Căn nhà của bà Hoa nằm ngay khúc giữa con hẻm, sát bên tiệm sửa xe ông Bảy. Đó là một ngôi nhà cấp bốn thấp bé, mái ngói rêu phong, tường loang lổ những vết ẩm mốc. Phía trước là một cái sạp gỗ cũ kỹ, ban ngày trở thành quầy hàng nhỏ, nơi bà bày bán rau, mớ cá khô, vài loại gia vị. Người trong hẻm vẫn quen gọi là “quán bà Hoa” chứ chẳng ai xem đó là tiệm buôn bán gì to tát.
Bà Hoa đã ngoài năm mươi, gương mặt sạm nắng, mái tóc bạc sớm vì gánh nặng mưu sinh. Ngày nào cũng thế, từ khi trời còn chưa sáng hẳn, bà đã lọ mọ ra chợ đầu mối. Trên vai là đôi quang gánh, bước chân nặng nhọc mà vội vã. Bà mua rau, cá, chút ít hàng rẻ tiền đem về, xếp lên cái sạp, mong bán cho kịp buổi chợ sáng trong hẻm. Có hôm bán hết thì coi như có đồng lời, còn ế thì đành để dành, vừa ăn vừa tiếc.
Chồng bà mất sớm vì bệnh. Một mình bà nuôi hai đứa con: con gái lớn tên Hạnh, nay học đại học năm hai; con trai nhỏ tên Lộc, mới học lớp tám. Cả hai là niềm hy vọng duy nhất để bà gắng gượng từng ngày. Nhiều khi, nhìn con Hạnh ôm sách vở đi học, bà thấy lòng rưng rưng. “Miễn sao nó đừng khổ như mẹ, đời nó khá hơn đời mình là được,” bà thường nghĩ vậy.
Nhưng cuộc sống chẳng bao giờ dễ dàng. Học phí đại học, tiền sách vở, tiền sinh hoạt… tất cả đều dồn lên vai bà. Hạnh thương mẹ, nhiều lần xin nghỉ học đi làm thêm, nhưng bà gạt đi:
– Con chỉ cần học cho giỏi, còn lại để mẹ lo.
Hạnh cắn môi, nước mắt chực rơi nhưng vẫn gật đầu. Lộc thì còn nhỏ, ham chơi, đôi khi không hiểu hết nỗi vất vả của mẹ. Thằng bé thích đá bóng ngoài sân, về nhà lấm lem, khiến bà vừa lo vừa thương.
Người trong hẻm ai cũng biết bà Hoa kham khổ, nhưng ít ai thấy được những đêm bà thức trắng, ngồi nhặt từng mớ rau còn sót, nhẩm tính tiền nong. Thỉnh thoảng, bà sang tiệm ông Bảy, gửi xe đạp nhờ vá lốp. Hai người cùng cảnh “gà trống, góa phụ,” đôi khi ngồi nói chuyện dăm ba câu. Ông Bảy ít lời, nhưng mỗi khi thấy bà thở dài, ông thường khuyên:
– Thôi, ráng khỏe để lo cho con. Tụi nhỏ lớn rồi, mai mốt sẽ hiểu.
Một buổi chiều, trời đổ mưa bất chợt. Nước từ đầu hẻm chảy ào ào, cuốn theo rác. Bà Hoa hốt hoảng chạy ra, che mấy rổ rau còn lại bằng tấm nilon cũ. Bà trượt chân ngã, đôi quang gánh đổ nhào. May có Minh – con trai ông Bảy – chạy tới đỡ, phụ bà gom rau. Bà thở dốc, tay run run. Mắt ngước nhìn đứa trẻ, bà bất giác nhớ đến con mình: liệu mai này, khi đi xa, chúng có quay về đỡ mẹ như thế không?
Tối hôm đó, trong gian nhà ẩm thấp, bà lặng lẽ ghi chép những khoản nợ đã vay ở ngoài chợ. Con số ngày một dài thêm. Nỗi lo dồn nén, nhưng nhìn hai đứa con ngủ ngon bên cạnh, bà tự dặn lòng: “Còn có con, còn có lý do để đứng dậy.”
Cuộc sống của bà Hoa là thế: gánh gồng, lam lũ, nhiều khi tủi cực. Nhưng trong mắt người hẻm nhỏ, bà là người phụ nữ kiên cường. Họ gọi bà là “chị Hoa chịu thương chịu khó,” vừa thương vừa nể. Chính sự hiện diện bền bỉ của bà đã giữ cho đoạn phố này một nhịp sống mộc mạc, dù ngoài kia phố thị ngày một ồn ào, đổi thay.
Và đâu đó, trong từng bước chân nhọc nhằn, trong từng mớ rau, con cá, bà Hoa đã gieo vào lòng người xung quanh một thứ niềm tin: rằng tình thương của một người mẹ, dẫu vất vả, vẫn đủ sức chống chọi cùng bão tố của cuộc đời.