Bầu trời vừa hửng sáng, sương còn đọng trên cành hoa mận.
Trong viện, Thẩm Tịnh Y ngồi trước bàn trang điểm, chậm rãi cài trâm gỗ lên mái tóc dài.
Từng động tác đều nhẹ nhàng, ung dung, nhưng trong đáy mắt nàng là sự kiên định lạnh lùng.
Tiểu Nhiên đứng bên, lo lắng nhìn chủ nhân.
“Tiểu thư, người thật sự muốn đi sao? Nơi đó… nghe nói âm khí rất nặng. Mấy năm nay chẳng ai dám đến.”
Tịnh Y mỉm cười, giọng trầm mà nhẹ như sương:
“Chính vì không ai dám đến, ta mới phải đi. Nếu cha ta thật sự để lại manh mối ở đó, thì ta càng không thể chần chừ.”
Tiểu Nhiên cắn môi, rồi hạ giọng:
“Vậy… có cần báo cho Tướng quân Tạ Trạm không ạ? Người ấy dường như rất quan tâm tiểu thư.”
Nàng khẽ lắc đầu:
“Không. Chuyện này, ta muốn tự mình giải quyết.”
Nói rồi, nàng cầm lấy mảnh bùa trấn khí Tạ Trạm đưa đêm qua, giấu vào trong tay áo.
Bùa giấy mỏng, nhưng toát ra luồng khí ấm áp, như còn vương hơi thở của người tặng.
Nàng không muốn nghĩ đến hắn, nhưng mỗi lần nhìn thấy mảnh bùa, lòng lại rung nhẹ.
Đường đến Vân Miếu nằm sâu trong rừng phía Bắc.
Xe ngựa không thể vào, nàng buộc phải đi bộ từ chân núi.
Cỏ dại mọc um tùm, tiếng ve và tiếng gió hòa thành khúc ca kỳ dị.
Mỗi bước đi, đất dưới chân lại ẩm ướt, như hút lấy hơi người.
Gió càng đi càng lạnh.
Tịnh Y kéo cao áo choàng, nhìn quanh — cây cối rậm rạp, ánh sáng bị nuốt dần.
Trước mặt, một ngôi miếu nhỏ hiện ra, cũ kỹ đến mức tưởng như chỉ cần gió mạnh thêm chút là sẽ sập.
Biển gỗ treo trên cổng đã nứt, chữ “Vân” chỉ còn nửa, chữ “Miếu” phai gần hết.
Không khí đặc quánh mùi ẩm mốc.
Cánh cửa miếu khép hờ, mỗi khi gió thổi qua lại phát ra tiếng kẽo kẹt rợn người.
Nàng đứng trước cổng một lúc, rồi cẩn thận bước vào.
Bên trong tối om.
Những pho tượng thần bị phủ bụi dày, nứt nẻ, ánh nến le lói chiếu lên khuôn mặt lạnh tanh.
Chính giữa là một bàn thờ gỗ mục, bày bát hương đã tàn, và một chiếc hộp gỗ phủ đầy mạng nhện.
Thẩm Tịnh Y bước đến, quỳ xuống, khẽ thắp một nén nhang.
Mùi khói hương bay lên, nhẹ nhàng, mà cũng nặng nề.
“Phụ thân… con đến rồi.”
Nàng cúi đầu, khẽ thì thầm, rồi với tay mở chiếc hộp.
Bên trong là… một mảnh ngọc vỡ khác.
Giống hệt mảnh Tạ Trạm từng đưa, chỉ khác ở chỗ mặt sau khắc một ký hiệu lạ — hình trăng khuyết ôm lấy hoa đào.
Nàng khẽ rùng mình.
Hai mảnh ghép lại, vừa khít.
Ánh sáng nhạt tỏa ra, tạo thành một luồng sáng hình tròn, soi rõ toàn bộ điện thờ.
Dưới ánh sáng ấy, nền đá xuất hiện những đường rãnh mờ — như trận pháp!
“Trận pháp Huyền Minh…” – nàng thì thào.
Theo sách cổ, đây là loại pháp trận dùng để phong ấn hoặc che giấu vật cực quý.
Người không đủ linh lực chạm vào sẽ bị phản chấn, tan hồn trong nháy mắt.
Tịnh Y nhắm mắt, hít sâu, vận khí theo tâm pháp “Thanh Linh Quyết” mà phụ thân từng dạy.
