Sáng nay trời trong đến lạ.
Tôi đi dọc con phố nhỏ dẫn ra hồ. Lá rụng nhiều, gió khẽ lùa vào tóc, mang theo mùi hoa ngọc lan thoang thoảng. Có lẽ đây là mùa đẹp nhất trong năm — mùa mà tôi đã từng quá bận lòng để nhận ra.
Từ xa, tôi thấy Giang Thâm đang ngồi bên ghế đá, máy ảnh đặt trên đùi. Anh hướng ống kính về phía mặt hồ, chờ khoảnh khắc nắng xuyên qua làn sương mỏng. Tư thế anh trầm tĩnh đến mức khiến tôi có cảm giác mọi âm thanh quanh mình đều chậm lại.
Tôi đến gần, khẽ cười:
“Anh vẫn thích chụp cảnh sáng sớm à?”
Anh quay lại, ánh nhìn dịu như nắng.
“Ừ, ánh sáng lúc này đẹp nhất. Nhưng cũng ngắn nhất. Nếu chậm một chút thôi, là mất rồi.”
Tôi ngồi xuống bên cạnh, im lặng một lát rồi hỏi:
“Vì sao anh thích chụp ánh sáng sớm mà không phải hoàng hôn?”
Anh mỉm cười: “Hoàng hôn là chia tay. Bình minh là bắt đầu. Tôi thích bắt đầu hơn.”
Câu trả lời của anh khiến tôi ngẩn người. Trong lòng dâng lên một thứ cảm xúc mơ hồ — không hẳn là rung động, chỉ là một thứ yên bình lạ lùng.
Anh có thể nói những điều giản đơn mà khiến người ta nhớ rất lâu.
Chúng tôi cùng đi dạo quanh hồ. Giang Thâm kể cho tôi nghe vài chuyện nhỏ: về những chuyến đi, về việc anh từng lạc ở Đà Lạt suốt hai ngày chỉ để chụp được một tia nắng xuyên qua rừng thông, về người bà thích sưu tập những bức thư tay cũ.
Tôi lắng nghe, đôi khi đáp lại bằng những câu rất ngắn. Có lẽ, chính sự lặng im cũng là một loại trò chuyện. Giữa chúng tôi không cần phải cố nói gì cả.
Khi đi qua cây cầu gỗ, anh bỗng dừng lại, nhìn xuống mặt nước.
“Em có tin vào chuyện định mệnh không?” — anh hỏi.
Tôi hơi giật mình. “Sao anh lại hỏi vậy?”
Anh cúi đầu, nụ cười nhạt.
“Vì đôi khi, tôi nghĩ mình từng gặp em ở đâu đó rồi. Không phải kiểu quen biết, mà là… một cảm giác.”
Anh chạm nhẹ vào máy ảnh. “Có những người, dù chỉ lướt qua, vẫn khiến mình thấy như đã biết từ lâu.”
Tôi im lặng. Trái tim khẽ run lên.
Nếu tôi nói cho anh biết — rằng tôi thật sự đã từng biết anh, ở một kiếp khác, trong một đời mà anh không còn kịp sống đến cuối — liệu anh có tin không?
Tôi chỉ mỉm cười, đáp khẽ:
“Có lẽ vì em trông giống ai đó anh từng gặp thôi.”
Giang Thâm không nói gì nữa, chỉ khẽ “ừ”. Nhưng tôi thấy trong ánh mắt anh có gì đó không hoàn toàn là thoáng qua.
Một cơn gió nhẹ thổi qua, mang theo mùi nước và hoa. Chúng tôi cùng nhìn ra mặt hồ — nơi ánh sáng sớm tan dần. Mọi thứ đẹp đến mức khiến tôi sợ mình lại đánh mất.
Buổi chiều, tôi trở lại quán “Lặng”.
Khách không nhiều. Tôi pha cà phê, lau bàn, rồi mở nhạc. Giai điệu piano trôi chậm, êm như hơi thở.
Giữa bản nhạc, điện thoại tôi rung lên. Tin nhắn của Giang Thâm.
“Nếu tối nay rảnh, em ra bờ hồ nhé. Tôi có thứ muốn đưa.”
Tôi nhìn dòng chữ, tim khẽ đập nhanh hơn bình thường.
Tối.
Hồ lặng. Ánh đèn đường soi mờ trên mặt nước. Tôi đứng bên bờ, áo khoác mỏng, tay cầm cốc trà nóng.
Giang Thâm đến sau vài phút, vẫn chiếc áo khoác xám và nụ cười nhẹ.
Anh đưa cho tôi một bức ảnh.
