Trống ngự ba hồi, tiếng chiêng vang động bốn phương, báo hiệu buổi điện thí trọng yếu trong Đại Tĩnh triều.
Kinh thành rợp sắc đỏ, cờ quạt tung bay, sĩ tử chen vai thích cánh nối nhau tiến vào Thái Học Viện. Người đỗ Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa đều sẽ trực tiếp diện thánh, bái kiến thiên tử. Đây là vinh quang chí cực mà muôn đời sĩ tử mơ ước.
Trong đoàn người ấy, nổi bật nhất chính là thiếu niên áo dài xanh giản dị, gương mặt thanh tú tuấn dật, ánh mắt sáng ngời mà trầm tĩnh. Hắn không ai khác, chính là Diệp An Thư.
Bên trong Kim Loan điện, vàng son lộng lẫy, rồng uốn quanh cột, hương trầm nghi ngút. Quan văn võ xếp thành hai hàng, áo mũ chỉnh tề, nét mặt trang nghiêm.
Trên ngai vàng cao vời vợi, Hoàng đế Tạ Dực ngồi uy nghi. Hắn tuổi mới hai mươi ba, dung mạo tuấn mỹ, đôi mắt sắc như chim ưng, vầng trán cao lộ rõ khí thế vương giả. Chỉ một cái nhìn đã khiến kẻ đối diện không dám ngẩng đầu.
“Trẫm nghe năm nay sĩ tử văn tài phi phàm, đặc biệt có kẻ lấy ngòi bút làm gươm, lời lẽ thấu triệt nhân tâm. Kẻ ấy chính là Trạng nguyên Diệp An Thư?” – giọng hắn vang rền, mang khí thế khiến cả đại điện chấn động.
An Thư bước ra, áo xanh bay nhẹ, quỳ gối dập đầu:
“Thần, Diệp An Thư, tham kiến bệ hạ!”
Tạ Dực chăm chú nhìn nàng. Trong ánh mắt đế vương kia thoáng lóe lên tia hứng thú.
“Ngươi chính là kẻ trong bài văn luận về ‘đạo trị quốc’ dám chém thẳng chữ trừ gian nịnh, giữ công chính?” – Hắn nhấn mạnh hai từ “gian nịnh”, giọng điệu như có như không.
Trong thoáng chốc, toàn bộ văn võ bá quan đều liếc mắt nhìn nhau. Ai cũng biết trong triều hiện nay, quyền thần Tạ Thừa tướng một tay che trời. Lời này của Trạng nguyên chẳng khác nào đâm thẳng vào tâm can Tạ gia.
Nhưng An Thư bình thản, giọng dõng dạc:
“Bẩm bệ hạ, thần chỉ thuận theo đạo lý muôn đời. Kẻ làm quan phải vì nước vì dân, gian nịnh tồn tại thì quốc gia tất loạn. Lời này chẳng phải thần nói, mà chính là đạo lý của cổ thánh hiền.”
Một câu vừa cứng rắn, vừa khéo léo, khiến bá quan xôn xao.
Tạ Dực hơi nhướn mày, khóe môi khẽ cong:
“Khẩu khí lớn lắm. Trẫm ưa kẻ có gan nói thẳng. Từ nay, ngươi vào Hàn Lâm viện làm tu soạn, theo phò trẫm.”
“Thần tuân chỉ!” – An Thư cúi đầu, nhưng trong tim rúng động.
Nàng ngẩng mắt thoáng nhìn qua bóng dáng hoàng đế ngồi trên ngai vàng kia, trong lòng bỗng dấy lên cảm xúc phức tạp. Chính hắn – kẻ năm xưa vì nghe lời gian thần mà hạ chỉ diệt tộc Diệp gia. Nếu không có thánh chỉ của hắn, gia đình nàng sao tan nát?
Thế nhưng, trước mắt, nàng buộc phải ẩn giấu hận thù, dùng tên giả mà từng bước tiến sâu vào triều đình.
Đêm hôm ấy, trong thư phòng của cung điện.
Tạ Dực dựa vào ghế, trong tay lật giở tấu chương. Đến khi dừng lại ở bài văn của Diệp An Thư, khóe môi hắn lại cong lên.
