Ba tháng sau khi “Khi chúng ta còn dám yêu” kết thúc công chiếu, cái tên Lục Tư Hàn lại một lần nữa xuất hiện trong danh sách “Nam diễn viên được yêu thích nhất”.
Không phải nhờ truyền thông hay chiến lược quảng bá, mà nhờ thứ mà khán giả gọi là “ánh sáng thật” — thứ ánh sáng không thể tạo ra bằng hiệu ứng sân khấu.
Tô Vãn xem tin tức ấy vào một buổi sáng muộn, khi cô vừa thức dậy, mái tóc xõa rối, còn anh thì đang lúi húi trong bếp chuẩn bị bữa sáng.
Trên màn hình TV, người dẫn chương trình nói với giọng hồ hởi:
“Bộ phim Khi chúng ta còn dám yêu đã chứng minh: khán giả vẫn trân trọng sự chân thành. Diễn xuất tự nhiên của Lục Tư Hàn được giới phê bình đánh giá cao, trong khi kịch bản của biên kịch ẩn danh Vãn Vãn được gọi là ‘lời thì thầm của trái tim’.”
Cô mỉm cười, khẽ nói nhỏ như trò đùa:
“‘Lời thì thầm của trái tim’ cơ đấy. Anh nghe chưa, anh đang sống với một nhà thơ.”
Anh từ trong bếp vọng ra:
“Nhà thơ nào suốt ngày cằn nhằn anh ăn muộn?”
“Nhà thơ thực tế thôi.” – Cô đáp, vừa duỗi vai, vừa tắt TV.
Anh mang đĩa trứng ốp la và bánh mì ra, đặt trước mặt cô.
“Thực tế thì phải ăn sáng trước khi tranh luận, biên kịch đại nhân.”
Bữa sáng của họ giản dị đến lạ, nhưng trong từng cử chỉ đều ngập tràn cảm giác thân thuộc.
Không còn ánh đèn sân khấu, không còn những ống kính rình rập — chỉ có hai người, một căn bếp nhỏ, và tiếng thìa va chạm nhẹ vào đĩa sứ.
Sau bữa sáng, cô mở laptop. Hàng chục email mời hợp tác chất đầy hộp thư: phim truyền hình, quảng cáo, talkshow, thậm chí cả lời mời viết kịch bản cho một dự án điện ảnh lớn.
“Có vẻ thế giới lại nhớ đến chúng ta rồi.” – Cô nói, giọng nửa trêu nửa suy tư.
Anh lau tay, dựa vào bàn:
“Em sẽ chọn cái nào?”
“Chưa biết.” – Cô chống cằm, ngón tay gõ nhẹ lên bàn phím – “Em muốn viết thứ gì đó khác. Không phải tình yêu nữa, mà là... niềm tin.”
“Niềm tin?”
“Ừ. Vì chúng ta chỉ còn lại niềm tin sau tất cả.”
Anh nhìn cô, ánh mắt dịu dàng:
“Anh vẫn tin, chỉ cần em viết, anh có thể đóng.”
Cô cười nhẹ:
“Câu đó nên để cuối phim mới nói.”
Chiều hôm đó, họ có buổi gặp với đạo diễn Trình Thạc – người từng là một trong những tên tuổi lớn của điện ảnh, nhưng cũng đã lặng đi nhiều năm.
Phòng họp trong quán cà phê cũ, không cầu kỳ, chỉ có vài tách trà và một tập bản thảo dày.
Trình Thạc đẩy tập giấy về phía họ:
“Tôi đang làm dự án Tường Hoa, phim tâm lý – tình cảm – bí ẩn. Tôi muốn hai người cùng tham gia. Vãn Vãn sửa lại kịch bản, Tư Hàn đóng vai nam chính.”
Cả hai ngẩn ra.
Anh hỏi:
“‘Tường Hoa’? Là câu chuyện về biên kịch bị mất trí nhớ sau một vụ tai nạn, rồi bị cuốn vào kịch bản do chính mình viết à?”
Trình Thạc gật đầu:
“Đúng. Một câu chuyện về ‘cái giá của việc viết ra ký ức’. Tôi thấy hai người hợp với dự án này, vì… các người hiểu thế nào là mất và tìm lại.”
