.

Không ai thấy anh.

Anh không giận, chỉ cảm giác tim mình bị gió lùa qua — trống, lạnh, và nặng.

Chiều, cô gửi tin nhắn:

“Hôm nay em gặp đạo diễn Lê Vũ. Ông ấy muốn mời em làm giọng dẫn cho phim tài liệu mới.”

“Anh có vui không?”

Anh đọc, gõ chữ: “Vui chứ. Chúc mừng em.”

Nhưng rồi anh xóa, gõ lại:

“Anh nghe rồi. Giọng em hợp lắm.”

Nhấn gửi.

Không thêm gì nữa.

Tối đó, anh mở đàn, cố viết tiếp đoạn nhạc dang dở.

Nhưng giai điệu cứ lạc nhịp.

Anh chơi sai ba lần, rồi ngừng.

Tiếng đàn tắt giữa chừng, giống như cô từng dừng bài hát nửa chừng.

Mấy hôm sau, họ ít nói hơn.

Cửa sổ nhà Minh An đóng nhiều hơn mở.

Những cuộc trò chuyện ngắn dần, thay bằng tin nhắn ngắn ngủn.

Có hôm, cô chỉ gửi một emoji, và anh đáp lại bằng dấu chấm.

Đà Nẵng chuyển mưa nhẹ.

Mưa ở đây không ào ào, mà như thở.

Anh ngồi ở bàn, nhìn chậu sen đá. Lá bắt đầu ngả vàng.

“Giống như em đang rời đi,” anh nghĩ.

Anh muốn nhắn tin, nhưng sợ.

Vì mọi câu hỏi, nếu đặt sai lúc, đều có thể trở thành nghi ngờ.

Mà nghi ngờ là thứ anh không muốn có giữa họ — thứ duy nhất anh từng thấy khiến mọi điều đẹp đẽ trở nên vụn vỡ.

Đêm hôm đó, anh nghe tiếng cười từ căn hộ bên kia.

Không phải giọng Minh An, mà là giọng người đàn ông anh thấy ở quán cà phê.

Có lẽ họ đang thu âm, hoặc thử giọng.

Anh ngồi yên, tay nắm ly cà phê nguội, tim đập từng nhịp rối.

Tường mỏng, đủ để nghe tiếng người khác, nhưng không đủ để hiểu.

Và chính khoảng nghe không hiểu đó là nơi mọi tưởng tượng sinh ra.

Anh đứng dậy, mở cửa ban công.

Ngoài kia, biển xa sáng đèn, mưa vẫn rơi nhẹ, và anh — lần đầu tiên sau nhiều tháng — thấy mình đứng một mình thật sự.

Sáng hôm sau, Minh An gõ cửa.

Anh mở, giọng cô tươi như thường:

“Anh có bận không? Em cần mượn micro.”

“Không. Vào đi.”

Cô bước vào, áo sơ mi rộng, tóc ướt vì mưa.

Cô ngồi xuống ghế, lấy khăn lau tóc, nói:

“Hôm qua tụi em thu thử vài đoạn. Đạo diễn nói nếu ổn, tuần tới sẽ ký hợp đồng.”

“Tốt quá.”

“Anh nghe không? Em hơi lo tiếng chưa đều.”

“Nghe rồi. Ổn. Em chuyên nghiệp mà.”

Giọng anh đều, quá đều, đến mức chính anh cũng thấy lạ.

Cô nhìn anh, như muốn nói gì, rồi thôi.

Một lát sau, cô cắm micro, thử giọng.

Nhưng chỉ vài câu, giọng cô lạc, run, rồi ngừng hẳn.

“Anh... có gì lạ không?”

“Không. Sao em hỏi vậy?”

“Vì em thấy... không giống mọi khi.”

“Chắc anh mệt.”

“Anh nói dối dở quá.”

Anh khựng lại, ngẩng lên.

Cô nhìn anh, ánh mắt thẳng, trong, và buồn:

“Nếu anh có gì muốn hỏi, thì hỏi đi. Đừng im lặng như thế.”

“Anh không muốn làm hỏng điều gì.”

“Anh nghĩ im lặng sẽ giữ được à?”

Anh không trả lời.

Cô hít sâu, rồi nói nhỏ:

“Người hôm qua là đạo diễn. Nhưng chắc anh biết rồi. Em thấy anh ở ngoài quán cà phê.”

Anh sững lại.

“Sao em không chào?”

“Vì em sợ anh đang nhìn, chứ không muốn gặp.”

Câu nói như một lưỡi dao mảnh, cắm vào giữa khoảng im.

Nhưng ngay sau đó, cô cười khẽ, giọng nhỏ đi:

“Em đoán đúng rồi.”

Anh định nói, nhưng cổ họng khô.

Cuối cùng, anh chỉ nói được một câu rất chậm:

“Anh sợ.”

“Sợ gì?”

“Sợ rằng, nếu anh hỏi, em sẽ bảo: ‘Em đang có một hướng khác.’”

Cô ngồi yên, tay nắm chặt mép áo.

Rồi cô nói, giọng mềm:

“Anh ngốc thật. Nếu có hướng khác, em đã không còn ở bên này tường nữa.”

Im lặng.

Ngoài trời, mưa ngừng.

Ánh sáng hắt qua rèm, chiếu lên mặt bàn giữa họ.

Cô cười, nghiêng đầu:

“Anh có biết không? Khoảng cách đẹp nhất là khi một người đủ sợ mất, còn người kia vẫn chọn ở lại.”

Anh nhìn cô thật lâu.

Lần đầu tiên, anh không tìm cách giấu cảm xúc.

Anh chỉ nói nhỏ, như một lời thở dài:

“Anh không muốn ở sau bức tường nữa.”

Cô đáp lại, giọng nhẹ như hơi gió:

“Vậy anh bước qua đi.”

Buổi chiều hôm đó, họ cùng ra biển.

Không nói về hiểu lầm, không nói về dự án, cũng không nói về tương lai.

Chỉ đi, dọc theo bờ cát ẩm, sóng liếm qua chân, và gió thổi rối tóc cô.

Minh An dừng lại, nhìn ra xa:

“Anh biết không, sóng không bao giờ quay lại chỗ cũ. Nhưng người ta vẫn yêu biển, vì tin rằng nó nhớ mình.”

“Và nếu biển thật sự nhớ?”

“Thì nó sẽ gửi lại bằng những con sóng khác.”

Anh mỉm cười:

“Anh sẽ chờ sóng.”

“Anh có chắc không?”

“Chắc. Vì anh biết, sóng nào cũng mang theo em.”

Cô quay sang nhìn anh.

Không nói gì.

Chỉ gật đầu thật khẽ — đủ để ánh chiều chạm lên khóe mắt, lấp lánh như một lời đồng ý chưa kịp thốt.

Tối đó, về nhà, anh nhìn chậu sen đá.

Một chiếc lá non mới nhú ở giữa.

Anh cúi xuống, chạm khẽ, thì phát hiện có tờ giấy nhỏ dưới chậu.

Dòng chữ của Minh An:

“Em chưa bao giờ nghĩ một bức tường lại có thể khiến người ta gần đến thế.

Nhưng nếu một ngày nào đó anh không nghe tiếng em nữa, hãy tin rằng gió vẫn mang theo giọng em qua.”

Anh đọc, cười.

Lần này không buồn.

Vì anh biết — dù tường vẫn ở đó, khoảng cách giữa hai người đã biến mất từ lâu.

Hết chương 8.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×