Làn sáng quanh người nàng dần hiện ra, tay nàng đặt giữa tâm trận.
Mặt đất rung nhẹ.
Một luồng khí lạnh toát ra, như có vô số hồn ma đang rít gào.
Nàng nghiến răng, giữ chặt luồng khí không để tan.
Ánh sáng lóe mạnh, rồi vụt tắt.
Nàng ngã ra sau, thở dốc.
Khi mở mắt, giữa trung tâm trận, một hòm gỗ đen nhỏ nổi lên.
Nàng run tay mở ra.
Bên trong là… một cuộn thư và một thanh trâm bạc.
Trâm bạc tinh xảo, khắc hoa văn giống hệt ngọc bội của phụ thân.
Trên thân trâm khắc dòng chữ nhỏ: “Người giữ bí mật không được tin vào vua.”
Thẩm Tịnh Y đọc, tim đập mạnh.
Không được tin vào vua — vậy có nghĩa, kẻ hãm hại cha nàng… là người ngồi trên ngai vàng?
Lời giải thích này quá táo bạo, nhưng dòng chữ không thể giả.
Nàng mở cuộn thư, nét chữ rõ ràng là của cha:
“Tịnh Y, nếu con đọc được thư này, chứng tỏ con đã vượt qua trận Huyền Minh.
Phụ thân không chết, chỉ bị ép giả chết để bảo vệ bí mật này.
Trong triều có kẻ dùng tà pháp, mượn danh hoàng đế để triệu hồn điều khí, toan soán thiên mệnh.
Ngọc Hư Pháp Kinh là chìa khóa.
Nếu con muốn tìm ta, hãy đi về phương Tây — nơi ánh trăng không bao giờ tắt.”
Bức thư ngắn, nhưng khiến nàng nghẹn thở.
Phụ thân còn sống.
Và người đang bị giam giữ ở đâu đó.
Tịnh Y siết chặt bức thư, mắt dâng lệ.
Nước mắt lăn dài, rơi lên mảnh trâm lạnh như băng.
Nhưng ngay khi ấy, phía ngoài miếu vang lên tiếng động.
Tiếng vó ngựa, tiếng người nói nhỏ — ai đó đang đến!
Nàng giấu nhanh thư và trâm vào người, rồi nấp sau tượng thần.
Cánh cửa miếu bị đẩy mạnh, ba người áo đen bước vào.
Đi đầu là một kẻ cao lớn, giọng trầm đục:
“Tướng quân nói đúng, con gái Thẩm quốc sư chắc chắn sẽ tìm đến đây. Tìm kỹ cho ta!”
Tướng quân?
Tịnh Y chấn động.
Không thể nào là Tạ Trạm… nhưng nếu không phải, vậy là ai?
Kẻ áo đen thứ hai lên tiếng:
“Chỗ này âm khí nặng, không ai dám đến. Nếu không nhờ mảnh ngọc làm tín vật, sao biết được?”
Nàng cắn môi.
Chẳng lẽ… có kẻ theo dõi nàng từ trước?
Người cầm đầu tiến gần bàn thờ, khẽ cười:
“Hừ, đúng như tin báo. Trận pháp đã bị phá. Có kẻ chạm vào.”
Hắn cúi xuống, nhặt mấy mảnh bụi đá còn sót, rồi nói nhỏ:
“Thông báo cho Vệ Hạo. Nói rằng vật trong miếu đã rơi vào tay Thẩm Tịnh Y.”
Tim nàng như ngừng đập.
Vệ Hạo!
Cái tên đó như lưỡi dao cắm vào tim.
Năm xưa, hắn là người nàng yêu nhất. Là người cầu hôn nàng trước mặt cả kinh thành.
Cũng chính hắn là kẻ kết tội cha nàng phản quốc, đày nàng vào lao ngục, để mặc nàng chết trong lửa.
Kiếp này, hắn vẫn chưa buông tha.
Ba kẻ áo đen rời đi.
Chỉ còn lại sự tĩnh lặng đến ghê rợn.
Tịnh Y bước ra, hai bàn tay siết chặt.
Giờ nàng đã chắc chắn — sau lưng vụ án năm xưa, không chỉ có triều đình, mà còn có âm mưu lớn hơn.
Nàng phải rời khỏi đây, lập tức.
Nhưng khi vừa bước ra khỏi miếu, bóng người đã chặn trước cửa.