Tô Vãn im lặng.
Cô cầm bản thảo lên, lật vài trang, ánh mắt dừng lại ở một đoạn thoại:
“Nếu trí nhớ là kịch bản, thì ai đang viết cuộc đời tôi?”
Câu ấy khiến tim cô khẽ run.
Trình Thạc nói tiếp:
“Phim sẽ quay ở Đà Lạt. Kinh phí vừa phải, nhưng đầu tư nghiêm túc. Tôi muốn cảm xúc thật, không diễn, không tô vẽ. Cô có thể sửa thoại theo cách cô muốn.”
Cô ngẩng đầu, nhìn anh.
Ánh mắt họ chạm nhau — trong khoảnh khắc đó, cả hai đều hiểu: đây sẽ là bước ngoặt.
Tối hôm ấy, khi về nhà, cô ngồi bên bàn, đọc lại kịch bản.
Mỗi trang đều nặng trĩu cảm xúc, những dòng chữ như thì thầm điều gì đó.
Anh từ phía sau ôm cô, cằm tựa nhẹ lên vai.
“Em lại nhập tâm quá rồi.”
“Em thấy sợ.” – Cô nói khẽ.
“Sợ gì?”
“Sợ mình lại đánh mất cảm xúc thật khi viết. Em từng nghĩ chỉ cần viết hết lòng, nhưng sau lần trước… em biết cảm xúc cũng có giới hạn.”
Anh siết cô chặt hơn:
“Thì để anh giữ phần cảm xúc cho em.”
Cô quay lại, nhìn anh thật lâu.
“Anh không sợ quay lại chỗ cũ à? Cái nơi từng khiến anh mất hết tất cả?”
Anh mỉm cười, ánh mắt lặng yên mà ấm áp:
“Nếu không quay lại, làm sao biết mình đã thật sự vượt qua?”
Hai tuần sau, đoàn phim bắt đầu khởi động.
Tin tức “Lục Tư Hàn trở lại màn ảnh với kịch bản Vãn Vãn viết” tràn ngập mạng xã hội.
Các tờ báo viết lại câu chuyện họ như một “biểu tượng hồi sinh”.
Một bình luận nổi bật được chia sẻ hàng ngàn lần:
“Họ không cần phải hoàn hảo. Họ chỉ cần thật.”
Đoàn phim đóng tại một biệt thự cổ giữa rừng thông.
Không khí lạnh, sương giăng, khung cảnh vừa thơ vừa u ám.
Tô Vãn ngồi chỉnh kịch bản bên cửa sổ, nghe tiếng gió lùa qua lá thông, lòng hơi se lại.
Đột nhiên, tiếng bước chân vang lên phía sau.
Là một giọng nữ quen thuộc:
“Chào chị, biên kịch Tô. Lâu rồi không gặp.”
Cô quay lại.
Đó là Trì Mẫn – diễn viên từng vướng tin đồn tình cảm với Lục Tư Hàn nhiều năm trước.
Ánh mắt cô ta cong nhẹ, nụ cười khẽ, nhưng lạnh.
“Tôi được chọn vai phụ, nhưng có vài cảnh khá quan trọng. Mong chị chỉ giáo thêm.”
“Ừ, tất nhiên.” – Tô Vãn mỉm cười lịch sự, nhưng trong lòng thoáng gợn.
Khi Trì Mẫn rời đi, Lục Tư Hàn bước vào.
Cô khẽ hỏi:
“Anh biết cô ấy tham gia phim à?”
“Anh biết.” – Anh thành thật – “Anh không muốn giấu.”
“Không sao. Em chỉ… hơi ngạc nhiên thôi.”
“Em tin anh chứ?”
Cô nhìn anh một lúc, rồi đáp nhẹ:
“Tin. Nhưng anh cũng phải tin em — là em không vô cớ mà thấy lo.”
Anh cười khẽ, đưa tay nắm lấy tay cô:
“Vậy thì cùng tin nhau.”
Ngày quay đầu tiên diễn ra suôn sẻ.
Nhưng trong những ngày tiếp theo, áp lực bắt đầu tăng.