“Người này bút lực cứng cỏi, ý chí bất khuất. Khác hẳn đám sĩ tử chỉ biết cầu an. Thật thú vị…”
Thái giám hầu bên cạnh khẽ hỏi:
“Bệ hạ, Trạng nguyên mới này… có cần tra xét lai lịch?”
Tạ Dực nhướng mày, ánh mắt sâu như vực:
“Không cần. Trẫm muốn xem hắn có thể đi được đến đâu. Một quân cờ tốt, không dễ gì có được.”
Về phần An Thư, đêm ấy nàng trở về căn phòng trọ nhỏ nơi phủ dành cho tân khoa. Ánh nến lay động, bóng nàng in dài trên tường. Nàng ngồi trước bàn, lấy ngọc bội ra đặt lên giấy, ngón tay run run vuốt ve.
“Phụ thân, con đã vào triều. Nhưng nghịch cảnh phía trước còn dài. Hoàng đế kia… hắn có thật sự chỉ là kẻ bị Tạ gia che mắt, hay cũng là đồng lõa? Con phải tìm ra sự thật.”
Nàng siết chặt ngọc bội, ánh mắt lóe lên tia kiên quyết.
Ngày hôm sau, buổi ngự yến mừng khoa cử được tổ chức ở Thái Hòa điện. Bàn tiệc dài, rượu thơm thịt ngon, quan văn võ chen chúc chúc tụng.
Trong yến, Tạ Dực đặc biệt truyền gọi An Thư đối ẩm.
“Ngươi trẻ tuổi mà văn tài xuất chúng. Trẫm hỏi, nếu có một ngày, đất nước gặp nội loạn, ngươi sẽ làm thế nào?”
Ánh mắt đế vương như lưỡi gươm, ép thẳng vào nàng. Bao ánh nhìn đổ dồn, quan lại ai nấy chờ xem tân trạng nguyên đáp thế nào.
An Thư bình tĩnh nâng chén rượu, giọng rõ ràng:
“Nếu quốc gia gặp loạn, thần nguyện lấy thân báo quốc. Dù máu đổ đầu rơi, cũng không oán hận. Chỉ có điều… nếu loạn do gian thần gây nên, thì kẻ sĩ càng phải lấy bút làm gươm, lấy lời làm khiên, quyết không cúi đầu.”
Một câu ấy, như tiếng sấm giữa trời, khiến điện đường nhất thời lặng ngắt.
Tạ Dực nhìn chằm chằm nàng thật lâu, rồi bỗng bật cười lớn:
“Hay! Quả là khẩu khí của kẻ sĩ chân chính. Trẫm rất thích!”
Tiếng cười dội vang, át đi những ánh nhìn nghi kỵ từ quần thần.
Nhưng trong lòng An Thư, nàng hiểu rõ: mỗi lời mình nói ra đều như đi trên lưỡi dao. Chỉ cần một sơ sẩy, cả thân phận lẫn mạng sống đều sẽ bị phơi bày.
Đêm khuya, nàng rời điện, đi trên con đường lát đá lạnh lẽo trong cung. Ánh trăng mờ phủ xuống bóng nàng dài gầy, lòng nàng trĩu nặng.
“Tạ Dực… ngươi rốt cuộc là minh quân bị gian thần che mắt, hay là hôn quân máu lạnh? Nếu là minh quân, ta còn hy vọng lật lại án Diệp gia. Nếu là hôn quân… thì cho dù là hoàng đế, ta cũng không tha!”
Gió đêm thổi tung vạt áo xanh, mang theo mùi hoa quế thoảng nhẹ. Trong màn sương mờ, bóng dáng thiếu niên ấy bước đi kiêu hãnh, nhưng sâu trong tâm khảm lại chứa đựng mối hận thù khôn cùng.
Một ván cờ đã bày, từng quân cờ bắt đầu di chuyển. Và giữa bàn cờ ấy, Diệp An Thư cùng Tạ Dực đã chính thức đối mặt – bằng những bước đầu tiên, chậm rãi nhưng đầy định mệnh.