Trong ảnh là một cô gái đang đứng giữa mưa, mái tóc ướt, mắt nhìn lên bầu trời xám — không rõ khuôn mặt, chỉ thấy dáng vẻ rất cô đơn.
“Em chụp ở đâu thế này?” — tôi hỏi.
“Không phải tôi chụp hôm nay. Là tấm ảnh cũ tôi mới rửa lại. Chụp cách đây gần năm năm.”
Anh dừng lại, nhìn tôi. “Điều lạ là… cô gái trong ảnh có dáng rất giống em.”
Tôi sững người.
Năm năm trước — đó chính là quãng thời gian tôi đã chết trong kiếp trước.
Bàn tay tôi siết chặt mép ảnh, môi khẽ run.
“Anh chắc là năm năm trước à?”
“Ừ,” anh gật đầu, giọng trầm xuống, “ngày tôi bắt đầu học chụp ảnh. Tôi vô tình chụp được cô ấy dưới cơn mưa lớn ở cầu Lệ Thuỷ. Tôi không thấy rõ mặt, chỉ nhớ rõ cảm giác… buồn đến mức khiến mình không thở nổi.”
Anh nhìn thẳng vào tôi. “Em biết không, bức ảnh ấy khiến tôi không thể quên. Tôi cứ nghĩ, nếu gặp lại cô ấy, tôi sẽ hỏi — vì sao hôm đó cô ấy lại khóc giữa mưa như thế.”
Tôi cúi đầu. Cả người như bị đóng băng.
Cầu Lệ Thuỷ. Mưa lớn. Đêm ấy… chính là đêm tôi rơi khỏi thế giới cũ.
Trái tim tôi đập mạnh, ký ức tràn về. Tôi nhớ ánh đèn mờ, nhớ tiếng nước, nhớ cảm giác lạnh buốt khi bàn tay buông khỏi lan can. Và giữa tất cả, có lẽ đã có một người xa lạ cầm máy ảnh đứng đó, lưu lại khoảnh khắc cuối cùng của tôi.
Tôi ngẩng lên nhìn anh. Trong mắt anh không có gì ngoài sự dịu dàng và một nỗi buồn khó gọi tên.
“Em ổn chứ?” — anh khẽ hỏi.
Tôi gật đầu, cố nở nụ cười. “Chỉ là… trùng hợp thôi.”
Nhưng tim tôi thì biết — đây không phải trùng hợp.
Số phận đã đặt anh trong câu chuyện của tôi, từ rất lâu.
Chúng tôi ngồi bên nhau khá lâu. Anh kể tôi nghe về những tấm ảnh không bao giờ công bố, những chuyến đi mà chỉ có anh và chiếc máy ảnh cũ.
Tôi lắng nghe, lòng dần dịu lại. Khi anh cười, ánh sáng từ đèn đường phản chiếu trong mắt anh, khiến tôi bất giác nghĩ:
Nếu ở kiếp trước tôi phải chết để có được giây phút này, thì có lẽ, nó cũng đáng.
Giang Thâm quay sang nhìn tôi:
“Em biết không, mỗi người đều có mùa của riêng mình. Mùa của tôi là mùa gió nhẹ, khi không còn ai vội vã. Còn em?”
Tôi nhìn xa xăm, rồi khẽ đáp:
“Mùa của em… là mùa sau khi nỗi đau qua đi.”
Anh mỉm cười: “Vậy thì chúng ta đang ở cùng một mùa.”
Gió thổi qua, mang theo hương hoa thoảng trong không khí. Tôi cảm thấy lòng mình được xoa dịu — không còn sợ, không còn dằn vặt. Chỉ có một điều duy nhất tôi chắc chắn: lần này, tôi sẽ không để những gì đẹp đẽ trôi qua tay mình nữa.
Đêm đã khuya. Khi tôi về đến nhà, tôi mở cuốn sổ ra.
“Ngày thứ sáu.
Tôi biết rồi.
Có lẽ định mệnh không phải là thứ để tin hay không tin.
Nó chỉ là một vòng tròn, nơi ta đi bao xa rồi cũng quay lại đúng điểm ấy — chỉ khác là, ta đã thay đổi.
Tôi từng rơi khỏi thế giới này, nhưng có lẽ anh đã nhìn thấy.
Vậy nên, dù tôi không còn là người của ngày hôm ấy, anh vẫn tìm thấy tôi.”
Tôi gấp sổ lại, khẽ mỉm cười.
Ngoài cửa sổ, gió vẫn thổi qua mùa cũ. Nhưng tôi biết, mình đang sống trong một mùa mới — nơi trái tim đã thôi sợ hãi.