“Thẩm tiểu thư, không ngờ ta lại gặp nàng ở đây.”
Giọng nói quen thuộc khiến nàng giật mình.
Tạ Trạm đang đứng đó, áo choàng đẫm sương, ánh mắt phức tạp.
“Tướng quân… sao ngươi biết ta ở đây?”
“Ta đến vì một tin báo. Có người nói nàng gặp nguy.”
“Tin báo?” – nàng nhếch môi. – “Thật trùng hợp. Chẳng hay người báo tin đó là ai?”
Hắn im lặng một thoáng, rồi khẽ đáp:
“Một người trong phủ Vệ Hạo.”
Nàng cười lạnh:
“Vệ Hạo… hắn quan tâm ta từ bao giờ?”
Tạ Trạm nhìn nàng, ánh mắt như muốn nói điều gì, nhưng lại kìm lại.
“Ta không biết giữa hai người có chuyện gì, nhưng nếu hắn muốn hại nàng, ta sẽ không để yên.”
Nàng thoáng sững, rồi quay đi:
“Tướng quân, lời nói của ngươi… ta không dám tin. Kiếp này, ta chỉ tin bản thân mình.”
Gió thổi mạnh, cuốn hoa đào rụng từ rừng xa, bay quanh họ như sương mờ.
Tạ Trạm bước lên một bước, khẽ hỏi:
“Nàng từng bị phản bội sao?”
Tịnh Y ngẩng đầu, đôi mắt ánh lên tia buồn lạ:
“Phản bội… không chỉ một lần. Nhưng đau nhất là khi ngươi nhận ra, người phản bội ngươi chính là kẻ mà ngươi từng muốn chết cùng.”
Không khí lặng đi.
Gió ngừng, lá rơi chậm.
Tạ Trạm nhìn nàng thật sâu.
Hắn không hiểu hết, nhưng trong tim lại dấy lên cảm giác đau lạ lùng — như thể nỗi đau của nàng, hắn đã từng trải qua.
Một ký ức mơ hồ thoáng vụt qua tâm trí hắn: một ngọn lửa đỏ, một người con gái áo trắng chìa tay về phía hắn, nước mắt rơi trong khói lửa.
Rồi tất cả biến mất.
“Tịnh Y…” – hắn khẽ gọi, giọng gần như nghẹn. – “Nàng có tin vào duyên số không?”
“Ta từng tin. Nhưng bây giờ, ta tin vào báo ứng hơn.”
Nói rồi, nàng quay đi, bước xuống bậc đá.
Tạ Trạm nhìn theo, tay siết chặt chuôi kiếm, ánh mắt dần tối lại.
Đêm đó, nàng trở về phủ trong yên lặng.
Trăng treo cao, soi bóng xuống hồ sen trong viện.
Tịnh Y ngồi bên bờ nước, mở lại bức thư của cha, đọc đi đọc lại đến khi chữ nhòe trong nước mắt.
“Phụ thân, nếu người còn sống, con nhất định tìm được người.”
Bên ngoài, tiếng lá xào xạc.
Một bóng đen lướt qua tường.
Mũi tên nhỏ lao tới, ghim mạnh vào cột gỗ cạnh nàng — gắn theo tờ giấy gấp gọn.
Nàng rút ra, mở xem:
“Nếu muốn cứu Thẩm quốc sư, hãy đến rừng Lưu Vân vào đêm rằm.
Đi một mình.
Kẻ khác đến — chết.”
Nàng nhắm mắt, hít sâu.
Vệ Hạo, hay ai đó, đang thử nàng.
Nhưng dù là bẫy, nàng vẫn phải đi.
Vì trong bức thư kia, có một chữ “cứu”.
Chỉ cần còn hy vọng nhỏ nhất, nàng không thể đứng yên.
Ánh trăng phản chiếu trong mắt nàng, long lanh mà lạnh lẽo.
Gió thổi qua, mảnh bùa trấn khí trong tay áo khẽ rung, như lời cảnh báo vô thanh.
Nàng thì thầm:
“Tướng quân, nếu có kiếp trước ngươi nợ ta, vậy kiếp này, đừng cản ta nữa…”
Gió đáp lại bằng tiếng xào xạc xa xăm.
Một cánh hoa đào rơi xuống nước, gợn sóng lan ra, tan dần trong ánh trăng bạc.