Trì Mẫn diễn xuất tốt, nhưng ánh mắt cô ta luôn ẩn chứa điều gì đó.
Khi có cảnh đối thoại, cô ta thường “vô tình” thay đổi thoại để chạm đến những ký ức cũ của anh.
Một lần, trong cảnh hồi tưởng, Trì Mẫn thì thầm:
“Anh vẫn nhớ khi mình cùng đọc kịch bản năm ấy không?”
Câu đó không có trong thoại.
Anh khựng lại, ánh mắt thoáng lạnh, nhưng vẫn giữ vai.
Tô Vãn đứng sau màn hình, tim nhói lên.
Cô hiểu Trì Mẫn đang thử thách anh — và cả cô.
Tối đó, trong phòng nghỉ, cô im lặng suốt bữa tối.
Anh biết, nhưng không nói gì.
Khi cô định rời bàn, anh nhẹ giọng:
“Em đang ghen.”
“Không.” – Cô đáp ngay, rồi khẽ cười – “Chỉ là… em không thích ai chạm vào cảm xúc đã chết.”
Anh đặt đũa xuống, nắm tay cô:
“Thế thì để anh chứng minh rằng cảm xúc đó đã chết thật.”
“Anh định làm thế nào?”
“Bằng cách sống với em mỗi ngày.”
Đêm ấy, họ ra ban công, nhìn xuống thung lũng sương mù.
Gió lạnh, hơi thở hòa vào nhau.
Anh nói:
“Em biết không, khi quay lại giới này, anh không sợ bị ghét, chỉ sợ mất chính mình lần nữa. Nhưng rồi anh nhận ra, có em, anh không thể lạc.”
Cô dựa vào vai anh, giọng thì thầm:
“Vì em cũng đang đi cùng hướng.”
Họ lặng yên.
Trên bầu trời, sao mờ dần, chỉ còn một vệt sáng le lói phía đông.
Ánh sáng thứ hai — không rực rỡ, nhưng bền bỉ.
Ngày cuối cùng của lịch quay, Trì Mẫn bất ngờ đến chào họ.
“Tôi chỉ muốn nói, nhìn hai người diễn, tôi thấy ganh tị thật. Không phải vì vai diễn, mà vì cảm xúc mà tôi không bao giờ có được.”
Cô mỉm cười, bước đi.
Tô Vãn đứng nhìn theo, lòng nhẹ như vừa khép lại một chương cũ.
Một tháng sau, Tường Hoa được công chiếu thử.
Phim nhận vô số phản hồi tích cực, đặc biệt là về sự chân thực trong từng ánh mắt.
Một tờ báo viết:
“Không ai diễn. Họ chỉ đang sống lại ký ức – nhưng lần này, họ chọn hạnh phúc.”
Trong buổi họp báo, khi được hỏi cảm nghĩ, Tô Vãn nói:
“Chúng tôi từng bị ánh sáng đốt cháy. Nhưng rồi nhận ra, ánh sáng không có lỗi — lỗi là chúng tôi quên mất rằng nó có thể ấm, không chỉ nóng.”
Cô nhìn sang anh.
Anh gật đầu, khẽ nói thêm:
“Đôi khi, ánh sáng thứ hai không đến để soi, mà để chữa lành.”
Tối ấy, họ trở về căn hộ nhỏ, như bao ngày trước.
Anh ôm cô từ phía sau, khẽ nói bên tai:
“Bình minh ngày mai, anh muốn cùng em viết một kịch bản mới.”
“Lại tình cảm à?”
“Không.” – Anh cười – “Là cuộc đời, phiên bản hậu hạnh phúc.”
Cô quay lại, hôn nhẹ lên môi anh, khẽ thì thầm:
“Thế thì em sẽ viết.”
Trên bàn, ánh đèn vàng chiếu xuống trang giấy trắng.
Tô Vãn viết dòng đầu tiên của bản thảo mới:
“Ánh sáng thứ hai — dành cho những người dám yêu lại, sau khi đã từng vỡ nát.”
Cô đặt bút xuống, mỉm cười.
Ngoài kia, bình minh đang lên lần nữa.